Báo Giá Dây Cáp Điện Thịnh Phát Mới Nhất [Chiết Khấu Cao]

Báo Giá Dây Cáp Điện Thịnh Phát Mới Nhất

Báo Giá Dây Cáp Điện Thịnh Phát Mới Nhất [Chiết Khấu Cao]

Để cập nhật bảng giá cáp điện Thịnh Phát mới nhất (chiết khấu cao cho đại lý và công trình), mời quý khách liên hệ qua kênh hỗ trợ miễn phí dưới đây:

    Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

    Cập nhật giá dây điện đôi Thịnh Phát – ThiPha Cable

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
    (chưa VAT)
    1
    Dây đôi mềm dẹt, cách điện PVC-V75
    VCmd 2×0.5 (2×16/0.2) – 0,6/1kV 3.110
    2 VCmd 2×0.75 (2×24/0.2) – 0,6/1kV 4.380
    3 VCmd 2×1 (2×32/0.2) – 0,6/1kV 5.610
    4 VCmd 2×1.5 (2×30/0.25) – 0,6/1kV 8.000
    5 VCmd 2×2.5 (2×50/0.25) – 0,6/1kV 12.970
    6
    Dây đôi mềm bọc nhựa Cu/PVC
    VCmd-2×1-(2×32/0.2) – 0,6/1kV 5.610
    7 VCmd-2×1.5-(2×30/0.25) – 0,6/1kV 8.000

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
    (chưa VAT)
    1
    Dây oval mềm bọc nhựa Cu/PVC/PVC
    VCmo 2×0.75 (2×24/0.2) – 300/500V 5.150
    2 VCmo 2×1 (2×32/0.2) – 300/500V 6.450
    3 VCmo 2×1.5 (2×30/0.25) – 300/500V 9.090
    4 VCmo 2×2.5 (2×50/0.25) – 300/500V 14.640
    5 VCmo 2×4 (2×56/0.3) – 300/500V 22.100
    6 VCmo 2×6 (2×84/0.3) – 300/500V 33.100
    7 VCmo 2×0.5 (2×16/0.2) – 0,6/1kV 4.260

    Bảng giá dây điện đơn Thịnh Phát – ThiPha Cable

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
    (chưa VAT)
    1
    Dây đơn cứng ruột đồng cách điện PVC – 450/750V
    VC 1,5 (1×1,38) 3.920
    2 VC 2,5 (1×1,77) 6.270
    3 VC 4 (1×2,25) 9.780
    4 VC 6 (1×2,74) 14.410
    5 VC 10 (1×3,57) 24.200
    6
    Dây đơn cứng ruột đồng cách điện PVC – 300/500V
    VC 0,5 (1×0,8) 1.630
    7 VC 0,75 (1×0,98) 2.140
    8 VC 1 (1×1,17) 2.710
    9
    Dây đơn cứng bọc nhựa PVC cách điện PVC-v75
    VC 2 (1×16) – 0,6/1kV 5.200
    10 VC 3 (1×2) – 0,6/1kV 7.880
    11 VC 7 (1×3) – 0,6/1kV 17.720
    12 VC 8 (1×3.2) – 0,6/1kV 19.870
    13
    Dây đơn mềm ruột đồng cách điện PVC – 300/500V
    VCm 0,5 (16×0.2) 1.560
    14 VCm 0,75 (24×0.2) 2.170
    15 VCm 1 (32×0,2) 2.790
    16
    Dây đơn mềm ruột đồng cách điện PVC – 450/750V
    VCm 1,5 (30×0,25) 4.100
    17 VCm 2,5 (50×0,25) 6.560
    18 VCm 4 (56×0,3) 10.600
    19 VCm 6 (84×0,3) 15.350
    20 VCm 10 (84×0,4) 27.600
    21 VCm 16 (126×0,4) 40.906
    22 VCm 25 (196×0,4) 64.500
    23 VCm 35 (280×0,4) 90.500
    24 VCm 50 (399×0,4) 128.400

    Báo giá cáp tròn mềm Thịnh Phát – ThiPha Cable

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
    (chưa VAT)
    1
    Cáp tròn mềm 2 pha cách điện PVC – 300/500V
    CVVm 2×0.75 (2×24/0.2) – 300/500V 5.770
    2 CVVm 2×1 (2×32/0.2) – 300/500V 7.130
    3 CVVm 2×1.5 (2×30/0.25) – 300/500V 10.020
    4 CVVm 2×2.5 (2×50/0.25) – 300/500V 15.940
    5 CVVm 2×4 (2×80/0.25) – 300/500V 23.900
    6 CVVm 2×6 (2×120/0.25) – 300/500V 35.300
    7
    Cáp tròn mềm 3 pha cách điện PVC – 300/500V
    CVVm 3×0.75 (3×24/0.2) – 300/500V 7.800
    8 CVVm 3×1 (3×32/0.2) – 300/500V 9.690
    9 CVVm 3×1.5 (3×30/0.25) – 300/500V 14.100
    10 CVVm 3×2.5 (3×50/0.25) – 300/500V 22.300
    11 CVVm 3×4 (3×80/0.25) – 300/500V 33.400
    12 CVVm 3×6 (3×120/0.25) – 300/500V 50.600
    13
    Cáp tròn mềm 3 pha + 1 pha cách điện PVC – 0,6/1kV
    CVVm 3×16+1×10 169.280
    14 CVVm 3×25+1×16 256.170
    15
    Cáp tròn mềm 4 pha cách điện PVC – 300/500V
    CVVm 4×0.75 (4×24/0.2) – 300/500V 10.000
    16 CVVm 4×1 (4×32/0.2) – 300/500V 12.670
    17 CVVm 4×1.5 (4×30/0.25) – 300/500V 18.300
    18 CVVm 4×2.5 (4×50/0.25) – 300/500V 28.800
    19 CVVm 4×4 (4×80/0.25) – 300/500V 43.700
    20 CVVm 4×6 (4×120/0.25) – 300/500V 65.900
    21
    Cáp tròn mềm 4 pha cách điện PVC – 0,6/1kV
    CVVm 4×6 (4x120x0.25) – 0,6/1kV 74.950
    22 CVVm 4×10 (4x84x0.4) – 0,6/1kV 126.550

    *Bảng giá dây cáp điện Thịnh Phát dành cho đại lý áp dụng từ 27/02/2021 đến khi có thông báo mới.

    *Giá bán và chiết khấu dây cáp điện Thịnh Phát thay đổi theo từng thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý dây cáp điện Thịnh Phát để cập nhật giá tốt nhất hiện nay.

      Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

      Dây Cáp Điện Hạ Thế Thịnh Phát

      Catalogue Cáp Hạ Thế Thịnh Phát Mới Nhất

      [embeddoc url=”https://muabandien.vn/wp-content/uploads/2021/12/CATALOGUE-DAY-CAP-DIEN-LUC-HA-THE-THINH-PHAT-THIPHACABLE.pdf”]

      Cập Nhật Giá Cáp Hạ Thế Thịnh Phát Mới Nhất

      Bảng giá: Dây đồng bọc Thịnh Phát 450/750V

      Đơn vị tính: đồng/mét

      STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
      (chưa VAT)
      1
      Dây đồng bọc cách điện PVC – 450/750V
      CV 1,5 (7×0,52) 4.080
      2 CV 2,5 (7×0,67) 6.530
      3 CV 4 (7×0,85) 10.210
      4 CV 6 (7×1,04) 15.000
      5 CV 10 (7×1,35) 25.250

      Đơn giá: Cáp đồng hạ thế Thịnh Phát bọc PVC-V75

      Đơn vị tính: đồng/mét

      STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
      (chưa VAT)
      1
      Cáp điện lực 1 lõi dẫn đồng cách điện PVC-V75 – 0,6/1kV
      CV 1 (7×0,42) 3.030
      2 CV 1,5 (7×0,52) 4.160
      3 CV 2 (7×0,6) 5.400
      4 CV 2,5 (7×0,67) 6.780
      5 CV 3 (7×0,75) 8.300
      6 CV 4 (7×0,85) 10.270
      7 CV 6 (7×1,04) 15.100
      8 CV 10 (7×1,38) 25.000
      9 CV 16 (7×1,75) 38.000
      10 CV 25 (7×2,19) 59.600
      11 CV 35 (7×2,57) 82.500
      12 CV 50 (7×2,99) 112.800
      13 CV 70 (19×2,19) 161.000
      14 CV 95 (19×2,6) 222.600
      15 CV 120 (37×2,08) 290.000
      16 CV 150 (37×2,4) 346.600
      17 CV 185 (37×2,57) 432.800
      18 CV 240 (61×2,4) 567.100
      19 CV 300 (61×2,6) 711.300

