Vật Tư – Thiết Bị Trạm Biến Áp 37,5kVA

Vật Tư – Thiết Bị Trạm Biến Áp 37,5kVA

Danh mục các loại vật tư – thiết bị trạm biến áp 37,5kVA:

1. Máy biến áp 37,5kVA các thương hiệu THIBIDI, EMC, Shihlin, Sanaky, HEM, MBT, HBT,…

2. Thiết bị trung thế:

  • Cầu chì tự rơi FCO các hãng Tuấn Ân, Cooper, Sarah, Apparat, AB Chance…
  • Chống sét van LA Cooper, DTR (Korea), Ohio, Sarah, Apparat (Nga), Tuấn Ân…
  • TU trung thế 8400/120V; TI trung thế 30/5 A.

3. Thiết bị hạ thế:

  • Aptomat khối MCCB các hãng Mitsubishi, LS, Schneider…;
  • Tủ tụ bù hạ thế các hãng Epcos, Nuintek, Sunny, Mikro,…

4. Các loại cáp điện CADIVI, LS, TAYA, TTT, ThiPha, Đại Long,…

5. Các loại vật tư trạm biến áp: Đà, xà, thanh chống, sứ cách điện và phụ kiện, bulong, giá trùm treo máy biến áp,…

    Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

    Bảng báo giá trạm biến áp 1×37,5kVA 12.7/0.23kV

    Báo Giá Máy Biến Áp Dầu Thibidi 1 Pha 37.5kVA 12.7/0.23kV - Amorphous QĐ 2608 EVNSPC
    Trạm biến áp 1×37,5kVA treo trên cột BTLT

    1. Các thiết bị phần trạm của trạm biến áp 1×37,5kVA – 12.7/0.23kV

    STT Tên Vật tư ĐVT Số lượng Đơn giá tham khảo Ghi chú
    1 Máy biến áp dầu 1 pha 37,5KVA – 12.7/0.23kkV Cái 1 56.804.825 Tùy chọn THIBIDI, SHIHLIN, EMC, SANAKY, MBT, HBT,…
    2 MCCB 100A 1000V Cái 1 2.035.000 Tùy chọn Mitsubishi, LS, Schneider, Shihlin,…
    3 Tủ tụ bù KVAR 15 308.000 Tùy chọn loại tủ và tụ bù Schneider, Samwha, Mikro, Epcos, Ducati, Elco, Nuintek…
    4 FCO 100A 24KV Bộ 1 2.145.000 Tùy chọn Tuấn Ân, VINASINO, DTR Hàn Quốc, Sarah, Apparat Nga, Hubble AB Chance,…
    5 LA – 10KA – 18KV Cái 1 1.265.000 Tùy chọn Cooper, Tuấn Ân, Ohio, Sarah, Apparat,…
    6 TU trung thế 8400/120V Cái 18.150.000 Tùy chọn Gelex EMIC, Mitex, VINASINO, Tuấn Ân,…
    7 TI trung thế 30/5 A Cái 16.500.000 Tùy chọn Gelex EMIC, Mitex, VINASINO, Tuấn Ân,…
    8 Điện kế 3 pha Cái 0 ĐL cấp

