Tụ Bù Khô Samwha – Tụ Bù Tròn
Tụ Bù Khô Samwha là gì? Tụ bù khô Samwha là thiết bị điện dùng để nâng cao hệ số công suất, giảm tổn thất điện năng trong hệ thống điện. Sản phẩm có dạng tròn, không chứa dầu, hoạt động an toàn, bền bỉ và phù hợp cho các hệ thống điện dân dụng, thương mại và công nghiệp.
Tụ Bù Khô Samwha – Tụ Bù Tròn là dòng sản phẩm chất lượng cao đến từ Hàn Quốc, được sản xuất theo tiêu chuẩn IEC, ANSI / IEEE, NEMA bao gồm loại 1 pha và 3 pha đáp ứng các nhu cầu sử dụng thực tế của khách hàng.
Thông số kỹ thuật Tụ Bù Khô Samwha Korea – Hàn Quốc
Loại tụ: Tụ khô, dạng tròn
Số pha: 1 pha và 3 pha
Điện áp hoạt động: 230V (1 pha), 440V (3 pha)
Tần số: 50Hz
Công suất: Tụ khô 1 pha 5kVAR – 10kVAR, tụ khô 3 pha 5kVAR – 50kVAR
Kích thước: Tùy theo công suất
Tiêu chuẩn áp dụng: IEC, ANSI / IEEE, NEMA
Ưu điểm nổi bật của tụ bù khô Samwha Hàn Quốc
✅ Độ bền cao: Thiết kế kín, không rò rỉ dầu, đảm bảo an toàn và tuổi thọ lâu dài.
✅ Hiệu suất ổn định: Sử dụng màng polypropylene kim loại hóa với tổn thất điện năng thấp.
✅ An toàn: Tự động ngắt kết nối khỏi nguồn điện khi có sự cố, bảo vệ hệ thống điện.
✅ Phù hợp với môi trường nhiệt đới: Hoạt động tốt trong dải nhiệt độ rộng, từ -25ºC đến +55ºC.
✅ Tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế: Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60831 về tụ điện hạ thế.
Phân loại tụ bù khô Samwha Korea
Tụ bù khô Samwha Korea có thể được phân loại theo số pha, chủ yếu là 1 pha và 3 pha, mỗi loại có ứng dụng và đặc điểm riêng.
Tụ bù 1 pha: được thiết kế cho các hệ thống điện một pha, thường được sử dụng trong các ứng dụng nhỏ lẻ hoặc nơi không yêu cầu công suất lớn.
- Tụ bù Samwha 5kvar loại khô 1P 230V 50Hz
- Tụ bù Samwha 10kvar loại khô 1P 230V 50Hz
Tụ bù 3 pha: được sử dụng cho các hệ thống điện 3 pha, giúp bù công suất phản kháng trong các ứng dụng lớn, nơi mà tải điện là ba pha.
