Bảng Giá Ổ Cắm – Công Tắc – Phích Cắm OKOM VINAKIP Mới Nhất
Cập nhật Bảng Giá Ổ Cắm – Công Tắc – Phích Cắm OKOM VINAKIP Mới Nhất, CK Cao:
- HOTLINE: 0903 924 986 (bấm vào số để gọi)
- ZALO: 0903 924 986 (bấm vào số để kết nối)
Mã mới | Tên hàng, quy cách (mới) | SERI | Đơn giá |
CONGTAC | Công tắc | MSS24 | |
CT 61 | Công tắc 1 phím 6A 250V ~ | CT 01 | 4,884 |
CT 62 | Công tắc 2 phím 6A 250V ~ | CT 02 | 7,689 |
CLO 6S110 | Công tắc liền Ổ cắm 6A 250V ~ | CT 09 | 8,965 |
2CT 61 | Công tắc 1 phím 6A 250V ~ kiểu 2 | CT 03 | 4,884 |
2CT 62 | Công tắc 2 phím 6A 250V ~ kiểu 2 | CT 04 | 7,689 |
3CT 61 | Công tắc 1 phím 6A 250V ~ kiểu 3 | CT 05 | 4,500 |
3CT 62 | Công tắc 2 phím 6A 250V ~ kiểu 3 | CT 06 | 7,300 |
CQ 61 | Công tắc quả nhót 6 A 250 V ~ | CT 07 | 3,600 |
2CQ 61 | Công tắc quả nhót 6 A 250 V ~ kiểu 2 | CT 08 | 3,600 |
ĐAUNOI | Đầu nối ổ cắm | MSS24 | |
NP 101G | Đầu nối 1 ngả 1 tiếp địa 10A 250V~ | DN 03 | 5,600 |
NP 63G2 | Đầu nối 3 ngả 2 tiếp địa 6A 250V~ | DN 01 | 12,067 |
2NP 63G2 | Đầu nối 3 ngả 2 tiếp địa 6A 250V~ kiểu 2 | DN 02 | 11,501 |
2NP 101G | Đầu nối 1 ngả 1 tiếp địa 10A 250V~ kiểu 2 | DN 04 | 7,900 |
NP 103G2 | Đầu nối 3 ngả 2 tiếp địa 10A 250V~ | DN 06 | 15,400 |
NP 103N | Đầu nối 3 ngả 10A 250V~ | DN 07 | 15,200 |
NP 165N | Đầu nối 5 ngả 16A 250V~ | DN 08 | 12,100 |
OCAMKDAY | Ổ cắm không dây | MSS24 | |
OC 6S010 | Ổ cắm S010 6A 250V ~ | OC 01 | 5,830 |
OC 10S010 | Ổ cắm S010 10A 250V ~ | OC 02 | 8,349 |
OC 10S020 | Ổ cắm S020 10A 250V ~ | OC 04 | 10,098 |
2OC 10S020 | Ổ cắm S020 10A 250V ~ kiểu 2 | OC 05 | 10,879 |
OC 10S030 | Ổ cắm S030 10A 250V ~ | OC 08 | 14,707 |
OU 16S010 | Ổ cắm OU S010 16 A 250 V~ | OC 78 | 22,000 |
OU 16S020 | Ổ cắm OU S020 16 A 250 V~ | OC 79 | 33,000 |
OU 16Sa020 | Ổ cắm OUSa S020 16 A 250 V~ | OC 80 | 33,000 |
OC 15S031 | Ổ cắm S031 15A 250V ~ | OC 13 | 18,800 |
2OC 15S031 | Ổ cắm S031 15A 250V ~ kiểu 2 | OC 14 | 18,800 |
OC 10S011 | Ổ cắm S011 10A 250V ~ | OC 06 | 10,879 |
OU 16Sa030 | Ổ cắm OUSa S030 16 A 250 V~ | OC 81 | 45,000 |
2OC 10S030 | Ổ cắm S030 10A 250V ~ kiểu 2 | OC 09 | 14,707 |
3OC 10S021 | Ổ cắm S021 10A 250V ~ kiểu 3 | OC 12 | 14,707 |
OCC 10S130 | Ổ cắm C S130 10A 250V ~ | OC 24 | 21,100 |
OCC 10S140 | Ổ cắm C S140 10A 250V ~ | OC 25 | 24,400 |
OC 10S001 | Ổ cắm S001 10A 250V ~ | OC 03 | 8,349 |
PHICHCAM | Phích cắm nhựa | MSS24 | |
PC 6N | Phích cắm loại C 6A 250 V ~ | PC 03 | 4,103 |
2PC 6N | Phích cắm loại C 6A 250V ~ kiểu 2 | PC 04 | 2,937 |
3PC 6N | Phích cắm loại C 6A 250V ~ kiểu 3 | PC 05 | 3,575 |
PA 6N | Phích cắm loại A 6A 250V ~ | PC 01 | 3,600 |
NPA 101N | Đầu nối âm 1 ngả 10A 250V~ | DN 05 | 5,000 |
4PC 6N | Phích cắm loại C 6 A 250 V ~ kiểu 4 | PC 06 | 4,300 |
PC 10N | Phích cắm loại C 10 A 250 V ~ | PC 07 | 5,000 |
2PC 10N | Phích cắm loại C 10 A 250 V ~ kiểu 2 | PC 08 | 5,000 |
PF 16G | Phích cắm loại F 16 A 250 V ~ | PC 10 | 11,400 |
PA 16N | Phích cắm loại A 16A 250V ~ | PC 02 | 7,000 |
PC 16N | Phích cắm loại C 16 A 250 V ~ | PC 09 | 10,010 |
GELEX | Công tắc ổ cắm cao cấp GELEX | MSS50 | |
GELEXA | Ổ cắm công tắc kiểu G18A | ||
G18AX | Mặt 1 lỗ lắp ngang – G18AX | G18AX | 12,800 |
G18A2X | Mặt 2 lỗ lắp ngang – G18A2X | G18A2X | 12,800 |
G18A3X | Mặt 3 lỗ lắp ngang – G18A3X | G18A3X | 12,800 |
G18A4X | Mặt 4 lỗ lắp ngang – G18A4X | G18A4X | 21,200 |
G18A5X | Mặt 5 lỗ lắp ngang – G18A5X | G18A5X | 21,200 |
G18A6X | Mặt 6 lỗ lắp ngang – G18A6X | G18A6X | 21,200 |
G18AU | Ổ cắm đơn 2 chấu 16 A lắp ngang – G18AU | G18AU | 29,500 |
G18AUX | Ổ cắm đơn 2 chấu 16 A với 1 lỗ lắp ngang – G18AUX | G18AUX | 45,800 |
G18AU2X | Ổ cắm đơn 2 chấu 16 A với 2 lỗ lắp ngang – G18AU2X | G18AU2X | 45,800 |
