Báo Giá Hyundai Electric Thiết Bị Đóng Cắt
XEM NHANH
- Báo Giá Hyundai Electric Thiết Bị Đóng Cắt
- Cập Nhật Bảng Giá Aptomat MCCB Hyundai loại 2 pha
- Cập Nhật Bảng Giá Aptomat MCCB Hyundai loại 3 pha HGM Series
- Cập Nhật Bảng Giá Aptomat MCCB Hyundai loại 3 pha HGP Series
- Cập Nhật Bảng Giá Aptomat MCCB Hyundai loại 4 pha
- Cập Nhật Bảng Giá Phụ Kiện Aptomat MCCB Hyundai HGM/ HGE 100~800AF
- Cập Nhật Bảng Giá Phụ Kiện Aptomat MCCB Hyundai HGM 1250/ 1000S
- Cập Nhật Bảng Giá Phụ Kiện Aptomat MCCB Hyundai HGP100~800AF
- Cập Nhật Báo Giá Át To Mát Hyundai MCB DELUXE TYPE
- Cập Nhật Báo Giá Át To Mát (Aptomat CB Tép) Hyundai MCB STANDARD TYPE
- Cập nhật báo giá khởi động từ Hyundai Contactor
- Cập nhật báo giá phụ kiện Contactor Hyundai Electric
- Cập Nhật Báo Giá ACB Hyundai 3 pha mới nhất
- Cập Nhật Báo Giá ACB Hyundai 4 pha mới nhất
- Cập Nhật Báo Giá Phụ Kiện ACB Hyundai
Quý khách có thể liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí bên dưới để cập nhật báo giá Hyundai Electric thiết bị đóng cắt các loại MCCB, MCB, ACB, Contacotr và đặt giao hàng đúng yêu cầu công trình:
- HOTLINE: 0903 924 986 (bấm vào số để gọi)
- ZALO: 0903 924 986 (bấm vào số để kết nối)
Cập Nhật Bảng Giá Aptomat MCCB Hyundai loại 2 pha
Muabandien xin gửi đến quý khách hàng MCCB Hyundai 2 pha Chỉnh dòng nhiệt (Adj. thermal) 30 ~ 250AF (0.8~1*In), 400 ~ 800AF (0.63~1*In) chưa áp dụng thuế, phí, chiết khấu,…, để cập nhật bảng giá chính xác, vui lòng liên hệ cho chúng tôi qua hotline để được hỗ trợ tốt nhất !
STT | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 | HGM100E-F 2P | 16/20/25/32/40/50/63/75/100A | 35kA | 990.000 |
2 | HGM100S-F 2P | 16/20/25/32/40/50/63/75/100A | 50kA | 1.020.000 |
3 | HGM125S-F 2P | 40/50/63/75/80/100/125A | 65kA | 1.260.000 |
4 | HGM125H-F 2P | 40/50/63/75/80/100/125A | 85kA | 1.260.000 |
5 | HGM250S-F 2P | 150/160/175/200/225/250A | 65kA | 2.100.000 |
6 | HGM250H-F 2P | 150/160/175/200/225/250A | 85kA | 2.178.000 |
7 | HGM400S-F 2P | 300/350/400A | 75kA | 5.160.000 |
Cập Nhật Bảng Giá Aptomat MCCB Hyundai loại 3 pha HGM Series
Muabandien xin gửi đến quý khách hàng MCCB 3 pha HGM Series Hyundai Chỉnh dòng nhiệt (Adj. thermal) 30 ~ 250AF (0.8~1*In), 400 ~ 800AF (0.63~1*In) chưa áp dụng thuế, phí, chiết khấu,…, để cập nhật bảng giá chính xác, vui lòng liên hệ cho chúng tôi qua hotline để được hỗ trợ tốt nhất !
Cập Nhật Bảng Giá Aptomat Aptomat 3 pha Hyundai HGM50H-F
STT | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 |
Aptomat 3 pha Hyundai HGM50H-F
|
16A | 38kA | 1.620.000 |
2 | 20A | 38kA | 1.620.000 | |
3 | 25A | 38kA | 1.620.000 | |
4 | 32A | 38kA | 1.620.000 | |
5 | 40A | 38kA | 1.620.000 | |
6 | 50A | 38kA | 1.620.000 |
Cập Nhật Bảng Giá Aptomat 3 pha Hyundai HGM50L-F
STT | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 |
Aptomat 3 pha Hyundai HGM50L-F
|
16A | 55kA | 1.980.000 |
2 | 20A | 55kA | 1.980.000 | |
3 | 25A | 55kA | 1.980.000 | |
4 | 32A | 55kA | 1.980.000 | |
5 | 40A | 55kA | 1.980.000 | |
6 | 50A | 55kA | 1.980.000 |
Cập Nhật Bảng Giá Aptomat 3 pha Hyundai HGM100E-F
STT | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 |
Aptomat 3 pha Hyundai HGM100E-F
|
16A | 16kA | 1.140.000 |
2 | 20A | 16kA | 1.140.000 | |
3 | 25A | 16kA | 1.140.000 | |
4 | 32A | 16kA | 1.140.000 | |
5 | 40A | 16kA | 1.140.000 | |
6 | 50A | 16kA | 1.140.000 | |
7 | 63A | 16kA | 1.260.000 | |
8 | 75A | 16kA | 1.260.000 | |
9 | 100A | 16kA | 1.260.000 |
Cập Nhật Bảng Giá Aptomat 3 pha Hyundai HGM100S-F
STT | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 |
Aptomat 3 pha Hyundai HGM100S-F
|
16A | 20kA | 1.200.000 |
2 | 20A | 20kA | 1.200.000 | |
3 | 25A | 20kA | 1.200.000 | |
4 | 32A | 20kA | 1.200.000 | |
5 | 40A | 20kA | 1.200.000 | |
6 | 50A | 20kA | 1.200.000 | |
7 | 63A | 20kA | 1.212.000 | |
8 | 75A | 20kA | 1.212.000 | |
9 | 100A | 20kA | 1.212.000 |
Cập Nhật Bảng Giá Aptomat 3 pha Hyundai HGM100H-F
STT | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 |
Aptomat 3 pha Hyundai HGM100H-F
|
16A | 26kA | 1.380.000 |
2 | 20A | 26kA | 1.380.000 | |
3 | 25A | 26kA | 1.380.000 | |
4 | 32A | 26kA | 1.380.000 | |
5 | 40A | 26kA | 1.380.000 | |
6 | 50A | 26kA | 1.380.000 | |
7 | 63A | 26kA | 1.380.000 | |
8 | 75A | 26kA | 1.380.000 | |
9 | 100A | 26kA | 1.380.000 |
Cập Nhật Bảng Giá Aptomat 3 pha Hyundai HGM125S-F
STT | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 |
Aptomat 3 pha Hyundai HGM125S-F
|
16A | 26kA | 1.518.000 |
2 | 20A | 26kA | 1.518.000 | |
3 | 25A | 26kA | 1.518.000 | |
4 | 32A | 26kA | 1.518.000 | |
5 | 40A | 26kA | 1.518.000 | |
6 | 50A | 26kA | 1.518.000 | |
7 | 63A | 26kA | 1.518.000 | |
8 | 75A | 26kA | 1.518.000 | |
9 | 80A | 26kA | 1.518.000 | |
10 | 100A | 26kA | 1.518.000 | |
11 | 125A | 26kA | 1.518.000 |
Cập Nhật Bảng Giá Aptomat 3 pha Hyundai HGM125H-F
STT | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 |
Aptomat 3 pha Hyundai HGM125H-F
|
16A | 38kA | 1.812.000 |
2 | 20A | 38kA | 1.812.000 | |
3 | 25A | 38kA | 1.812.000 | |
4 | 32A | 38kA | 1.812.000 | |
5 | 40A | 38kA | 1.812.000 | |
6 | 50A | 38kA | 1.812.000 | |
7 | 63A | 38kA | 1.812.000 | |
8 | 75A | 38kA | 1.812.000 | |
9 | 80A | 38kA | 1.812.000 | |
