Đơn Giá Mới Nhất – Cáp Hạ Thế Chống Cháy CXV/FR – Cadivi

Đơn Giá Mới Nhất – Cáp Hạ Thế Chống Cháy CXV/FR – Cadivi

Đơn Giá Mới Nhất – Cáp Hạ Thế Chống Cháy CXV/FR – Cadivi có thiết kế đặc biệt với ruột dẫn đồng, lớp băng mica chống cháy, cách điện XLPE và vỏ FR-PVC. Loại cáp này giúp duy trì nguồn điện cho các thiết bị trước ảnh hưởng của ngọn lửa.

Để cập nhật bảng giá cáp Cadivi đầy đủ, mới nhất và giá tốt nhất, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua các kênh tư vấn miễn phí:

    Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

    Bảng Giá Cáp Cadivi

    Catalogue Cáp Chống Cháy CXV/FR Cadivi Cập Nhật Mới Nhất

    Cấu Trúc Cáp Điện Lực Hạ Thế – CXV/FR Cadivi Chất Lượng Cao

    Cáp Chậm Cháy CADIVI CV/FRT 10mm2, CV/FRT 16mm2 0.6/1kV

    Sản Phẩm CXV/FR – Dây Cáp Điện Chống Cháy Cadivi Chính Hãng

    Dây Đơn CADIDI VC 0.5mm2 300/500V - Dây Điện Dân Dụng CADIVI

    Nhà Phân Phối Dây Cáp Điện Cadivi Giá Ưu Đãi

    Cập Nhật Bảng Giá Mới Nhất: Dây Cáp Điện Chống Cháy – CXV/FR Cadivi

    Bảng Giá: Dây Cáp Điện Chậm Cháy – CXV/FR 1x – Cadivi Chính Hãng

    Đơn vị tính: đồng/mét 

    STT Tên Cáp Điện Đơn Giá Thương Hiệu
    1 Dây CXV/FR – 1×1.5mm2 (0.6/1kV) 9,200 CADIVI
    2 Dây CXV/FR – 1x10mm2 (0.6/1kV) 30,200 CADIVI
    3 Dây CXV/FR – 1x120mm2 (0.6/1kV) 280,800 CADIVI
    4 Dây CXV/FR – 1x150mm2 (0.6/1kV) 334,100 CADIVI
    5 Dây CXV/FR – 1x16mm2 (0.6/1kV) 42,700 CADIVI
    6 Dây CXV/FR – 1x185mm2 (0.6/1kV) 412,800 CADIVI
    7 Dây CXV/FR – 1x1mm2 (0.6/1kV) 7,770 CADIVI
    8 Dây CXV/FR – 1×2.5mm2 (0.6/1kV) 12,000 CADIVI
    9 Dây CXV/FR – 1x240mm2 (0.6/1kV) 536,600 CADIVI
    10 Dây CXV/FR – 1x25mm2 (0.6/1kV)    64,500 CADIVI
    11 Dây CXV/FR – 1x300mm2 (0.6/1kV) 668,800 CADIVI
    12 Dây CXV/FR – 1x35mm2 (0.6/1kV) 86,300 CADIVI
    13 Dây CXV/FR – 1x400mm2 (0.6/1kV) 848,500 CADIVI
    14 Dây CXV/FR – 1x4mm2 (0.6/1kV) 15,590 CADIVI
    15 Dây CXV/FR – 1x500mm2 (0.6/1kV) 1,078,900 CADIVI
    16 Dây CXV/FR – 1x50mm2 (0.6/1kV) 116,800 CADIVI
    17 Dây CXV/FR – 1x5mm2 (0.6/1kV) CADIVI
    18 Dây CXV/FR – 1x630mm2 (0.6/1kV) 1,386,000 CADIVI
    19 Dây CXV/FR – 1x6mm2 (0.6/1kV) 20,400 CADIVI
    20 Dây CXV/FR – 1x70mm2 (0.6/1kV) 161,900 CADIVI
    21 Dây CXV/FR – 1x800mm2 (0.6/1kV) 1,770,200 CADIVI
    22 Dây CXV/FR – 1x8mm2 (0.6/1kV) CADIVI
    23 Dây CXV/FR – 1x95mm2 (0.6/1kV) 219,700 CADIVI