G18A2U | Ổ cắm đôi 2 chấu 16 A lắp ngang – G18A2U | G18A2U | 49,500 |
G18A2UX | Ổ cắm đôi 2 chấu với 1 lỗ lắp ngang – G18A2UX | G18A2UX | 57,500 |
G18A2U2X | Ổ cắm đôi 2 chấu với 2 lỗ lắp ngang – G18A2U2X | G18A2U2X | 57,500 |
G18A3U | Ổ cắm ba 2 chấu 16 A lắp ngang – G18A3U | G18A3U | 66,000 |
G18AUE | Ổ cắm đơn đa năng lắp ngang – G18AUE | G18AUE | 42,500 |
G18A2UE | Ổ cắm đôi đa năng lắp ngang – G18A2UE | G18A2UE | 70,200 |
G18A121/M | Mặt 1 MCB kiểu M – G18A121/M | G18A121/M | 11,200 |
G18A122/M | Mặt 2 MCB kiểu M – G18A122/M | G18A122/M | 11,200 |
G18A121/HA | Mặt 1 MCCB kiểu A – G18A121/HA | G18A121/HA | 11,200 |
GELEXG18 | Ổ cắm công tắc kiểu G18 | ||
G18X | Mặt 1 lỗ lắp ngang – G18X | G18X | 12,800 |
G182X | Mặt 2 lỗ lắp ngang – G182X | G182X | 12,800 |
G183X | Mặt 3 lỗ lắp ngang – G183X | G183X | 12,800 |
G184X | Mặt 4 lỗ lắp ngang – G184X | G184X | 21,200 |
G185X | Mặt 5 lỗ lắp ngang – G185X | G185X | 21,200 |
G186X | Mặt 6 lỗ lắp ngang – G186X | G186X | 21,200 |
G18U | Ổ cắm đơn 2 chấu 16 A lắp ngang – G18U | G18U | 29,500 |
G18UX | Ổ cắm đơn 2 chấu 16 A với 1 lỗ lắp ngang – G18UX | G18UX | 45,800 |
G18U2X | Ổ cắm đơn 2 chấu 16 A với 2 lỗ lắp ngang – G18U2X | G18U2X | 45,800 |
G182U | Ổ cắm đôi 2 chấu 16 A lắp ngang – G182U | G182U | 49,500 |
G182UX | Ổ cắm đôi 2 chấu với 1 lỗ lắp ngang – G182UX | G182UX | 57,500 |
G182U2X | Ổ cắm đôi 2 chấu với 2 lỗ lắp ngang – G182U2X | G182U2X | 57,500 |
G183U | Ổ cắm ba 2 chấu 16 A lắp ngang – G183U | G183U | 66,000 |
G18UE | Ổ cắm đơn đa năng lắp ngang – G18UE | G18UE | 42,500 |
G182UE | Ổ cắm đôi đa năng lắp ngang – G182UE | G182UE | 70,200 |
G18WS | Viền đơn trắng lắp ngang – G18WS | G18WS | 4,600 |
G18121/M | Mặt 1 MCB kiểu M – G18121/M | G18121/M | 11,200 |
G18122/M | Mặt 2 MCB kiểu M – G18122/M | G18122/M | 11,200 |
G18121/HA | Mặt 1 MCCB kiểu A – G18121/HA | G18121/HA | 11,200 |
G18X/V | Mặt 1 lỗ lắp dọc – G18X/V | G18X/V | 12,800 |
G182X/V | Mặt 2 lỗ lắp dọc – G182X/V | G182X/V | 12,800 |
G183X/V | Mặt 3 lỗ lắp dọc – G183X/V | G183X/V | 12,800 |
G186X/V | Mặt 6 lỗ lắp dọc – G186X/V | G186X/V | 21,200 |
G182U/V | Ổ cắm đôi 2 chấu 16 A lắp dọc – G182U/V | G182U/V | 49,500 |
G182UX/V | Ổ cắm đôi 2 chấu với 1 lỗ lắp dọc – G182UX/V | G182UX/V | 57,500 |
G182U2X/V | Ổ cắm đôi 2 chấu với 2 lỗ lắp dọc – G182U2X/V | G182U2X/V | 57,500 |
G183U/V | Ổ cắm ba 2 chấu 16 A lắp dọc – G183U/V | G183U/V | 66,000 |
G18WD | Viền đôi trắng lắp ngang – G18WD | G18WD | 14,600 |
G18WD/V | Viền đôi trắng lắp dọc – 18WD/V | G18WD/V | 14,600 |
GELEXR | Ổ cắm công tắc kiểu G18R | 0 | |
G18RX | Mặt 1 lỗ lắp ngang – G18RX | G18RX | 12,800 |
G18R2X | Mặt 2 lỗ lắp ngang – G18R2X | G18R2X | 12,800 |
G18R3X | Mặt 3 lỗ lắp ngang – G18R3X | G18R3X | 12,800 |
G18R4X | Mặt 4 lỗ lắp ngang – G18R4X | G18R4X | 21,200 |
G18R5X | Mặt 5 lỗ lắp ngang – G18R5X | G18R5X | 21,200 |
G18R6X | Mặt 6 lỗ lắp ngang – G18R6X | G18R6X | 21,200 |
G18RU | Ổ cắm đơn 2 chấu 16 A lắp ngang – G18RU | G18RU | 29,500 |
G18RUX | Ổ cắm đơn 2 chấu 16 A với 1 lỗ lắp ngang – G18RUX | G18RUX | 45,800 |
G18R2U | Ổ cắm đôi 2 chấu 16 A lắp ngang – G18R2U | G18R2U | 49,500 |
G18R2UX | Ổ cắm đôi 2 chấu với 1 lỗ lắp ngang – G18R2UX | G18R2UX | 57,500 |
G18R2U2X | Ổ cắm đôi 2 chấu với 2 lỗ lắp ngang – G18R2U2X | G18R2U2X | 57,500 |
G18R3U | Ổ cắm ba 2 chấu 16 A lắp ngang – G18R3U | G18R3U | 66,000 |
G18RWS | Viền đơn trắng lắp ngang – G18RWS | G18RWS | 4,600 |
GELEXPK | Phụ kiện dùng với kiểu G18 – G18R – G18A | 0 | |
G/1/2M | Công tắc 1 chiều 10 A – G/1/2M | G/1/2M | 9,500 |
GM | Công tắc 2 chiều 10 A – GM | GM | 16,800 |
GMBP2 | Nút nhấn chuông – GMBP2 | GMBP2 | 23,000 |
GNRD | Đèn báo đỏ – GNRD | GNRD | 19,200 |