10 | 100A | 38kA | 1.812.000 | |
11 | 125A | 38kA | 1.812.000 |
Cập Nhật Bảng Giá Aptomat 3 pha Hyundai HGM125L-F
STT | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 |
Aptomat 3 pha Hyundai HGM125L-F
|
16A | 55kA | 2.100.000 |
2 | 20A | 55kA | 2.100.000 | |
3 | 25A | 55kA | 2.100.000 | |
4 | 32A | 55kA | 2.100.000 | |
5 | 40A | 55kA | 2.100.000 | |
6 | 50A | 55kA | 2.100.000 | |
7 | 63A | 55kA | 2.100.000 | |
8 | 75A | 55kA | 2.100.000 | |
9 | 80A | 55kA | 2.100.000 | |
10 | 100A | 55kA | 2.100.000 | |
11 | 125A | 55kA | 2.100.000 |
Cập Nhật Bảng Giá Aptomat 3 pha Hyundai HGM250H-F
STT | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 |
Aptomat 3 pha Hyundai HGM250H-F
|
150A | 38kA | 2.760.000 |
2 | 160A | 38kA | 2.760.000 | |
3 | 175A | 38kA | 2.760.000 | |
4 | 200A | 38kA | 2.760.000 | |
5 | 225A | 38kA | 2.760.000 | |
6 | 250A | 38kA | 2.760.000 |
Cập Nhật Bảng Giá Aptomat 3 pha Hyundai HGM250L-F
STT | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 |
Aptomat 3 pha Hyundai HGM250L-F
|
150A | 55kA | 3.336.000 |
2 | 160A | 55kA | 3.336.000 | |
3 | 175A | 55kA | 3.336.000 | |
4 | 200A | 55kA | 3.336.000 | |
5 | 225A | 55kA | 3.336.000 | |
6 | 250A | 55kA | 3.336.000 |
Cập Nhật Bảng Giá Aptomat 3 pha HGM400E-F
STT | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 |
Aptomat 3 pha HGM400E-F
|
250A (không chỉnh dòng) | 45kA | 6.420.000 |
2 | 300A | 45kA | 6.420.000 | |
3 | 350A | 45kA | 6.420.000 | |
4 | 400A | 45kA | 6.420.000 |
Cập Nhật Bảng Giá Aptomat 3 pha HGM400S-F
STT | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 |
Aptomat 3 pha HGM400S-F
|
250A (không chỉnh dòng) | 65kA | 6.840.000 |
2 | 300A | 65kA | 6.840.000 | |
3 | 350A | 65kA | 6.840.000 | |
4 | 400A | 65kA | 6.840.000 |
Cập Nhật Bảng Giá Aptomat 3 pha HGM400H-F
STT | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 |
Aptomat 3 pha HGM400H-F
|
250A (không chỉnh dòng) | 85kA | 7.128.000 |
2 | 300A | 85kA | 7.128.000 | |
3 | 350A | 85kA | 7.128.000 | |
4 | 400A | 85kA | 7.128.000 |
Cập Nhật Bảng Giá Aptomat 3 pha HGM630E-F
STT | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 |
Aptomat 3 pha HGM630E-F
|
500A | 45kA | 12.012.000 |
2 | 630A | 45kA | 12.012.000 |
Cập Nhật Bảng Giá Aptomat 3 pha HGM630S-F
STT | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 |
Aptomat 3 pha HGM630S-F
|
500A | 65kA | 12.576.000 |
2 | 630A | 65kA | 12.576.000 |
Cập Nhật Bảng Giá Aptomat 3 pha HGM630H-F
STT | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 |
Aptomat 3 pha HGM630H-F
|
500A | 85kA | 13.608.000 |
2 | 630A | 85kA | 13.608.000 |
Cập Nhật Bảng Giá Aptomat 3 pha HGM800S-F
STT | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 |
Aptomat 3 pha HGM800S-F
|
700A | 65kA | 12.708.000 |
2 | 800A | 65kA | 12.708.000 |
Cập Nhật Bảng Giá Aptomat 3 pha HGM800H-F
STT | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 |
Aptomat 3 pha HGM800H-F
|
700A | 85kA | 14.004.000 |
2 | 800A | 85kA | 14.004.000 |
Cập Nhật Bảng Giá MCCB 3 pha Hyundai Chỉnh dòng nhiệt (Adj. thermal) 0.8~1*In và INST (Adj. magnetic) 5~10*In
STT | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 | HGM1000S 3P | 1000A | 70kA | 36.000.000 |
2 | HGM1250S 3P | 1250A | 70kA | 38.400.000 |
3 | HGM1600S 3P | 1600A | 70kA | 68.400.000 |
Cập Nhật Bảng Giá MCCB 3 pha Hyundai Chỉnh dòng nhiệt (Adj. thermal 0.7~1*In)
STT | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 | HGM125H-FVP 3P | 40/50/63/80/100/125A | 38kA | 2.148.000 |
2 | HGM250H-FVP 3P | 100/125/160/200/250A | 38kA | 3.180.000 |
Cập Nhật Bảng Giá Aptomat MCCB Hyundai loại 3 pha HGP Series
Muabandien xin gửi đến quý khách hàng MCCB 3 pha Hyundai Chỉnh dòng nhiệt (Adj. thermal) 0.8~1*In và INST (Adj. magnetic) 5~10*In chưa áp dụng thuế, phí, chiết khấu,…, để cập nhật bảng giá chính xác, vui lòng liên hệ cho chúng tôi qua hotline để được hỗ trợ tốt nhất !
Cập Nhật Bảng Giá Aptomat 3 pha HGP400S-H 3P
STT | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 |
Aptomat 3 pha HGP400S-H 3P
|
300A | 85kA | 9.450.000 |
2 | 350A | 85kA | 9.450.000 | |
3 | 400A | 85kA | 9.450.000 |
Cập Nhật Bảng Giá Aptomat 3 pha HGP630S-H 3P
STT | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 |
Aptomat 3 pha HGP630S-H 3P
|
500A | 85kA | 14.490.000 |
2 | 630A | 85kA | 14.490.000 |
Cập Nhật Bảng Giá Aptomat 3 pha HGP800S-H 3P
STT | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 |
Aptomat 3 pha HGP800S-H 3P
|
700A | 85kA | 20.136.000 |
2 | 800A | 85kA | 20.136.000 |
Cập Nhật Bảng Giá MCCB 3 pha Hyundai Chỉnh dòng nhiệt (Adj. thermal) 0.8~1*In và INST (Adj. magnetic) 5~10*In
STT | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 | HGP100S-G3PENS 3P | 40/100A | 85kA | 8.736.000 |
2 | HGP160S-G3PENS 3P | 100/160A | 85kA | 8.736.000 |
3 | HGP250S-G3PENS 3P | 160/250A | 85kA | 8.736.000 |
4 | HGP400S 3PENS 3P | 250/400A | 85kA | 14.520.000 |
5 | HGP630S 3PENS 3P | 630A | 85kA | 17.160.000 |
6 | HGP800S 3PENS 3P | 800A | 85kA | 23.520.000 |
Cập Nhật Bảng Giá Aptomat MCCB Hyundai loại 4 pha
Muabandien xin gửi đến quý khách hàng MCCB 4 pha Hyundai chưa áp dụng thuế, phí, chiết khấu,…, để cập nhật bảng giá chính xác, vui lòng liên hệ cho chúng tôi qua hotline để được hỗ trợ tốt nhất !