    2. Các vật tư phần trạm của TBA 1×37,5kVA – 12.7/0.23kV

    STT Tên Vật tư ĐVT Số lượng Đơn giá tham khảo Ghi chú
    1 Đà Sắt V75x8-2.4m(4 cóc) nhúng kẽm Thanh 1.058.200
    2 Thanh chống 60×6-920-nhúng kẽm Thanh 154.000
    3 Đà composite 2,4m+ Thanh chống Thanh 1 2.035.000
    4 Giá chùm treo máy biến áp Bộ 1 3.135.000
    5 Cáp đồng bọc 600V – 35mm2 Mét 26 165.000 Tùy chọn CADIVI, LS, TAYA, Đại Long, TTT, ThiPha, Cadi-Sun,…
    6 Đầu cosse 35 mm2 Cái 2 19.800
    7 Cáp đồng bọc 600V – 50mm2 Mét 203.500 Tùy chọn CADIVI, LS, TAYA, Đại Long, TTT, ThiPha, Cadi-Sun,…
    8 Đầu coss 50 mm2 Cái 27.500
    9 Cáp đồng trần – 25mm2 Kg 8 385.000 Tùy chọn CADIVI, LS, TAYA, Đại Long, TTT, ThiPha, Cadi-Sun,…
    10 Sứ đứng 35KV + Ty Bộ 3 544.500 Tùy chọn Minh Long 2, Hoàng Liên Sơn,…
    11 Bộ tiếp địa Bộ 10 132.000
    12 Giếng tiếp địa sâu 40m Cái 10.450.000
    13 Splitbolt 22mm2 Cái 24 13.750
    14 Tủ MCCB 100A Cái 1 3.135.000
    15 Ống PVC phi 114 Mét 12 203.500 Tùy chọn CADIVI, Sino, Vanlock, Nanoco, Điện Quang, Tiền Phong, Bình Minh,…
    16 Coude ống PVC phi 114 Cái 4 137.500
    17 Ống nối PVC phi 114 Cái 4 137.500
    18 Collier kẹp ống PVC Bộ 4 38.500
    19 Băng keo điện Cuộn 10 16.500
    20 Bảng tên trạm Bảng 2 176.000
    21 Boulon 16×250 Cái 8 15.950
    22 Boulon 16×300 Cái 6 17.050
    23 Boulon 16×300 VRS Cái 6 17.050
    24 Boulon 16×800 VRS Cái 3 24.750
    25 Boulon 16×40 Cái 14 7.150
    26 Boulon 12×40 Cái 60 6.050
    27 Rondell các loại Cái 194 3.300

    3. Vật tư, thiết bị phần đường dây trạm treo 1×37,5kVA – 12.7/0.23kV

    STT Tên Vật tư ĐVT Số lượng Đơn giá tham khảo Ghi chú
    A. THIẾT BỊ
    1 FCO 200A 24KV Bộ 1 2.805.000 Tùy chọn Tuấn Ân, VINASINO, DTR Hàn Quốc, Sarah, Apparat Nga, Hubble AB Chance,…
    B. VẬT TƯ
    1 Đà Sắt V75x8-2.4m(4 cóc) nhúng kẽm Thanh 3 1.058.200
    2 Thanh chống 60×6-920-nhúng kẽm Thanh 6 154.000
    3 Đà composite 2,4m + Thanh chống Bộ 1 2.035.000
    4 Boulon M12x50 + LĐV25x25 Bộ 12 6.600
    5 Boulon 16×50 + LĐV 50×3-nhúng kẽm Bộ 8 7.700
    6 Boulon 16×250 + LĐV 50×3-nhúng kẽm Bộ 6 20.680
    7 Boulon 16×300 + LĐV 50×3-nhúng kẽm Bộ 6 21.780
    8 Boulon 16×300 VRS+ LĐV 50×3-nhúng kẽm Bộ 4 22.550
    9 Boulon 16×800 ven răng 2 đầu Bộ 3 27.500
    10 Sứ treo polymer 24KV và Phụ kiện Cái 2 533.500 Tùy chọn Minh Long 2, Hoàng Liên Sơn,…
    11 Chì fuse link 40A Sợi 1 95.700 Tùy chọn Cooper, Tuấn Ân,…
    12 Kẹp nhôm AC 50 Cái 2 24.200
    13 Kẹp nối rẽ Cu-Al SL22(10-95/95-150) Cái 2 27.500
    14 Cáp nhôm bọc trung thế 50mm2 Mét 120 71.500 Tùy chọn CADIVI, LS, TAYA, Đại Long, TTT, ThiPha, Cadi-Sun,…
    15 Cáp nhôm lỏi thép trần 50mm2 kg 7 108.900 Tùy chọn CADIVI, LS, TAYA, Đại Long, TTT, ThiPha, Cadi-Sun,…
    16 Chụp kín MBA, LA, FCO… Trạm 1 1.925.000
    17 Bộ tiếp địa Bộ 132.000
    18 Cáp đồng bọc/XLPE/PVC/24KV-25mm2 Mét 9 125.400 Tùy chọn CADIVI, LS, TAYA, Đại Long, TTT, ThiPha, Cadi-Sun,…
    19 Sứ đứng 35kV (loai PIN TYPE) Cái 4 643.500 Tùy chọn Minh Long 2, Hoàng Liên Sơn,…
    20 Uclevis + Sứ ống chỉ Cái 2 20.900 Tùy chọn Minh Long 2, Hoàng Liên Sơn,…

