Đơn Giá Mới Nhất – Cáp Hạ Thế Chống Cháy CXV/FR – Cadivi
Đơn Giá Mới Nhất – Cáp Hạ Thế Chống Cháy CXV/FR – Cadivi có thiết kế đặc biệt với ruột dẫn đồng, lớp băng mica chống cháy, cách điện XLPE và vỏ FR-PVC. Loại cáp này giúp duy trì nguồn điện cho các thiết bị trước ảnh hưởng của ngọn lửa.
Để cập nhật bảng giá cáp Cadivi đầy đủ, mới nhất và giá tốt nhất, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua các kênh tư vấn miễn phí:
- HOTLINE: 0903 924 986 (bấm vào số để gọi)
- ZALO: 0903 924 986 (bấm vào số để kết nối)
Catalogue Cáp Chống Cháy CXV/FR Cadivi Cập Nhật Mới Nhất
Cấu Trúc Cáp Điện Lực Hạ Thế – CXV/FR Cadivi Chất Lượng Cao
Sản Phẩm CXV/FR – Dây Cáp Điện Chống Cháy Cadivi Chính Hãng
Nhà Phân Phối Dây Cáp Điện Cadivi Giá Ưu Đãi
Cập Nhật Bảng Giá Mới Nhất: Dây Cáp Điện Chống Cháy – CXV/FR Cadivi
Bảng Giá: Dây Cáp Điện Chậm Cháy – CXV/FR 1x – Cadivi Chính Hãng
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn Giá | Thương Hiệu |
1 | Dây CXV/FR – 1×1.5mm2 (0.6/1kV) | 9,200 | CADIVI |
2 | Dây CXV/FR – 1x10mm2 (0.6/1kV) | 30,200 | CADIVI |
3 | Dây CXV/FR – 1x120mm2 (0.6/1kV) | 280,800 | CADIVI |
4 | Dây CXV/FR – 1x150mm2 (0.6/1kV) | 334,100 | CADIVI |
5 | Dây CXV/FR – 1x16mm2 (0.6/1kV) | 42,700 | CADIVI |
6 | Dây CXV/FR – 1x185mm2 (0.6/1kV) | 412,800 | CADIVI |
7 | Dây CXV/FR – 1x1mm2 (0.6/1kV) | 7,770 | CADIVI |
8 | Dây CXV/FR – 1×2.5mm2 (0.6/1kV) | 12,000 | CADIVI |
9 | Dây CXV/FR – 1x240mm2 (0.6/1kV) | 536,600 | CADIVI |
10 | Dây CXV/FR – 1x25mm2 (0.6/1kV) | 64,500 | CADIVI |
11 | Dây CXV/FR – 1x300mm2 (0.6/1kV) | 668,800 | CADIVI |
12 | Dây CXV/FR – 1x35mm2 (0.6/1kV) | 86,300 | CADIVI |
13 | Dây CXV/FR – 1x400mm2 (0.6/1kV) | 848,500 | CADIVI |
14 | Dây CXV/FR – 1x4mm2 (0.6/1kV) | 15,590 | CADIVI |
15 | Dây CXV/FR – 1x500mm2 (0.6/1kV) | 1,078,900 | CADIVI |
16 | Dây CXV/FR – 1x50mm2 (0.6/1kV) | 116,800 | CADIVI |
17 | Dây CXV/FR – 1x5mm2 (0.6/1kV) | CADIVI | |
18 | Dây CXV/FR – 1x630mm2 (0.6/1kV) | 1,386,000 | CADIVI |
19 | Dây CXV/FR – 1x6mm2 (0.6/1kV) | 20,400 | CADIVI |
20 | Dây CXV/FR – 1x70mm2 (0.6/1kV) | 161,900 | CADIVI |
21 | Dây CXV/FR – 1x800mm2 (0.6/1kV) | 1,770,200 | CADIVI |