      Báo giá: Cáp điện lực 1 lõi dẫn đồng – ThiPha Cable

      Đơn vị tính: đồng/mét

      STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
      (chưa VAT)
      1
      Cáp điện lực 1 lõi dẫn đồng cách điện PVC – 0,6/1kV
      CV 8 (7×1,2) 20.200
      2 CV 11 (7×1,43) 26.656
      3 CV 14 (7×1,67) 35.140
      4 CV 250 (61×2,35) 592.560

      Cập nhật giá: Cáp đồng bọc PVC (1 lõi) – ThiPha Cable

      Đơn vị tính: đồng/mét

      STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
      (chưa VAT)
      1
      Cáp điện lực 1 lõi dẫn đồng cách điện PVC bảo vệ PVC – 0,6/1kV
      CVV 1×1 (7×0,42) 6.010
      2 CVV 1×2,5 (7×0,67) 8.670
      3 CVV 1×4 (7×0,85) 12.610
      4 CVV 1×6 (7×1,04) 17.690
      5 CVV 1×10 (7×1,38) 27.700
      6 CVV 1×16 (7×1,75) 41.100
      7 CVV 1×25 (7×2,19) 63.600
      8 CVV 1×35 (7×2,57) 86.600
      9 CVV 1×50 (7×2,99) 117.800
      10 CVV 1×70 (19×2,19) 166.700
      11 CVV 1×95 (19×2,6) 230.100
      12 CVV 1×120 (37×2,08) 298.700
      13 CVV 1×150 (37×2,4) 356.000
      14 CVV 1×185 (37×2,57) 444.000
      15 CVV 1×240 (61×2,4) 581.000
      16 CVV 1×300 (61×2,6) 728.800

      Bảng giá: Cáp đồng bọc PVC (2 lõi) – ThiPha Cable

      Đơn vị tính: đồng/mét

      STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
      (chưa VAT)
      1
      Cáp điện lực 2 lõi dẫn đồng cách điện PVC bảo vệ PVC – 0,6/1kV
      CVV 2×1 9.930
      2 CVV 2×1,5 (7×0,52) 13.350
      3 CVV 2×2 15.840
      4 CVV 2×2,5 (7×0,67) 19.600
      5 CVV 2×3,5 25.630
      6 CVV 2×4 (7×0,85) 28.400
      7 CVV 2×4 28.476
      8 CVV 2×6 (7×1,04) 39.200
      9 CVV 2×8 49.120
      10 CVV 2×10 (7×1,38) 63.200
      11 CVV 2×11 61.900
      12 CVV 2×14 81.860
      13 CVV 2×16 (7×1,75) 98.000
      14 CVV 2×25 (7×2,19) 142.100
      15 CVV 2×35 (7×2,57) 189.300
      16 CVV 2×50 (7×2,99) 252.200
      17 CVV 2×70 (19×2,19) 352.500
      18 CVV 2×95 (19×2,6) 482.100
      19 CVV 2×120 (19×2,9) 627.800
      20 CVV 2×150 (19×3,23) 744.000
      21 CVV 2×185 (37×2,57) 926.100
      22 CVV 2×240 (61×2,4) 1.208.100
      23 CVV 2×300 (61×2,6) 1.514.600
      24 CVV 2×400 (61×2,98) 1.929.700

      Báo giá: Cáp đồng bọc PVC (3 lõi) – ThiPha Cable

      Đơn vị tính: đồng/mét

      STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
      (chưa VAT)
      1
      Cáp điện lực 3 lõi dẫn đồng cách điện PVC bảo vệ PVC – 0,6/1kV
      CVV 3×1 13.930
      2 CVV 3×1,5 (7×0,52) 17.630
      3 CVV 3×2,5 (7×0,67) 26.100
      4 CVV 3×4 (7×0,85) 38.300
      5 CVV 3×6 (7×1,04) 54.500
      6 CVV 3×8 73.000
      7 CVV 3×10 (7×1,38) 87.845
      8 CVV 3×14 121.600
      9 CVV 3×16 (7×1,75) 135.700
      10 CVV 3×22 185.000
      11 CVV 3×25 (7×2,19) 202.400
      12 CVV 3×35 (7×2,57) 271.900
      13 CVV 3×38 298.500
      14 CVV 3×50 (7×2,99) 365.500
      15 CVV 3×70 (19×2,19) 514.800
      16 CVV 3×95 (19×2,6) 710.400
      17 CVV 3×120 (19×2,9) 919.700
      18 CVV 3×150 (19×3,23) 1.092.600
      19 CVV 3×185 (37×2,57) 1.363.500
      20 CVV 3×240 (61×2,4) 1.783.400
      21 CVV 3×300 (61×2,6) 2.232.500

      Cập nhật giá: Cáp đồng bọc PVC (4 lõi) – ThiPha Cable

      Đơn vị tính: đồng/mét

      STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
      (chưa VAT)
      1
      Cáp điện lực 4 lõi dẫn đồng cách điện PVC bảo vệ PVC – 0,6/1kV
      CVV 4×1 16.750
      2 CVV 4×1,5 (7×0,52) 22.400
      3 CVV 4×2,5 (7×0,67) 33.200
      4 CVV 4×4 (7×0,85) 50.000
      5 CVV 4×4 (7×0,85) 50.172
      6 CVV 4×6 (7×1,04) 71.600
      7 CVV 4×8 94.300
      8 CVV 4×10 (7×1,38) 114.400
      9 CVV 4×14 159.000
      10 CVV 4×16 (7×1,75) 174.200
      11 CVV 4×22 230.850
      12 CVV 4×25 (7×2,19) 263.500
      13 CVV 4×35 (7×2,57) 356.200
      14 CVV 4×38 391.800
      15 CVV 4×50 (7×2,99) 481.600
      16 CVV 4×70 (19×2,19) 680.900
      17 CVV 4×95 (19×2,6) 939.400
      18 CVV 4×120 (19×2,9) 1.218.500
      19 CVV 4×150 (19×3,23) 1.456.000
      20 CVV 4×185 (37×2,57) 1.810.900
      21 CVV 4×240 (61×2,4) 2.371.700

      Bảng giá: Cáp đồng 3 pha 4 lõi bọc PVC – 0,6/1kV – ThiPha Cable

      Đơn vị tính: đồng/mét

      STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
      (chưa VAT)
      1
      Cáp điện lực 3+1 lõi dẫn đồng cách điện PVC bảo vệ PVC – 0,6/1kV
      CVV 3×8+1×16 88.080
      2 CVV 3×10+1×6 99.750
      3 CVV 3×16+1×10 163.700
      4 CVV 3×25+1×16 241.100
      5 CVV 3×35+1×16 310.600
      6 CVV 3×35+1×25 333.000
      7 CVV 3×50+1×25 428.600
      8 CVV 3×50+1×35 451.700
      9 CVV 3×70+1×35 600.900
      10 CVV 3×70+1×50 630.800
      11 CVV 3×95+1×50 826.800
      12 CVV 3×95+1×70 876.200
      13 CVV 3×120+1×70 1.090.500
      14 CVV 3×120+1×95 1.156.300
      15 CVV 3×150+1×70 1.299.300
      16 CVV 3×150+1×95 1.364.100
      17 CVV 3×185+1×95 1.596.500
      18 CVV 3×185+1×120 1.706.300
      19 CVV 3×240+1×120 2.143.700
      20 CVV 3×240+1×150 2.211.300
      21 CVV 3×240+1×185 2.303.100
      22 CVV 3×300+1×150 2.677.100
      23 CVV 3×300+1×185 2.684.800

      Báo giá: Cáp đồng bọc XLPE (1 lõi) – 0,6/1kV – ThiPha Cable

      Đơn vị tính: đồng/mét

      STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
      (chưa VAT)
      1
      Cáp điện lực 1 lõi dẫn đồng cách điện XLPE bảo vệ PVC – 0,6/1kV
      CXV 1×1,5 (7×0,52) 5.770
      2 CXV 1×2,5 (7×0,67) 8.640
      3 CXV 1×4 (7×0,85) 12.300
      4 CXV 1×6 (7×1,04) 17.340
      5 CXV 1×10 (7×1,38) 27.500
      6 CXV 1×16 (7×1,75) 41.200
      7 CXV 1×25 (7×2,19) 63.800
      8 CXV 1×35 (7×2,57) 87.400
      9 CXV 1×50 (7×2,99) 118.700
      10 CXV 1×70 (19×2,19) 168.300
      11 CXV 1×95 (19×2,6) 231.300
      12 CXV 1×120 (19×2,9) 301.600
      13 CXV 1×150 (37×2,08) 359.900
      14 CXV 1×185 (37×2,57) 448.200
      15 CXV 1×240 (37×2,97) 586.200
      16 CXV 1×300 (61×2,6) 734.500

