Bảng Giá Hyundai ACB (Air Circuit Breaker)
Quý khách có thể liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí bên dưới để cập nhật bảng giá Hyundai ACB (Air Circuit Breaker) các loại và đặt giao hàng đúng yêu cầu công trình:
- HOTLINE: 0903 924 986 (bấm vào số để gọi)
- ZALO: 0903 924 986 (bấm vào số để kết nối)
Cập Nhật Báo Giá ACB Hyundai 3 pha mới nhất
Muabandien xin gửi đến quý khách hàng báo giá máy cắt không khí (ACB) Hyundai 3 pha mới nhất chưa áp dụng thuế, phí, chiết khấu,…, để cập nhật bảng giá chính xác, vui lòng liên hệ cho chúng tôi qua hotline để được hỗ trợ tốt nhất !
Cập Nhật Báo Giá ACB Hyundai HGS 3 pha cố định – HGS Type (Standard)
STT | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 | HGS06A3HM0C0S051T | 6A | 65kA | 42.240.000 |
2 | HGS08A3HM0C0S051H | 8A | 65kA | 44.880.000 |
3 | HGS10A3HM0C0S051J | 10A | 65kA | 46.200.000 |
4 | HGS12A3HM0C0S051K | 12A | 65kA | 47.520.000 |
5 | HGS16A3HM0C0S051L | 16A | 65kA | 49.560.000 |
6 | HGS20B3HM0C0S051M | 20A | 85kA | 67.320.000 |
7 | HGS25B3HM0C0S051N | 25A | 85kA | 87.600.000 |
Cập Nhật Báo Giá ACB Hyundai HGS 3 pha cố định – HGN Type (Premium)
STT | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 | HGN06A3HM0C0S051T | 6A | 85kA | 52.800.000 |
2 | HGN08A3HM0C0S051H | 8A | 85kA | 56.400.000 |
3 | HGN10A3HM0C0S051J | 10A | 85kA | 57.600.000 |
4 | HGN12A3HM0C0S051K | 12A | 85kA | 61.800.000 |
5 | HGN16A3HM0C0S051L | 16A | 85kA | 62.400.000 |
6 | HGN20A3VM0C0S051M | 20A | 85kA | 67.320.000 |
7 | HGN25B3HM0C0S051N | 25A | 100kA | 88.800.000 |
8 | HGN32B3HM0C0S051P | 32A | 100kA | 102.000.000 |
9 | HGN40B3HM0C0S051Q | 40A | 100kA | 141.600.000 |
10 | HGN50C3HM0C0S051S | 50A | 100kA | 198.000.000 |
11 | HGN63D3HM0C0S051X | 63A | 150kA | 293.040.000 |
Cập Nhật Báo Giá ACB Hyundai HGS 3 pha di động – HGS Type (Standard)
STT | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 | HGS06A3BM0C0S051T | 6A | 65kA | 61.440.000 |
2 | HGS08A3BM0C0S051H | 8A | 65kA | 65.400.000 |
3 | HGS10A3BM0C0S051J | 10A | 65kA | 66.720.000 |
4 | HGS12A3BM0C0S051K | 12A | 65kA | 69.960.000 |
5 | HGS16A3BM0C0S051L | 16A | 65kA | 73.920.000 |
6 | HGS20B3BM0C0S051M | 20A | 85kA | 95.040.000 |
7 | HGS25B3BM0C0S051N | 25A | 85kA | 120.120.000 |
Cập Nhật Báo Giá ACB Hyundai HGS 3 pha di động – HGN Type (Premium)
STT | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 | HGN06A3BM0C0S051T | 6A | 85kA | 75.960.000 |
2 | HGN08A3BM0C0S051H | 8A | 85kA | 77.280.000 |
3 | HGN10A3BM0C0S051J | 10A | 85kA | 78.600.000 |
4 | HGN12A3BM0C0S051K | 12A | 85kA | 80.520.000 |
5 | HGN16A3BM0C0S051L | 16A | 85kA | 81.840.000 |
6 | HGN20A3CM0C0S051M | 20A | 85kA | 91.800.000 |
7 | HGN25B3BM0C0S051N | 25A | 100kA | 91.800.000 |
8 | HGN32B3BM0C0S051P | 32A | 100kA | 142.560.000 |
9 | HGN40B3BM0C0S051Q | 40A | 100kA | 198.000.000 |
10 | HGN50C3BM0C0S051S | 50A | 100kA | 261.360.000 |
11 | HGN63D3BM0C0S051X | 63A | 150kA | 380.160.000 |
Cập Nhật Báo Giá ACB Hyundai 4 pha mới nhất
Muabandien xin gửi đến quý khách hàng báo giá máy cắt không khí (ACB) Hyundai 4 pha mới nhất chưa áp dụng thuế, phí, chiết khấu,…, để cập nhật bảng giá chính xác, vui lòng liên hệ cho chúng tôi qua hotline để được hỗ trợ tốt nhất !