- Tụ bù Samwha 5kvar loại khô 3P 440V 50Hz
- Tụ bù Samwha 10kvar loại khô 3P 440V 50Hz
- Tụ bù Samwha 15kvar loại khô 3P 440V 50Hz
- Tụ bù Samwha 20kvar loại khô 3P 440V 50Hz
- Tụ bù Samwha 25kvar loại khô 3P 440V 50Hz
- Tụ bù Samwha 30kvar loại khô 3P 440V 50Hz
- Tụ bù Samwha 40kvar loại khô 3P 440V 50Hz
- Tụ bù Samwha 50kvar loại khô 3P 440V 50Hz
Bảng thông số kỹ thuật tụ bù khô tròn Samwha 3P 220V 50Hz
Type | Capacity | Current | Dimension [mm] | ||
3 Pha | ưF | kvar | A | D | H |
RMC-225010KT | 65.8 | 1 | 2.6 | 63 | 135 |
RMC-225015KT | 98.6 | 1.5 | 3.9 | 63 | 135 |
RMC-225025KT | 164.4 | 2.5 | 6.6 | 63 | 165 |
RMC-225050KT | 328.8 | 5 | 13.1 | 86 | 170 |
RMC-225075KT | 493.2 | 7.5 | 19.7 | 86 | 230 |
RMC-225100KT | 657.7 | 10 | 26.2 | 86 | 275 |
RMC-225125KT | 822.1 | 12.5 | 32.8 | 86 | 350 |
RMC-225150KT | 986.5 | 15 | 39.4 | 86 | 350 |
Bảng thông số kỹ thuật tụ bù khô tròn Samwha 3P 380V 50Hz
Type | Capacity | Current | Dimension [mm] | ||
3 Pha | ưF | kvar | A | D | H |
RMC–385025KT | 55.1 | 2.5 | 3.8 | 63 | 135 |
RMC–385050KT | 110.2 | 5.0 | 7.6 | 66 | 140 |
RMC–385075KT | 165.3 | 7.5 | 11.4 | 86 | 170 |
RMC–385100KT | 220.4 | 10.0 | 15.2 | 86 | 230 |
RMC–385125KT | 275.5 | 12.5 | 19.0 | 86 | 230 |
RMC–385150KT | 330.7 | 15.0 | 22.8 | 86 | 275 |
RMC–385200KT | 440.9 | 20.0 | 30.4 | 86 | 350 |
RMC–385250KT | 551.1 | 25.0 | 38.0 | 96 | 350 |
Bảng thông số kỹ thuật tụ bù khô tròn Samwha 3P 400V 50Hz
Type | Capacity | Current | Dimension [mm] | ||
3 Pha | ưF | kvar | A | D | H |
RMC–405025KT | 49.7 | 2.5 | 3.6 | 63 | 135 |
RMC–405050KT | 99.5 | 5.0 | 7.2 | 66 | 140 |
RMC–405075KT | 149.2 | 7.5 | 10.8 | 86 | 170 |
RMC–405100KT | 198.9 | 10.0 | 14.4 | 86 | 230 |
RMC–405125KT | 248.7 | 2025.5 | 18.0 | 86 | 230 |
RMC–405150KT | 298.4 | 15.0 | 21.6 | 86 | 275 |
RMC–405200KT | 397.9 | 20.0 | 28.8 | 86 | 350 |
RMC–405250KT | 497.4 | 25.0 | 36.1 | 96 | 350 |
Bảng thông số kỹ thuật tụ bù khô tròn Samwha 3P 415V 50Hz
Type | Capacity | Current | Dimension [mm] | ||
3 Pha | ưF | kvar | A | D | H |
RMC–415025KT | 46.2 | 2.5 | 3.5 | 63 | 135 |
RMC–415050KT | 92.4 | 5.0 | 7.0 | 63 | 165 |
RMC–415075KT | 138.6 | 7.5 | 10.5 | 86 | 170 |
RMC–415100KT | 184.8 | 10.0 | 13.9 | 86 | 230 |
RMC–415125KT | 231.0 | 2025.5 | 17.4 | 86 | 230 |
RMC–415150KT | 277.2 | 15.0 | 20.9 | 86 | 275 |
RMC–415200KT | 369.6 | 20.0 | 27.8 | 86 | 350 |
RMC–415250KT | 462.1 | 25.0 | 34.8 | 96 | 350 |
Bảng thông số kỹ thuật tụ bù khô tròn Samwha 3P 440V 50Hz
Type | Capacity | Current | Dimension [mm] | ||
3 Pha | ưF | kvar | A | D | H |
RMC–445025KT | 41.1 | 2.5 | 3.3 | 63 | 135 |
RMC–445050KT | 82.2 | 5.0 | 6.6 | 63 | 165 |