      Cập nhật giá: Cáp đồng bọc XLPE (2 lõi) – 0,6/1kV – ThiPha Cable

      Đơn vị tính: đồng/mét

      STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
      (chưa VAT)
      1
      Cáp điện lực 2 lõi dẫn đồng cách điện XLPE bảo vệ PVC – 0,6/1kV
      CXV 2×1,5 (7×0,52) 15.510
      2 CXV 2×2,5 (7×0,67) 21.300
      3 CXV 2×4 (7×0,85) 30.400
      4 CXV 2×6 (7×1,04) 41.300
      5 CXV 2×8 52.500
      6 CXV 2×10 (7×1,38) 63.300
      7 CXV 2×14 85.500
      8 CXV 2×16 (7×1,75) 94.700
      9 CXV 2×22 129.200
      10 CXV 2×25 (7×2,19) 142.000
      11 CXV 2×35 (7×2,57) 190.600
      12 CXV 2×38 206.200
      13 CXV 2×50 (7×2,99) 253.800
      14 CXV 2×70 (19×2,19) 354.700
      15 CXV 2×95 (19×2,6) 484.000
      16 CXV 2×120 (19×2,9) 631.700
      17 CXV 2×150 (37×2,08) 749.800
      18 CXV 2×185 (37×2,57) 931.800
      19 CXV 2×240 (37×2,97) 1.216.700
      20 CXV 2×300 (62×2,6) 1.525.300

      Bảng giá: Cáp đồng bọc XLPE (3 lõi) – 0,6/1kV – ThiPha Cable

      Đơn vị tính: đồng/mét

      STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
      (chưa VAT)
      1
      Cáp điện lực 3 lõi dẫn đồng cách điện XLPE bảo vệ PVC – 0,6/1kV
      CXV 3×1,5 (7×0,52) 19.880
      2 CXV 3×2,5 (7×0,67) 28.100
      3 CXV 3×3,5 36.600
      4 CXV 3×4 (7×0,85) 40.600
      5 CXV 3×6 (7×1,04) 56.600
      6 CXV 3×8 72.800
      7 CXV 3×10 (7×1,38) 88.300
      8 CXV 3×11 86.810
      9 CXV 3×14 119.600
      10 CXV 3×16 (7×1,75) 133.400
      11 CXV 3×25 (7×2,19) 202.800
      12 CXV 3×22 183.800
      13 CXV 3×35 (7×2,57) 274.200
      14 CXV 3×38 297.800
      15 CXV 3×50 (7×2,99) 368.100
      16 CXV 3×70 (19×2,19) 518.700
      17 CXV 3×95 (19×2,6) 713.300
      18 CXV 3×120 (19×2,9) 920.800
      19 CXV 3×150 (37×2,08) 1.103.500
      20 CXV 3×185 (37×2,57) 1.376.300
      21 CXV 3×240 (37×2,97) 1.798.900
      22 CXV 3×300 (63×2,6) 2.250.200

      Báo giá: Cáp đồng bọc XLPE (4 lõi) – 0,6/1kV – ThiPha Cable

      Đơn vị tính: đồng/mét

      STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
      (chưa VAT)
      1
      Cáp điện lực 4 lõi dẫn đồng cách điện XLPE bảo vệ PVC – 0,6/1kV
      CXV 4×1,5 (7×0,52) 24.900
      2 CXV 4×2,5 (7×0,67) 35.400
      3 CXV 4×3,5 46.600
      4 CXV 4×4 (7×0,85) 52.100
      5 CXV 4×6 (7×1,04) 69.100
      6 CXV 4×8 73.200
      7 CXV 4×10 (7×1,38) 97.080
      8 CXV 4×11 115.100
      9 CXV 4×14 157.300
      10 CXV 4×16 (7×1,75) 173.400
      11 CXV 4×25 (7×2,19) 225.850
      12 CXV 4×22 271.200
      13 CXV 4×35 (7×2,57) 367.300
      14 CXV 4×38 385.820
      15 CXV 4×50 (7×2,99) 485.300
      16 CXV 4×70 (19×2,19) 704.600
      17 CXV 4×95 (19×2,6) 944.600
      18 CXV 4×120 (19×2,9) 1.228.200
      19 CXV 4×150 (37×2,08) 1.468.900
      20 CXV 4×185 (37×2,57) 1.829.900
      21 CXV 4×240 (37×2,97) 2.395.000
      22 CXV 4×300 (64×2,6) 2.997.500

      Cập nhật giá: Cáp đồng 3 pha 4 lõi bọc XLPE – 0,6/1kV – ThiPha Cable

      Đơn vị tính: đồng/mét

      STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
      (chưa VAT)
      1
      Cáp điện lực 3+1 lõi dẫn đồng cách điện XLPE bảo vệ PVC – 0,6/1kV
      CXV 3×4+1×2,5 48.400
      2 CXV 3×6+1×4 68.300
      3 CXV 3×10+1×6 104.900
      4 CXV 3×16+1×10 162.500
      5 CXV 3×25+1×16 241.900
      6 CXV 3×35+1×16 312.400
      7 CXV 3×35+1×25 335.700
      8 CXV 3×50+1×25 431.700
      9 CXV 3×50+1×35 455.000
      10 CXV 3×70+1×35 605.900
      11 CXV 3×70+1×50 636.500
      12 CXV 3×95+1×50 831.500
      13 CXV 3×95+1×70 881.700
      14 CXV 3×120+1×70 1.098.500
      15 CXV 3×120+1×95 1.167.600
      16 CXV 3×150+1×70 1.313.100
      17 CXV 3×150+1×95 1.378.500
      18 CXV 3×185+1×95 1.612.900
      19 CXV 3×185+1×120 1.722.000
      20 CXV 3×240+1×120 2.163.500
      21 CXV 3×240+1×150 2.233.100
      22 CXV 3×240+1×185 2.327.100
      23 CXV 3×300+1×150 2.700.600
      24 CXV 3×300+1×185 2.710.700

      Bảng giá: Cáp nhôm bọc PVC – 0,6/1kV – ThiPha Cable

      Đơn vị tính: đồng/mét

      STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
      (chưa VAT)
      1 Dây đơn cứng ruột nhôm cách điện PVC-V75 VA 7 (1×3) 3.051
      2
      Cáp điện lực 1 lõi dẫn nhôm cách điện PVC-V75
      Al/PVC 16 (7×1,7) – 0,6/1kV 5.750
      3 Al/PVC 16 (7×1,71) – 0,6/1kV 5.750
      4 Al/PVC 25 (7×2,14) – 0,6/1kV 8.090
      5 Al/PVC 35 (7×2,52) – 0,6/1kV 10.550
      6 Al/PVC 35 (7×2,53) – 0,6/1kV 10.550
      7 Al/PVC 50 (19×1,8) – 0,6/1kV 14.760
      8 Al/PVC 70 (19×2,14)- 0,6/1kV 19.920
      9 Al/PVC 70 (19×2,15)- 0,6/1kV 19.920
      10 Al/PVC 95 (19×2,52)- 0,6/1kV 27.100
      11 Al/PVC 95 (19×2,53)- 0,6/1kV 27.100
      12 Al/PVC 120 (37×2,03)- 0,6/1kV 32.900
      13 Al/PVC 120 (19×2,81)- 0,6/1kV 32.900
      14 Al/PVC 150 (37×2,25)- 0,6/1kV 42.300
      15 Al/PVC 150 (19×3,17)- 0,6/1kV 42.300
      16 Al/PVC 185 (37×2,52)- 0,6/1kV 51.800
      17 Al/PVC 150 (37×2,53)- 0,6/1kV 51.800
      18 AV 240 65.600
      19 AV 300 82.100

      Bảng giá: Cáp Duplex Thịnh Phát

      Cáp duplex ruột đồng cách điện PVC

      Đơn vị tính: đồng/mét

      STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
      (chưa VAT)
      1
      Cáp Duplex cách điện PVC-V75-0,6/1kV
      DuCV 2×6 30.470
      2 DuCV 2×7 35.640
      3 DuCV 2×8 39.820
      4 DuCV 2×10 49.610
      5 DuCV 2×11 53.130
      6 DuCV 2×14 68.860
      7 DuCV 2×16 76.230

      Cáp duplex ruột nhôm cách điện PVC

      Đơn vị tính: đồng/mét

      STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
      (chưa VAT)
      1
      Cáp Duplex cách điện PVC-V75
      DuAV 2×10 9.280
      2 DuAV 2×11 9.940
      3 DuAV 2×16 13.340
      4 DuAV 2×22 18.000
      5 DuAV 2×25 20.130
      6 DuAV 2×35 26.450
      7 DuAV 2×50 36.600

      Báo giá: Cáp điện kế Muller Thịnh Phát

      Đơn vị tính: đồng/mét

      STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
      (chưa VAT)
      1
      Cáp Muller 2 lõi dẫn đồng cách điện PVC bảo vệ PVC giáp băng nhôm
      ĐK-CVV 2×4 (0,6/1kV) 38.100
      2 ĐK-CVV 2×6 (0,6/1kV) 53.200
      3 ĐK-CVV 2×7 (0,6/1kV) 54.860
      4 ĐK-CVV 2×10 (0,6/1kV) 76.700
      5 ĐK-CVV 2×11 (0,6/1kV) 79.100
      6 ĐK-CVV 2×16 (0,6/1kV) 99.500
      7 ĐK-CVV 2×25 (0,6/1kV) 155.900
      8 ĐK-CVV 2×35 (0,6/1kV) 206.400

      *Bảng giá dây cáp điện Thịnh Phát dành cho đại lý áp dụng từ 27/02/2021 đến khi có thông báo mới.