    Bảng báo giá trạm treo 3×37,5kVA – 12.7/0.23kV

    Vật Tư - Thiết Bị Trạm Biến Áp 37,5kVA
    Trạm biến áp 3×37,5kVA

    1. Các thiết bị phần trạm của TBA treo 3×37,5kVA – 12.7/0.23kV

    STT Tên Vật tư ĐVT Số lượng Đơn giá tham khảo Ghi chú
    1 Máy biến áp dầu 1 pha 37,5KVA – 12.7/0.23kkV Cái 3 56.804.825 Tùy chọn THIBIDI, SHIHLIN, EMC, SANAKY, MBT, HBT,…
    2 MCCB 150A 1000V Cái 1 2.640.000 Tùy chọn Mitsubishi, LS, Schneider, Shihlin,…
    3 Tủ tụ bù KVAR 60 203.500 Tùy chọn loại tủ và tụ bù Schneider, Samwha, Mikro, Epcos, Ducati, Elco, Nuintek…
    4 FCO 100A 24KV Bộ 1 2.145.000 Tùy chọn Tuấn Ân, VINASINO, DTR Hàn Quốc, Sarah, Apparat Nga, Hubble AB Chance,…
    5 LA – 10KA – 18KV Cái 1 1.265.000 Tùy chọn Cooper, Tuấn Ân, Ohio, Sarah, Apparat,…
    6 TU trung thế 8400/120V Cái 18.150.000 Tùy chọn Gelex EMIC, Mitex, VINASINO, Tuấn Ân,…
    7 TI trung thế 30/5 A Cái 16.500.000 Tùy chọn Gelex EMIC, Mitex, VINASINO, Tuấn Ân,…
    8 Điện kế 3 pha Cái 0 ĐL cấp

    2. Các vật tư phần trạm của trạm biến áp 3×37,5kVA – 12.7/0.23kV

    STT Tên Vật tư ĐVT Số lượng Đơn giá tham khảo Ghi chú
    1 Đà Sắt V75x8-2.4m(4 cóc) nhúng kẽm Thanh 3 1.058.200
    2 Thanh chống 60×6-920-nhúng kẽm Thanh 6 154.000
    3 Đà composite 2,4m+ Thanh chống Thanh 1 2.035.000
    4 Giá chùm treo máy biến áp Bộ 1 3.135.000
    5 Cáp đồng bọc 600V – 100mm2 Mét 16 572.000 Tùy chọn CADIVI, LS, TAYA, Đại Long, TTT, ThiPha, Cadi-Sun,…
    6 Đầu cosse 100 mm2 Cái 1 60.500
    7 Cáp đồng bọc 600V – 120mm2 Mét 39 633.600 Tùy chọn CADIVI, LS, TAYA, Đại Long, TTT, ThiPha, Cadi-Sun,…
    8 Đầu coss 150 mm2 Cái 3 55.000
    9 Cáp đồng trần – 25mm2 Kg 8 385.000 Tùy chọn CADIVI, LS, TAYA, Đại Long, TTT, ThiPha, Cadi-Sun,…
    10 Sứ đứng 35KV + Ty Bộ 3 544.500 Tùy chọn Minh Long 2, Hoàng Liên Sơn,…
    11 Bộ tiếp địa Bộ 10 132.000
    12 Giếng tiếp địa sâu 40m Cái 10.450.000
    13 Splitbolt 22mm2 Cái 24 13.750
    14 Tủ MCCB 400A Cái 1 4.235.000
    15 Ống PVC phi 114 Mét 12 203.500 Tùy chọn CADIVI, Sino, Vanlock, Nanoco, Điện Quang, Tiền Phong, Bình Minh,…
    16 Coude ống PVC phi 114 Cái 4 137.500
    17 Ống nối PVC phi 114 Cái 4 137.500
    18 Collier kẹp ống PVC Bộ 4 38.500
    19 Băng keo điện Cuộn 10 16.500
    20 Bảng tên trạm Bảng 2 176.000
    21 Boulon 16×250 Cái 8 15.950
    22 Boulon 16×300 Cái 6 17.050
    23 Boulon 16×300 VRS Cái 6 17.050
    24 Boulon 16×800 VRS Cái 3 24.750
    25 Boulon 16×40 Cái 14 7.150
    26 Boulon 12×40 Cái 60 6.050
    27 Rondell các loại Cái 194 3.300