22 | Dây CXV/FR – 1x8mm2 (0.6/1kV) | CADIVI | |
23 | Dây CXV/FR – 1x95mm2 (0.6/1kV) | 219,700 | CADIVI |
Đơn Giá: Dây Cáp Điện Chậm Cháy – CXV/FR 2x Cadivi – Chính Hãng
STT | Tên Cáp Điện | Đơn Giá | Thương Hiệu |
1 | Dây CXV/FR – 2×0.75mm2 (0.6/1kV) | CADIVI | |
2 | Dây CXV/FR – 2×1.5mm2 (0.6/1kV) | 25,400 | CADIVI |
3 | Dây CXV/FR – 2x10mm2 (0.6/1kV) | 69,200 | CADIVI |
4 | Dây CXV/FR – 2x120mm2 (0.6/1kV) | 592,300 | CADIVI |
5 | Dây CXV/FR – 2x150mm2 (0.6/1kV) | 697,300 | CADIVI |
6 | Dây CXV/FR – 2x16mm2 (0.6/1kV) | 98,000 | CADIVI |
7 | Dây CXV/FR – 2x185mm2 (0.6/1kV) | 863,800 | CADIVI |
8 | Dây CXV/FR – 2x1mm2 (0.6/1kV) | 22,000 | CADIVI |
9 | Dây CXV/FR – 2×2.5mm2 (0.6/1kV) | 31,500 | CADIVI |
10 | Dây CXV/FR – 2x240mm2 (0.6/1kV) | 1,119,400 | CADIVI |
11 | Dây CXV/FR – 2x25mm2 (0.6/1kV) | 143,700 | CADIVI |
12 | Dây CXV/FR – 2x300mm2 (0.6/1kV) | 1,396,400 | CADIVI |
13 | Dây CXV/FR – 2x35mm2 (0.6/1kV) | 188,600 | CADIVI |
14 | Dây CXV/FR – 2x400mm2 (0.6/1kV) | 1,760,300 | CADIVI |
15 | Dây CXV/FR – 2x4mm2 (0.6/1kV) | 40,800 | CADIVI |
16 | Dây CXV/FR – 2x50mm2 (0.6/1kV) | 250,500 | CADIVI |
17 | Dây CXV/FR – 2x6mm2 (0.6/1kV) | 51,800 | CADIVI |
18 | Dây CXV/FR – 2x70mm2 (0.6/1kV) | 342,500 | CADIVI |
19 | Dây CXV/FR – 2x95mm2 (0.6/1kV) | 461,900 | CADIVI |
Báo Giá: Dây Cáp Điện Chậm Cháy – CXV/FR 3x – Cadivi Chính Hãng
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn Giá | Thương Hiệu |
1 | Dây CXV/FR – 3×1.5mm2 (0.6/1kV) | 31,400 | CADIVI |
2 | Dây CXV/FR – 3×10+1x6mm2 (0.6/1kV) | 117,800 | CADIVI |
3 | Dây CXV/FR – 3x10mm2 (0.6/1kV) | 100,000 | CADIVI |
4 | Dây CXV/FR – 3×120+1x70mm2 (0.6/1kV) | 992,600 | CADIVI |
5 | Dây CXV/FR – 3×120+1x95mm2 (0.6/1kV) | 1,057,100 | CADIVI |
6 | Dây CXV/FR – 3x120mm2 (0.6/1kV) | 861,700 | CADIVI |
7 | Dây CXV/FR – 3×150+1x70mm2 (0.6/1kV) | 1,179,900 | CADIVI |
8 | Dây CXV/FR – 3×150+1x95mm2 (0.6/1kV) | 1,238,400 | CADIVI |
9 | Dây CXV/FR – 3x150mm2 (0.6/1kV) | 1,029,500 | CADIVI |
10 | Dây CXV/FR – 3×16+1x10mm2 (0.6/1kV) | 167,600 | CADIVI |
11 | Dây CXV/FR – 3x16mm2 (0.6/1kV) | 139,800 | CADIVI |
12 | Dây CXV/FR – 3×185+1x95mm2 (0.6/1kV) | 1,489,100 | CADIVI |