Cập Nhật Bảng Giá MCCB 4 pha Hyundai Chỉnh dòng nhiệt (Adj. thermal) 30 ~ 250AF (0.8~1*In), 400 ~ 800AF (0.63~1*In)
STT | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 | HGM100S-F 4P | 16/20/25/32/40/50/63/75/100A | 20kA | 1.740.000 |
2 | HGM125S-F 4P |
16/20/25/32/40/50/63/75/100/125A
|
26kA | 2.520.000 |
3 | HGM125H-F 4P | 38kA | 2.598.000 | |
4 | HGM250S-F 4P |
125/150/175/200/225/250A
|
26kA | 3.804.000 |
5 | HGM250H-F 4P | 38kA | 4.044.000 | |
6 | HGM400E-F 4P |
300/350/400A
|
45kA | 8.604.000 |
7 | HGM400S-F 4P | 65kA | 9.132.000 | |
8 | HGM630E-F 4P |
500/630A
|
45kA | 14.760.000 |
9 | HGM630S-F 4P | 65kA | 16.200.000 | |
10 | HGM800S-F 4P |
700/800A
|
65kA | 16.848.000 |
11 | HGM800H-F 4P | 85kA | 17.676.000 |
Cập Nhật Bảng Giá MCCB 4 pha Hyundai Chỉnh dòng điện tử (Electronic) 0.4~1*In
STT | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 | HGM1000S 4P | 1000A | 70kA | 58.452.000 |
2 | HGM1250S 4P | 1250A | 70kA | 59.880.000 |
Cập Nhật Bảng Giá Phụ Kiện Aptomat MCCB Hyundai HGM/ HGE 100~800AF
Muabandien xin gửi đến quý khách hàng phụ kiện MCCB _ HGM/ HGE 100~800AF chưa áp dụng thuế, phí, chiết khấu,…, để cập nhật bảng giá chính xác, vui lòng liên hệ cho chúng tôi qua hotline để được hỗ trợ tốt nhất !
Cập Nhật Bảng Giá Phụ Kiện MCCB Hyundai loại Aux. Switch, Alarm Switch, Shunt Trip, Under Voltage Trip
STT | Loại | MCCB sử dụng | Mã hàng | Đơn giá tham khảo |
1 |
Aux. Switch
|
HGM100/125/250 | AUX 10GMC1 | 342.000 |
2 | HGM400/630/800 | AUX 40GMC1 | 516.000 | |
3 |
Alarm Switch
|
HGM100/125/250 | ALT 10GML1/R1 | 342.000 |
4 | HGM400/630/800 | ALT 40GML1 | 516.000 | |
5 |
Shunt Trip
AC200~230V/380-415V |
HGM100/125/250 | SHT 10GM | 594.000 |
6 | HGM400/630/800 | SHT 40GM | 912.000 | |
7 |
Under Voltage Trip
AC200~230V/380~415V |
HGM100/125/250 | UVT 10GM | 1.350.000 |
8 | HGM400/630/800 | UVT 40GM | 1.392.000 |
Cập Nhật Bảng Giá Phụ Kiện MCCB Hyundai loại tay xoay (gắn trực tiếp, nối dài), Motor (MOT)
STT | Loại | MCCB sử dụng | Mã hàng | Đơn giá tham khảo |
9 |
Tay xoay (gắn trực tiếp)
|
HGM100 | TFG10GMU | 672.000 |
10 | HGM125 | TFG12GMU | 696.000 | |
11 | HGM250 | TFG25GMU | 720.000 | |
12 | HGM400 | TFG40GMU | 1.620.000 | |
13 | HGM630/800 | TFG80GMU | 1.620.000 | |
14 |
Tay xoay (nối dài)
|
HGM100 | TFH10GM | 936.000 |
15 | HGM125 | TFH12GM | 936.000 | |
16 | HGM250 | TFH25GM | 936.000 | |
17 | HGM400 | TFH40GM | 1.860.000 | |
18 | HGM630/800 | TFH80GM | 1.860.000 | |
19 |
Motor (MOT)
|
HGM100 (AC/DC 110V hoặc 240V) | MOT10GM | 7.068.000 |
20 | HGM125 (AC/DC 110V hoặc 240V) | MOT12GM | 7.704.000 | |
21 | HGM250 (AC/DC 110V hoặc 240V) | MOT25GM | 7.704.000 | |
22 | HGM400 (AC/DC 110V hoặc 240V) | MOT40GM | 10.920.000 | |
23 | HGM630/800 (AC/DC 110V hoặc 240V) | MOT80GM | 12.204.000 |
Cập Nhật Bảng Giá Phụ Kiện MCCB Hyundai loại tấm chắn pha, thanh cái, nắp đầu cực, khóa liên động, khóa MCCB
STT | Loại | MCCB sử dụng | Mã hàng | Đơn giá tham khảo |
24 |
Tấm chắn pha/
INTERPOLE BARRIER |
HGM100/125 3P | TQQ10GM3 | 50.400 |
25 | HGM250 3P | TQQ25GM3 | 62.400 | |
26 | HGM400/630/800 3P | TQQ40GM3/63GP3 | 222.000 | |
27 |
Thanh cái/
BUS BAR |
HGM250 3P (Straight type) | TBB25GP 3S | 420.000 |
28 | HGM250 3P (Spreader type) | TBB25GP 3E45 | 480.000 | |
29 | HGM400 3P (Straight type) | TBB40GM 3S | 1.080.000 | |
30 | HGM400 3P (Spreader type) | TBB40GM 3E59 | 1.380.000 | |
31 | HGM630/800 3P (Straight type) | TBB80GM 3S | 2.520.000 | |
32 |
Nắp đầu cực
(loại dài) |
HGM100 3P | TCF10GM L3 | 156.000 |
33 | HGM125 3P | TCF12GM L3 | 180.000 | |
34 | HGM250 3P | TCF25GM L3 | 204.000 | |
35 | HGM400 3P | TCF40GM L3 | 582.000 | |
36 | HGM630/800 3P | TCF80GM L3 | 720.000 | |
37 |
Khóa liên động
(MI) |
HGM100 2/3/4P | MIF10GM | 1.092.000 |
38 | HGM125 2/3/4P | MIF12GM | 1.092.000 | |
39 | HGM250 2/3/4P | MIF25GM | 1.092.000 | |
40 | HGM400 2/3/4P | MIF40GM | 1.320.000 | |
41 | HGM630/800 2/3/4P | MIF80GM | 1.620.000 | |
42 |
Khóa MCCB
|
HGM100/125/250 | PLD10GM | 570.000 |
43 | HGM400/630/800 | PLD40GM | 594.000 |
Cập Nhật Bảng Giá Phụ Kiện Aptomat MCCB Hyundai HGM 1250/ 1000S
Muabandien xin gửi đến quý khách hàng phụ kiện MCCB _ HGM1250/ 1000S chưa áp dụng thuế, phí, chiết khấu,…, để cập nhật bảng giá chính xác, vui lòng liên hệ cho chúng tôi qua hotline để được hỗ trợ tốt nhất !