GNGN | Đèn báo xanh – GNGN | GNGN | 19,200 |
G400VX | Bộ điều chỉnh tốc độ quạt 400 V.A – G400VX | G400VX | 123,600 |
G500VX | Bộ điều chỉnh độ sáng đèn 500 W – G500VX | G500VX | 116,500 |
G1000VX | Bộ điều chỉnh độ sáng đèn 1000 W – G1000VX | G1000VX | 140,000 |
GRJ40 | Ổ cắm điện thoại 4 dây – GRJ40 | GRJ40 | 60,000 |
GRJ88 | Ổ cắm máy tính 8 dây – GRJ88 | GRJ88 | 72,800 |
GTV | Ổ cắm tivi – GTV | GTV | 40,800 |
HBV A;G(63;125) | Hộp bảo vệ MCB A;G (1 đến 3 pha ghép) | HB 03 | 12,000 |
OCAMDAY | Ổ cắm có dây | MSS28 | |
OC 10S030m3 | Ổ cắm S030 10 A 250 V~ (Dây 3 mét) | OC18 | 44,000 |
2OC 10S021m3 | Ổ cắm S021 10 A 250 V~ kiểu 2 (Dây 3 mét) | OC20 | 44,000 |
OC 10S030m5 | Ổ cắm S030 10 A 250 V~ (Dây 5 mét) | OC19 | 57,200 |
2OC 10S021m5 | Ổ cắm S021 10 A 250 V~ kiểu 2 (Dây 5 mét) | OC21 | 57,200 |
OCAM012 | ổ cắm 3 ngả ĐN dây 10m | 93,500 | |
OCC 10S140m3 | Ổ cắm C S140 10 A 250 V~ (Dây 3 mét) | OC 27 | 59,400 |
OCC 10S140m5 | Ổ cắm C S140 10 A 250 V~ (Dây 5 mét) | OC 28 | 74,700 |
OCCF 10T242m5 | Ổ cắm CF T242 10 A 250 V~ (Dây 5 mét) | OC 57 | 87,600 |
OCR 10D133m5 | Ổ cắm CR D133 10 A 250 V~ (Dây 5 mét) | OC 69 | 96,600 |
OCR 10S141m3 | Ổ cắm CR S141 10 A 250 V~ (Dây 3 mét) | OC 72 | 92,300 |
OCR 10S141m5 | Ổ cắm CR S141 10 A 250 V~ (Dây 5 mét) | OC 73 | 107,100 |
OCR 10D133m3 | Ổ cắm CR D133 10 A 250 V~ (Dây 3 mét) | OC 68 | 81,901 |
OCCF 10T242m3 | Ổ cắm CF T242 10 A 250 V~ (Dây 3 mét) | OC 56 | 72,900 |
2OCR 10D133m3 | Ổ cắm CR D133 10 A 250 V~ kiểu 2 (Dây 3 mét) | OC 70 | 93,999 |
2OCR 10D133m5 | Ổ cắm CR D133 10 A 250 V~ kiểu 2 (Dây 5 mét) | OC 71 | 109,000 |
OCAM052 | ổ cắm đa năng liền dây D33 M3 – 10m | 147,000 | |
OCR 10D143m3 | Ổ cắm CR D143 10 A 250 V~ (Dây 3 mét) | OC 74 | 97,000 |
OCR 10D143m5 | Ổ cắm CR D143 10 A 250 V~ (Dây 5 mét) | OC 75 | 112,000 |
OCAM055 | ổ cắm đa năng liền dây D34 M3 – 10m | 151,000 | |
OCR 10S131m3 | Ổ cắm CR S131 10 A 250 V~ (Dây 3 mét) | OC 62 | 75,000 |
OCR 10S131m5 | Ổ cắm CR S131 10 A 250 V~ (Dây 5 mét) | OC 63 | 90,000 |
OCAM058 | ổ cắm đa năng liền dây S13 M3 – 10m | 129,000 | |
OCR 10S132m3 | Ổ cắm CR S132 10 A 250 V~ (Dây 3 mét) | OC 64 | 84,000 |
OCR 10S132m5 | Ổ cắm CR S132 10 A 250 V~ (Dây 5 mét) | OC 65 | 99,000 |
OCAM061 | ổ cắm đa năng liền dây S23 M3 – 10m | 139,000 | |
OCR 10S133m3 | Ổ cắm CR S133 10 A 250 V~ (Dây 3 mét) | OC 66 | 95,000 |
OCR 10S133m5 | Ổ cắm CR S133 10 A 250 V~ (Dây 5 mét) | OC 67 | 110,000 |
OCAM064 | ổ cắm đa năng liền dây S33 M3 – 10m | 148,999 | |
OC 15S031m3 | Ổ cắm S031 15 A 250 V~ (Dây 3 mét) | OC22 | 42,500 |
OC 15S031m5 | Ổ cắm S031 15 A 250 V~ (Dây 5 mét) | OC23 | 52,600 |
OCCF 10T363m3 | Ổ cắm CF T363 10 A 250 V~ (Dây 3 mét) | OC 58 | 117,000 |
OCCF 10T363m5 | Ổ cắm CF T363 10 A 250 V~ (Dây 5 mét) | OC 59 | 130,000 |
OCAM079 | Ổ cắm 9 ngả đa năng 10A – 250V dây 10 mét | 163,000 | |
2OCC 10S131m2.5 | Ổ cắm C S131 10 A 250 V~ kiểu 2 (Dây 2.5 mét) | OC 31 | 59,100 |
2OCC 10S131m3 | Ổ cắm C S131 10 A 250 V~ kiểu 2 (Dây 3 mét) | OC 32 | 60,400 |
2OCC 10S131m5 | Ổ cắm C S131 10 A 250 V~ kiểu 2 (Dây 5 mét) | OC 33 | 72,000 |
2OCC 10S132m2.5 | Ổ cắm C S132 10 A 250 V~ kiểu 2 (Dây 2.5mét) | OC 36 | 70,600 |
2OCC 10S132m3 | Ổ cắm C S132 10 A 250 V~ kiểu 2 (Dây 3 mét) | OC 37 | 71,700 |
2OCC 10S132m5 | Ổ cắm C S132 10 A 250 V~ kiểu 2 (Dây 5 mét) | OC 38 | 83,600 |
2OCC 10S133m2.5 | Ổ cắm C S133 10 A 250 V~ kiểu 2 (Dây 2.5 mét) | OC 41 | 83,000 |
2OCC 10S133m3 | Ổ cắm C S133 10 A 250 V~ kiểu 2 (Dây 3 mét) | OC 42 | 84,100 |
2OCC 10S133m5 | Ổ cắm C S133 10 A 250 V~ kiểu 2 (Dây 5 mét) | OC 43 | 96,100 |
2OCC 10D133m2.5 | Ổ cắm C D133 10 A 250 V~ kiểu 2 (Dây 2.5 mét) | OC 46 | 81,900 |
