Tụ Bù Dầu Samwha – Tụ Vuông

Tụ Bù Dầu Samwha – Tụ Vuông

Tù bù dầu Samwha là gì?

Tụ bù dầu Samwha là loại tụ điện hạ thế 3 pha, dạng vuông, chứa dầu cách điện, dùng để bù công suất phản kháng, nâng cao hệ số công suất và giảm tổn thất điện năng trong hệ thống điện. Sản phẩm có độ bền cao, phù hợp lưới điện công nghiệp, chịu được sóng hài.

Tụ Bù Dầu Samwha – Tụ Vuông loại 3 pha có công suất 10KVAR đến 50KVAR, điện áp định mức 220V – 1000V, tần số 50Hz, sản xuất theo tiêu chuẩn IEC, ANSI / IEEE, NEMA.

Top 5 ưu điểm nổi bật tụ bù dầu thiết kế vuông Samwha Hàn Quốc

✅ Cải thiện hệ số công suất, giảm tiền phạt do công suất phản kháng.
✅ Giảm tổn thất điện năng và hạn chế sụt áp trên lưới.
✅ Độ bền cao, nhờ màng polypropylene kim loại hóa tự phục hồi, vật liệu cao cấp.
✅ An toàn, có cơ chế bảo vệ ngắt khi quá áp hoặc sự cố nội bộ.
✅ Thân thiện môi trường, sử dụng điện môi phân hủy sinh học, không độc hại.

Cấu tạo và thiết kế tụ bù dầu Samwha Korea

Chất liệu: Tụ bù dầu Samwha sử dụng màng polypropylene kim loại hóa làm điện môi, được ngâm trong dầu cách điện chất lượng cao, giúp tăng khả năng tản nhiệt và kéo dài tuổi thọ sản phẩm.

Thiết kế an toàn: Tụ được thiết kế với cơ chế bảo vệ an toàn, tự động ngắt kết nối khỏi nguồn điện khi có sự cố, bảo vệ hệ thống điện khỏi hư hỏng.

Vỏ ngoài: Vỏ tụ được làm bằng kim loại chắc chắn, có khả năng chịu được môi trường làm việc khắc nghiệt và giảm thiểu nguy cơ rò rỉ dầu.

Thông số kỹ thuật tụ bù dầu vuông Samwha

Loại tụ: Tụ dầu (Oil Type), dạng vuông

Điện áp định mức: 220V – 1000V

Tần số hoạt động: 50Hz

Số pha:  3 pha

Công suất: Từ 10kVar đến 50kVar

Dải nhiệt độ hoạt động: -25°C đến +55°C

Tiêu chuẩn chất lượng: IEC, ANSI / IEEE, NEMA.

Thương hiệu: Samwha

Xuất xứ: Hàn Quốc – Korea

Bảng thông số kỹ thuật tụ bù dầu vuông Samwha 3P 220V 50Hz

Type Capaciy Curent A Dimension [mm]
3 pha ưF kvar A A B W F D
QMM-2010T 10 2 0.4 65 85 63 77 63
QMM-2015T 15 0.2 0.6 65 85 63 77 63
QMM-2020T 20 0.3 0.8 65 85 63 77 63
QMM-2030T 30 0.5 1.2 110 130 63 77 63
QMM-2040T 40 0.6 1.6 110 130 63 77 63
QMM-2050T 50 0.8 2.0 110 130 63 77 63
QMM-2075T 75 1.1 3.0 110 130 63 77 63
QMM-2100T 100 1.5 4.0 135 135 63 77 63
2150ST 150 2.3 6.0 105 125 170 190 60
2175ST 175 2.7 7.0 105 125 170 190 60
SMS-2200ST 200 3.0 8.0 105 125 170 190 60
SMS-2250ST 250 3.8 10.0 115 135 170 190 60
SMS-2300ST 300 4.6 12.0 130 150 170 190 60
SMS-2400ST 400 6.1 16 155 175 170 190 60
SMS-2500ST 500 7.6 20.0 175 195 170 190 60
SMS-2600ST 600 9.1 23.9 205 225 170 190 60
SMS-2700ST 700 10.6 27.9 255 275 170 190 60
SMS-2750ST 750 11,4 29.9 255 275 170 190 60
SMB-2800T 800 12.2 31.9 170 235 200 170 120
SMB-2900T 900 13.7 35.9 170 235 200 170 120
SMB-21000T 1000 15.2 39.9 180 245 200 170 120
SMB-25010KST 657.7 10 26.2 255 275 170 190 60
SMB-25015KT 986.5 15 39.4 180 245 200 170 120
SMB-25020KT 13153 20 52.5 220 285 200 170 120
SMB-25025KT 16442 25 65.6 280 345 200 170 120
SMB-25030KT 1973.0 30 78.7 300 365 200 170 120
SMB-25040KT 2630.7 40 105.0 380 445 200 170 120
SMB -25050KT 3288.3 50 131.2 280 355 343 409 153