STT | Loại | MCCB sử dụng | Mã hàng | Đơn giá tham khảo |
1 |
Aux. Switch
|
HGM1250/1000 | AUX120GMSC1 | 504.000 |
2 | HGM1250/1000 | AUX120GMSC2 | 780.000 | |
3 | Alarm Switch | HGM1250/1000 | ALT120GMSRI | 552.000 |
4 | Shunt Trip | HGM1250/1000 (AC200~230V/380-415V) | SHT120GMS | 1.260.000 |
5 | Under VoltageTrip | HGM1250/1000 (AC200~230V/380-415V) | UVT120GMS | 1.656.000 |
6 |
Motor
|
HGM1250/1000 3P | MOT120GMS3 | 17.004.000 |
7 | HGM1250/1000 4P | MOT120GMS4 | 17.004.000 | |
8 |
Mechanical Interlock
|
HGM1250/1000 3P | MIF 120GMS3 | 8.976.000 |
9 | HGM1250/1000 4P | MIF 120GMS4 | 8.976.000 | |
10 | Phase Barrier | HGM1250/1000 3P | TQQ120GMS3 | 276.000 |
11 | Rotary Handle | HGM1250/1000 4P | TQQ120GMS4 | 372.000 |
12 | Operation Handle | HGM1250/1000 3/4P | TFH120GMS3/4 | 3.720.000 |
13 | Extension | HGM1250/1000 (3P/4P) | THA120GMS | 552.000 |
14 | Key lock | HGM1250/1000 (3P/4P) | KEY120GMS | 684.000 |
Cập Nhật Bảng Giá Phụ Kiện Aptomat MCCB Hyundai HGP100~800AF
Muabandien xin gửi đến quý khách hàng phụ kiện MCCB _ HGP100~800AF chưa áp dụng thuế, phí, chiết khấu,…, để cập nhật bảng giá chính xác, vui lòng liên hệ cho chúng tôi qua hotline để được hỗ trợ tốt nhất !
STT | Loại | MCCB sử dụng | Mã hàng | Đơn giá tham khảo |
1 |
Aux. Switch
|
HGP100/160/250 | AUX25GP LI | 336.000 |
2 | HGP400/630/800 | AUX63GP L1 | 444.000 | |
3 |
Alarm Switch
|
HGP100/160/250 | ALT25GP LI | 336.000 |
4 | HGP400/630/800 | ALT63GP R1 | 444.000 | |
5 |
Shunt Trip
AC200~230V/380-415V |
HGP100/160/250 | SHT25GP-G | 924.000 |
6 | HGP400/630/800 | SHT63GP | 924.000 | |
7 |
Under VoltageTrip
AC200~230V/380-415V |
HGP100/160/250 | UVT25GP-G | 1.386.000 |
8 | HGP400/630/800 | UVT63GP | 1.386.000 | |
9 |
Motor operator
(AC/DC240V) |
HGP250 | MOT25GP | 7.704.000 |
10 | HGP400/630 | MOT63GP | 12.312.000 | |
11 | HGP800 | MOT 80GP | 12.312.000 |
Cập Nhật Báo Giá Át To Mát Hyundai MCB DELUXE TYPE
Muabandien xin gửi đến quý khách hàng báo giá Aptomat cài MCB Hyundai DELUXE TYPE chưa áp dụng thuế, phí, chiết khấu,…, để cập nhật bảng giá chính xác, vui lòng liên hệ cho chúng tôi qua hotline để được hỗ trợ tốt nhất !
STT | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 | HGD63N 1P |
6/ 10/ 16/ 20/ 25/ 32/ 40/ 50/ 63A
|
6kA
|
96.000 |
2 | HGD63N 2P | 192.000 | ||
3 | HGD63N 3P | 300.000 | ||
4 | HGD63N 4P | 396.000 | ||
5 | HGD63H 1P |
6/ 10/ 16/ 20/ 25/ 32/ 40/ 50/ 63A
|
10kA
|
152.400 |
6 | HGD63H 2P | 303.600 | ||
7 | HGD63H 3P | 480.000 | ||
8 | HGD63H 4P | 627.600 | ||
9 | HGD125 1P |
80/ 100/ 125A
|
10kA
|
409.200 |
10 | HGD125 2P | 818.400 | ||
11 | HGD125 3P | 1.227.600 | ||
12 | HGD125 4P | 1.650.000 |
Cập Nhật Báo Giá Át To Mát (Aptomat CB Tép) Hyundai MCB STANDARD TYPE
Muabandien xin gửi đến quý khách hàng báo giá Aptomat MCB (MCB Tép) Hyundai STANDARD TYPE chưa áp dụng thuế, phí, chiết khấu,…, để cập nhật bảng giá chính xác, vui lòng liên hệ cho chúng tôi qua hotline để được hỗ trợ tốt nhất !
STT | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 | PGD63M 1P |
6/ 10/ 16/ 20/ 25/ 32/ 40/ 50/ 63A
|
6kA
|
96.000 |
2 | PGD63M 2P | 192.000 | ||
3 | PGD63M 3P | 300.000 | ||
4 | PGD63M 4P | 396.000 | ||
5 | PGD63P 1P |
6/ 10/ 16/ 20/ 25/ 32/ 40/ 50/ 63A
|
10kA
|
152.400 |
6 | PGD63P 2P | 303.600 | ||
7 | PGD63P 3P | 480.000 | ||
8 | PGD63P 4P | 627.600 | ||
9 | PGD100 1P |
80/ 100A
|
10kA
|
290.400 |
10 | PGD100 2P | 627.600 | ||
11 | PGD100 3P | 997.200 | ||
12 | PGD100 4P | 1.188.000 |
Cập nhật báo giá khởi động từ Hyundai Contactor
Muabandien xin gửi đến quý khách hàng báo giá khởi động từ Hyundai Contactor các loại chưa áp dụng thuế, phí, chiết khấu,…, để cập nhật bảng giá chính xác, vui lòng liên hệ cho chúng tôi qua hotline để được hỗ trợ tốt nhất !
