Báo Giá Máy Biến Áp EMC Mới Nhất (Chiết Khấu Cao)

Báo Giá Máy Biến Áp EMC Mới Nhất (Chiết Khấu Cao)

Báo Giá Máy Biến Áp Amorphous EMC Mới Nhất (Chiết Khấu Cao)

Để cập nhật báo giá máy biến áp EMC mới nhất (chiết khấu cao), mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí bên dưới:

Catalogue Máy Biến Áp EMC (Cơ Điện Thủ Đức)

Máy biến áp 1 pha EMC

Cấu tạo máy biến áp Amorphous EMC Cơ điện Thủ Đức - Loại 1 pha

Máy biến áp của công ty CP Cơ điện Thủ Đức – nhãn hiệu EMC – được thiết kế và kiểm nghiệm theo tiêu chuẩn TCVN 6306 (tương đương với IEC-60076) hoặc theo yêu cầu khách hàng.

Máy biến áp Amorphous 1 pha 37,5kVA hãng EMC - Cơ Điện Thủ Đức

Máy biến áp 3 pha EMC

Cấu tạo máy biến áp Amorphous EMC Cơ điện Thủ Đức - Loại 3 pha

Sản phẩm máy biến áp EMC 3 pha được sơn tĩnh điện, bền bỉ với điều kiện thời tiết nhiệt đới, đáp ứng yêu cầu lắp đặt trong nhà hoặc ngoài trời. Đặc biệt, máy biến áp EMC dùng cho vùng nhiễm mặn được thiết kế với chiều dài đường rò sứ xuyên được tăng lên đến 31mm/kV, vỏ thùng mạ kẽm nhúng nóng, tăng tuổi thọ sử dụng của máy. Cuộn dây của máy được thiết kế chịu được lực ngắn mạch khi sự cố.

Máy biến áp Amorphous 3 pha 160kVA hãng EMC - Cơ điện Thủ Đức

Máy biến áp Amorphous 

Máy biến áp EMC sử dụng lõi thép Amorphous có tổn hao không tải rất thấp, chỉ tương đương 25% – 35% so với tổn hao không tải của các máy biến áp sử dụng lõi thép Silic cán lạnh. Lõi thép được gia công và xử lý trên dây chuyền thiết bị hiện đại.

Báo Giá Máy Biến Áp Amorphous EMC (107/QĐ-HĐTV)

Bảng giá máy biến áp EMC tole Amorphous mới nhất áp dụng theo QĐ số 107/QĐ-HĐTV ngày 21/09/2021 của Tập đoàn Điện lực Việt Nam

STT
Chủng loại
Công suất
Thông số kỹ thuật Cấp điện áp Cấp điện áp
Po (w) ≤ Pk (w) ≤ Uk (%) ≥ 12,7/0,23kV 22/0,23kV
1
Máy biến thế phân phối 1 pha – EMC
15kVA 14 213
2
36.809.000 38.129.000
2 25kVA 19 333 46.317.000 47.527.000
3 37,5kVA 26 420 57.248.000 59.276.000
4 50kVA 31 570 65.087.000 69.954.000
5 75kVA 42 933 85.956.000 89.304.000
6 100kVA 64 1.305 101.853.000 105.822.000
STT
Chủng loại
Công suất
Thông số kỹ thuật Cấp điện áp
Po (w) ≤ Pk (w) ≤ Uk (%) ≥ 22/0,4kV
1
Máy biến thế phân phối 3 pha – EMC
100kVA 60 1.250
4
156.636.000
2 160kVA 76 1.940 178.749.000
3 250kVA 100 2.600 256.857.000
4 320kVA 116 3.170 309.978.000
5 400kVA 132 3.820 362.303.000
6 560kVA 176 4.810 415.236.000
7 630kVA 216 5.570 429.079.000
8 750kVA 232 6.540
5
455.898.000
9 800kVA 148 6.920 486.666.000
10 1000kVA 280 8.550 582.364.000
11 1250kVA 336 10.690 688.203.000
12 1500kVA 376 12.825
6
798.584.000
13 1600kVA 392 13.680 807.104.000
14 2000kVA 464 17.100 992.063.000

Ghi chú:

  • Đơn giá chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT) 10% và các chi phí thí nghiệm tại các Trung tâm thí nghiệm điện.
  • Thời gian Bảo hành sản phẩm là 5 năm trên toàn quốc.
  • Bảng giá này áp dụng kể từ ngày 01/12/2021 cho đến khi có Bảng giá mới.

