Đại Lý Dây Cáp Điện TAYA – Báo Giá Chiết Khấu Cao
Đại lý cáp điện TAYA Việt Nam chuyên phân phối: Cáp trung thế TAYA; Cáp hạ thế TAYA; Cáp chống cháy TAYA; Cáp điều khiển tín hiệu TAYA; Dây điện dân dụng TAYA; Cáp đồng trần đơn và xoắn…
Cam kết sản phẩm chính hãng, chất lượng, đạt chứng nhận tiêu chuẩn chất lượng quốc gia và quốc tế.
✅ Đa dạng chủng loại dây và cáp điện, đủ tiết diện phù hợp yêu cầu kỹ thuật.
✅ Phân phối dây cáp điện giá tốt – chiết khấu cao cho công trình, dự án toàn quốc.
✅ Hỗ trợ báo giá nhanh, xử lý đơn hàng chuyên nghiệp, giao hàng tận nơi đúng hẹn.
Để được đáp ứng nhanh nhất nhu cầu về dây và cáp điện, quý khách có thể liên hệ đại lý cáp điện TAYA chính hãng qua kênh tư vấn miễn phí dưới đây:
Dây Và Cáp Điện TAYA Phân Phối Toàn Quốc
Nhãn hiệu cáp điện TAYA ra đời từ năm 1955, trải qua hàng chục năm phát triển đã khẳng định được vị thế của mình trong ngành công nghiệp dây cáp điện Đài Loan và Việt Nam. Hiện nay, đại lý dây và cáp điện TAYA phân phối sản phẩm rộng rãi toàn quốc với sản phẩm tiêu biểu như:
Dây cáp điện lực hạ thế TAYA:
Dây cáp điện lực trung thế TAYA:
Dây điện dân dụng TAYA:
Cập Nhật Giá Đại Lý Cáp Điện TAYA Mới Nhất
Để nhận bảng giá cáp điện TAYA (giá đại lý cấp 1 chiết khấu cao) – mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí dưới đây:
Bảng giá Dây điện hạ thế TAYA Cu/PVC (IV)
STT | Loại cáp điện | Nhãn hiệu | Đơn giá chưa VAT (đồng/mét) |
1 | Dây cáp CV 1.2mm | TAYA | 3.700 |
2 | Dây cáp CV 1.6mm | TAYA | 6.400 |
3 | Dây cáp CV 2.0mm | TAYA | 9.200 |
4 | Dây cáp CV 2.6mm | TAYA | 15.000 |
5 | Dây cáp CV 3.0mm | TAYA | 22.800 |
6 | Dây cáp CV 1.25mm2 | TAYA | 3.950 |
7 | Dây cáp CV 1.5mm2 | TAYA | 4.900 |
8 | Dây cáp CV 2mm2 | TAYA | 6.000 |
9 | Dây cáp CV 2.5mm2 | TAYA | 7.400 |
10 | Dây cáp CV 3.5mm2 | TAYA | 10.200 |
11 | Dây cáp CV 4mm2 | TAYA | 11.500 |
12 | Dây cáp CV 5.5mm2 | TAYA | 15.600 |
13 | Dây cáp CV 6mm2 | TAYA | 16.800 |
14 | Dây cáp CV 8mm2 | TAYA | 22.300 |
15 | Dây cáp CV 10mm2 | TAYA | 28.100 |
16 | Dây cáp CV 11mm2 | TAYA | 30.100 |
17 | Dây cáp CV 14mm2 | TAYA | 39.300 |
18 | Dây cáp CV 16mm2 | TAYA | 43.900 |
19 | Dây cáp CV 22mm2 | TAYA | 61.000 |
20 | Dây cáp CV 25mm2 | TAYA | 68.700 |
21 | Dây cáp CV 30mm2 | TAYA | 79.600 |
22 | Dây cáp CV 35mm2 | TAYA | 94.700 |
23 | Dây cáp CV 38mm2 | TAYA | 101.700 |
24 | Dây cáp CV 50mm2 | TAYA | 132.400 |
25 | Dây cáp CV 60mm2 | TAYA | 162.600 |
26 | Dây cáp CV 70mm2 | TAYA | 185.300 |
27 | Dây cáp CV 80mm2 | TAYA | 214.700 |
28 | Dây cáp CV 95mm2 | TAYA | 256.000 |
29 | Dây cáp CV 100mm2 | TAYA | 272.900 |
30 | Dây cáp CV 120mm2 | TAYA | 324.400 |
31 | Dây cáp CV 125mm2 | TAYA | 339.000 |