Bảng thông số kỹ thuật tụ bù dầu vuông Samwha 3P 380V 50Hz

Type Capaciy Curent Dimension [mm]
3 Pha ưF kvar A A B W F D
QMM-3010T 10 0.5 0.7 65 85 63 77 63
QMM-3015T 15 0.7 1.0 110 85 63 77 63
QMM-3020T 20 0.9 1.4 110 85 63 77 63
QMM-3025T 25 1.1 1.7 110 110 63 77 63
QMM-3030T 30 1.4 2.0 110 130 63 77 63
QMM-3040T 40 1.8 2.8 110 130 63 77 63
QMM-3050T 50 2.3 3.5 135 130 63 77 63
SMS-3075ST 75 3.4 5.3 105 125 170 190 60
SMS-3100ST 100 4.5 7.1 125 150 170 190 60
SMS-3150ST 150 6.8 10.7 150 175 170 190 60
SMS-3200ST 200 9.1 14.2 155 175 170 190 60
SMS-3250ST 250 11.3 17.2 155 175 170 190 60
SMS-3300ST 300 13.6 20.7 205 225 170 190 60
SMS-3400ST 400 18.1 27.6 205 225 170 190 60
smb-3500T 500 22.7 34.5 180 245 200 170 120
SMS-35010KST 220.4 10 15.2 200 200 170 190 60
SMS-35015KST 330.7 15 22.8 205 225 200 190 60
SMB-35020KT 440.9 20 30.4 170 235 200 170 120
smb-35025kT 551.1 25 38.0 180 245 200 170 120
smb-35030kT 661.4 30 45.6 180 255 200 170 120
smb-35040kT 881.7 40 60.8 180 280 305 170 120
smb-35050kT 1102.2 50 76.0 340 305 305 170 120
smb-35075kT 1653.3 75 114.0 390 405 343 409 153
smb-350100kT 2204.4 100 151.9 320 150 343 409 153
smb-350150kT 3306.5 150 227.9 440 515 343 409 153

Bảng thông số kỹ thuật tụ bù dầu vuông Samwha 3P 400V 50Hz

Type Capaciy Curent Dimension [mm]
3 Pha ưF kvar A A B W F D
QMM-4010T 10 0.5 0.7 110 130 63 77 63
QMM-4015T 15 0.7 1.1 110 130 63 77 63
QMM-4020T 20 0.9 1.5 110 130 63 77 63
QMM-4025T 25 1.1 1.8 135 155 63 77 63
QMM-4030T 30 1.4 2.2 135 155 63 77 63
QMM-4040T 40 1.8 2.9 135 155 63 77 63
SMS-4050ST 50 2.3 3.6 105 125 63 77 63
SMS-4075ST 75 3.4 5.4 105 125 170 190 60
SMS-4100ST 100 4.5 7.3 130 150 170 190 60
SMS-4150ST 150 6.8 10.9 155 175 170 190 60
SMS-4200ST 200 9.1 14.5 175 195 170 190 60
SMS-4250ST 250 11.3 18.1 205 225 170 190 60
SMS-4300ST 300 13.6 21.8 255 275 170 190 60
smb-4400T 400 18.1 29.0 180 245 200 170 120
smb-4500T 500 22.7 36.3 220 285 200 170 120
SMS-45010KST 198.9 10 14.4 155 175 170 190 60
SMS-45015KST 298.4 15 21.7 205 225 170 190 60
SMB-45020KT 397.9 20 28.9 180 245 200 170 120
smb-45025kT 497.4 25 36.1 220 285 200 170 120
smb-45030kT 596.8 30 43.3 240 305 200 170 120
smb-45040kT 795.8 40 57.7 300 365 200 170 120
smb-45050kT 994.7 50 72.2 360 425 200 170 120
smb-45075kT 1492.1 75 108.3 320 395 343 409 153
smF-45100kT 1989.4 100 144.3 340 415 343 409 153
smF-45150kT 2984.2 150 216.5 480 555 343 409 153

Bảng thông số kỹ thuật tụ bù dầu vuông Samwha 3P 415V 50Hz

Type Capaciy Curent Dimension [mm]
3 Pha ưF kvar A A B W F D
QMM-4010T 10 0.5 0.8 110 130 63 77 63
QMM-4015T 15 0.8 1.1 110 130 63 77 63
QMM-4020T 20 1.1 1.5 110 130 63 77 63
QMM-4025T 25 1.4 1.9 135 155 63 77 63
QMM-4030T 30 1.6 2.3 135 155 63 77 63
QMM-4040T 40 2.2 3.0 135 155 63 77 63
SMS-4050ST 50 2.7 3.8 105 125 170 190 60
SMS-4075ST 75 4.1 5.6 105 125 170 190 60
SMS-4100ST 100 5.4 7.5 130 150 170 190 60
SMS-4150ST 150 8.1 11.3 155 175 170 190 60
SMS-4200ST 200 10.8 15.1 175 195 170 190 60
SMS-4250ST 250 13.5 18.8 205 225 170 190 60
SMS-4300ST 300 16.2 22.6 255 275 170 190 60
smb-4400T 400 21.6 30.1 180 245 200 170 120
smb-4500T 500 27.1 37.6 220 285 200 170 120
SMS-45010KST 184.8 10 13.9 205 225 170 190 60
SMS-45015KST 277.2 15 20.9 255 275 170 190 60
SMB-45020KT 369.6 20 27.8 180 245 200 170 120
smb-45025kT 462.1 25 34.8 220 285 200 170 120
smb-45030kT 554.5 30 41.7 240 305 200 170 120
smb-45040kT 739.3 40 55.6 280 245 200 170 120
smb-45050kT 924.1 50 69.6 340 405 200 170 120
smb-45075kT 1386.2 75 104.3 320 295 343 409 153
smF-45100kT 1848.2 100 139.1 360 435 343 409 153
smF-45150kT 2772.3 150 208.7 480 555 343 496 153