    3. Vật tư, thiết bị đường dây TBA 3×37,5kVA – 12.7/0.23kV

    STT Tên Vật tư ĐVT Số lượng Đơn giá tham khảo Ghi chú
      A. THIẾT BỊ
    1 FCO 200A 24KV Bộ 1 2.805.000 Tùy chọn Tuấn Ân, VINASINO, DTR Hàn Quốc, Sarah, Apparat Nga, Hubble AB Chance,…
    B. VẬT TƯ
    1 Đà Sắt V75x8-2.4m(4 cóc) nhúng kẽm Thanh 3 1.058.200
    2 Thanh chống 60×6-920-nhúng kẽm Thanh 6 154.000
    3 Đà composite 2,4m + Thanh chống Bộ 1 2.035.000
    4 Boulon M12x50 + LĐV25x25 Bộ 12 6.600
    5 Boulon 16×50 + LĐV 50×3-nhúng kẽm Bộ 8 7.700
    6 Boulon 16×250 + LĐV 50×3-nhúng kẽm Bộ 6 20.680
    7 Boulon 16×300 + LĐV 50×3-nhúng kẽm Bộ 6 21.780
    8 Boulon 16×300 VRS+ LĐV 50×3-nhúng kẽm Bộ 4 22.550
    9 Boulon 16×800 ven răng 2 đầu Bộ 3 27.500
    10 Sứ treo polymer 24KV và Phụ kiện Cái 2 533.500 Tùy chọn Minh Long 2, Hoàng Liên Sơn,…
    11 Chì fuse link 40A Sợi 3 95.700 Tùy chọn Cooper, Tuấn Ân,…
    12 Kẹp nhôm AC 50 Cái 2 24.200
    13 Kẹp nối rẽ Cu-Al SL22(10-95/95-150) Cái 2 27.500
    14 Cáp nhôm bọc trung thế 50mm2 Mét 120 71.500 Tùy chọn CADIVI, LS, TAYA, Đại Long, TTT, ThiPha, Cadi-Sun,…
    15 Cáp nhôm lỏi thép trần 50mm2 kg 7 108.900 Tùy chọn CADIVI, LS, TAYA, Đại Long, TTT, ThiPha, Cadi-Sun,…
    16 Chụp kín MBA, LA, FCO… Trạm 1 1.925.000
    17 Bộ tiếp địa Bộ 132.000
    18 Cáp đồng bọc/XLPE/PVC/24KV-25mm2 Mét 9 125.400 Tùy chọn CADIVI, LS, TAYA, Đại Long, TTT, ThiPha, Cadi-Sun,…
    19 Sứ đứng 35kV (loai PIN TYPE) Cái 4 643.500 Tùy chọn Minh Long 2, Hoàng Liên Sơn,…
    20 Uclevis + Sứ ống chỉ Cái 2 20.900 Tùy chọn Minh Long 2, Hoàng Liên Sơn,…

    Muabandien.com hướng tới mục tiêu cung cấp cho khách hàng giải pháp Tối Ưu - An Toàn - Tiết Kiệm cho công trình điện.
    Lựa chọn Muabandien.com là bạn lựa chọn:
    ✔️ Giá tốt cho việc đầu tư hệ thống thiết bị điện, tủ điện, cáp điện, vật tư trạm biến áp và đường dây.
    ✔️ Chất lượng sản phẩm được bảo đảm từ các thương hiệu uy tín trong và ngoài nước.
    ✔️ Chuyên nghiệp từ khâu tư vấn - báo giá đến dịch vụ vận chuyển - giao hàng đúng hẹn công trình.

    Muabandien.com đáp ứng nhu cầu về vật tư điện cho công trình, dự án toàn quốc. Hãy để lại số điện thoại để được hỗ trợ nhanh nhất!