32 | Dây cáp CV 150mm2 | TAYA | 416.900 |
33 | Dây cáp CV 185mm2 | TAYA | 512.400 |
34 | Dây cáp CV 200mm2 | TAYA | 545.900 |
35 | Dây cáp CV 240mm2 | TAYA | 675.000 |
36 | Dây cáp CV 250mm2 | TAYA | 706.100 |
37 | Dây cáp CV 300mm2 | TAYA | 846.700 |
38 | Dây cáp CV 250mm2 | TAYA | 900.600 |
39 | Dây cáp CV 400mm2 | TAYA | 1.117.500 |
40 | Dây cáp CV 500mm2 | TAYA | 1.361.300 |
41 | Dây cáp CV 630mm2 | TAYA | 1.740.400 |
Bảng giá Cáp điện hạ thế TAYA Cu/PVC/PVC (VV)
STT
|
Loại cáp điện
|
Nhãn hiệu
|
Đơn giá chưa VAT (đồng/mét) | ||
2 lõi | 3 lõi | 4 lõi | |||
1 | Dây cáp điện CVV 0.75mm2 | TAYA | 8.400 | 12.000 | 17.200 |
2 | Dây cáp điện CVV 1mm2 | TAYA | 10.100 | 14.700 | 19.800 |
3 | Dây cáp điện CVV 1.25mm2 | TAYA | 11.000 | 16.500 | 21.400 |
4 | Dây cáp điện CVV 1.5mm2 | TAYA | 13.700 | 18.100 | 24.000 |
5 | Dây cáp điện CVV 2mm2 | TAYA | 15.500 | 21.000 | 27.100 |
6 | Dây cáp điện CVV 2.5mm2 | TAYA | 19.100 | 26.300 | 37.800 |
7 | Dây cáp điện CVV 3.5mm2 | TAYA | 24.400 | 34.200 | 44.000 |
8 | Dây cáp điện CVV 4mm2 | TAYA | 28.700 | 40.100 | 51.800 |
9 | Dây cáp điện CVV 5.5mm2 | TAYA | 36.900 | 51.500 | 66.600 |
10 | Dây cáp điện CVV 6mm2 | TAYA | 40.800 | 57.500 | 74.700 |
11 | Dây cáp điện CVV 8mm2 | TAYA | 51.300 | 72.400 | 94.200 |
12 | Dây cáp điện CVV 10mm2 | TAYA | 62.400 | 88.900 | 116.800 |
13 | Dây cáp điện CVV 11mm2 | TAYA | 67.700 | 95.900 | 125.200 |
14 | Dây cáp điện CVV 14mm2 | TAYA | 87.000 | 124.100 | 163.000 |
15 | Dây cáp điện CVV 16mm2 | TAYA | 95.300 | 146.800 | 180.000 |
16 | Dây cáp điện CVV 22mm2 | TAYA | 133.100 | 190.700 | 250.300 |
17 | Dây cáp điện CVV 25mm2 | TAYA | 148.800 | 214.400 | 281.800 |
18 | Dây cáp điện CVV 30mm2 | TAYA | 172.000 | 248.000 | 326.200 |
19 | Dây cáp điện CVV 35mm2 | TAYA | 202.200 | 292.700 | 385.300 |
20 | Dây cáp điện CVV 38mm2 | TAYA | 218.600 | 316.000 | 415.700 |
21 | Dây cáp điện CVV 50mm2 | TAYA | 273.800 | 397.100 | 524.500 |
22 | Dây cáp điện CVV 60mm2 | TAYA | 345.500 | 500.900 | 661.400 |
23 | Dây cáp điện CVV 70mm2 | TAYA | 382.700 | 568.300 | 749.800 |
24 | Dây cáp điện CVV 80mm2 | TAYA | 453.200 | 658.100 | 871.000 |
25 | Dây cáp điện CVV 95mm2 | TAYA | 538.900 | 783.000 | 1.034.600 |
26 | Dây cáp điện CVV 100mm2 | TAYA | 588.100 | 856.200 | 1.132.400 |
27 | Dây cáp điện CVV 120mm2 | TAYA | 696.200 | 1.014.500 | 1.341.200 |
28 | Dây cáp điện CVV 125mm2 | TAYA | 732.900 | 1.064.200 | 1.405.700 |
29 | Dây cáp điện CVV 150mm2 | TAYA | 855.600 | 1.245.600 | 1.649.300 |
30 | Dây cáp điện CVV 185mm2 | TAYA | 1.071.900 | 1.562.100 | 2.064.900 |
31 | Dây cáp điện CVV 200mm2 | TAYA | 1.141.400 | 1.661.600 | 2.198.900 |