2OCC 10D133m3 | Ổ cắm C D133 10 A 250 V~ kiểu 2 (Dây 3 mét) | OC 47 | 83,000 |
2OCC 10D133m5 | Ổ cắm C D133 10 A 250 V~ kiểu 2 (Dây 5 mét) | OC 48 | 94,900 |
2OCC 10D143m2.5 | Ổ cắm C D143 10 A 250 V~ kiểu 2 (Dây 2.5 mét) | OC 51 | 85,700 |
2OCC 10D143m3 | Ổ cắm C D143 10 A 250 V~ kiểu 2 (Dây 3 mét) | OC 52 | 86,800 |
2OCC 10D143m5 | Ổ cắm C D143 10 A 250 V~ kiểu 2 (Dây 5 mét) | OC 53 | 98,900 |
2OC 10S011m2 | Ổ cắm S011 10 A 250 V~ kiểu 2 (Dây 2 mét) | OC16 | 25,000 |
2OC 10S011m3 | Ổ cắm S011 10 A 250 V~ kiểu 2 (Dây 3 mét) | OC17 | 29,000 |
CAUCHI | Cầu chì | MSS20 | |
FB 5N | Cầu chì dân dụng 5A 250V ~ | CC 01 | 4,873 |
FB 10N | Cầu chì dân dụng 10A 250V ~ | CC 02 | 6,435 |
CAUDAOKH | Cầu dao kiểu hở | MSS10 | |
CDK3 300 | Cầu dao kiểu hở 3 pha 300 A 660 V | CK 05 | 1,518,000 |
CDK3 100 | Cầu dao kiểu hở 3 pha 100 A 660 V | CK 01 | 643,500 |
CDK3 150 | Cầu dao kiểu hở 3 pha 150 A 660 V | CK 02 | 759,000 |
CDK3 200 | Cầu dao kiểu hở 3 pha 200 A 660 V | CK 03 | 885,500 |
CDK3 250 | Cầu dao kiểu hở 3 pha 250 A 660 V | CK 04 | 1,243,000 |
CDK3 400 | Cầu dao kiểu hở 3 pha 400 A 660 V | CK 06 | 1,551,000 |
CDK3 630 | Cầu dao kiểu hở 3 pha 630 A 660 V | CK 08 | 4,532,000 |
CDK3 800 | Cầu dao kiểu hở 3 pha 800 A 660 V | CK 09 | 5,027,000 |
CDK3 1000 | Cầu dao kiểu hở 3 pha 1000 A 660 V | CK 10 | 5,566,000 |
CDK3 500 | Cầu dao kiểu hở 3 pha 500 A 660 V | CK 07 | 1,809,000 |
CDAOHOP | Cầu dao hộp có gam dòng ³ 200A | MSS10 | |
CDH3 250 | Cầu dao hộp 3 pha 250 A 660 V | CH 04 | 1,837,000 |
CDH3 300 | Cầu dao hộp 3 pha 300 A 660 V | CH 05 | 2,079,000 |
CDH3 400 | Cầu dao hộp 3 pha 400 A 660 V | CH 06 | 2,244,000 |
CDH3 500 | Cầu dao hộp 3 pha 500 A 660 V | CH 07 | 2,728,000 |
CDH3 630 | Cầu dao hộp 3 pha 630 A 660 V | CH 08 | 5,104,000 |
CDH3 800 | Cầu dao hộp 3 pha 800 A 660 V | CH 09 | 6,182,000 |
CDH3 1000 | Cầu dao hộp 3 pha 1000 A 660 V | CH 10 | 6,292,000 |
CDHĐ3 250 | Cầu dao hộp đảo chiều 3 pha 250 A 660 V | CH 24 | 2,475,000 |
CDHĐ3 400 | Cầu dao hộp đảo chiều 3 pha 400 A 660 V | CH 26 | 3,201,000 |
CDHĐ3 630 | Cầu dao hộp đảo chiều 3 pha 630 A 660 V | CH 28 | 5,522,000 |
CDHĐ3 800 | Cầu dao hộp đảo chiều 3 pha 800 A 660 V | CH 29 | 6,688,000 |
CDHĐ3 1000 | Cầu dao hộp đảo chiều 3 pha 1000 A 660 V | CH 30 | 6,952,000 |
CDHĐ3 1200 | Cầu dao hộp đảo chiều 3 pha 1200 A 660 V | CH 31 | 8,602,000 |
CDHĐ3 1600 | Cầu dao hộp đảo chiều 3 pha 1600 A 660 V | CH 32 | 15,224,000 |
CDHĐ3 2000 | Cầu dao hộp đảo chiều 3 pha 2000 A 660 V | CH 33 | 17,094,000 |
CDHĐ3 2500 | Cầu dao hộp đảo chiều 3 pha 2500 A 660 V | CH 34 | 25,399,000 |
CDHĐ3 3000 | Cầu dao hộp đảo chiều 3 pha 3000 A 660 V | CH 35 | 30,910,000 |
CDH3PQS01 | CDH đảo chiều 3P cực giữa QS 1000A | 8,283,000 | |
CDH3PQS03 | CDH đảo chiều 3P cực giữa QS 1600A | 17,985,000 | |
CDH3PQS04 | CDH đảo chiều 3P cực giữa QS 2000A | 20,251,000 | |
CDH4 250 | Cầu dao hộp 3 pha 4 cực 250 A 660 V | CH 40 | 2,486,000 |
CDH4 300 | Cầu dao hộp 3 pha 4 cực 300 A 660 V | CH 41 | 2,596,000 |
CDH4 400 | Cầu dao hộp 3 pha 4 cực 400 A 660 V | CH 42 | 2,827,000 |
CDH4 500 | Cầu dao hộp 3 pha 4 cực 500 A 660 V | CH 43 | 3,597,000 |
CDH4 630 | Cầu dao hộp 3 pha 4 cực 630 A 660 V | CH 44 | 7,293,000 |
CDHĐ4 250 | Cầu dao hộp đảo chiều 3 pha 4 cực 250 A 660 V | CH 50 | 3,443,000 |
CDHĐ4 300 | Cầu dao hộp đảo chiều 3 pha 4 cực 300 A 660 V | CH 51 | 3,553,000 |
CDHĐ4 400 | Cầu dao hộp đảo chiều 3 pha 4 cực 400 A 660 V | CH 52 | 4,565,000 |
CDHĐ4 630 | Cầu dao hộp đảo chiều 3 pha 4 cực 630 A 660 V | CH 54 | 7,843,000 |
CDHĐ4 800 | Cầu dao hộp đảo chiều 3 pha 4 cực 800 A 660 V | CH 55 | 8,987,000 |
CDHĐ4 1000 | Cầu dao hộp đảo chiều 3 pha 4 cực 1000 A 660 V | CH 56 | 9,581,000 |