Bảng thông số kỹ thuật tụ bù dầu vuông Samwha 3P 440V 50Hz

Type Capaciy Curent Dimension [mm]
3 Pha ưF kvar A A B W F D
QMM-4010T 10 0.6 0.8 110 130 63 77 63
QMM-4015T 15 0.9 1.2 110 130 63 77 63
QMM-4020T 20 1.2 1.6 110 130 63 77 63
QMM-4025T 25 1.5 2.0 135 155 63 77 63
QMM-4030T 30 1.8 2.4 135 155 63 77 63
QMM-4040T 40 2.4 3.2 135 155 63 77 63
SMS-4050ST 50 3.0 4.0 105 125 170 190 60
SMS-4075ST 75 4.6 6.0 105 125 170 190 60
SMS-4100ST 100 6.1 8.0 130 150 170 190 60
SMS-4150ST 150 9.1 12.0 155 175 170 190 60
SMS-4200ST 200 12.2 16.0 175 195 170 190 60
SMS-4250ST 250 15.2 20.0 205 225 170 190 60
SMS-4300ST 300 18.2 23.9 255 275 170 190 60
smb-4400T 400 24.3 31.9 180 245 200 170 120
smb-4500T 500 30.4 39.9 220 285 200 170 120
SMS-45010KST 164.4 10 13.1 205 225 170 190 60
SMS-45015KST 246.6 15 19.7 205 225 170 190 60
SMB-45020KT 328.8 20 26.2 160 225 200 170 120
smb-45025kT 411.0 25 32.8 180 245 200 170 120
smb-45030kT 493.2 30 39.4 220 285 200 170 120
smb-45040kT 657.7 40 52.5 280 345 200 170 120
smb-45050kT 822.1 50 65.6 320 385 200 170 120
smb-45075kT 1233.1 75 98.4 280 355 343 409 153
smF-45100kT 1644.2 100 131.2 320 395 343 409 153
smF-45150kT 2466.2 150 196.8 430 505 343 409 153

Báo giá Tụ bù dầu Samwha 415V 50Hz 3P Hàn Quốc

STT Sản phẩm Kích thước Đơn giá tham khảo
1 Tụ bù dầu Samwha 10kvar 3P 415V 50Hz 175H * 170W * 60D 480.000
2 Tụ bù dầu Samwha 15kvar 3P 415V 50Hz 225H * 170W * 60D 720.000
3 Tụ bù dầu Samwha 20kvar 3P 415V 50Hz 275H * 170W * 60D 960.000
4 Tụ bù dầu Samwha 25kvar 3P 415V 50Hz 240H * 200W * 120D 1.200.000
5 Tụ bù dầu Samwha 30kvar 3P 415V 50Hz 270H * 200W * 120D 1.440.000
6 Tụ bù dầu Samwha 40kvar 3P 415V 50Hz 295H* 200W * 120D 1.920.000
7 Tụ bù dầu Samwha 50kvar 3P 415V 50Hz 340H * 200W * 120D 2.400.000

Đại lý cấp 1 chính hãng cung cấp tụ bù dầu Samwha giá tốt

Muabandien là đại lý cấp 1 chính hãng chuyên cung cấp tụ bù dầu Samwha với chất lượng cao và giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết bị điện, Muabandien mang đến cho khách hàng sản phẩm tụ bù Samwha chính hãng, đầy đủ giấy tờ CO, CQ, cùng chế độ bảo hành rõ ràng. Dịch vụ tư vấn kỹ thuật tận tâm và giao hàng nhanh chóng giúp Muabandien trở thành đối tác đáng tin cậy của nhiều doanh nghiệp và công trình.

Muabandien.com hướng tới mục tiêu cung cấp cho khách hàng giải pháp Tối Ưu - An Toàn - Tiết Kiệm cho công trình điện.
Lựa chọn Muabandien.com là bạn lựa chọn:
✔️ Giá tốt cho việc đầu tư hệ thống thiết bị điện, tủ điện, cáp điện, vật tư trạm biến áp và đường dây.
✔️ Chất lượng sản phẩm được bảo đảm từ các thương hiệu uy tín trong và ngoài nước.
✔️ Chuyên nghiệp từ khâu tư vấn - báo giá đến dịch vụ vận chuyển - giao hàng đúng hẹn công trình.

Muabandien.com đáp ứng nhu cầu về vật tư điện cho công trình, dự án toàn quốc. Hãy để lại số điện thoại để được hỗ trợ nhanh nhất!