    Đơn Giá: Dây Cáp Điện Chậm Cháy – CXV/FR 2x Cadivi – Chính Hãng

    STT Tên Cáp Điện Đơn Giá Thương Hiệu
    1 Dây CXV/FR – 2×0.75mm2 (0.6/1kV) CADIVI
    2 Dây CXV/FR – 2×1.5mm2 (0.6/1kV) 25,400 CADIVI
    3 Dây CXV/FR – 2x10mm2 (0.6/1kV) 69,200 CADIVI
    4 Dây CXV/FR – 2x120mm2 (0.6/1kV) 592,300 CADIVI
    5 Dây CXV/FR – 2x150mm2 (0.6/1kV) 697,300 CADIVI
    6 Dây CXV/FR – 2x16mm2 (0.6/1kV) 98,000 CADIVI
    7 Dây CXV/FR – 2x185mm2 (0.6/1kV) 863,800 CADIVI
    8 Dây CXV/FR – 2x1mm2 (0.6/1kV) 22,000 CADIVI
    9 Dây CXV/FR – 2×2.5mm2 (0.6/1kV) 31,500 CADIVI
    10 Dây CXV/FR – 2x240mm2 (0.6/1kV) 1,119,400 CADIVI
    11 Dây CXV/FR – 2x25mm2 (0.6/1kV) 143,700 CADIVI
    12 Dây CXV/FR – 2x300mm2 (0.6/1kV) 1,396,400 CADIVI
    13 Dây CXV/FR – 2x35mm2 (0.6/1kV) 188,600 CADIVI
    14 Dây CXV/FR – 2x400mm2 (0.6/1kV) 1,760,300 CADIVI
    15 Dây CXV/FR – 2x4mm2 (0.6/1kV) 40,800 CADIVI
    16 Dây CXV/FR – 2x50mm2 (0.6/1kV) 250,500 CADIVI
    17 Dây CXV/FR – 2x6mm2 (0.6/1kV) 51,800 CADIVI
    18 Dây CXV/FR – 2x70mm2 (0.6/1kV) 342,500 CADIVI
    19 Dây CXV/FR – 2x95mm2 (0.6/1kV) 461,900 CADIVI