      *Giá bán và chiết khấu dây cáp điện Thịnh Phát thay đổi theo từng thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý dây cáp điện Thịnh Phát để cập nhật giá tốt nhất hiện nay.

        Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

        Cập Nhật Giá Cáp Nhôm Vặn Xoắn Thịnh Phát Mới Nhất

        Bảng giá: Cáp nhôm vặn xoắn 2 lõi – Thịnh Phát

        Đơn vị tính: đồng/mét

        STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
        (chưa VAT)
        1
        Cáp vặn xoắn 2 lõi dẫn nhôm cách điện XLPE
        LV-ABC-Al 2×16 (0,6/1kV) 14.270
        2 LV-ABC-Al 2×25 (0,6/1kV) 18.840
        3 LV-ABC-Al 2×35 (0,6/1kV) 24.000
        4 LV-ABC-Al 2×50 (0,6/1kV) 35.100
        5 LV-ABC-Al 2×70 (0,6/1kV) 45.300
        6 LV-ABC-Al 2×95 (0,6/1kV) 58.200
        7 LV-ABC-Al 2×120 (0,6/1kV) 73.600
        8 LV-ABC-Al 2×150 (0,6/1kV) 88.500

        Báo giá: Cáp nhôm vặn xoắn 3 lõi – Thịnh Phát

        Đơn vị tính: đồng/mét

        STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
        (chưa VAT)
        1
        Cáp vặn xoắn 3 lõi dẫn nhôm cách điện XLPE
        LV-ABC-Al 3×16 (0,6/1kV) 19.300
        2 LV-ABC-Al 3×25 (0,6/1kV) 27.400
        3 LV-ABC-Al 3×35 (0,6/1kV) 35.100
        4 LV-ABC-Al 3×50 (0,6/1kV) 48.600
        5 LV-ABC-Al 3×70 (0,6/1kV) 65.100
        6 LV-ABC-Al 3×95 (0,6/1kV) 86.800
        7 LV-ABC-Al 3×120 (0,6/1kV) 108.700
        8 LV-ABC-Al 3×150 (0,6/1kV) 131.100

        Cập nhật giá: Cáp nhôm vặn xoắn 4 lõi – Thịnh Phát

        Đơn vị tính: đồng/mét

        STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
        (chưa VAT)
        1
        Cáp vặn xoắn 4 lõi dẫn nhôm cách điện XLPE
        LV-ABC-Al 4×16 (0,6/1kV) 27.000
        2 LV-ABC-Al 4×25 (0,6/1kV) 36.200
        3 LV-ABC-Al 4×35 (0,6/1kV) 46.400
        4 LV-ABC-Al 4×50 (0,6/1kV) 62.900
        5 LV-ABC-Al 4×70 (0,6/1kV) 86.200
        6 LV-ABC-Al 4×95 (0,6/1kV) 113.700
        7 LV-ABC-Al 4×120 (0,6/1kV) 144.000
        8 LV-ABC-Al 4×150 (0,6/1kV) 173.700
        9 LV-ABC-Al 4×185 (0,6/1kV) 226.120

        *Bảng giá dây cáp điện Thịnh Phát dành cho đại lý áp dụng từ 27/02/2021 đến khi có thông báo mới.

        *Giá bán và chiết khấu dây cáp điện Thịnh Phát thay đổi theo từng thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý dây cáp điện Thịnh Phát để cập nhật giá tốt nhất hiện nay.

          Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

          Dây Dẫn Trần Thịnh Phát

          Catalogue Dây Dẫn Trần Thịnh Phát Mới Nhất

          [embeddoc url=”https://muabandien.vn/wp-content/uploads/2021/12/CATALOGUE-DAY-DAN-TRAN-THINH-PHAT-THIPHACABLE.pdf”]

          Cập Nhật Giá Dây Dẫn Trần Thịnh Phát Mới Nhất

          Đơn vị tính: đồng/mét

          STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
          (chưa VAT)
          1
          Dây đồng trần
          C 10 23.240
          2 C 16 36.600
          3 C 25 57.190
          4 C 35 80.270
          5 C 50 115.890
          6 C 70 160.350
          7 C 95 217.960
          8 C 120 279.950
          9 C 150 342.480

          *Bảng giá dây cáp điện Thịnh Phát dành cho đại lý áp dụng từ 27/02/2021 đến khi có thông báo mới.

          *Giá bán và chiết khấu dây cáp điện Thịnh Phát thay đổi theo từng thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý dây cáp điện Thịnh Phát để cập nhật giá tốt nhất hiện nay.

            Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

            Dây Cáp Điện Trung Thế Thịnh Phát

            Catalogue Cáp Trung Thế Thịnh Phát Mới Nhất

            [embeddoc url=”https://muabandien.vn/wp-content/uploads/2021/12/CATALOGUE-DAY-CAP-DIEN-LUC-TRUNG-THE-THINH-PHAT-THIPHACABLE.pdf”]

            Cập Nhật Giá Cáp Đồng Trung Thế Thịnh Phát Mới Nhất

            Cập nhật giá cáp đồng trung thế CXV/S – Thịnh Phát

            Đơn vị tính: đồng/mét

            STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
            (chưa VAT)
            1
            Cáp trung thế 1 lõi đồng, không giáp, có vỏ bọc
            CXV/S-35 – 12/20(24)kV 208.900
            2 CXV/S-50 – 12/20(24)kV 259.100
            3 CXV/S-70 – 12/20(24)kV 332.100
            4 CXV/S-95 – 12/20(24)kV 423.900
            5 CXV/S-120 – 12/20(24)kV 508.100
            6 CXV/S-150 – 12/20(24)kV 605.200
            7 CXV/S-185 – 12/20(24)kV 728.000
            8 CXV/S-240 – 12/20(24)kV 919.500
            9 CXV/S-300 – 12/20(24)kV 1.125.900
            10 CXV/S-400 – 12/20(24)kV 1.406.400
            11 CXV/S-500 – 12/20(24)kV 1.761.600

            Bảng giá cáp đồng trung thế CXV/DATA – Thịnh Phát

            Đơn vị tính: đồng/mét

            STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
            (chưa VAT)
            1
            Cáp trung thế 1 lõi đồng, có giáp, có vỏ bọc
            CXV/DATA-1×35 – 12/20(24)kV 281.710
            2 CXV/DATA-1×50 – 12/20(24)kV 338.360
            3 CXV/DATA-1×70 – 12/20(24)kV 426.470
            4 CXV/DATA-1×95 – 12/20(24)kV 530.530
            5 CXV/DATA-1×120 – 12/20(24)kV 627.220
            6 CXV/DATA-1×150 – 12/20(24)kV 775.280
            7 CXV/DATA-1×185 – 12/20(24)kV 877.140
            8 CXV/DATA-1×240 – 12/20(24)kV 1.116.500
            9 CXV/DATA-1×300 – 12/20(24)kV 1.329.130
            10 CXV/DATA-1×400 – 12/20(24)kV 1.647.690
            11 CXV/DATA-1×500 – 12/20(24)kV 2.047.540

            Báo giá cáp đồng trung thế CXV/DSTA – Thịnh Phát

            Đơn vị tính: đồng/mét

            STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
            (chưa VAT)
            1
            Cáp trung thế 3 lõi đồng, có giáp, có vỏ bọc
            CXV/DSTA-3×35 – 12/20(24)kV 756.300
            2 CXV/DSTA-3×50 – 12/20(24)kV 914.300
            3 CXV/DSTA-3×70 – 12/20(24)kV 1.165.200
            4 CXV/DSTA-3×95 – 12/20(24)kV 1.464.400
            5 CXV/DSTA-3×120 – 12/20(24)kV 1.731.800
            6 CXV/DSTA-3×150 – 12/20(24)kV 2.152.100
            7 CXV/DSTA-3×185 – 12/20(24)kV 2.444.100
            8 CXV/DSTA-3×240 – 12/20(24)kV 3.158.300
            9 CXV/DSTA-3×300 – 12/20(24)kV 3.749.900
            10 CXV/DSTA-3×400 – 12/20(24)kV 4.641.800

            Cập nhật giá cáp đồng trung thế Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC – Thịnh Phát