32 | Dây cáp điện CVV 240mm2 | TAYA | 1.411.000 | 2.052.800 | 2.718.600 |
33 | Dây cáp điện CVV 250mm2 | TAYA | 1.471.200 | 2.141.700 | 2.836.500 |
34 | Dây cáp điện CVV 300mm2 | TAYA | 1.762.600 | 2.570.900 | 3.398.200 |
Bảng giá Cáp điện hạ thế TAYA Cu/PVC/PVC (VV3+1)
STT | Loại cáp điện | Nhãn hiệu | Đơn giá chưa VAT (đồng/mét) |
1 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CVV (3c x 2.5mm2+ 1c x 1.5mm2) | TAYA | 35.800 |
2 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CVV (3c x 4mm2+ 1c x 2.5mm2) | TAYA | 50.300 |
3 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CVV (3c x 6mm2+ 1c x 4mm2) | TAYA | 66.000 |
4 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CVV (3c x 10mm2+ 1c x 6mm2) | TAYA | 106.800 |
5 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CVV (3c x 10mm2+ 1c x 8mm2) | TAYA | 118.700 |
6 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CVV (3c x 14mm2+ 1c x 10mm2) | TAYA | 153.000 |
7 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CVV (3c x 16mm2+ 1c x 10mm2) | TAYA | 165.500 |
8 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CVV (3c x 16mm2+ 1c x 11mm2) | TAYA | 167.400 |
9 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CVV (3c x 25mm2+ 1c x 10mm2) | TAYA | 239.400 |
10 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CVV (3c x 25mm2+ 1c x 16mm2) | TAYA | 254.800 |
11 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CVV (3c x 35mm2+ 1c x 16mm2) | TAYA | 332.600 |
12 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CVV (3c x 35mm2+ 1c x 22mm2) | TAYA | 349.400 |
13 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CVV (3c x 35mm2+ 1c x 25mm2) | TAYA | 357.700 |
14 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CVV (3c x 50mm2+ 1c x 22mm2) | TAYA | 451.800 |
15 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CVV (3c x 50mm2+ 1c x 25mm2) | TAYA | 460.200 |
16 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CVV (3c x 50mm2+ 1c x 35mm2) | TAYA | 485.900 |
17 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CVV (3c x 50mm2+ 1c x 38mm2) | TAYA | 504.400 |
18 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CVV (3c x 70mm2+ 1c x 25mm2) | TAYA | 628.400 |
19 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CVV (3c x 70mm2+ 1c x 35mm2) | TAYA | 654.100 |
20 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CVV (3c x 95mm2+ 1c x 50mm2) | TAYA | 917.300 |
21 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CVV (3c x 120mm2+ 1c x 70mm2) | TAYA | 1.209.300 |
22 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CVV (3c x 120mm2+ 1c x 95mm2) | TAYA | 1.272.800 |
23 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CVV (3c x 150mm2+ 1c x 70mm2) | TAYA | 1.427.000 |