Cập Nhật Giá Máy Biến Áp EMC Amorphous (2608/QĐ-EVN SPC)

Bảng giá máy biến áp EMC tole Amorphous mới nhất áp dụng theo QĐ số 2608/QĐ-EVN SPC của Tổng công ty Điện lực Miền Nam

STT
Chủng loại
Công suất
Thông số kỹ thuật Cấp điện áp
Po (w) ≤ Pk (w) ≤ Uk (%) ≥ 12,7/0,23kV
1
Máy biến thế phân phối 1 pha – EMC
15kVA 17 213
2 ÷ 2,4
33.463.000
2 25kVA 22 333 42.106.000
3 37,5kVA 31 420 52.044.000
4 50kVA 36 570 59.169.000
5 75kVA 49 933 78.142.000
6 100kVA 64 1.305 92.593.000
STT
Chủng loại
Công suất
Thông số kỹ thuật Cấp điện áp
Po (w) ≤ Pk (w) ≤ Uk (%) ≥ 22/0,4kV
1
Máy biến thế phân phối 3 pha – EMC
100kVA 205 1.258
4 ÷ 6
141.487.000
2 160kVA 280 1.940 162.499.000
3 180kVA 315 2.185 182.953.000
4 250kVA 340 2.600 233.507.000
5 320kVA 390 3.330 281.798.000
6 400kVA 433 3.818 329.366.000
7 560kVA 580 4.810 377.487.000
8 630kVA 787 5.570 390.072.000
9 750kVA 855 6.725 414.453.000
10 800kVA 880 6.920 442.423.000
11 1000kVA 890 8.550 529.422.000
12 1250kVA 1.020 10.690 625.639.000
13 1500kVA 1.223 12.825 725.639.000
14 1600kVA 1.305 13.680 725.985.000
15 2000kVA 1.500 17.100 901.876.000

Ghi chú:

  • Đơn giá chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT) 10% và các chi phí thí nghiệm tại các Trung tâm thí nghiệm điện.
  • Thời gian Bảo hành sản phẩm là 5 năm trên toàn quốc.
  • Bảng giá này áp dụng kể từ ngày 01/12/2021 cho đến khi có Bảng giá mới.

Bảng Giá Máy Biến Áp EMC Amorphous (TC 62, 3370, 7691)

Bảng giá máy biến áp EMC tole Amorphous mới nhất áp dụng theo:

  • QĐ số 62/QĐ-EVN ngày 05/05/2017 của Tập đoàn Điện lực Việt Nam
  • QĐ số 7691/QĐ-EVN CPC ngày 08/09/2020 của Tổng công ty Điện lực Miền Trung
  • QĐ số 3370/QĐ-EVNHCM-KT ngày 04/09/2018 của Tổng công ty Điện lực TPHCM
STT
Chủng loại
Công suất
Thông số kỹ thuật Cấp điện áp Cấp điện áp
Po (w) ≤ Pk (w) ≤ Uk (%) ≥ 12,7/0,23kV 22/0,23kV
1
Máy biến thế phân phối 1 pha – EMC
15kVA 17 213
2
33.463.000 34.662.000
2 25kVA 22 333 42.106.000 43.206.000
3 37,5kVA 31 420 52.044.000 53.888.000
4 50kVA 36 570 59.169.000 63.595.000
5 75kVA 49 933 78.142.000 81.185.000
6 100kVA 64 1.305 92.593.000 96.201.000
STT
Chủng loại
Công suất
Thông số kỹ thuật Cấp điện áp
Po (w) ≤ Pk (w) ≤ Uk (%) ≥ 22/0,4kV
1
Máy biến thế phân phối 3 pha – EMC
100kVA 56 715
4
112.725.000
2 160kVA 68 985 131.275.000
3 180kVA 75 1.250 141.487.000
4 250kVA 95 1.940 162.499.000
5 320kVA 115 2.090 182.953.000
6 400kVA 125 2.600 233.507.000
7 560kVA 145 3.170 281.798.000
8 630kVA 165 3.820 329.366.000
9 750kVA 220 4.810 377.487.000
10 800kVA 270 5.570 390.072.000
11 1000kVA 290 6.540
5
414.453.000
12 1250kVA 350 8.550 529.422.000
13 1500kVA 420 10.690 625.639.000
14 1600kVA 490 13.680
6
733.731.000
15 2000kVA 580 17.100 901.876.000

Ghi chú:

    • Đơn giá chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT) 10% và các chi phí thí nghiệm tại các Trung tâm thí nghiệm điện.
    • Thời gian Bảo hành sản phẩm là 5 năm trên toàn quốc.
    • Bảng giá này áp dụng kể từ ngày 01/12/2021 cho đến khi có Bảng giá mới.