            Đơn vị tính: đồng/mét

            STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
            (chưa VAT)
            1
            Cáp trung thế 1 lõi đồng, 2 lớp giáp băng nhôm, vỏ bọc PVC
            Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-1×35 – 12/20(24)kV LH 0903 924 986
            2 Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-1×50 – 12/20(24)kV LH 0903 924 986
            3 Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-1×70 – 12/20(24)kV LH 0903 924 986
            4 Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-1×95 – 12/20(24)kV LH 0903 924 986
            5 Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-1×120 – 12/20(24)kV LH 0903 924 986
            6 Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-1×150 – 12/20(24)kV LH 0903 924 986
            7 Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-1×185 – 12/20(24)kV LH 0903 924 986
            8 Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-1×240 – 12/20(24)kV LH 0903 924 986
            9 Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-1×300 – 12/20(24)kV LH 0903 924 986
            10 Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-1×400 – 12/20(24)kV LH 0903 924 986
            11 Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-1×500 – 12/20(24)kV LH 0903 924 986

            Bảng giá cáp đồng trung thế Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W – Thịnh Phát

            Đơn vị tính: đồng/mét

            STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
            (chưa VAT)
            1
            Cáp trung thế 1 lõi đồng có chống thấm, 2 lớp giáp băng nhôm, vỏ bọc PVC
            Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W-1×35 – 12/20(24)kV LH 0903 924 986
            2 Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W-1×50 – 12/20(24)kV LH 0903 924 986
            3 Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W-1×70 – 12/20(24)kV LH 0903 924 986
            4 Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W-1×95 – 12/20(24)kV LH 0903 924 986
            5 Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W-1×120 – 12/20(24)kV LH 0903 924 986
            6 Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W-1×150 – 12/20(24)kV LH 0903 924 986
            7 Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W-1×185 – 12/20(24)kV LH 0903 924 986
            8 Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W-1×240 – 12/20(24)kV LH 0903 924 986
            9 Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W-1×300 – 12/20(24)kV LH 0903 924 986
            10 Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W-1×400 – 12/20(24)kV LH 0903 924 986
            11 Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W-1×500 – 12/20(24)kV LH 0903 924 986

            Báo giá cáp đồng trung thế CXV/AWA – Thịnh Phát

            Đơn vị tính: đồng/mét

            STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
            (chưa VAT)
            1
            Cáp trung thế 1 lõi đồng, có giáp sợi nhôm, có vỏ bọc
            CXV/AWA-1×35 – 12/20(24)kV 261.500
            2 CXV/AWA-1×50 – 12/20(24)kV 310.200
            3 CXV/AWA-1×70 – 12/20(24)kV 403.100
            4 CXV/AWA-1×95 – 12/20(24)kV 498.100
            5 CXV/AWA-1×120 – 12/20(24)kV 586.200
            6 CXV/AWA-1×150 – 12/20(24)kV 720.600
            7 CXV/AWA-1×185 – 12/20(24)kV 813.800
            8 CXV/AWA-1×240 – 12/20(24)kV 1.034.200
            9 CXV/AWA-1×300 – 12/20(24)kV 1.247.000
            10 CXV/AWA-1×400 – 12/20(24)kV 1.537.800
            11 CXV/AWA-1×500 – 12/20(24)kV 1.902.600

            Cập nhật giá cáp đồng trung thế CXV/SWA – Thịnh Phát

            Đơn vị tính: đồng/mét

            STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
            (chưa VAT)
            1
            Cáp trung thế 3 lõi đồng, có giáp sợi nhôm, có vỏ bọc
            CXV/SWA-3×35 – 12/20(24)kV 870.400
            2 CXV/SWA-3×50 – 12/20(24)kV 1.024.000
            3 CXV/SWA-3×70 – 12/20(24)kV 1.262.100
            4 CXV/SWA-3×95 – 12/20(24)kV 1.615.900
            5 CXV/SWA-3×120 – 12/20(24)kV 1.936.500
            6 CXV/SWA-3×150 – 12/20(24)kV 2.345.100
            7 CXV/SWA-3×185 – 12/20(24)kV 2.671.600
            8 CXV/SWA-3×240 – 12/20(24)kV 3.330.700
            9 CXV/SWA-3×300 – 12/20(24)kV 3.951.500
            10 CXV/SWA-3×400 – 12/20(24)kV 4.627.700

            *Bảng giá dây cáp điện Thịnh Phát dành cho đại lý, chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng VAT 10%.

            *Giá bán và chiết khấu dây cáp điện Thịnh Phát thay đổi theo từng thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý dây cáp điện Thịnh Phát để cập nhật giá tốt nhất hiện nay.

            Cập Nhật Giá Cáp Nhôm Bọc Trung Thế Thịnh Phát Mới Nhất

            Cập nhật giá cáp nhôm trung thế AXV/S – Thịnh Phát

            Đơn vị tính: đồng/mét

            STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
            (chưa VAT)
            1
            Cáp trung thế 1 lõi nhôm, không giáp, có vỏ bọc
            AXV/S-1×35 – 12/20(24)kV 93.500
            2 AXV/S-1×50 – 12/20(24)kV 103.700
            3 AXV/S-1×70 – 12/20(24)kV 117.000
            4 AXV/S-1×95 – 12/20(24)kV 133.200
            5 AXV/S-1×120 – 12/20(24)kV 146.700
            6 AXV/S-1×150 – 12/20(24)kV 165.100
            7 AXV/S-1×185 – 12/20(24)kV 183.000
            8 AXV/S-1×240 – 12/20(24)kV 209.600
            9 AXV/S-1×300 – 12/20(24)kV 240.700
            10 AXV/S-1×400 – 12/20(24)kV 280.600

            Bảng giá cáp nhôm trung thế AXV/SWA – Thịnh Phát

            Đơn vị tính: đồng/mét

            STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
            (chưa VAT)
            1
            Cáp trung thế 3 lõi nhôm, có giáp sợi nhôm, có vỏ bọc
            AXV/SWA-3×50 – 12/20(24)kV 538.900
            2 AXV/SWA-3×70 – 12/20(24)kV 569.400
            3 AXV/SWA-3×95 – 12/20(24)kV 691.000
            4 AXV/SWA-3×120 – 12/20(24)kV 776.100
            5 AXV/SWA-3×150 – 12/20(24)kV 872.000
            6 AXV/SWA-3×185 – 12/20(24)kV 944.500
            7 AXV/SWA-3×240 – 12/20(24)kV 1.065.700
            8 AXV/SWA-3×300 – 12/20(24)kV 1.183.100
            9 AXV/SWA-3×400 – 12/20(24)kV 1.338.900

            Báo giá cáp nhôm trung thế AXV/AWA – Thịnh Phát

            Đơn vị tính: đồng/mét

            STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
            (chưa VAT)
            1
            Cáp trung thế 1 lõi nhôm, có giáp sợi nhôm, có vỏ bọc
            AXV/AWA-1×50 – 12/20(24)kV 156.500
            2 AXV/AWA-1×70 – 12/20(24)kV 179.200
            3 AXV/AWA-1×95 – 12/20(24)kV 198.000
            4 AXV/AWA-1×120 – 12/20(24)kV 214.500
            5 AXV/AWA-1×150 – 12/20(24)kV 240.500
            6 AXV/AWA-1×185 – 12/20(24)kV 257.300
            7 AXV/AWA-1×240 – 12/20(24)kV 291.100
            8 AXV/AWA-1×300 – 12/20(24)kV 345.600
            9 AXV/AWA-1×400 – 12/20(24)kV 389.900

            Cập nhật giá cáp nhôm trung thế AXV/DATA- Thịnh Phát

            Đơn vị tính: đồng/mét

            STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
            (chưa VAT)
            1
            Cáp trung thế 1 lõi nhôm, có giáp băng nhôm, có vỏ bọc
            AXV/DATA-1×50 – 12/20(24)kV 146.500
            2 AXV/DATA-1×70 – 12/20(24)kV 163.000
            3 AXV/DATA-1×95 – 12/20(24)kV 181.500
            4 AXV/DATA-1×120 – 12/20(24)kV 197.900
            5 AXV/DATA-1×150 – 12/20(24)kV 218.200
            6 AXV/DATA-1×185 – 12/20(24)kV 239.700
            7 AXV/DATA-1×240 – 12/20(24)kV 269.700
            8 AXV/DATA-1×300 – 12/20(24)kV 305.400
            9 AXV/DATA-1×400 – 12/20(24)kV 351.800

            Bảng giá cáp nhôm trung thế AXV/DSTA- Thịnh Phát

            Đơn vị tính: đồng/mét

            STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
            (chưa VAT)
            1
            Cáp trung thế 3 lõi nhôm, có giáp băng thép, có vỏ bọc
            AXV/DSTA-3×50 – 12/20(24)kV 449.500
            2 AXV/DSTA-3×70 – 12/20(24)kV 500.000
            3 AXV/DSTA-3×95 – 12/20(24)kV 567.400
            4 AXV/DSTA-3×120 – 12/20(24)kV 619.200
            5 AXV/DSTA-3×150 – 12/20(24)kV 710.600
            6 AXV/DSTA-3×185 – 12/20(24)kV 812.800
            7 AXV/DSTA-3×240 – 12/20(24)kV 930.500
            8 AXV/DSTA-3×300 – 12/20(24)kV 1.037.800
            9 AXV/DSTA-3×400 – 12/20(24)kV 1.185.300

            *Bảng giá dây cáp điện Thịnh Phát dành cho đại lý, chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng VAT 10%.