Cập nhật báo giá khởi động từ Hyundai Contactor dạng module
STT | Loại | Tiếp điểm phụ | Mã hàng | Đơn giá tham khảo |
1 | Khởi động từ Contactor Hyundai 2P 25A – AC230V | (2NO.0NC / 1NO.1NC/ 0NO.2NC) | HIC25–NSX230 | 566.400 |
2 | Khởi động từ Contactor Hyundai 2P 40A – AC230V | (2NO.0NC / 1NO.1NC/ 0NO.2NC) | HIC40–NSX230 | 1.065.600 |
3 | Khởi động từ Contactor Hyundai 2P 63A – AC230V | (2NO.0NC / 1NO.1NC/ 0NO.2NC) | HIC63-NSX230 | 1.065.600 |
4 | Khởi động từ Contactor Hyundai 4P 25A – AC230V | (4NO.0NC/ 3NO.1NC/ 2NO.2NC/ 0NO.4NC) | HIC25–NSX230 | 903.600 |
5 | Khởi động từ Contactor Hyundai 4P 40A – AC230V | (4NO.0NC/ 3NO.1NC/ 2NO.2NC/ 0NO.4NC) | HIC40–NSX230 | 1.330.800 |
6 | Khởi động từ Contactor Hyundai 4P 63A – AC230V | (4NO.0NC/ 3NO.1NC/ 2NO.2NC/ 0NO.4NC) | HIC63 –NSX230 | 1.330.800 |
Cập nhật báo giá khởi động từ Hyundai AC Magnetic Contactor 50Hz
STT | Loại | Công suất | Điện áp | Mã hàng | Đơn giá tham khảo |
1 | Khởi động từ Huyndai Contactor 9A (1a1b) | 4KW |
AC024/
AC048/ AC110/ AC120/ AC220/ AC240/ AC380/ AC440V |
HGC9 11NS X — | 456.000 |
2 | Khởi động từ Huyndai Contactor 12A (1a1b) | 5.5KW | HGC12 11NS X — | 516.000 | |
3 | Khởi động từ Huyndai Contactor 18A (1a1b) | 7.5KW | HGC18 11NS X — | 624.000 | |
4 | Khởi động từ Huyndai Contactor 25A (1a1b) | 11KW | HGC25 11NS X — | 708.000 | |
5 | Khởi động từ Huyndai Contactor 32A (2a2b) | 15KW | HGC32 22NS X — | 1.026.000 | |
6 | Khởi động từ Huyndai Contactor 40A (2a2b) | 18.5KW | HGC40 22NS X — | 1.140.000 | |
7 | Khởi động từ Huyndai Contactor 50A (2a2b) | 22KW | HGC50 22NS X — | 1.428.000 | |
8 | Khởi động từ Huyndai Contactor 65A (2a2b) | 30KW | HGC65 22NS X — | 1.860.000 | |
9 | Khởi động từ Huyndai Contactor 75A (2a2b) | 37KW | HGC75 22NS X — | 2.160.000 | |
10 | Khởi động từ Huyndai Contactor 85A (2a2b) | 45KW | HGC85 22NS X — | 2.652.000 | |
11 | Khởi động từ Huyndai Contactor 100A (2a2b) | 55KW | HGC100 22NS X — | 3.036.000 | |
12 | Khởi động từ Huyndai Contactor 130A (2a2b) | 65KW |
AC220V
|
HGC130 22NS Y220 | 3.828.000 |
13 | Khởi động từ Huyndai Contactor 150A (2a2b) | 75KW | HGC150 22NS Y220 | 3.828.000 |
Cập nhật báo giá khởi động từ Hyundai AC Magnetic Contactor 50Hz
STT | Loại | Công suất | Điện áp | Mã hàng | Đơn giá tham khảo |
1 | Khởi động từ Huyndai Contactor 115A (2a2b) | 60KW |
F220: AC100~240
DC110~220 F440: AC380~450 |
HGC115 22NS F — | 4.056.000 |
2 | Khởi động từ Huyndai Contactor 130A (2a2b) | 65KW | HGC130 22NS F — | 4.416.000 | |
3 | Khởi động từ Huyndai Contactor 150A (2a2b) | 75KW | HGC150 22NS F | 5.400.000 | |
4 | Khởi động từ Huyndai Contactor 185A (2a2b) | 90KW | HGC185 22NS F — | 7.440.000 | |
5 | Khởi động từ Huyndai Contactor 225A (2a2b) | 132KW | HGC225 22NS F — | 8.052.000 | |
6 | Khởi động từ Huyndai Contactor 265A (2a2b) | 147KW | HGC265 22NS F — | 10.896.000 | |
7 | Khởi động từ Huyndai Contactor 300A (2a2b) | 160KW | HGC300 22NS F — | 11.820.000 | |
8 | Khởi động từ Huyndai Contactor 400A (2a2b) | 220KW | HGC400 22NS F — | 13.596.000 | |
9 | Khởi động từ Huyndai Contactor 500A (2a2b) | 250KW | HGC500 22NS F — | 21.780.000 | |
10 | Khởi động từ Huyndai Contactor 630A (2a2b) | 330KW |
F220: AC200~240
DC200~220 F440: AC380~450 |
HGC630 22NS F — | 29.700.000 |
11 | Khởi động từ Huyndai Contactor 800A (2a2b) | 440KW | HGC800 22NS F — | 37.620.000 |
Cập nhật báo giá Rơ le nhiệt Hyundai
STT | RƠ LE NHIỆT | DẢI DÒNG (A) | Đơn giá tham khảo |
1 | HGT18K (cho HGC9~18) | 0.12 – 0.18A, 0.18 – 0.26A, 0.25 – 0.35A, 0.34 – 0.5A, 0.5 – 0.7A, 0.6 – 0.9A, 0.8 – 1.2A, 1.1 – 1.6A, 1.5 – 2.1A, 2 – 3A, 2.8 – 4.2A, 3 – 5A, 4 – 6A, 5.6 – 8A, 6 – 9A, 8 – 12A, 12 – 18A |
372.000 |
2 | HGT40K (cho HGC25~40) | 7-10A, 8-12A, 12-18A, 15-22A, 17 – 25A, 22-32A, 28 – 40A |
474.000 |
3 | HGT65K (cho HGC50~65) | 17 – 25A, 22-32A, 28 – 40A, 34 – 50A, 45 – 65A | 900.000 |
4 | HGT100K (cho HGC75~100) | 28 – 40A, 34 – 50A, 45 – 65A, 52 – 75A, 59 – 85A, 70-100A |
1.362.000 |
5 | HGT150K (cho HGC115~150) | 48 – 80A, 69 – 115A, 78 – 130A, 90 – 150A | 2.640.000 |
6 | HGT265K (cho HGC185~265) | 90 – 150A, 111 – 185A, 135 – 225A, 159 – 265A | 3.564.000 |
7 | HGT500K (cho HGC300~500) | 159 – 265A,180 – 300A, 240 – 400A, 300-500A | 4.920.000 |
8 | HGT800K (cho HGC630, 800) | 378 – 630A, 480 – 800A | 9.336.000 |
Cập nhật báo giá khởi động từ Hyundai DC Magnetic Contactor
STT | Loại | Điện áp | Mã hàng | Đơn giá tham khảo |
1 | Khởi động từ Huyndai Contactor 9A (1a1b) |
DC 024/ 048/
110/ 125/ 220V |
HGC9 11NSD— | 654.000 |
2 | Khởi động từ Huyndai Contactor 12A (1a1b) | HGC12 11NSD— | 708.000 | |
3 | Khởi động từ Huyndai Contactor 18A (1a1b) | HGC18 11NSD— | 828.000 | |
4 | Khởi động từ Huyndai Contactor 25A (1a1b) | HGC25 11NSD— | 858.000 | |
5 | Khởi động từ Huyndai Contactor 32A (1a1b) | HGC32 11NSD— | 1.122.000 | |
6 | Khởi động từ Huyndai Contactor 40A (1a1b) | HGC40 11NSD— | 1.386.000 | |