CDHĐ4 1200 | Cầu dao hộp đảo chiều 3 pha 4 cực 1200 A 660 V | CH 57 | 10,923,000 |
CDHĐ4 1600 | Cầu dao hộp đảo chiều 3 pha 4 cực 1600 A 660 V | CH 58 | 20,680,000 |
CDHĐ4 2000 | Cầu dao hộp đảo chiều 3 pha 4 cực 2000 A 660 V | CH 59 | 23,969,000 |
CDHĐ4 2500 | Cầu dao hộp đảo chiều 3 pha 4 cực 2500 A 660 V | CH 60 | 31,724,000 |
CDHĐ4 3000 | Cầu dao hộp đảo chiều 3 pha 4 cực 3000 A 660 V | CH 61 | 36,718,000 |
CDH3 250N | Cầu dao hộp 3 pha đóng cắt nhanh 250 A 660 V | CH 14 | 1,881,000 |
CDH3 300N | Cầu dao hộp 3 pha đóng cắt nhanh 300 A 660 V | CH 15 | 2,123,000 |
CDH3 400N | Cầu dao hộp 3 pha đóng cắt nhanh 400 A 660 V | CH 16 | 2,288,000 |
CDH3 630N | Cầu dao hộp 3 pha đóng cắt nhanh 630 A 660 V | CH 18 | 5,148,000 |
Cầu dao điện cực đúc | MSS20 | ||
CD2 15Đ | Cầu dao điện 2 cực đúc 15A 600 V | CD 02 | 19,580 |
CD2 20Đ | Cầu dao điện 2 cực đúc 20A 600 V | CD 04 | 27,390 |
CD2 30Đ | Cầu dao điện 2 cực đúc 30A 600 V | CD 06 | 30,580 |
CDĐ2 30Đ | Cầu dao điện đảo chiều 2 cực đúc 30A 600 V | CD 12 | 35,090 |
CD2 60Đ | Cầu dao điện 2 cực đúc 60A 600 V | CD 08 | 66,000 |
CDDIEN011 | Cầu dao điện 60A – 2P C.đúc cao cấp | 69,190 | |
CDĐ2 60Đ | Cầu dao điện đảo chiều 2 cực đúc 60A 600 V | CD 14 | 76,560 |
CD3 30Đ | Cầu dao điện 3 cực đúc 30A 600 V | CD 17 | 49,060 |
CDĐ3 30Đ | Cầu dao điện đảo chiều 3 cực đúc 30A 600 V | CD 27 | 50,490 |
CD3 60Đ | Cầu dao điện 3 cực đúc 60A 600 V | CD 19 | 99,770 |
CDĐ3 60Đ | Cầu dao điện đảo chiều 3 cực đúc 60A 600 V | CD 29 | 120,120 |
CD2 100Đ | Cầu dao điện 2 cực đúc 100A 600 V | CD 10 | 182,600 |
CD3 100Đ | Cầu dao điện 3 cực đúc 100A 600 V | CD 22 | 276,100 |
CD3 150Đ | Cầu dao điện 3 cực đúc 150A 600 V | CD 24 | 321,200 |
CDĐ2 100Đ | Cầu dao điện đảo chiều 2 cực đúc 100A 600 V | CD 15 | 209,000 |
CDĐ3 100Đ | Cầu dao điện đảo chiều 3 cực đúc 100A 600 V | CD 30 | 313,500 |
CDDIEN049 | Cầu dao điện 20A – 2P Cực đúc (2 tay nắm nhựa) | 27,390 | |
CDDIEN050 | Cầu dao điện 30A – 2P Cực đúc (2tay nắm nhựa) | 30,580 | |
2CD3 60Đ | Cầu dao điện 3 cực đúc 60A 600 V kiểu 2 | CD 20 | 132,000 |
CDAOHOP | Cầu dao hộp có gam dòng ≤ 200A | MSS15 | |
CDH3 100 | Cầu dao hộp 3 pha 100 A 660 V | CH 01 | 805,200 |
CDH3 150 | Cầu dao hộp 3 pha 150 A 660 V | CH 02 | 906,400 |
CDH3 200 | Cầu dao hộp 3 pha 200 A 660 V | CH 03 | 1,012,000 |
CDHĐ3 100 | Cầu dao hộp đảo chiều 3 pha 100 A 660 V | CH 21 | 869,000 |
CDHĐ3 150 | Cầu dao hộp đảo chiều 3 pha 150 A 660 V | CH 22 | 968,000 |
CDHĐ3 200 | Cầu dao hộp đảo chiều 3 pha 200 A 660 V | CH 23 | 1,342,000 |
CDH4 100 | Cầu dao hộp 3 pha 4 cực 100 A 660 V | CH 37 | 1,100,000 |
CDH4 150 | Cầu dao hộp 3 pha 4 cực 150 A 660 V | CH 38 | 1,320,000 |
CDH4 200 | Cầu dao hộp 3 pha 4 cực 200 A 660 V | CH 39 | 1,452,000 |
CDHĐ4 100 | Cầu dao hộp đảo chiều 3 pha 4 cực 100 A 660 V | CH 47 | 1,254,000 |
CDHĐ4 150 | Cầu dao hộp đảo chiều 3 pha 4 cực 150 A 660 V | CH 48 | 1,386,000 |
CDHĐ4 200 | Cầu dao hộp đảo chiều 3 pha 4 cực 200 A 660 V | CH 49 | 1,716,000 |
CDH3 100N | Cầu dao hộp 3 pha đóng cắt nhanh 100 A 660 V | CH 11 | 851,400 |
CDH3 150N | Cầu dao hộp 3 pha đóng cắt nhanh 150 A 660 V | CH 12 | 951,500 |
CDH3 200N | Cầu dao hộp 3 pha đóng cắt nhanh 200 A 660 V | CH 13 | 1,058,200 |
CAUDAOSU | Cầu dao điện cực kẹp | MSS24 | 0 |
CD2 15K | Cầu dao điện 2 cực kẹp 15A 600 V | CD 01 | 18,590 |
CD2 20K | Cầu dao điện 2 cực kẹp 20A 600 V | CD 03 | 26,070 |
CD2 30K | Cầu dao điện 2 cực kẹp 30A 600 V | CD 05 | 29,040 |
CDĐ2 30K | Cầu dao điện đảo chiều 2 cực kẹp 30A 600 V | CD 11 | 33,330 |
CD2 60K | Cầu dao điện 2 cực kẹp 60A 600 V | CD 07 | 62,700 |
CDĐ2 60K | Cầu dao điện đảo chiều 2 cực kẹp 60A 600 V | CD 13 | 72,710 |