24 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CVV (3c x 150mm2+ 1c x 95mm2) | TAYA | 1.489.200 |
25 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CVV (3c x 150mm2+ 1c x 120mm2) | TAYA | 1.556.800 |
26 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CVV (3c x 185mm2+ 1c x 95mm2) | TAYA | 1.808.500 |
27 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CVV (3c x 185mm2+ 1c x 120mm2) | TAYA | 1.866.500 |
28 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CVV (3c x 240mm2+ 1c x 120mm2) | TAYA | 2.368.000 |
29 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CVV (3c x 240mm2+ 1c x 150mm2) | TAYA | 2.415.300 |
30 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CVV (3c x 240mm2+ 1c x 185mm2) | TAYA | 2.463.700 |
31 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CVV (3c x 300mm2+ 1c x 240mm2) | TAYA | 3.226.500 |
Bảng giá Cáp điện hạ thế TAYA Cu/XLPE/PVC (CV)
STT
|
Loại cáp điện
|
Nhãn hiệu
|
Đơn giá chưa VAT (đồng/mét) | |||
1 lõi | 2 lõi | 3 lõi | 4 lõi | |||
1 | Dây cáp điện CXV 1.5mm2 | TAYA | 6.200 | 15.100 | 20.300 | 28.500 |
2 | Dây cáp điện CXV 2mm2 | TAYA | 7.800 | 17.000 | 25.800 | 34.100 |
3 | Dây cáp điện CXV 2.5mm2 | TAYA | 10.080 | 21.120 | 31.400 | 40.900 |
4 | Dây cáp điện CXV 3.5mm2 | TAYA | 12.500 | 26.000 | 36.600 | 49.200 |
5 | Dây cáp điện CXV 4mm2 | TAYA | 14.600 | 30.100 | 41.300 | 60.000 |
6 | Dây cáp điện CXV 5.5mm2 | TAYA | 17.800 | 39.000 | 55.200 | 72.000 |
7 | Dây cáp điện CXV 6mm2 | TAYA | 20.400 | 42.100 | 58.600 | 76.200 |
8 | Dây cáp điện CXV 8mm2 | TAYA | 25.000 | 54.800 | 77.400 | 99.600 |
9 | Dây cáp điện CXV 10mm2 | TAYA | 31.600 | 67.800 | 95.800 | 126.000 |
10 | Dây cáp điện CXV 11mm2 | TAYA | 36.000 | 70.800 | 102.000 | 134.400 |
11 | Dây cáp điện CXV 14mm2 | TAYA | 42.000 | 91.000 | 130.200 | 171.600 |
12 | Dây cáp điện CXV 16mm2 | TAYA | 47.500 | 99.800 | 154.900 | 190.200 |
13 | Dây cáp điện CXV 22mm2 | TAYA | 65.600 | 138.000 | 199.200 | 261.600 |
14 | Dây cáp điện CXV 25mm2 | TAYA | 73.200 | 155.400 | 226.800 | 297.600 |
15 | Dây cáp điện CXV 30mm2 | TAYA | 85.300 | 177.600 | 259.200 | 340.800 |
16 | Dây cáp điện CXV 35mm2 | TAYA | 101.000 | 211.200 | 313.200 | 404.400 |
17 | Dây cáp điện CXV 38mm2 | TAYA | 109.300 | 226.800 | 330.000 | 432.200 |
18 | Dây cáp điện CXV 50mm2 | TAYA | 142.500 | 288.100 | 420.400 | 556.000 |
19 | Dây cáp điện CXV 60mm2 | TAYA | 174.500 | 360.000 | 522.000 | 690.000 |
20 | Dây cáp điện CXV 70mm2 | TAYA | 198.000 | 402.000 | 600.000 | 794.400 |
21 | Dây cáp điện CXV 80mm2 | TAYA | 229.200 | 476.400 | 697.800 | 930.200 |