7 | Khởi động từ Huyndai Contactor 50A (2a1b) | HGC50 21NSD— | 1.518.000 | |
8 | Khởi động từ Huyndai Contactor 65A (2a1b) | HGC65 21NSD— | 1.980.000 | |
9 | Khởi động từ Huyndai Contactor 75A (2a1b) | HGC75 21NSD— | 2.904.000 | |
10 | Khởi động từ Huyndai Contactor 85A (2a1b) | HGC85 21NSD— | 3.564.000 | |
11 | Khởi động từ Huyndai Contactor 100A (2a1b) | HGC100 21NSD— | 3.828.000 |
Cập nhật báo giá khởi động từ Hyundai Contactor chuyên dùng cho tụ bù
STT | Loại | Mã hàng | Đơn giá tham khảo |
1 | Khởi động từ Huyndai Contactor 9A (2a2b) | HGC9C 22NSX— | 1.092.000 |
2 | Khởi động từ Huyndai Contactor 12A (2a2b) | HGC12C 22NSX— | 1.092.000 |
3 | Khởi động từ Huyndai Contactor 18A (2a2b) | HGC18C 22NSX— | 1.170.000 |
4 | Khởi động từ Huyndai Contactor 25A (2a2b) | HGC25C 22NSX— | 1.284.000 |
5 | Khởi động từ Huyndai Contactor 32A (2a2b) | HGC32C 22NSX— | 1.428.000 |
6 | Khởi động từ Huyndai Contactor 40A (2a2b) | HGC40C 22NSX— | 1.560.000 |
7 | Khởi động từ Huyndai Contactor 50A (2a2b) | HGC50C 22NSX— | 1.956.000 |
8 | Khởi động từ Huyndai Contactor 65A (2a2b) | HGC65C 22NSX— | 2.334.000 |
9 | Khởi động từ Huyndai Contactor 75A (2a2b) | HGC75C 22NSX— | 2.676.000 |
10 | Khởi động từ Huyndai Contactor 85A (2a2b) | HGC85C 22NSX— | 3.108.000 |
11 | Khởi động từ Huyndai Contactor 100A (2a2b) | HGC100C 22NSX— | 3.504.000 |
Cập nhật báo giá cuộn xả dòng đóng/ngắt cho Contactor chuyên dùng cho tụ bù
STT | Loại | Contactor sử dụng | Đơn giá tham khảo |
1 | Cuộn xả HGCCU40 00NS 0NO.0NC | dùng cho HGC9 ~ 40 | 583.200 |
2 | Cuộn xả HGCCU65 00NS 0NO.0NC | dùng cho HGC50 ~ 65 | 583.200 |
3 | Cuộn xả HGCCU100 00NS 0NO.0NC | dùng cho HGC75 ~ 1 | 583.200 |
Cập nhật báo giá relay điều khiển Hyundai Electric
Muabandien xin gửi đến quý khách hàng báo giá relay điều khiển Hyundai Electric chưa áp dụng thuế, phí, chiết khấu,…, để cập nhật bảng giá chính xác, vui lòng liên hệ cho chúng tôi qua hotline để được hỗ trợ tốt nhất !
STT | Mã hàng | Loại | Điện áp | Đơn giá tham khảo |
1 | HGR 04NS X— | 4NC |
AC 024/ 048/
110/ 120/ 220/ 240/ 380/ 400 440/V |
594.000 |
2 | HGR 13NS X— | INO.3NC | 594.000 | |
3 | HGR 22NS X— | 2NO.2NC | 594.000 | |
4 | HGR 31NS X— | 3NO.INC | 594.000 | |
5 | HGR 40NS X— | 4NO | 594.000 | |
6 | HGR 04PS D— | 4NC |
DC 024/ 048/
110/ 125/ 220V |
594.000 |
7 | HGR 13PS D— | INO.3NC | 594.000 | |
8 | HGR 22PS D— | 2NO.2NC | 594.000 | |
9 | HGR 31PS D— | 3NO.INC | 594.000 | |
10 | HGR 40PS D— | 4NO | 594.000 |
Cập nhật báo giá phụ kiện Contactor Hyundai Electric
Muabandien xin gửi đến quý khách hàng báo giá phụ kiện Contactor Hyundai Electric chưa áp dụng thuế, phí, chiết khấu,…, để cập nhật bảng giá chính xác, vui lòng liên hệ cho chúng tôi qua hotline để được hỗ trợ tốt nhất !
Cập nhật báo giá phụ kiện tiếp điểm phụ – Contactor Hyundai Electric
STT | Tiếp điểm phụ | Loại | Sử dụng | Đơn giá tham khảo |
1 |
HGCTB–NS
|
2NO/INO+1NC/2NC |
Cài trên (HGC9~100)
|
132.000 |
2 | 4NO/3NO+1NC/2NO+2NC/ 1NO+3NC/4NC | 204.000 | ||
3 | HGCSB40 11NS | 1NO+1NC, dùng cho HGC9 ~ 40 | Cài cạnh | 132.000 |
4 | HGCSB100 11NS | 1NO+1NC, dùng cho HGC50~100 | Cài cạnh | 198.000 |
5 | HGCSB800 11NS | 1NO+1NC, dùng cho HGC115~800 | Cài cạnh | 264.000 |
Cập nhật báo giá phụ kiện khóa liên động – Contactor Hyundai Electric
STT | Khóa liên động | Sử dụng | Lưu ý | Đơn giá tham khảo |
1 | HGCIU40 | HGC9~40 |
không áp dụng cho HGC40~100 DC
|
246.000 |
2 | HGCIU100 | HGC50~100 | 246.000 | |
3 | HGCIU265 | HGC115~265 | 246.000 | |
4 | HGCIU800 | HGC300-800 | 1.488.000 |
Cập nhật báo giá phụ kiện cuộn hút – Contactor Hyundai Electric
STT | Cuộn hút contactor | Sử dụng | Điện áp | Đơn giá tham khảo |
1 | HGCOL18 X | HGC9~18 |
AC
|
138.000 |
2 | HGCOL40 X | HGC25~40 | 150.000 | |
3 | HGCOL65 X | HGC50~65 | 168.000 | |
4 | HGCOL100 X | HGC75~100 | 237.600 | |
5 | HGCOL150 Y | HGC130~150 | 1.188.000 | |
6 | HGCOL150 F | HGC115~150 |
AC/ DC
|
1.242.000 |
7 | HGCOL265 F | HGC185~265 | 1.980.000 | |
8 | HGCOL500 F | HGC300~500 | 3.144.000 | |
9 | HGCOL800 F | HGC630~800 | 4.224.000 |
Cập nhật báo giá phụ kiện đế lắp đặt Relay – Contactor Hyundai Electric
STT | Đế lắp đặt Relay | Sử dụng | Loại | Đơn giá tham khảo |
1 | HGTMB18S | HGT18 |
DIN Rail Adapter for HGT
|
198.000 |
2 | HGTMB40S | HGT40 | 237.600 | |
3 | HGTMB65S | HGT65 | 264.000 | |
4 | HGTMB100S | HGT100 | 420.000 |
Cập nhật báo giá phụ kiện rơ le thời gian – Contactor Hyundai Electric
STT | Rơ le thời gian | Sử dụng | Điện áp | Đơn giá tham khảo |
1 | HGCET1 |
HGC9~100, HGR
|
AC/DC90~240V | 1.620.000 |
2 | HGCET2 | AC/DC24~60V | 1.620.000 |
Cập Nhật Báo Giá ACB Hyundai 3 pha mới nhất
Muabandien xin gửi đến quý khách hàng báo giá máy cắt không khí (ACB) Hyundai 3 pha mới nhất chưa áp dụng thuế, phí, chiết khấu,…, để cập nhật bảng giá chính xác, vui lòng liên hệ cho chúng tôi qua hotline để được hỗ trợ tốt nhất !