Báo Giá Máy Biến Áp 3 Pha EMC (TC 62)

Bảng giá máy biến áp EMC mới nhất loại 3 pha áp dụng theo QĐ số 62/QĐ-EVN ngày 05/05/2017 của Tập đoàn Điện lực Việt Nam.

STT
Chủng loại
Công suất
Thông số kỹ thuật Cấp điện áp Cấp điện áp Cấp điện áp
Po (w) ≤ Pk (w) ≤ 35/0,4kV 10(22)/0,4kV 35(22)/0,4kV
1
Máy biến thế phân phối 3 pha – EMC
31,5kVA 87 515 85.521.000 84.349.000 94.786.000
2 50kVA 120 715 108.631.000 105.223.000 116.193.000
3 75kVA 165 985 127.481.000 122.689.000 136.535.000
4 100kVA 205 1250 136.428.000 130.038.000 148.356.000
5 160kVA 280 1940 156.664.000 149.421.000 165.289.000
6 180kVA 295 2090 179.455.000 168.165.000 217.476.000
7 250kVA 340 2600 223.014.000 214.706.000 243.781.000
8 320kVA 385 3170 271.897.000 259.118.000 306.191.000
9 400kVA 433 3820 317.268.000 302.678.000 334.840.000
10 560kVA 580 4810 365.939.000 346.874.000 387.453.000
11 630kVA 780 5570 377.228.000 358.969.000 398.209.000
12 750kVA 845 6540 400.125.000 381.168.000 479.469.000
13 1000kVA 980 8550 513.762.000 486.924.000 562.327.000
14 1250kVA 1.115 10690 606.100.000 574.469.000 639.860.000
15 1600kVA 1.305 13680 710.151.000 674.793.000 802.701.000
16 2000kVA 1.500 17.100 837.634.000 808.346.000 893.014.000
17 2500kVA 1.850 21.000 993.659.000 954.253.000 1.089.190.000
18 3000kVA 2.340 24.460 1.301.662.000 1.299.318.000 1.376.105.000

Ghi chú:

  • Đơn giá chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT) 10% và các chi phí thí nghiệm tại các Trung tâm thí nghiệm điện.
  • Thời gian Bảo hành sản phẩm là 5 năm trên toàn quốc.
  • Bảng giá này áp dụng kể từ ngày 01/12/2021 cho đến khi có Bảng giá mới.

Cập Nhật Giá Máy Biến Áp EMC Lõi Tole Silic (2608/QĐ-EVN SPC)

Bảng giá máy biến áp EMC mới nhất áp dụng theo QĐ số 2608/QĐ-EVN SPC ngày 03/09/2015 của Tổng công ty Điện lực Miền Nam

STT
Chủng loại
Công suất
Thông số kỹ thuật Cấp điện áp Cấp điện áp
Po (w) ≤ Pk (w) ≤ Uk (%) ≥ 12,7/0,23kV 22/0,23kV
1
Máy biến thế phân phối 1 pha – EMC
15kVA 52 213
2 ÷ 2,4
27.098.000 28.181.000
2 25kVA 67 333 34.708.000 36.006.000
3 37,5kVA 92 420 43.287.000 44.907.000
4 50kVA 108 570 51.086.000 52.994.000
5 75kVA 148 933 67.468.000 69.988.000
6 100kVA 192 1.305 79.945.000 82.933.000
STT
Chủng loại
Công suất
Thông số kỹ thuật Cấp điện áp
Po (w) ≤ Pk (w) ≤ Uk (%) ≥ 22/0,4kV
1
Máy biến thế phân phối 3 pha – EMC
100kVA 205 1.258
4 ÷ 6
121.972.000
2 160kVA 280 1.940 140.183.000
3 180kVA 315 2.185 157.716.000
4 250kVA 340 2.600 201.438.000
5 320kVA 390 3.330 243.098.000
6 400kVA 433 3.818 283.937.000
7 560kVA 580 4.810 325.421.000
8 630kVA 787 5.570 336.502.000
9 750kVA 855 6.725 357.534.000
10 800kVA 880 6.920 381.398.000
11 1000kVA 890 8.550 456.711.000
12 1250kVA 1.020 10.690 538.923.000
13 1500kVA 1.223 12.825 625.849.000
14 1600kVA 1.305 13.680 632.963.000
15 2000kVA 1.500 17.100 758.237.000