CD3 30K | Cầu dao điện 3 cực kẹp 30A 600 V | CD 16 | 46,640 |
CDĐ3 30K | Cầu dao điện đảo chiều 3 cực kẹp 30A 600 V | CD 26 | 47,960 |
CD3 60K | Cầu dao điện 3 cực kẹp 60A 600 V | CD 18 | 94,820 |
CDĐ3 60K | Cầu dao điện đảo chiều 3 cực kẹp 60A 600 V | CD 28 | 114,070 |
CD3 100K | Cầu dao điện 3 cực kẹp 100A 600 V | CD 21 | 263,560 |
CD3 150K | Cầu dao điện 3 cực kẹp 150A 600 V | CD 23 | 306,240 |
CDDIEN029 | Cầu dao điện 20A – 2P C/kẹp (2tay nắm nhựa) | 26,070 | |
CDDIEN030 | Cầu dao điện 30A – 2P C/kẹp (2tay nắm nhựa) | 29,040 | |
CCHIONG | Cầu chảy ống | MSS10 | |
CC016 | Bộ chân và cầu chảy ống 50A | 308,660 | |
FO 60N | Cầu chảy ống 60A 690V | CC 05 | 66,000 |
FO 100N | Cầu chảy ống 100A 690V | CC 07 | 66,000 |
FO 150S | Cầu chảy ống 150A 690V | CC 08 | 77,000 |
FO 200S | Cầu chảy ống 200A 690V | CC 09 | 77,000 |
FO 250S | Cầu chảy ống 250A 690V | CC 10 | 126,500 |
FO 300S | Cầu chảy ống 300A 690V | CC 11 | 126,500 |
FO 400S | Cầu chảy ống 400A 690V | CC 12 | 147,400 |
FO 500S | Cầu chảy ống 500A 690V | CC 13 | 147,400 |
FO 630S | Cầu chảy ống 630A 690V | CC 14 | 300,300 |
FO 800S | Cầu chảy ống 800A 690V | CC 15 | 300,300 |
FO 1000S | Cầu chảy ống 1000A 690V | CC 16 | 300,300 |
CCO13 | Bộ chân và cầu chảy ống 60A | 308,660 | |
CCO14 | Bộ chân và cầu chảy ống 100A | 308,660 | |
FO 50N | Cầu chảy ống 50A 690V | CC 04 | 66,000 |
CCO18 | Bộ chân và cầu chảy ống 30A | 308,660 | |
FO 30N | Cầu chảy ống 30A 690V | CC 03 | 66,000 |
DUIDEN | Đui đèn các loại | MSS28 | |
ĐGT 100Đ | Đui đèn gài treo 100W (màu đen) | DU 01 | 3,058 |
ĐXT 150Đ | Đui đèn xoáy treo 150W (màu đen) | DU 03 | 4,565 |
ĐXT 150T | Đui đèn xoáy treo 150W (màu trắng) | DU 04 | 4,565 |
ĐXC 60T | Đui đèn xoáy ốp tường 60W (màu trắng) | DU 15 | 5,500 |
2ĐXT 150T | Đui đèn xoáy treo 200W (màu trắng) | DU 05 | 5,600 |
2ĐXO 60T | Đui đèn xoáy ốp trần 60W kiểu 2 (màu trắng) | DU 14 | 5,500 |
ĐXC 150K | Đui đèn K xoáy ốp tường 150W (màu khói) | DU 16 | 10,800 |
ĐXT 800S | Đui đèn xoáy treo 800W (sứ) | DU 06 | 5,800 |
DUIDEN022 | Đui đèn kiểu xoáy 4A/250V (thân sứ, có nắp che) | 7,321 | |
GELEXTD | Tủ điện âm tường | MSS45 | |
GE4FC 2/4SA | Tủ điện mặt nhựa bóng, đế nhựa chứa 2-4 module – GE4FC2/4SA | GE4FC 2/4SA | 117,000 |
GE4FC 3/6SA | Tủ điện mặt nhựa bóng, đế nhựa chứa 3-6 module – GE4FC3/6SA | GE4FC 3/6SA | 152,000 |
GE4FC 4/8SA | Tủ điện mặt nhựa bóng, đế nhựa chứa 4-8 module – GE4FC4/8SA | GE4FC 4/8SA | 230,000 |
GE4FC 8/12SA | Tủ điện mặt nhựa bóng, đế nhựa chứa 8-12 module – GE4FC8/12LA | GE4FC 8/12SA | 266,000 |
BANGDIEN | Bảng điện | MSS24 | |
2BĐC 511 | Bảng điện C11 5A 250V ~ kiểu 2 | BD 02 | 28,215 |
BĐC 1022 | Bảng điện C22 10A 250V ~ | BD 09 | 37,972 |
BĐD 1522 | Bảng điện D22 15A 250V ~ | BD 27 | 45,078 |
BĐC 511 | Bảng điện C11 5A 250V ~ | BD 01 | 22,550 |
BĐC 1012 | Bảng điện C12 10A 250V ~ | BD 04 | 33,165 |
BĐA 1522 | Bảng điện A22 15A 250V ~ | BD 21 | 63,030 |
BĐC 1023 | Bảng điện C23 10A 250V ~ | BD 13 | 41,184 |
BĐD 1523 | Bảng điện D23 15A 250V ~ | BD 28 | 51,799 |
2BĐA 1523 | Bảng điện A23 15A 250V ~ kiểu 2 | BD 23 | 72,314 |
2BĐC 1023 | Bảng điện C23 10A 250V ~ kiểu 2 | BD 14 | 37,950 |
2BĐC 1022 | Bảng điện C22 10A 250V ~ kiểu 2 | BD 10 | 33,770 |
BĐC 1013 | Bảng điện C13 10A 250V ~ | BD 08 | 35,750 |
2BĐC 1012 | Bảng điện C12 10A 250V ~ kiểu 2 | BD 05 | 30,800 |
BĐC 1011 | Bảng điện C11 10A 250V ~ | BD 03 | 28,160 |
BĐC 1033 | Bảng điện C33 10A 250V ~ | BD 16 | 45,000 |
BĐC 1043 | Bảng điện C43 10A 250V ~ | BD 19 | 48,000 |
BĐD 1533 | Bảng điện D33 15A 250V ~ | BD 30 | 58,000 |
BĐD 1543 | Bảng điện D43 15A 250V ~ | BD 32 | 61,001 |
BĐA 1533 | Bảng điện A33 15A 250V ~ | BD 24 | 77,000 |
BĐA 1543 | Bảng điện A43 15A 250V ~ | BD 26 | 80,000 |