13 | Dây CXV/FR – 3x185mm2 (0.6/1kV) | 1,266,700 | CADIVI |
14 | Dây CXV/FR – 3x1mm2 (0.6/1kV) | 27,200 | CADIVI |
15 | Dây CXV/FR – 3×2.5mm2 (0.6/1kV) | 40,300 | CADIVI |
16 | Dây CXV/FR – 3×240+1x120mm2 (0.6/1kV) | 1,919,300 | CADIVI |
17 | Dây CXV/FR – 3×240+1x150mm2 (0.6/1kV) | 1,980,200 | CADIVI |
18 | Dây CXV/FR – 3×240+1x185mm2 (0.6/1kV) | 2,067,200 | CADIVI |
19 | Dây CXV/FR – 3x240mm2 (0.6/1kV) | 1,638,400 | CADIVI |
20 | Dây CXV/FR – 3×25+1x16mm2 (0.6/1kV) | 243,800 | CADIVI |
21 | Dây CXV/FR – 3x25mm2 (0.6/1kV) | 204,600 | CADIVI |
22 | Dây CXV/FR – 3×300+1x150mm2 (0.6/1kV) | 2,387,100 | CADIVI |
23 | Dây CXV/FR – 3×300+1x185mm2 (0.6/1kV) | 2,467,400 | CADIVI |
24 | Dây CXV/FR – 3x300mm2 (0.6/1kV) | 2,049,700 | CADIVI |
25 | Dây CXV/FR – 3×35+1x16mm2 (0.6/1kV) | 308,900 | CADIVI |
26 | Dây CXV/FR – 3×35+1x25mm2 (0.6/1kV) | 330,100 | CADIVI |
27 | Dây CXV/FR – 3x35mm2 (0.6/1kV) | 269,200 | CADIVI |
28 | Dây CXV/FR – 3×4+1×2.5mm2 (0.6/1kV) | 62,600 | CADIVI |
29 | Dây CXV/FR – 3×400+1x185mm2 (0.6/1kV) | 3,044,200 | CADIVI |
30 | Dây CXV/FR – 3×400+1x240mm2 (0.6/1kV) | 3,169,700 | CADIVI |
31 | Dây CXV/FR – 3x400mm2 (0.6/1kV) | 2,603,900 | CADIVI |
32 | Dây CXV/FR – 3x4mm2 (0.6/1kV) | 52,800 | CADIVI |
33 | Dây CXV/FR – 3×50+1x25mm2 (0.6/1kV) | 426,900 | CADIVI |
34 | Dây CXV/FR – 3×50+1x35mm2 (0.6/1kV) | 448,300 | CADIVI |
35 | Dây CXV/FR – 3x50mm2 (0.6/1kV) | 362,100 | CADIVI |
36 | Dây CXV/FR – 3×6+1x4mm2 (0.6/1kV) | 82,000 | CADIVI |
37 | Dây CXV/FR – 3x6mm2 (0.6/1kV) | 68,300 | CADIVI |
38 | Dây CXV/FR – 3×70+1x35mm2 (0.6/1kV) | 585,800 | CADIVI |
39 | Dây CXV/FR – 3×70+1x50mm2 (0.6/1kV) | 614,400 | CADIVI |
40 | Dây CXV/FR – 3x70mm2 (0.6/1kV) | 499,500 | CADIVI |
41 | Dây CXV/FR – 3×95+1x50mm2 (0.6/1kV) | 793,900 | CADIVI |
42 | Dây CXV/FR – 3×95+1x70mm2 (0.6/1kV) | 839,400 | CADIVI |
43 | Dây CXV/FR – 3x95mm2 (0.6/1kV) | 677,800 | CADIVI |
Giá Bán: Dây Cáp Điện Chậm Cháy – CXV/FR 1x – Cadivi Chính Hãng
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Cáp Điện | Đơn Giá | Thương Hiệu |
1 | Dây CXV/FR – 4×1.5mm2 (0.6/1kV) | 39,700 | CADIVI |
2 | Dây CXV/FR – 4x10mm2 (0.6/1kV) | 128,000 | CADIVI |