    Báo Giá: Dây Cáp Điện Chậm Cháy – CXV/FR 3x – Cadivi Chính Hãng

    Đơn vị tính: đồng/mét 

    STT Tên Cáp Điện Đơn Giá Thương Hiệu
    1 Dây CXV/FR – 3×1.5mm2 (0.6/1kV) 31,400 CADIVI
    2 Dây CXV/FR – 3×10+1x6mm2 (0.6/1kV) 117,800 CADIVI
    3 Dây CXV/FR – 3x10mm2 (0.6/1kV) 100,000 CADIVI
    4 Dây CXV/FR – 3×120+1x70mm2 (0.6/1kV) 992,600 CADIVI
    5 Dây CXV/FR – 3×120+1x95mm2 (0.6/1kV) 1,057,100 CADIVI
    6 Dây CXV/FR – 3x120mm2 (0.6/1kV) 861,700 CADIVI
    7 Dây CXV/FR – 3×150+1x70mm2 (0.6/1kV) 1,179,900 CADIVI
    8 Dây CXV/FR – 3×150+1x95mm2 (0.6/1kV) 1,238,400 CADIVI
    9 Dây CXV/FR – 3x150mm2 (0.6/1kV) 1,029,500 CADIVI
    10 Dây CXV/FR – 3×16+1x10mm2 (0.6/1kV) 167,600 CADIVI
    11 Dây CXV/FR – 3x16mm2 (0.6/1kV) 139,800 CADIVI
    12 Dây CXV/FR – 3×185+1x95mm2 (0.6/1kV) 1,489,100 CADIVI
    13 Dây CXV/FR – 3x185mm2 (0.6/1kV) 1,266,700 CADIVI
    14 Dây CXV/FR – 3x1mm2 (0.6/1kV) 27,200 CADIVI
    15 Dây CXV/FR – 3×2.5mm2 (0.6/1kV) 40,300 CADIVI
    16 Dây CXV/FR – 3×240+1x120mm2 (0.6/1kV) 1,919,300 CADIVI
    17 Dây CXV/FR – 3×240+1x150mm2 (0.6/1kV) 1,980,200 CADIVI
    18 Dây CXV/FR – 3×240+1x185mm2 (0.6/1kV) 2,067,200 CADIVI
    19 Dây CXV/FR – 3x240mm2 (0.6/1kV) 1,638,400 CADIVI
    20 Dây CXV/FR – 3×25+1x16mm2 (0.6/1kV) 243,800 CADIVI
    21 Dây CXV/FR – 3x25mm2 (0.6/1kV) 204,600 CADIVI
    22 Dây CXV/FR – 3×300+1x150mm2 (0.6/1kV) 2,387,100 CADIVI
    23 Dây CXV/FR – 3×300+1x185mm2 (0.6/1kV) 2,467,400 CADIVI
    24 Dây CXV/FR – 3x300mm2 (0.6/1kV) 2,049,700 CADIVI
    25 Dây CXV/FR – 3×35+1x16mm2 (0.6/1kV) 308,900 CADIVI
    26 Dây CXV/FR – 3×35+1x25mm2 (0.6/1kV) 330,100 CADIVI
    27 Dây CXV/FR – 3x35mm2 (0.6/1kV) 269,200 CADIVI
    28 Dây CXV/FR – 3×4+1×2.5mm2 (0.6/1kV) 62,600 CADIVI
    29 Dây CXV/FR – 3×400+1x185mm2 (0.6/1kV) 3,044,200 CADIVI
    30 Dây CXV/FR – 3×400+1x240mm2 (0.6/1kV) 3,169,700 CADIVI
    31 Dây CXV/FR – 3x400mm2 (0.6/1kV) 2,603,900 CADIVI
    32 Dây CXV/FR – 3x4mm2 (0.6/1kV) 52,800 CADIVI
    33 Dây CXV/FR – 3×50+1x25mm2 (0.6/1kV) 426,900 CADIVI
    34 Dây CXV/FR – 3×50+1x35mm2 (0.6/1kV) 448,300 CADIVI
    35 Dây CXV/FR – 3x50mm2 (0.6/1kV) 362,100 CADIVI
    36 Dây CXV/FR – 3×6+1x4mm2 (0.6/1kV) 82,000 CADIVI
    37 Dây CXV/FR – 3x6mm2 (0.6/1kV) 68,300 CADIVI
    38 Dây CXV/FR – 3×70+1x35mm2 (0.6/1kV) 585,800 CADIVI
    39 Dây CXV/FR – 3×70+1x50mm2 (0.6/1kV) 614,400 CADIVI
    40 Dây CXV/FR – 3x70mm2 (0.6/1kV) 499,500 CADIVI
    41 Dây CXV/FR – 3×95+1x50mm2 (0.6/1kV) 793,900 CADIVI
    42 Dây CXV/FR – 3×95+1x70mm2 (0.6/1kV) 839,400 CADIVI
    43 Dây CXV/FR – 3x95mm2 (0.6/1kV) 677,800 CADIVI