4BĐC 1012 | Bảng điện C12 10A 250V ~ kiểu 4 | BD 07 | 33,000 |
BĐA 1523 | Bảng điện A23 15A 250V ~ | BD 22 | 73,000 |
2BĐA 1533 | Bảng điện A33 15A 250V ~ kiểu 2 | BD 25 | 78,000 |
2BĐD 1523 | Bảng điện D23 15A 250V ~ kiểu 2 | BD 29 | 56,000 |
2BĐD 1533 | Bảng điện D33 15A 250V ~ kiểu 2 | BD 31 | 61,001 |
3BĐC 1023 | Bảng điện C23 10A 250V ~ kiểu 3 | BD 15 | 44,000 |
2BĐC 1033 | Bảng điện C33 10A 250V ~ kiểu 2 | BD 17 | 45,000 |
3BĐC 1033 | Bảng điện C33 10A 250V ~ kiểu 3 | BD 18 | 49,000 |
BONOIDAY | Bộ nối dây | MSS24 | |
ND 101G | Bộ dây nguồn cực cắm dẹt 1 ngả 10A 250V~ | ND 01 | 25,300 |
2NTD 101N | Bộ dây nguồn cực cắm tròn 1 ngả 10A 250V~ kiểu 2 | ND 04 | 25,300 |
NTD 101N | Bộ dây nguồn cực cắm tròn 1 ngả 10A 250V~ | ND 03 | 24,200 |
NTD 101G | Bộ dây nguồn cực cắm tròn 1 ngả có tiếp địa 10A 250V~ | ND 05 | 26,950 |
ĐXT 150ĐQm2,5 | Đui đèn xoáy treo liền dây 2.5m 150W (màu đen) | DU 07 | 25,800 |
ĐXT 150ĐQm3 | Đui đèn xoáy treo liền dây 3m 150W (màu đen) | DU 09 | 28,000 |
ĐXT 150ĐQm5 | Đui đèn xoáy treo liền dây 5m 150W (màu đen) | DU 11 | 36,500 |
ĐXT 150TQm3 | Đui đèn xoáy treo liền dây 3m 150W (màu trắng) | DU 10 | 28,000 |
ĐXT 150TQm5 | Đui đèn xoáy treo liền dây 5m 150W (màu trắng) | DU 12 | 36,500 |
APTOMATC | Aptomat công nghiệp VKE – VKN | MSS34 | |
AE103b 75 | Aptomat E103b-3MT 75 A 750 V | AT56 | 731,500 |
AE103b 40 | Aptomat E103b-3MT 40 A 750 V | AT 53 | 605,000 |
AE103b 50 | Aptomat E103b-3MT 50 A 750 V | AT 54 | 660,000 |
AE103b 60 | Aptomat E103b-3MT 60 A 750 V | AT 55 | 660,000 |
AE103b 100 | Aptomat E103b-3MT 100 A 750 V | AT 57 | 731,500 |
AE403b 300 | Aptomat E403b-3MT 300 A 750 V | AT 64 | 3,740,000 |
AE203b 150 | Aptomat E203b-3MT 150 A 750 V | AT 59 | 1,430,000 |
AE203b 200 | Aptomat E203b-3MT 200 A 750 V | AT 61 | 1,430,000 |
AN103c 50 | Aptomat N103c-3MT 50 A 750 V | AT 74 | 825,000 |
AN103c 75 | Aptomat N103c-3MT 75 A 750 V | AT 76 | 825,000 |
AN103c 100 | Aptomat N103c-3MT 100 A 750 V | AT77 | 825,000 |
AN203c 125 | Aptomat N203c-3MT 125 A 750 V | AT 78 | 1,650,000 |
AN203c 150 | Aptomat N203c-3MT 150 A 750 V | AT 79 | 1,650,000 |
AN203c 200 | Aptomat N203c-3MT 200 A 750 V | AT 81 | 1,650,000 |
AN403c 250 | Aptomat N403c-3MT 250 A 750 V | AT 83 | 4,180,000 |
APTOMATM | Aptomat tép A63 | MSS34 | |
AA0631 C10 | Aptomat A63-MT C10 230 V ~ | AT 125 | 32,900 |
AA0631 C16 | Aptomat A63-MT C16 230 V ~ | AT126 | 32,900 |
AA0631 C20 | Aptomat A63-MT C20 230 V ~ | AT 127 | 32,900 |
AA0631 C25 | Aptomat A63-MT C25 230 V ~ | AT 128 | 34,800 |
AA0631 C32 | Aptomat A63-MT C32 230 V ~ | AT 129 | 34,800 |
AA0631 C40 | Aptomat A63-MT C40 230 V ~ | AT 130 | 34,800 |
AA0631 C50 | Aptomat A63-MT C50 230 V ~ | AT 131 | 42,800 |
AA0631 C63 | Aptomat A63-MT C63 230 V ~ | AT 132 | 42,800 |
AA0632 C16 | Aptomat A63-2MT C16 400 V ~ | AT 147 | 64,900 |
AA0632 C20 | Aptomat A63-2MT C20 400 V ~ | AT 148 | 64,900 |
AA0632 C25 | Aptomat A63-2MT C25 400 V ~ | AT 149 | 66,200 |
AA0632 C32 | Aptomat A63-2MT C32 400 V ~ | AT 150 | 66,200 |
AA0632 C40 | Aptomat A63-2MT C40 400 V ~ | AT 151 | 66,200 |
AA0632 C50 | Aptomat A63-2MT C50 400 V ~ | AT 152 | 84,000 |
AA0632 C63 | Aptomat A63-2MT C63 400 V ~ | AT 153 | 84,000 |
AA0633 C20 | Aptomat A63-3MT C20 400 V ~ | AT 169 | 103,100 |
AA0633 C32 | Aptomat A63-3MT C32 400 V ~ | AT 171 | 103,100 |
AA0633 C40 | Aptomat A63-3MT C40 400 V ~ | AT 172 | 103,100 |
AA0633 C63 | Aptomat A63-3MT C63 400 V ~ | AT 174 | 111,000 |
AA0633 C50 | Aptomat A63-3MT C50 400 V ~ | AT 173 | 111,000 |
AG1251 80 | Aptomat G125-MT 80 A 750 V | AT 142 | 160,001 |
AG1251 100 | Aptomat G125-MT 100 A 750 V | AT 143 | 160,001 |