22 | Dây cáp điện CXV 95mm2 | TAYA | 274.810 | 569.200 | 818.400 | 1.085.400 |
23 | Dây cáp điện CXV 100mm2 | TAYA | 291.700 | 599.900 | 882.600 | 1.167.000 |
24 | Dây cáp điện CXV 120mm2 | TAYA | 347.400 | 710.200 | 1.039.800 | 1.378.800 |
25 | Dây cáp điện CXV 125mm2 | TAYA | 360.500 | 747.600 | 1.082.300 | 1.442.600 |
26 | Dây cáp điện CXV 150mm2 | TAYA | 447.500 | 908.500 | 1.340.700 | 1.758.900 |
27 | Dây cáp điện CXV 185mm2 | TAYA | 523.100 | 1.123.000 | 1.649.400 | 2.191.900 |
28 | Dây cáp điện CXV 200mm2 | TAYA | 556.800 | 1.195.600 | 1.760.100 | 2.333.300 |
29 | Dây cáp điện CXV 240mm2 | TAYA | 690.200 | 1.479.700 | 2.173.400 | 2.799.900 |
30 | Dây cáp điện CXV 250mm2 | TAYA | 720.000 | 1.542.400 | 2.270.600 | 3.011.000 |
31 | Dây cáp điện CXV 300mm2 | TAYA | 861.600 | 1.848.700 | 2.718.300 | 3.611.300 |
32 | Dây cáp điện CXV 325mm2 | TAYA | 916.500 | |||
33 | Dây cáp điện CXV 400mm2 | TAYA | 1.134.400 | |||
34 | Dây cáp điện CXV 500mm2 | TAYA | 1.375.900 | |||
35 | Dây cáp điện CXV 630mm2 | TAYA | 1.783.600 |
Bảng giá Cáp điện hạ thế TAYA Cu/XLPE/PVC (CV3+1)
STT | Loại cáp điện | Nhãn hiệu | Đơn giá chưa VAT (đồng/mét) |
1 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CXV (3c x 2.5mm2+ 1c x 1.5mm2) | TAYA | 38.800 |
2 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CXV (3c x 4mm2+ 1c x 2.5mm2) | TAYA | 56.200 |
3 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CXV (3c x 6mm2+ 1c x 4mm2) | TAYA | 70.400 |
4 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CXV (3c x 10mm2+ 1c x 6mm2) | TAYA | 115.400 |
5 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CXV (3c x 16mm2+ 1c x 10mm2) | TAYA | 179.300 |
6 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CXV (3c x 25mm2+ 1c x 10mm2) | TAYA | 258.000 |
7 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CXV (3c x 25mm2+ 1c x 16mm2) | TAYA | 275.200 |
8 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CXV (3c x 35mm2+ 1c x 16mm2) | TAYA | 359.800 |
9 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CXV (3c x 35mm2+ 1c x 22mm2) | TAYA | 377.300 |
10 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CXV (3c x 35mm2+ 1c x 25mm2) | TAYA | 386.600 |
11 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CXV (3c x 50 mm2+ 1c x 25mm2) | TAYA | 500.600 |
12 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CXV (3c x 50mm2+ 1c x 35mm2) | TAYA | 522.200 |
13 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CXV (3c x 70mm2+ 1c x 25mm2) | TAYA | 680.800 |
14 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CXV (3c x 70mm2+ 1c x 35mm2) | TAYA | 706.700 |
15 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CXV (3c x 70mm2+ 1c x 50mm2) | TAYA | 715.100 |