RMC–445075KT | 123.3 | 7.5 | 9.8 | 86 | 170 |
RMC–445100KT | 164.4 | 10.0 | 13.0 | 86 | 230 |
RMC–445125KT | 205.5 | 2025.5 | 16.4 | 86 | 230 |
RMC–445150KT | 246.6 | 15.0 | 19.6 | 86 | 275 |
RMC–445200KT | 328.8 | 20.0 | 26.2 | 86 | 275 |
RMC–445250KT | 411.0 | 25.0 | 32.8 | 86 | 350 |
RMC–445300KT | 493.2 | 30.0 | 39.3 | 96 | 350 |
Bảng thông số kỹ thuật tụ bù khô tròn Samwha 3P 460V 50Hz
Type | Capacity | Current | Dimension [mm] | ||
3 Pha | ưF | kvar | A | D | H |
RMC–465025KT | 37.6 | 2.5 | 3.1 | 63 | 135 |
RMC–465050KT | 75.2 | 5.0 | 6.3 | 66 | 140 |
RMC–465075KT | 112.8 | 7.5 | 9.4 | 86 | 170 |
RMC–465100KT | 150.4 | 10.0 | 12.6 | 86 | 230 |
RMC–465125KT | 188.0 | 2025.5 | 15.7 | 86 | 230 |
RMC–465150KT | 225.6 | 15.0 | 18.8 | 86 | 275 |
RMC–465200KT | 300.9 | 20.0 | 25.1 | 86 | 350 |
Bảng thông số kỹ thuật tụ bù khô tròn Samwha 3P 480V 50Hz
Type | Capacity | Current | Dimension [mm] | ||
3 Pha | ưF | kvar | A | D | H |
RMC–485025KT | 34.5 | 2.5 | 3.0 | 63 | 135 |
RMC–485050KT | 69.1 | 5.0 | 6.0 | 86 | 140 |
RMC–485075KT | 103.6 | 7.5 | 9.0 | 86 | 170 |
RMC–485100KT | 138.2 | 10.0 | 12.0 | 86 | 230 |
RMC–485125KT | 172.7 | 2025.5 | 15.0 | 86 | 230 |
RMC–485150KT | 207.2 | 15.0 | 18.0 | 86 | 275 |
RMC–485200KT | 276.3 | 20.0 | 24.1 | 86 | 350 |
Bảng thông số kỹ thuật tụ bù khô tròn Samwha 3P 525V 50Hz
Type | Capacity | Current | Dimension [mm] | ||
3 Pha | ưF | kvar | A | D | H |
RMC–525025KT | 28.9 | 2.5 | 2.7 | 63 | 135 |
RMC–525050KT | 57.7 | 5.0 | 5.5 | 66 | 140 |
RMC–525075KT | 86.6 | 7.5 | 8.2 | 86 | 170 |
RMC–525100KT | 115.5 | 10.0 | 11.0 | 86 | 230 |
RMC–525125KT | 144.4 | 2025.5 | 13.7 | 86 | 230 |
RMC–525150KT | 173.2 | 15.0 | 16.5 | 86 | 275 |
RMC–525200KT | 230.1 | 20.0 | 22.0 | 86 | 350 |
Đại lý cấp 1 chính hãng cung cấp tụ bù khô Samwha giá tốt
Muabandien là đại lý cấp 1 chính hãng chuyên cung cấp tụ bù khô Samwha với chất lượng cao và giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết bị điện, Muabandien mang đến cho khách hàng sản phẩm tụ bù Samwha chính hãng, đầy đủ giấy tờ CO, CQ, cùng chế độ bảo hành rõ ràng. Dịch vụ tư vấn kỹ thuật tận tâm và giao hàng nhanh chóng giúp Muabandien trở thành đối tác đáng tin cậy của nhiều doanh nghiệp và công trình.
Lựa chọn Muabandien.com là bạn lựa chọn:
✔️ Giá tốt cho việc đầu tư hệ thống thiết bị điện, tủ điện, cáp điện, vật tư trạm biến áp và đường dây.
✔️ Chất lượng sản phẩm được bảo đảm từ các thương hiệu uy tín trong và ngoài nước.
✔️ Chuyên nghiệp từ khâu tư vấn - báo giá đến dịch vụ vận chuyển - giao hàng đúng hẹn công trình.
Muabandien.com đáp ứng nhu cầu về vật tư điện cho công trình, dự án toàn quốc. Hãy để lại số điện thoại để được hỗ trợ nhanh nhất!