    Giá Bán: Dây Cáp Điện Chậm Cháy – CXV/FR 1x – Cadivi Chính Hãng

    Đơn vị tính: đồng/mét 

    STT Tên Cáp Điện Đơn Giá Thương Hiệu
    1 Dây CXV/FR – 4×1.5mm2 (0.6/1kV) 39,700 CADIVI
    2 Dây CXV/FR – 4x10mm2 (0.6/1kV) 128,000 CADIVI
    3 Dây CXV/FR – 4x120mm2 (0.6/1kV) 1,144,300 CADIVI
    4 Dây CXV/FR – 4x150mm2 (0.6/1kV) 1,357,400 CADIVI
    5 Dây CXV/FR – 4x16mm2 (0.6/1kV) 177,000 CADIVI
    6 Dây CXV/FR – 4x185mm2 (0.6/1kV) 1,684,800 CADIVI
    7 Dây CXV/FR – 4x1mm2 (0.6/1kV) 33,600 CADIVI
    8 Dây CXV/FR – 4×2.5mm2 (0.6/1kV) 50,300 CADIVI
    9 Dây CXV/FR – 4x240mm2 (0.6/1kV) 2,192,100 CADIVI
    10 Dây CXV/FR – 4x25mm2 (0.6/1kV) 264,900 CADIVI
    11 Dây CXV/FR – 4x300mm2 (0.6/1kV) 2,725,900 CADIVI
    12 Dây CXV/FR – 4x35mm2 (0.6/1kV) 351,500 CADIVI
    13 Dây CXV/FR – 4x38mm2 (0.6/1kV)   CADIVI
    14 Dây CXV/FR – 4x400mm2 (0.6/1kV) 3,485,000 CADIVI
    15 Dây CXV/FR – 4x4mm2 (0.6/1kV) 66,800 CADIVI
    16 Dây CXV/FR – 4x50mm2 (0.6/1kV) 476,700 CADIVI
    17 Dây CXV/FR – 4x6mm2 (0.6/1kV) 87,200 CADIVI
    18 Dây CXV/FR – 4x70mm2 (0.6/1kV) 659,800 CADIVI
    19 Dây CXV/FR – 4x8mm2 (0.6/1kV)   CADIVI
    20 Dây CXV/FR – 4x95mm2 (0.6/1kV) 896,100 CADIVI

     

    Cadivi là thương hiệu hàng đầu trong sản xuất và cung ứng sản phẩm cáp điện lực , cáp điện lực trung thế, cáp ngầm, dây điện dân dụng, cáp chống cháy, cáp điện kế, cáp siêu nhiệt, cáp hàn, cáp vặn xoắn, cáp chậm cháy, cáp hybrid, cáp truyền dữ liệu, cáp điều khiển, cáp viễn thông, khí cụ điện và phụ kiện,…

    Một số ưu đãi khi mua cáp điện tại Đại lý CADIVI

    Đại lý không ngừng hoàn thiện mình để mang đến cho khách hàng những sản phẩm cáp điện CADIVI chất lượng tốt nhất, giải pháp tối ưu nhất với giá cả hợp lý và dịch vụ chu đáo.

    – Tư vấn nhiệt tình.

    – Báo giá nhanh chóng, giá tốt nhất thị trường.

    – Giao hàng đúng loại, đủ mẫu.

    – Giao hàng tận nơi đúng lịch hẹn công trình.

    – Bảo hành sản phẩm 100%.

    Muabandien.com hướng tới mục tiêu cung cấp cho khách hàng giải pháp Tối Ưu - An Toàn - Tiết Kiệm cho công trình điện.
    Lựa chọn Muabandien.com là bạn lựa chọn:
    ✔️ Giá tốt cho việc đầu tư hệ thống thiết bị điện, tủ điện, cáp điện, vật tư trạm biến áp và đường dây.
    ✔️ Chất lượng sản phẩm được bảo đảm từ các thương hiệu uy tín trong và ngoài nước.
    ✔️ Chuyên nghiệp từ khâu tư vấn - báo giá đến dịch vụ vận chuyển - giao hàng đúng hẹn công trình.

    Muabandien.com đáp ứng nhu cầu về vật tư điện cho công trình, dự án toàn quốc. Hãy để lại số điện thoại để được hỗ trợ nhanh nhất!