            *Giá bán và chiết khấu dây cáp điện Thịnh Phát thay đổi theo từng thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý dây cáp điện Thịnh Phát để cập nhật giá tốt nhất hiện nay.

              Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

              Cáp Chống Cháy Thịnh Phát

              Catalogue Cáp Chống Cháy Thịnh Phát Mới Nhất

              [embeddoc url=”https://muabandien.vn/wp-content/uploads/2021/12/CATALOGUE-CAP-CHONG-CHAY-THINH-PHAT-THIPHACABLE.pdf”]

              Cập Nhật Giá Cáp Chống Cháy Thịnh Phát Mới Nhất

              Bảng giá: Cáp chống cháy cách điện LSZH – Thịnh Phát

              Đơn vị tính: đồng/mét

              STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
              (chưa VAT)
              1
              Cáp chống cháy 1 lõi bọc 1 lớp cách điện LSZH
              Cu/Mica/LSZH 1×2.5 – 0,6/1kV 11.770
              2 Cu/Mica/LSZH 1×4 – 0,6/1kV 16.910
              3 Cu/Mica/LSZH 1×6 – 0,6/1kV 23.240
              4 Cu/Mica/LSZH 1×1 – 0,6/1kV 6.050
              5 Cu/Mica/LSZH 1×10 – 0,6/1kV 35.750
              6 Cu/Mica/LSZH 1×16 – 0,6/1kV 53.680

              Báo giá: Cáp chống cháy cách điện XLPE vỏ bọc LSZH (cáp 1 lõi) Thịnh Phát

              Đơn vị tính: đồng/mét

              STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
              (chưa VAT)
              1
              Cáp chống cháy cách điện XLPE vỏ bọc LSZH
              Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×1,5 – 0,6/1kV 9.790
              2 Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×2,5 – 0,6/1kV 13.640
              3 Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×4 – 0,6/1kV 18.620
              4 Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×6 – 0,6/1kV 25.000
              5 Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×10 – 0,6/1kV 36.860
              6 Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×16 – 0,6/1kV 54.820
              7 Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×25 – 0,6/1kV 82.040
              8 Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×35 – 0,6/1kV 109.600
              9 Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×50 – 0,6/1kV 145.290
              10 Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×70 – 0,6/1kV 207.280
              11 Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×95 – 0,6/1kV 283.390
              12 Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×120 – 0,6/1kV 357.000
              13 Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×150 – 0,6/1kV 443.190
              14 Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×185 – 0,6/1kV 540.290
              15 Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×240 – 0,6/1kV 714.710

              Cập nhật giá: Cáp chống cháy cách điện XLPE vỏ bọc LSZH (cáp 2-3-4 lõi) – Thịnh Phát

              Đơn vị tính: đồng/mét

              STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
              (chưa VAT)
              1
              Cáp chống cháy 2 lõi cách điện XLPE vỏ bọc LSZH
              Cu/Mica/XLPE/LSZH 2×1,5 – 0,6/1kV 24.560
              2 Cu/Mica/XLPE/LSZH 2×1,25 – 0,6/1kV 23.150
              3 Cu/Mica/XLPE/LSZH 2×2,5 – 0,6/1kV 31.960
              4 Cu/Mica/XLPE/LSZH 2×4 – 0,6/1kV 42.950
              5 Cu/Mica/XLPE/LSZH 2×25 – 0,6/1kV 176.510
              6
              Cáp chống cháy 3 lõi cách điện XLPE vỏ bọc LSZH
              Cu/Mica/XLPE/LSZH 3×2,5 – 0,6/1kV 40.940
              7 Cu/Mica/XLPE/LSZH 3×4 – 0,6/1kV 56.790
              8 Cu/Mica/XLPE/LSZH 3×6 – 0,6/1kV 77.080
              9 Cu/Mica/XLPE/LSZH 3×25 – 0,6/1kV 251.100
              10 Cu/Mica/XLPE/LSZH 3×35 – 0,6/1kV 335.950
              11
              Cáp chống cháy 4 lõi cách điện XLPE vỏ bọc LSZH
              Cu/Mica/XLPE/LSZH 4×2,5 – 0,6/1kV 51.580
              12 Cu/Mica/XLPE/LSZH 4×4 – 0,6/1kV 72.280
              13 Cu/Mica/XLPE/LSZH 4×6 – 0,6/1kV 98.440
              14 Cu/Mica/XLPE/LSZH 4×10 – 0,6/1kV 145.680
              15 Cu/Mica/XLPE/LSZH 4×16 – 0,6/1kV 218.430
              16 Cu/Mica/XLPE/LSZH 4×25 – 0,6/1kV 329.670
              17 Cu/Mica/XLPE/LSZH 4×35 – 0,6/1kV 441.860

              Bảng giá: Cáp chống cháy bọc cách điện FR-PVC – Thịnh Phát

              Đơn vị tính: đồng/mét

              STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
              (chưa VAT)
              1
              Cáp chống cháy 1 lõi bọc 1 lớp cách điện FR-PVC
              Cu/Mica/FR-PVC 1.5 7.660
              2 Cu/Mica/FR-PVC 2.5 10.310
              3 Cu/Mica/FR-PVC 4 14.740
              4 Cu/Mica/FR-PVC 6 19.960

              Báo giá: Cáp chống cháy cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC – Thịnh Phát

              Đơn vị tính: đồng/mét

              STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
              (chưa VAT)
              1
              Cáp chống cháy 1 lõi cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
              Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×1,5 – 0,6/1kV 10.350
              2 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×2,5 – 0,6/1kV 13.500
              3 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×4 – 0,6/1kV 17.540
              4 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×6 – 0,6/1kV 23.000
              5 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×8 – 0,6/1kV 30.210
              6 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×10 – 0,6/1kV 34.000
              7 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×16 – 0,6/1kV 48.000
              8 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×25 – 0,6/1kV 72.600
              9 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×35 – 0,6/1kV 97.100
              10 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×50 – 0,6/1kV 131.400
              11 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×70 – 0,6/1kV 182.100
              12 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×95 – 0,6/1kV 247.200
              13
              Cáp chống cháy 2 lõi cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
              Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 2×0,75 – 0,6/1kV 16.110
              14 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 2×1 – 0,6/1kV 24.800
              15 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 2×1,25 – 0,6/1kV 19.780
              16 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 2×1,5 – 0,6/1kV 28.600
              17 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 2×2,5 – 0,6/1kV 35.400
              18 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 2×4 – 0,6/1kV 45.900
              19 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 2×6 – 0,6/1kV 58.300
              20 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 2×10 – 0,6/1kV 77.900
              21
              Cáp chống cháy 3 lõi cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
              Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×1 – 0,6/1kV 30.600
              22 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×1,5 – 0,6/1kV 35.300
              23 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×2,5 – 0,6/1kV 45.300
              24 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×4 – 0,6/1kV 59.400
              25 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×6 – 0,6/1kV 76.800
              26 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×10 – 0,6/1kV 112.500
              27 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×16 – 0,6/1kV 157.300
              28 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×25 – 0,6/1kV 230.200
              29 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×35 – 0,6/1kV 302.900
              30
              Cáp chống cháy 4 lõi cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
              Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×1 – 0,6/1kV 37.800
              31 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×1,5 – 0,6/1kV 44.700
              32 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×2,5 – 0,6/1kV 56.600
              33 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×4 – 0,6/1kV 75.200
              34 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×6 – 0,6/1kV 98.100
              35 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×10 – 0,6/1kV 144.000
              36 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×16 – 0,6/1kV 199.100
              37 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×25 – 0,6/1kV 298.000
              38 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×35 – 0,6/1kV 395.400
              39 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×50 – 0,6/1kV 536.300
              40 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×75 – 0,6/1kV 742.300
              41 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×95 – 0,6/1kV 1.008.100

              Cập nhật giá: Cáp chống cháy 3 pha 4 lõi cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC – Thịnh Phát

              Đơn vị tính: đồng/mét

              STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
              (chưa VAT)
              1
              Cáp chống cháy 3+1 cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
              Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×35+1×16 – 0,6/1kV 347.500
              2 Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×50+1×25 – 0,6/1kV 480.300

              Bảng giá: Cáp điều khiển chống cháy Thịnh Phát

              Đơn vị tính: đồng/mét

              STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
              (chưa VAT)
              1
              Cáp điều khiển chống cháy, ít khói, không Halogen
              Cu/Mica/XLPE/CTS/LSZH 18×1.5 160.490
              2 Cu/Mica/XLPE/LSZH/ 2×1.25 23.150

              *Bảng giá dây cáp điện Thịnh Phát dành cho đại lý áp dụng từ 27/02/2021 đến khi có thông báo mới.