16 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CXV (3c x 95mm2+ 1c x 50mm2) | TAYA | 966.000 |
17 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CXV (3c x 95mm2+ 1c x 70mm2) | TAYA | 991.900 |
18 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CXV (3c x 120mm2+ 1c x 70mm2) | TAYA | 1.233.500 |
19 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CXV (3c x 120mm2+ 1c x 95mm2) | TAYA | 1.298.300 |
20 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CXV (3c x 150mm2+ 1c x 70mm2) | TAYA | 1.532.500 |
21 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CXV (3c x 150mm2+ 1c x 95mm2) | TAYA | 1.595.300 |
22 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CXV (3c x 150mm2+ 1c x 120mm2) | TAYA | 1.674.000 |
23 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CXV (3c x 185mm2+ 1c x 95mm2) | TAYA | 1.880.800 |
24 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CXV (3c x 185mm2+ 1c x 120mm2) | TAYA | 2.000.200 |
25 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CXV (3c x 240mm2+ 1c x 120mm2) | TAYA | 2.415.400 |
26 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CXV (3c x 240mm2+ 1c x 150mm2) | TAYA | 2.463.700 |
27 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CXV (3c x 240mm2+ 1c x 185mm2) | TAYA | 2.513.000 |
28 | Dây cáp điện 3 pha 4 lõi CXV (3c x 300mm2+ 1c x 240mm2) | TAYA | 3.291.100 |
Bảng giá Cáp điều khiển TAYA Cu/PVC/PVC (CVV)
STT
|
Loại cáp điện
|
Nhãn hiệu
|
Đơn giá chưa VAT (đồng/mét) | |||||
1.25mm2 | 1.5mm2 | 2mm2 | 2.5mm2 | 3.5mm2 | 5.5mm2 | |||
1 | Cáp điều khiển 5 lõi | TAYA | 23.600 | 28.100 | 33.900 | 43.300 | 55.700 | 85.400 |
2 | Cáp điều khiển 6 lõi | TAYA | 27.500 | 34.100 | 40.700 | 48.700 | 66.800 | 102.500 |
3 | Cáp điều khiển 7 lõi | TAYA | 31.600 | 39.600 | 46.100 | 55.300 | 76.200 | 117.100 |
4 | Cáp điều khiển 8 lõi | TAYA | 35.800 | 45.100 | 52.300 | 63.200 | 86.500 | 133.800 |
5 | Cáp điều khiển 9 lõi | TAYA | 40.200 | 50.200 | 58.900 | 71.200 | 97.300 | 150.500 |
6 | Cáp điều khiển 10 lõi | TAYA | 43.800 | 55.800 | 64.800 | 77.800 | 107.500 | 165.200 |
7 | Cáp điều khiển 12 lõi | TAYA | 51.400 | 65.000 | 76.700 | 92.300 | 127.800 | 197.200 |
8 | Cáp điều khiển 14 lõi | TAYA | 59.900 | 75.900 | 89.500 | 107.700 | 149.100 | 230.200 |
9 | Cáp điều khiển 16 lõi | TAYA | 68.400 | 86.400 | 100.700 | 121.600 | 168.600 | 260.800 |
10 | Cáp điều khiển 19 lõi | TAYA | 81.400 | 101.800 | 118.700 | 143.300 | 199.700 | 309.500 |
11 | Cáp điều khiển 20 lõi | TAYA | 85.600 | 107.000 | 124.900 | 150.700 | 210.100 | 325.700 |
12 | Cáp điều khiển 24 lõi | TAYA | 102.600 | 129.000 | 168.200 | 202.700 | 282.700 | 438.400 |