AG1252 80 | Aptomat G125-2MT 80 A 750 V | AT 163 | 360,000 |
AG1252 100 | Aptomat G125-2MT 100 A 750 V | AT 164 | 360,000 |
AG1253 80 | Aptomat G125-3MT 80 A 750 V | AT 184 | 490,001 |
AG1253 100 | Aptomat G125-3MT 100 A 750 V | AT 185 | 490,001 |
GELEXMCB | Aptomat GELEX | MSS45 | |
AG0631 C6 | Aptomat G63-MT C6 230 V ~ | AT 133 | 68,200 |
AG0631 C16 | Aptomat G63-MT C16 230 V ~ | AT 135 | 68,200 |
AG0631 C20 | Aptomat G63-MT C20 230 V ~ | AT 136 | 68,200 |
AG0631 C32 | Aptomat G63-MT C32 230 V ~ | AT 138 | 70,400 |
AG0631 C40 | Aptomat G63-MT C40 230 V ~ | AT 139 | 70,400 |
AG0631 C50 | Aptomat G63-MT C50 230 V ~ | AT 140 | 78,100 |
AG0631 C63 | Aptomat G63-MT C63 230 V ~ | AT 141 | 78,100 |
AG0632 C16 | Aptomat G63-2MT C16 400 V ~ | AT 156 | 134,200 |
AG0632 C20 | Aptomat G63-2MT C20 400 V ~ | AT 157 | 134,200 |
AG0632 C25 | Aptomat G63-2MT C25 400 V ~ | AT 158 | 134,200 |
AG0632 C32 | Aptomat G63-2MT C32 400 V ~ | AT 159 | 139,700 |
AG0632 C40 | Aptomat G63-2MT C40 400 V ~ | AT 160 | 139,700 |
AG0632 C50 | Aptomat G63-2MT C50 400 V ~ | AT 161 | 154,000 |
AG0632 C63 | Aptomat G63-2MT C63 400 V ~ | AT 162 | 154,000 |
AG0633 C32 | Aptomat G63-3MT C32 400 V ~ | AT 180 | 211,200 |
AG0633 C40 | Aptomat G63-3MT C40 400 V ~ | AT 181 | 211,200 |
AG0633 C63 | Aptomat G63-3MT C63 400 V ~ | AT 183 | 221,100 |
APTOMAT | Aptomat | MSS24 | |
HBV B40T | Hộp bảo vệ MCCB B40T | HB 01 | 5,060 |
APTOMATD | Aptomat khối dân dụng | MSS24 | |
AB042 15T | Aptomat 2P1E B40T 15 A 400 V | AT 02 | 30,800 |
AB042 20T | Aptomat 2P1E B40T 20 A 400 V | AT 03 | 30,800 |
AB042 25T | Aptomat 2P1E B40T 25 A 400 V | AT 04 | 30,800 |
AB042 30T | Aptomat 2P1E B40T 30 A 400 V | AT 05 | 30,800 |
APTOMAT017 | Aptomat A30 – MT- 20A dạng khối | 33,440 | |
APTOMAT018 | Aptomat A30 – MT- 30A dạng khối | 33,440 | |
AB042 10T | Aptomat 2P1E B40T 10 A 400 V | AT 01 | 30,800 |
2AB042 15T | Aptomat 2P1E B40T 15 A 400 V kiểu 2 | AT 08 | 40,500 |
2AB042 20T | Aptomat 2P1E B40T 20 A 400 V kiểu 2 | AT 09 | 40,500 |
AB042 40T | Aptomat 2P1E B40T 40 A 400 V | AT 06 | 33,000 |
2AB042 25T | Aptomat 2P1E B40T 25 A 400 V kiểu 2 | AT 10 | 40,500 |
2AB042 32T | Aptomat 2P1E B40T 32 A 400 V kiểu 2 | AT 11 | 40,500 |
2AB042 40T | Aptomat 2P1E B40T 40 A 400 V kiểu 2 | AT 12 | 40,500 |
Một số ưu đãi khi mua ổ cắm, công tắc: OKOM, VINAKIP tại Công ty Chúng tôi
Chúng tôi không ngừng hoàn thiện mình để mang đến cho khách hàng những sản phẩm mua ổ cắm, công tắc: OKOM, VINAKIP chất lượng tốt nhất, giải pháp tối ưu nhất với giá cả hợp lý và dịch vụ chu đáo.
- Bảo hành sản phẩm 100%
- Đổi trả nếu giao hàng không chính xác
- Báo giá nhanh chóng, Không làm trễ hẹn công trình.
- Chúng tôi mong muốn nhận được sự ủng hộ và góp ý của Quý khách hàng để chúng tôi ngày càng hoàn thiện hơn.
Xem thêm: Đại Lý Cấp 1: Ổ Cắm – Công Tắc OKOM – VINAKIP
Chúng tôi tư vấn tận tình 24/7 các vật tư điện trung thế thi công xây lắp trạm của các hãng Cáp Cadivi, Cáp Điện LS, Máy Biến Áp THIBIDI, SHIHLIN, HEM, Recloser Schneider, Recloser Entec, Đầu Cáp 3M, Đầu Cáp Raychem, Tủ Trung Thế ABB, Tủ Trung Thế Schneider, LBS SELL/Ý, LBS BH Korea, Vật tư thi công trạm biến thế… Hỗ trợ giao hàng nhanh đến công trình, chính sách giá từ nhà máy tốt nhất.
Lựa chọn Muabandien.com là bạn lựa chọn:
✔️ Giá tốt cho việc đầu tư hệ thống thiết bị điện, tủ điện, cáp điện, vật tư trạm biến áp và đường dây.
✔️ Chất lượng sản phẩm được bảo đảm từ các thương hiệu uy tín trong và ngoài nước.
✔️ Chuyên nghiệp từ khâu tư vấn - báo giá đến dịch vụ vận chuyển - giao hàng đúng hẹn công trình.
Muabandien.com đáp ứng nhu cầu về vật tư điện cho công trình, dự án toàn quốc. Hãy để lại số điện thoại để được hỗ trợ nhanh nhất!