              *Giá bán và chiết khấu dây cáp điện Thịnh Phát thay đổi theo từng thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý dây cáp điện Thịnh Phát để cập nhật giá tốt nhất hiện nay.

                Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

                Cập Nhật Giá Cáp Chậm Cháy Thịnh Phát Mới Nhất

                Bảng giá: Cáp chậm cháy cách điện LSZH – Thịnh Phát

                Đơn vị tính: đồng/mét

                STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
                (chưa VAT)
                1
                Cáp chậm cháy 1 lõi bọc 1 lớp cách điện LSZH
                Cu/LSZH 1×2,5 – 0,6/1kV 9.070
                2 Cu/LSZH 1×16 – 0,6/1kV 49.510
                3 Cu/LSZH 35 – 0,6/1kV 103.970
                4 Cu/LSZH 50 – 0,6/1kV 140.550
                5 Cu/LSZH 1×70 – 0,6/1kV 201.460
                6 Cu/LSZH 1×95 – 0,6/1kV 277.840

                Báo giá: Cáp chậm cháy cách điện XLPE vỏ bọc LSZH (cáp 1 lõi) Thịnh Phát

                Đơn vị tính: đồng/mét

                STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
                (chưa VAT)
                1
                Cáp chậm cháy 1 lõi cách điện XLPE vỏ bọc LSZH
                Cu/XLPE/LSZH 1×16 – 0,6/1kV 49.820
                2 Cu/XLPE/LSZH 1×25 – 0,6/1kV 76.930
                3 Cu/XLPE/LSZH 1×35 – 0,6/1kV 103.740
                4 Cu/XLPE/LSZH 1×50 – 0,6/1kV 138.770
                5 Cu/XLPE/LSZH 1×70 – 0,6/1kV 199.660
                6 Cu/XLPE/LSZH 1×95 – 0,6/1kV 272.850
                7 Cu/XLPE/LSZH 1×120 – 0,6/1kV 346.860
                8 Cu/XLPE/LSZH 1×185 – 0,6/1kV 526.920
                9 Cu/XLPE/LSZH 1×300 – 0,6/1kV 874.950
                10 Cu/XLPE/LSZH 1×240 – 0,6/1kV 699.280

                Cập nhật giá: Cáp chậm cháy cách điện XLPE vỏ bọc LSZH (nhiều lõi) – Thịnh Phát

                Đơn vị tính: đồng/mét

                STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
                (chưa VAT)
                1
                Cáp chậm cháy 3 lõi cách điện XLPE vỏ bọc LSZH
                Cu/XLPE/LSZH 3×1,5 – 0,6/1kV 22.330
                2 Cu/XLPE/LSZH 3×2,5 – 0,6/1kV 32.150
                3 Cu/XLPE/LSZH 3×4 – 0,6/1kV 47.000
                4 Cu/XLPE/LSZH 3×6 – 0,6/1kV 66.160
                5 Cu/XLPE/LSZH 3×16 – 0,6/1kV 152.520
                6
                Cáp chậm cháy 4 lõi cách điện XLPE vỏ bọc LSZH
                Cu/XLPE/LSZH 4×1,5 – 0,6/1kV 27.670
                7 Cu/XLPE/LSZH 4×2,5 – 0,6/1kV 40.600
                8 Cu/XLPE/LSZH 4×25 – 0,6/1kV 307.510
                9 Cu/XLPE/LSZH 4×35 – 0,6/1kV 417.180
                10 Cu/XLPE/LSZH 4×50 – 0,6/1kV 562.890
                11 Cu/XLPE/LSZH 4×70 – 0,6/1kV 817.390
                12 Cu/XLPE/LSZH 4×95 – 0,6/1kV 1.115.410
                13 Cu/XLPE/LSZH 4×120 – 0,6/1kV 1.416.780
                14 Cu/XLPE/LSZH 4×185 – 0,6/1kV 2.161.070
                15 Cu/XLPE/LSZH 4×300 – 0,6/1kV 1.769.520
                16 Cu/XLPE/LSZH 4×240 – 0,6/1kV 2.877.320
                17
                Cáp chậm cháy 5 lõi cách điện XLPE vỏ bọc LSZH
                Cu/XLPE/LSZH 5×6 – 0,6/1kV 104.920
                18 Cu/XLPE/LSZH 5×10 – 0,6/1kV 160.060
                19 Cu/XLPE/LSZH 5×16 – 0,6/1kV 247.850
                20 Cu/XLPE/LSZH 5×25 – 0,6/1kV 382.380
                21
                Cáp chậm cháy cách điện XLPE vỏ bọc LSZH
                Cu/XLPE/LSZH 7×2,5 – 0,6/1kV 64.710
                22 Cu/XLPE/LSZH 10×1.5 – 0,6/1kV 61.950

                Bảng giá: Cáp chậm cháy cách điện FR-PVC- Thịnh Phát

                Đơn vị tính: đồng/mét

                STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
                (chưa VAT)
                1
                Cáp chậm cháy 1 lõi bọc 1 lớp cách điện FR-PVC
                Cu/FR-PVC 1×1,5 – 0,6/1kV 5.360
                2 Cu/FR-PVC 1×2,5 – 0,6/1kV 7.680
                3 Cu/FR-PVC 1×4 – 0,6/1kV 11.500
                4 Cu/FR-PVC 1×6 – 0,6/1kV 16.480
                5 Cu/FR-PVC 1×10 – 0,6/1kV 26.400
                6 Cu/FR-PVC 1×16 – 0,6/1kV 39.500
                7 Cu/FR-PVC 1×25 – 0,6/1kV 62.200
                8 Cu/FR-PVC 1×35 – 0,6/1kV 85.300
                9 Cu/FR-PVC 1×50 – 0,6/1kV 118.700
                10 Cu/FR-PVC 1×70 – 0,6/1kV 167.200
                11 Cu/FR-PVC 1×95 – 0,6/1kV 230.500

                Báo giá: Cáp chậm cháy cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC – Thịnh Phát

                Đơn vị tính: đồng/mét

                STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
                (chưa VAT)
                1
                Cáp chậm cháy 1 lõi cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
                Cu/XLPE/FR-PVC 1×1,5 – 0,6/1kV 7.020
                2 Cu/XLPE/FR-PVC 1×2,5 – 0,6/1kV 9.990
                3 Cu/XLPE/FR-PVC 1×4 – 0,6/1kV 13.750
                4 Cu/XLPE/FR-PVC 1×6 – 0,6/1kV 18.890
                5 Cu/XLPE/FR-PVC 1×10 – 0,6/1kV 29.100
                6 Cu/XLPE/FR-PVC 1×16 – 0,6/1kV 42.800
                7 Cu/XLPE/FR-PVC 1×25 – 0,6/1kV 65.600
                8 Cu/XLPE/FR-PVC 1×35 – 0,6/1kV 89.100
                9 Cu/XLPE/FR-PVC 1×50 – 0,6/1kV 120.200
                10
                Cáp chậm cháy 2 lõi cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
                Cu/XLPE/FR-PVC 2×1 – 0,6/1kV 16.910
                11 Cu/XLPE/FR-PVC 2×1,5 – 0,6/1kV 20.300
                12 Cu/XLPE/FR-PVC 2×2,5 – 0,6/1kV 26.700
                13 Cu/XLPE/FR-PVC 2×4 – 0,6/1kV 36.500
                14 Cu/XLPE/FR-PVC 2×6 – 0,6/1kV 48.200
                15 Cu/XLPE/FR-PVC 2×10 – 0,6/1kV 71.700
                16 Cu/XLPE/FR-PVC 2×16 – 0,6/1kV 98.800
                17 Cu/XLPE/FR-PVC 2×25 – 0,6/1kV 146.600
                18 Cu/XLPE/FR-PVC 2×35 – 0,6/1kV 195.200
                19 Cu/XLPE/FR-PVC 2×50 – 0,6/1kV 258.200
                20 Cu/XLPE/FR-PVC 2×70 – 0,6/1kV 358.900
                21 Cu/XLPE/FR-PVC 2×95 – 0,6/1kV 488.600
                22
                Cáp chậm cháy 3 lõi cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
                Cu/XLPE/FR-PVC 3×2,5 – 0,6/1kV 33.500
                23 Cu/XLPE/FR-PVC 3×4 – 0,6/1kV 46.700
                24 Cu/XLPE/FR-PVC 3×6 – 0,6/1kV 63.200
                25 Cu/XLPE/FR-PVC 3×10 – 0,6/1kV 96.200
                26 Cu/XLPE/FR-PVC 3×16 – 0,6/1kV 137.300
                27
                Cáp chậm cháy 4 lõi cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
                Cu/XLPE/FR-PVC 4×10 – 0,6/1kV 123.400
                28 Cu/XLPE/FR-PVC 4×16 – 0,6/1kV 177.300
                29 Cu/XLPE/FR-PVC 4×25 – 0,6/1kV 269.000
                30 Cu/XLPE/FR-PVC 4×35 – 0,6/1kV 362.500
                31 Cu/XLPE/FR-PVC 4×50 – 0,6/1kV 488.300
                32 Cu/XLPE/FR-PVC 4×70 – 0,6/1kV 688.700
                33 Cu/XLPE/FR-PVC 4×95 – 0,6/1kV 944.900
                34 Cu/XLPE/FR-PVC 4×1,5 – 0,6/1kV 30.200
                35 Cu/XLPE/FR-PVC 4×2,5 – 0,6/1kV 41.300
                36 Cu/XLPE/FR-PVC 4×4 – 0,6/1kV 58.600
                37 Cu/XLPE/FR-PVC 4×6 – 0,6/1kV 80.300