Cập Nhật Báo Giá ACB Hyundai HGS 3 pha cố định – HGS Type (Standard)
STT | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 | HGS06A3HM0C0S051T | 6A | 65kA | 42.240.000 |
2 | HGS08A3HM0C0S051H | 8A | 65kA | 44.880.000 |
3 | HGS10A3HM0C0S051J | 10A | 65kA | 46.200.000 |
4 | HGS12A3HM0C0S051K | 12A | 65kA | 47.520.000 |
5 | HGS16A3HM0C0S051L | 16A | 65kA | 49.560.000 |
6 | HGS20B3HM0C0S051M | 20A | 85kA | 67.320.000 |
7 | HGS25B3HM0C0S051N | 25A | 85kA | 87.600.000 |
Cập Nhật Báo Giá ACB Hyundai HGS 3 pha cố định – HGN Type (Premium)
STT | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 | HGN06A3HM0C0S051T | 6A | 85kA | 52.800.000 |
2 | HGN08A3HM0C0S051H | 8A | 85kA | 56.400.000 |
3 | HGN10A3HM0C0S051J | 10A | 85kA | 57.600.000 |
4 | HGN12A3HM0C0S051K | 12A | 85kA | 61.800.000 |
5 | HGN16A3HM0C0S051L | 16A | 85kA | 62.400.000 |
6 | HGN20A3VM0C0S051M | 20A | 85kA | 67.320.000 |
7 | HGN25B3HM0C0S051N | 25A | 100kA | 88.800.000 |
8 | HGN32B3HM0C0S051P | 32A | 100kA | 102.000.000 |
9 | HGN40B3HM0C0S051Q | 40A | 100kA | 141.600.000 |
10 | HGN50C3HM0C0S051S | 50A | 100kA | 198.000.000 |
11 | HGN63D3HM0C0S051X | 63A | 150kA | 293.040.000 |
Cập Nhật Báo Giá ACB Hyundai HGS 3 pha di động – HGS Type (Standard)
STT | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 | HGS06A3BM0C0S051T | 6A | 65kA | 61.440.000 |
2 | HGS08A3BM0C0S051H | 8A | 65kA | 65.400.000 |
3 | HGS10A3BM0C0S051J | 10A | 65kA | 66.720.000 |
4 | HGS12A3BM0C0S051K | 12A | 65kA | 69.960.000 |
5 | HGS16A3BM0C0S051L | 16A | 65kA | 73.920.000 |
6 | HGS20B3BM0C0S051M | 20A | 85kA | 95.040.000 |
7 | HGS25B3BM0C0S051N | 25A | 85kA | 120.120.000 |
Cập Nhật Báo Giá ACB Hyundai HGS 3 pha di động – HGN Type (Premium)
STT | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 | HGN06A3BM0C0S051T | 6A | 85kA | 75.960.000 |
2 | HGN08A3BM0C0S051H | 8A | 85kA | 77.280.000 |
3 | HGN10A3BM0C0S051J | 10A | 85kA | 78.600.000 |
4 | HGN12A3BM0C0S051K | 12A | 85kA | 80.520.000 |
5 | HGN16A3BM0C0S051L | 16A | 85kA | 81.840.000 |
6 | HGN20A3CM0C0S051M | 20A | 85kA | 91.800.000 |
7 | HGN25B3BM0C0S051N | 25A | 100kA | 91.800.000 |
8 | HGN32B3BM0C0S051P | 32A | 100kA | 142.560.000 |
9 | HGN40B3BM0C0S051Q | 40A | 100kA | 198.000.000 |
10 | HGN50C3BM0C0S051S | 50A | 100kA | 261.360.000 |
11 | HGN63D3BM0C0S051X | 63A | 150kA | 380.160.000 |
Cập Nhật Báo Giá ACB Hyundai 4 pha mới nhất
Muabandien xin gửi đến quý khách hàng báo giá máy cắt không khí (ACB) Hyundai 4 pha mới nhất chưa áp dụng thuế, phí, chiết khấu,…, để cập nhật bảng giá chính xác, vui lòng liên hệ cho chúng tôi qua hotline để được hỗ trợ tốt nhất !
Cập Nhật Báo Giá ACB Hyundai HGS 4 pha cố định – HGS Type (Standard)
STT | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 | HGS06A4HM0C0S051T | 6A | 65kA | 45.600.000 |
2 | HGS08A4HM0C0S051H | 8A | 65kA | 49.560.000 |
3 | HGS10A4HM0C0S051J | 10A | 65kA | 50.880.000 |
4 | HGS12A4HM0C0S051K | 12A | 65kA | 58.080.000 |
5 | HGS16A4HM0C0S051L | 16A | 65kA | 62.400.000 |
6 | HGS20B4HM0C0S051M | 20A | 85kA | 76.800.000 |
7 | HGS25B4HM0C0S051N | 25A | 85kA | 109.200.000 |
Cập Nhật Báo Giá ACB Hyundai HGS 4 pha cố định – HGN Type (Premium)
STT | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 | HGN06A4HM0C0S051T | 6A | 85kA | 54.840.000 |
2 | HGN08A4HM0C0S051H | 8A | 85kA | 58.800.000 |
3 | HGN10A4HM0C0S051J | 10A | 85kA | 59.400.000 |
4 | HGN12A4HM0C0S051K | 12A | 85kA | 70.200.000 |
5 | HGN16A4HM0C0S051L | 16A | 85kA | 75.000.000 |
6 | HGN20A4VM0C0S051M | 20A | 85kA | 86.400.000 |
7 | HGN25B4HM0C0S051N | 25A | 100kA | 116.400.000 |
8 | HGN32B4HM0C0S051P | 32A | 100kA | 126.480.000 |
9 | HGN40B4HM0C0S051Q | 40A | 100kA | 168.960.000 |
10 | HGN50C4HM0C0S051S | 50A | 100kA | 252.000.000 |
11 | HGN63D4HM0C0S051X | 63A | 150kA | 373.560.000 |
Cập Nhật Báo Giá ACB Hyundai HGS 4 pha di động – HGS Type (Standard)
STT | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 | HGS06A4BM0C0S051T | 6A | 65kA | 69.960.000 |
2 | HGS08A4BM0C0S051H | 8A | 65kA | 74.640.000 |
3 | HGS10A4BM0C0S051J | 10A | 65kA | 75.960.000 |
4 | HGS12A4BM0C0S051K | 12A | 65kA | 81.840.000 |
5 | HGS16A4BM0C0S051L | 16A | 65kA | 87.120.000 |
6 | HGS20B4BM0C0S051M | 20A | 85kA | 118.800.000 |
7 | HGS25B4BM0C0S051N | 25A | 85kA | 142.560.000 |
Cập Nhật Báo Giá ACB Hyundai HGS 4 pha di động – HGN Type (Premium)
STT | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 | HGN06A4BM0C0S051T | 6A | 85kA | 83.880.000 |
2 | HGN08A4BM0C0S051H | 8A | 85kA | 89.760.000 |
3 | HGN10A4BM0C0S051J | 10A | 85kA | 91.080.000 |
4 | HGN12A4BM0C0S051K | 12A | 85kA | 97.680.000 |
5 | HGN16A4BM0C0S051L | 16A | 85kA | 104.280.000 |
6 | HGN20A4CM0C0S051M | 20A | 85kA | 106.920.000 |
7 | HGN25B4BM0C0S051N | 25A | 100kA | 158.400.000 |
8 | HGN32B4BM0C0S051P | 32A | 100kA | 178.200.000 |
9 | HGN40B4BM0C0S051Q | 40A | 100kA | 244.200.000 |
10 | HGN50C4BM0C0S051S | 50A | 100kA | 277.200.000 |
11 | HGN63D4BM0C0S051X | 63A | 150kA | 475.200.000 |
Cập Nhật Báo Giá Phụ Kiện ACB Hyundai
Muabandien xin gửi đến quý khách hàng báo giá phụ kiện máy cắt không khí (ACB) Hyundai mới nhất chưa áp dụng thuế, phí, chiết khấu,…, để cập nhật bảng giá chính xác, vui lòng liên hệ cho chúng tôi qua hotline để được hỗ trợ tốt nhất !