13 | Cáp điều khiển 27 lõi | TAYA | 109.100 | 144.000 | 185.800 | 224.600 | 314.200 | 487.100 |
14 | Cáp điều khiển 30 lõi | TAYA | 122.400 | 160.800 | 206.400 | 249.600 | 349.000 | 541.200 |
Bảng giá Dây điện mềm bọc PVC (VSF) – TAYA
STT | Loại cáp điện | Nhãn hiệu | Đơn giá chưa VAT (đồng/mét) |
1 | Dây điện mềm bọc PVC VSF 0.75mm2 | TAYA | 3.000 |
2 | Dây điện mềm bọc PVC VSF 1.0mm2 | TAYA | 3.600 |
3 | Dây điện mềm bọc PVC VSF 1.5mm2 | TAYA | 4.800 |
4 | Dây điện mềm bọc PVC VSF 2.5mm2 | TAYA | 7.300 |
5 | Dây điện mềm bọc PVC VSF 4.0mm2 | TAYA | 11.400 |
6 | Dây điện mềm bọc PVC VSF 6.0mm2 | TAYA | 17.900 |
Bảng giá Dây đôi mềm bọc PVC/PVC (VCTFK) – TAYA
STT | Loại cáp điện | Nhãn hiệu | Đơn giá chưa VAT (đồng/mét) |
1 | Dây đôi mềm dẹt VCTFK 2c x 0.75mm2 | TAYA | 6.700 |
2 | Dây đôi mềm dẹt VCTFK 1.0mm2 | TAYA | 8.300 |
3 | Dây đôi mềm dẹt VCTFK 1.5mm2 | TAYA | 10.900 |
4 | Dây đôi mềm dẹt VCTFK 2.5mm2 | TAYA | 16.700 |
5 | Dây đôi mềm dẹt VCTFK 4.0mm2 | TAYA | 24.700 |
6 | Dây đôi mềm dẹt VCTFK 6.0mm2 | TAYA | 36.100 |
Bảng giá Dây đôi mềm bọc PVC (VFF) – TAYA
STT | Loại cáp điện | Nhãn hiệu | Đơn giá chưa VAT (đồng/mét) |
1 | Dây đôi mềm bọc PVC (VFF) 2c x 0.5mm2 | TAYA | 4.100 |
2 | Dây đôi mềm bọc PVC (VFF) 2c x 0.75mm2 | TAYA | 5.500 |
3 | Dây đôi mềm bọc PVC (VFF) 2c x 1.0mm2 | TAYA | 7.000 |
4 | Dây đôi mềm bọc PVC (VFF) 2c x 1.5mm2 | TAYA | 9.500 |
Bảng giá Dây đôi cứng bọc PVC/PVC (VVF) – TAYA
STT | Loại cáp điện | Nhãn hiệu | Đơn giá chưa VAT (đồng/mét) |
1 | Dây đôi cứng bọc PVC/PVC (VVF) 2c x 1.6mm2 | TAYA | 13.700 |
2 | Dây đôi cứng bọc PVC/PVC (VVF) 2c x 2.0mm2 | TAYA | 19.900 |
Giá bán và chiết khấu cáp điện TAYA thường xuyên thay đổi, để nhận báo giá tốt nhất thời điểm hiện tại, quý khách có thể liên hệ đại lý cấp 1 cáp điện TAYA qua thông tin dưới đây:
Chúng tôi là Đại Lý cung cấp cáp Taya các khu vực:
- Đại lý Cáp ngầm trung thế Taya Miền Nam
- Đại lý Cáp ngầm hạ thế Taya Miền Nam
- Đại lý Cáp hạ thế CXV Taya Miền Nam
- Đại lý Cáp hạ thế CV Taya Miền Nam
- Đại lý Cáp ngầm trung thế Taya Hồ Chí Minh
- Đại lý Cáp ngầm hạ thế Taya Hồ Chí Minh
- Đại lý Cáp hạ thế CXV Taya Hồ Chí Minh
- Đại lý Cáp hạ thế CV Taya Hồ Chí Minh
Báo giá cáp điện Taya liên hệ:
Lựa chọn Muabandien.com là bạn lựa chọn:
✔️ Giá tốt cho việc đầu tư hệ thống thiết bị điện, tủ điện, cáp điện, vật tư trạm biến áp và đường dây.
✔️ Chất lượng sản phẩm được bảo đảm từ các thương hiệu uy tín trong và ngoài nước.
✔️ Chuyên nghiệp từ khâu tư vấn - báo giá đến dịch vụ vận chuyển - giao hàng đúng hẹn công trình.
Muabandien.com đáp ứng nhu cầu về vật tư điện cho công trình, dự án toàn quốc. Hãy để lại số điện thoại để được hỗ trợ nhanh nhất!