Ghi chú:

  • Đơn giá chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT) 10% và các chi phí thí nghiệm tại các Trung tâm thí nghiệm điện.
  • Thời gian Bảo hành sản phẩm là 5 năm trên toàn quốc.
  • Bảng giá này áp dụng kể từ ngày 01/12/2021 cho đến khi có Bảng giá mới.

Bảng Giá Máy Biến Áp EMC Tole Silic (TC 62, 3370, 7691)

Bảng giá máy biến áp EMC mới nhất loại 1 pha và 3 pha áp dụng theo:

  • QĐ số 62/QĐ-EVN ngày 05/05/2017 của Tập đoàn Điện lực Việt Nam
  • QĐ số 7691/QĐ-EVN CPC ngày 08/09/2020 của Tổng công ty Điện lực Miền Trung
  • QĐ số 3370/QĐ-EVNHCM-KT ngày 04/09/2018 của Tổng công ty Điện lực TPHCM
STT
Chủng loại
Công suất
Thông số kỹ thuật Cấp điện áp Cấp điện áp
Po (w) ≤ Pk (w) ≤ Uk (%) ≥ 12,7/0,23kV 22/0,23kV
1
Máy biến thế phân phối 1 pha – EMC
15kVA 52 213
2
27.098.000 28.181.000
2 25kVA 67 333 34.708.000 36.006.000
3 37,5kVA 92 420 43.287.000 44.907.000
4 50kVA 108 570 51.086.000 52.994.000
5 75kVA 148 933 67.468.000 69.988.000
6 100kVA 192 1.305 79.945.000 82.933.000
STT
Chủng loại
Công suất
Thông số kỹ thuật Cấp điện áp
Po (w) ≤ Pk (w) ≤ Uk (%) ≥ 22/0,4kV
1
Máy biến thế phân phối 3 pha – EMC
100kVA 120 715
4
97.176.000
2 160kVA 165 985 113.169.000
3 180kVA 205 1.250 121.972.000
4 250kVA 280 1.940 140.183.000
5 320kVA 295 2.090 157.716.000
6 400kVA 340 2.600 201.438.000
7 560kVA 385 3.170 243.098.000
8 630kVA 433 3.820 283.937.000
9 750kVA 580 4.810 325.421.000
10 800kVA 780 5.570 336.502.000
11 1000kVA 845 6.540
5
357.534.000
12 1250kVA 980 8.550 456.711.000
13 1500kVA 1115 10.690 538.923.000
14 1600kVA 1305 13.680
6
632.963.000
15 2000kVA 1500 17.100 758.237.000

Ghi chú:

  • Đơn giá chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT) 10% và các chi phí thí nghiệm tại các Trung tâm thí nghiệm điện.
  • Thời gian Bảo hành sản phẩm là 5 năm trên toàn quốc.
  • Bảng giá này áp dụng kể từ ngày 01/12/2021 cho đến khi có Bảng giá mới.

Đại Lý Máy Biến Áp EMC [Giá Tốt Nhất] 

 Chúng tôi chuyên phân phối các loại máy biến thế – máy biến áp EMC. Chúng tôi luôn nỗ lực đem đến cho quý khách giải pháp tối ưu – tiết kiệm cho công trình điện.

  • Tư vấn miễn phí, báo giá nhanh chóng, phục vụ chu đáo.
  • Giá đại lý, giá sỉ, giá rẻ, ưu đãi và chiết khấu tốt nhất.
  • Giao hàng nhanh, đúng loại, đủ mẫu, đúng hẹn công trình.
  • Đầy đủ hồ sơ CO, CQ, bảo hành sản phẩm chính hãng 100%.
  • Dịch vụ bán hàng chuyên nghiệp, tận tâm.

Mời quý khách liên hệ thông tin bên dưới để tham khảo và đặt hàng máy biến áp với chiết khấu cao nhất – đáp ứng yêu cầu thi công lắp đặt.