3 | Dây CXV/FR – 4x120mm2 (0.6/1kV) | 1,144,300 | CADIVI |
4 | Dây CXV/FR – 4x150mm2 (0.6/1kV) | 1,357,400 | CADIVI |
5 | Dây CXV/FR – 4x16mm2 (0.6/1kV) | 177,000 | CADIVI |
6 | Dây CXV/FR – 4x185mm2 (0.6/1kV) | 1,684,800 | CADIVI |
7 | Dây CXV/FR – 4x1mm2 (0.6/1kV) | 33,600 | CADIVI |
8 | Dây CXV/FR – 4×2.5mm2 (0.6/1kV) | 50,300 | CADIVI |
9 | Dây CXV/FR – 4x240mm2 (0.6/1kV) | 2,192,100 | CADIVI |
10 | Dây CXV/FR – 4x25mm2 (0.6/1kV) | 264,900 | CADIVI |
11 | Dây CXV/FR – 4x300mm2 (0.6/1kV) | 2,725,900 | CADIVI |
12 | Dây CXV/FR – 4x35mm2 (0.6/1kV) | 351,500 | CADIVI |
13 | Dây CXV/FR – 4x38mm2 (0.6/1kV) | CADIVI | |
14 | Dây CXV/FR – 4x400mm2 (0.6/1kV) | 3,485,000 | CADIVI |
15 | Dây CXV/FR – 4x4mm2 (0.6/1kV) | 66,800 | CADIVI |
16 | Dây CXV/FR – 4x50mm2 (0.6/1kV) | 476,700 | CADIVI |
17 | Dây CXV/FR – 4x6mm2 (0.6/1kV) | 87,200 | CADIVI |
18 | Dây CXV/FR – 4x70mm2 (0.6/1kV) | 659,800 | CADIVI |
19 | Dây CXV/FR – 4x8mm2 (0.6/1kV) | CADIVI | |
20 | Dây CXV/FR – 4x95mm2 (0.6/1kV) | 896,100 | CADIVI |
Cadivi là thương hiệu hàng đầu trong sản xuất và cung ứng sản phẩm cáp điện lực , cáp điện lực trung thế, cáp ngầm, dây điện dân dụng, cáp chống cháy, cáp điện kế, cáp siêu nhiệt, cáp hàn, cáp vặn xoắn, cáp chậm cháy, cáp hybrid, cáp truyền dữ liệu, cáp điều khiển, cáp viễn thông, khí cụ điện và phụ kiện,…
Một số ưu đãi khi mua cáp điện tại Đại lý CADIVI
Đại lý không ngừng hoàn thiện mình để mang đến cho khách hàng những sản phẩm cáp điện CADIVI chất lượng tốt nhất, giải pháp tối ưu nhất với giá cả hợp lý và dịch vụ chu đáo.
– Tư vấn nhiệt tình.
– Báo giá nhanh chóng, giá tốt nhất thị trường.
– Giao hàng đúng loại, đủ mẫu.
– Giao hàng tận nơi đúng lịch hẹn công trình.
– Bảo hành sản phẩm 100%.
Lựa chọn Muabandien.com là bạn lựa chọn:
✔️ Giá tốt cho việc đầu tư hệ thống thiết bị điện, tủ điện, cáp điện, vật tư trạm biến áp và đường dây.
✔️ Chất lượng sản phẩm được bảo đảm từ các thương hiệu uy tín trong và ngoài nước.
✔️ Chuyên nghiệp từ khâu tư vấn - báo giá đến dịch vụ vận chuyển - giao hàng đúng hẹn công trình.
Muabandien.com đáp ứng nhu cầu về vật tư điện cho công trình, dự án toàn quốc. Hãy để lại số điện thoại để được hỗ trợ nhanh nhất!