Báo Giá Phụ Kiện ACB Hyundai loại Protection Trip Relay (OCR), Motor, Closing coil, Trip coil, UVT
STT | Sản phẩm | Mã hàng | Thông số | Đơn giá tham khảo |
1 |
Protection Trip Relay (OCR)
|
HGNSOCR-LA(51/61) | 50/60Hz, GPR-LA | 9.480.000 |
2 | HGNSOCR-LA(54/64) | 50/60Hz, GPR-LP | ||
3 | HGNSOCR-LA(55/65) | 50/60Hz, GPR-LH | ||
4 | Motor | HGNS M(-)U |
-) 1 – AC/ DC110V
2 – AC/ DC220V 3 – AC380V 4 – AC400V 7 – DC24V 8 – DC48V 9 – DC125V |
6.228.000 |
5 | Closing coil | HGNS C(-) | 1.428.000 | |
6 | Trip coil | HGNS S(-) | 1.428.000 | |
7 | UVT Coil (Instantaneous type) | HGNS U(-) | 1.824.000 | |
8 | UVT Time Delay Controller | HGNS UT(-) | 3.120.000 | |
9 | UVT Time Delay Controller & UVT Coil | HGNS V(-) | 4.944.000 |
Báo Giá Phụ Kiện ACB Hyundai loại khóa liên động
STT | Sản phẩm | Mã hàng | Thông số | Đơn giá tham khảo |
10 |
Khóa liên động (*)
(Mechanical interlock) |
HGNS FWBIA | for A frame, 2 ACB (3P,4P) | 10.272.000 |
11 | HGNS FWB2A | for A frame, 3 ACB (3P,4P) | 19.260.000 | |
12 | HGNS FWB1B | for B frame, 2 ACB (3P,4P) | 10.272.000 | |
13 | HGNS FWB2B | for B frame, 3 ACB (3P,4P) | 19.260.000 | |
14 | HGNS FWB1C3 | for C frame, 2 ACB (3P) | 11.556.000 | |
15 | HGNS FWB1C4 | for C frame, 2 ACB (4P) | 11.556.000 | |
16 | HGNS FWB2C3 | for C frame, 3 ACB (3P) | 20.544.000 | |
17 | HGNS FWB2C4 | for C frame, 3 ACB (4P) | 20.544.000 | |
18 | HGNS FWB1D3 | for D frame, 2 ACB (3P) | 11.556.000 | |
19 | HGNS FWB1D4 | for D frame, 2 ACB (4P) | 11.556.000 | |
20 | HGNS FWB2D3 | for D frame, 3 ACB (3P) | 20.544.000 | |
21 | HGNS FWB2D4 | for D frame, 3 ACB (4P) | 20.544.000 |
Báo Giá Phụ Kiện ACB Hyundai loại Tấm chắn pha, biến dòng, Key lock, AUX Switch, Dust Cover, Temperature Sensor, ATS Controller
STT | Sản phẩm | Mã hàng | Thông số | Đơn giá tham khảo |
22 |
Tấm chắn pha (Phase insulation barrier)
|
HGNS 3PBAR | for 3P | 268.800 |
23 | HGNS 4PBAR | for 4P | 403.200 | |
24 |
Biến dòng Curent Transformer (CT)
|
HGNS CTA(**)3 | for A frame | 3.900.000 |
25 | HGNS CTB(**)3 | for B frame | 4.560.000 | |
26 | HGNS CTC(**)3 | for C frame | 8.160.000 | |
27 | Key lock | HGNS AB | key lock device | 806.400 |
28 | AUX Switch | HGNS AA | additional lalb (Max.6a6b) | 360.000 |
29 | Door Flange | HGNS AG | for IP30 | 537.600 |
30 | Dust Cover | HGNS DC | for IP52 | 16.800.000 |
31 | Temperature Sensor | HGNS TSN | inside cradle | 8.172.000 |
32 | ATS Controller | HGNS ATS | Automatic Transfer Switch & Controller | 47.400.000 |
Ngoài bảng giá các sản phẩm trên, bạn có thể xem thêm Bảng giá Thiết bị điện Hyundai đẩy đủ các sản phẩm, mẫu mã, kích thước của thương hiệu Hyundai được chúng tôi phân phối với mức giá cạnh tranh, CK hấp dẫn!
Đại Lý Cung Cấp Thiết Bị Điện Hyundai Electric Chính Hãng
Chúng tôi hiện là đại lý chuyên phân phối các loại thiết bị điện Hyundai với giá cực tốt. Chúng tôi luôn nỗ lực đem đến cho quý khách hàng giải pháp tối ưu cho công trình điện với mức chi phí hợp lý.
- Tư vấn miễn phí, báo giá nhanh chóng.
- Giá đại lý, giá sỉ, giá rẻ, ưu đãi và chiết khấu tốt nhất.
- Giao hàng nhanh, đúng loại, đủ mẫu, đúng hẹn công trình.
- Đầy đủ hồ sơ CO, CQ và bảo hành sản phẩm chính hãng 100%.
Mời quý khách tham khảo thêm bảng giá Hyundai hay các loại sản phẩm từ thương hiệu Hyundai khác mà chúng tối đang phân phối qua các thông tin bên dưới:
Lựa chọn Muabandien.com là bạn lựa chọn:
✔️ Giá tốt cho việc đầu tư hệ thống thiết bị điện, tủ điện, cáp điện, vật tư trạm biến áp và đường dây.
✔️ Chất lượng sản phẩm được bảo đảm từ các thương hiệu uy tín trong và ngoài nước.
✔️ Chuyên nghiệp từ khâu tư vấn - báo giá đến dịch vụ vận chuyển - giao hàng đúng hẹn công trình.
Muabandien.com đáp ứng nhu cầu về vật tư điện cho công trình, dự án toàn quốc. Hãy để lại số điện thoại để được hỗ trợ nhanh nhất!