                Cập nhật giá: Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi – cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC – Thịnh Phát

                Đơn vị tính: đồng/mét

                STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
                (chưa VAT)
                1
                Cáp chậm cháy 3+1 lõi cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
                Cu/XLPE/FR-PVC 3×10+1×6 – 0,6/1kV 112.500
                2 Cu/XLPE/FR-PVC 3×16+1×10 – 0,6/1kV 166.600
                3 Cu/XLPE/FR-PVC 3×25+1×16 – 0,6/1kV 246.000
                4 Cu/XLPE/FR-PVC 3×35+1×16 – 0,6/1kV 316.100
                5 Cu/XLPE/FR-PVC 3×35+1×25 – 0,6/1kV 338.900
                6 Cu/XLPE/FR-PVC 3×50+1×25 – 0,6/1kV 433.700
                7 Cu/XLPE/FR-PVC 3×50+1×35 – 0,6/1kV 456.900
                8 Cu/XLPE/FR-PVC 3×70+1×50 – 0,6/1kV 638.300
                9 Cu/XLPE/FR-PVC 3×95+1×70 – 0,6/1kV 881.800

                Bảng giá: Cáp chậm cháy cách điện FR-PVC vỏ bọc FR-PVC – Thịnh Phát

                Đơn vị tính: đồng/mét

                STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
                (chưa VAT)
                1
                Cáp chậm cháy cách điện FR-PVC vỏ bọc FR-PVC
                Cu/FR-PVC/FR-PVC 2×1,5 16.700
                2 Cu/FR-PVC/FR-PVC 2×2,5 23.510
                3 Cu/FR-PVC/FR-PVC 2×6 47.340
                4 Cu/FR-PVC/FR-PVC 3×2,5 31.770
                5 Cu/FR-PVC/FR-PVC 4×2,5 40.250
                6 Cu/FR-PVC/FR-PVC 4×6 86.130

                Báo giá: Cáp chậm cháy cách điện PVC vỏ bọc FR-PVC – Thịnh Phát

                Đơn vị tính: đồng/mét

                STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
                (chưa VAT)
                1
                Cáp chậm cháy cách điện PVC vỏ bọc FR-PVC
                Cu/PVC/FR-PVC 1×5 138.880
                2 Cu/PVC/FR-PVC 2×1,5 16.410
                3 Cu/PVC/FR-PVC 2×2,5 23.160
                4 Cu/PVC/FR-PVC 2×6 33.700
                5 Cu/PVC/FR-PVC 4×2,5 39.210
                6 Cu/PVC/FR-PVC 4×4 59.820
                7 Cu/PVC/FR-PVC 4×6 84.860
                8 Cu/PVC/FR-PVC 4×16 200.580

                Cập nhật giá: Cáp chậm cháy Thịnh Phát

                Đơn vị tính: đồng/mét

                STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
                (chưa VAT)
                1
                Cáp chậm cháy, ít khói, không Halogen
                ApW/XLPE/LSZH/DATA/LSZH 1×300 – 3kV 155.850
                2 C5/XLPE/FR-PVC 4×4 58.820
                3 C5/PVC/FR-PVC 5×1.5 32.080
                4 C5/PVC/FR-PVC 12X1 51.370

                Bảng giá: Cáp điều khiển chậm cháy cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC – Thịnh Phát

                Đơn vị tính: đồng/mét

                STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
                (chưa VAT)
                1
                Cáp điều khiển chậm cháy cách điện XLPE vỏ bảo vệ FR-PVC
                Cu/XLPE/FR-PVC 10×1,5 60.320
                2 Cu/XLPE/FR-PVC 10×1,25 51.690
                3 Cu/XLPE/FR-PVC 15×1,5 100.300

                Báo giá: Cáp điều khiển chậm cháy cách điện PVC vỏ bọc FR-PVC – Thịnh Phát

                Đơn vị tính: đồng/mét

                STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
                (chưa VAT)
                1
                Cáp điều khiển chậm cháy cách điện PVC bảo vệ FR-PVC
                Cu/PVC/FR-PVC 1×1,5 – 0,6/1kV 8.040
                2 Cu/PVC/FR-PVC 2×1 – 0,6/1kV 13.560
                3 Cu/PVC/FR-PVC 2×1,25 – 0,6/1kV 15.300
                4 Cu/PVC/FR-PVC 2×5 – 0,6/1kV 17.240
                5 Cu/PVC/FR-PVC 2×4 – 0,6/1kV 34.970
                6 Cu/PVC/FR-PVC 3×1,5 – 0,6/1kV 22.140
                7 Cu/PVC/FR-PVC 4×1,5 – 0,6/1kV 27.340
                8 Cu/PVC/FR-PVC 4×1,25 – 0,6/1kV 23.780
                9 Cu/PVC/FR-PVC 4×5 – 0,6/1kV 40.010
                10 Cu/PVC/FR-PVC 4×4 – 0,6/1kV 60.760
                11 Cu/PVC/FR-PVC 7×1,5 – 0,6/1kV 42.670
                12 Cu/PVC/FR-PVC 7×2,5 – 0,6/1kV 63.990
                13 Cu/PVC/FR-PVC 12×1,5 – 0,6/1kV 70.920
                14 Cu/PVC/FR-PVC 14×2,5 – 0,6/1kV 127.830
                15 Cu/PVC/FR-PVC 20×1,5 – 0,6/1kV 114.340

                Cập nhật giá: Cáp điều khiển chậm cháy cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC – Thịnh Phát

                Đơn vị tính: đồng/mét

                STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
                (chưa VAT)
                1 Cáp điều khiển chậm cháy cách điện XLPE vỏ bọc LSZH Cu/XLPE/LSZH 5×1.5 33.170

                *Bảng giá dây cáp điện Thịnh Phát dành cho đại lý áp dụng từ 27/02/2021 đến khi có thông báo mới.

                *Giá bán và chiết khấu dây cáp điện Thịnh Phát thay đổi theo từng thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý dây cáp điện Thịnh Phát để cập nhật giá tốt nhất hiện nay.

                  Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

                  Đại Lý Dây Cáp Điện Thịnh Phát

                  Chúng tôi hiện là đại lý cáp điện Thịnh Phát TPHCM và các tỉnh thành miền nam. Chúng tôi luôn nỗ lực đem đến cho quý khách giải pháp tối ưu – an toàn – tiết kiệm cho công trình điện.

                  • Tư vấn miễn phí, báo giá nhanh chóng, phục vụ chu đáo.
                  • Giá đại lý, giá sỉ, giá rẻ, ưu đãi và chiết khấu tốt nhất.
                  • Giao hàng nhanh, đúng loại, đủ mẫu, đúng hẹn công trình.
                  • Dịch vụ bán hàng chuyên nghiệp, tận tâm.

                  Mời quý khách liên hệ thông tin bên dưới để tham khảo và đặt hàng các loại vật tư điện – đáp ứng yêu cầu thi công lắp đặt.

                  Muabandien.com hướng tới mục tiêu cung cấp cho khách hàng giải pháp Tối Ưu - An Toàn - Tiết Kiệm cho công trình điện.
                  Lựa chọn Muabandien.com là bạn lựa chọn:
                  ✔️ Giá tốt cho việc đầu tư hệ thống thiết bị điện, tủ điện, cáp điện, vật tư trạm biến áp và đường dây.
                  ✔️ Chất lượng sản phẩm được bảo đảm từ các thương hiệu uy tín trong và ngoài nước.
                  ✔️ Chuyên nghiệp từ khâu tư vấn - báo giá đến dịch vụ vận chuyển - giao hàng đúng hẹn công trình.

                  Muabandien.com đáp ứng nhu cầu về vật tư điện cho công trình, dự án toàn quốc. Hãy để lại số điện thoại để được hỗ trợ nhanh nhất!