Cập Nhật Báo Giá ACB Hyundai HGS 4 pha cố định – HGS Type (Standard)
STT | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 | HGS06A4HM0C0S051T | 6A | 65kA | 45.600.000 |
2 | HGS08A4HM0C0S051H | 8A | 65kA | 49.560.000 |
3 | HGS10A4HM0C0S051J | 10A | 65kA | 50.880.000 |
4 | HGS12A4HM0C0S051K | 12A | 65kA | 58.080.000 |
5 | HGS16A4HM0C0S051L | 16A | 65kA | 62.400.000 |
6 | HGS20B4HM0C0S051M | 20A | 85kA | 76.800.000 |
7 | HGS25B4HM0C0S051N | 25A | 85kA | 109.200.000 |
Cập Nhật Báo Giá ACB Hyundai HGS 4 pha cố định – HGN Type (Premium)
STT | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 | HGN06A4HM0C0S051T | 6A | 85kA | 54.840.000 |
2 | HGN08A4HM0C0S051H | 8A | 85kA | 58.800.000 |
3 | HGN10A4HM0C0S051J | 10A | 85kA | 59.400.000 |
4 | HGN12A4HM0C0S051K | 12A | 85kA | 70.200.000 |
5 | HGN16A4HM0C0S051L | 16A | 85kA | 75.000.000 |
6 | HGN20A4VM0C0S051M | 20A | 85kA | 86.400.000 |
7 | HGN25B4HM0C0S051N | 25A | 100kA | 116.400.000 |
8 | HGN32B4HM0C0S051P | 32A | 100kA | 126.480.000 |
9 | HGN40B4HM0C0S051Q | 40A | 100kA | 168.960.000 |
10 | HGN50C4HM0C0S051S | 50A | 100kA | 252.000.000 |
11 | HGN63D4HM0C0S051X | 63A | 150kA | 373.560.000 |
Cập Nhật Báo Giá ACB Hyundai HGS 4 pha di động – HGS Type (Standard)
STT | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 | HGS06A4BM0C0S051T | 6A | 65kA | 69.960.000 |
2 | HGS08A4BM0C0S051H | 8A | 65kA | 74.640.000 |
3 | HGS10A4BM0C0S051J | 10A | 65kA | 75.960.000 |
4 | HGS12A4BM0C0S051K | 12A | 65kA | 81.840.000 |
5 | HGS16A4BM0C0S051L | 16A | 65kA | 87.120.000 |
6 | HGS20B4BM0C0S051M | 20A | 85kA | 118.800.000 |
7 | HGS25B4BM0C0S051N | 25A | 85kA | 142.560.000 |
Cập Nhật Báo Giá ACB Hyundai HGS 4 pha di động – HGN Type (Premium)
STT | Loại | Dòng định mức | Icu | Đơn giá tham khảo |
1 | HGN06A4BM0C0S051T | 6A | 85kA | 83.880.000 |
2 | HGN08A4BM0C0S051H | 8A | 85kA | 89.760.000 |
3 | HGN10A4BM0C0S051J | 10A | 85kA | 91.080.000 |
4 | HGN12A4BM0C0S051K | 12A | 85kA | 97.680.000 |
5 | HGN16A4BM0C0S051L | 16A | 85kA | 104.280.000 |
6 | HGN20A4CM0C0S051M | 20A | 85kA | 106.920.000 |
7 | HGN25B4BM0C0S051N | 25A | 100kA | 158.400.000 |
8 | HGN32B4BM0C0S051P | 32A | 100kA | 178.200.000 |
9 | HGN40B4BM0C0S051Q | 40A | 100kA | 244.200.000 |
10 | HGN50C4BM0C0S051S | 50A | 100kA | 277.200.000 |
11 | HGN63D4BM0C0S051X | 63A | 150kA | 475.200.000 |
Cập Nhật Báo Giá Phụ Kiện ACB Hyundai
Muabandien xin gửi đến quý khách hàng báo giá phụ kiện máy cắt không khí (ACB) Hyundai mới nhất chưa áp dụng thuế, phí, chiết khấu,…, để cập nhật bảng giá chính xác, vui lòng liên hệ cho chúng tôi qua hotline để được hỗ trợ tốt nhất !
Báo Giá Phụ Kiện ACB Hyundai loại Protection Trip Relay (OCR), Motor, Closing coil, Trip coil, UVT
STT | Sản phẩm | Mã hàng | Thông số | Đơn giá tham khảo |
1 |
Protection Trip Relay (OCR)
|
HGNSOCR-LA(51/61) | 50/60Hz, GPR-LA | 9.480.000 |
2 | HGNSOCR-LA(54/64) | 50/60Hz, GPR-LP | ||
3 | HGNSOCR-LA(55/65) | 50/60Hz, GPR-LH | ||
4 | Motor | HGNS M(-)U |
-) 1 – AC/ DC110V
2 – AC/ DC220V 3 – AC380V 4 – AC400V 7 – DC24V 8 – DC48V 9 – DC125V |
6.228.000 |
5 | Closing coil | HGNS C(-) | 1.428.000 | |
6 | Trip coil | HGNS S(-) | 1.428.000 | |
7 | UVT Coil (Instantaneous type) | HGNS U(-) | 1.824.000 | |
8 | UVT Time Delay Controller | HGNS UT(-) | 3.120.000 | |
9 | UVT Time Delay Controller & UVT Coil | HGNS V(-) | 4.944.000 |
Báo Giá Phụ Kiện ACB Hyundai loại khóa liên động
STT | Sản phẩm | Mã hàng | Thông số | Đơn giá tham khảo |
10 |
Khóa liên động (*)
(Mechanical interlock) |
HGNS FWBIA | for A frame, 2 ACB (3P,4P) | 10.272.000 |
11 | HGNS FWB2A | for A frame, 3 ACB (3P,4P) | 19.260.000 | |
12 | HGNS FWB1B | for B frame, 2 ACB (3P,4P) | 10.272.000 | |
13 | HGNS FWB2B | for B frame, 3 ACB (3P,4P) | 19.260.000 | |
14 | HGNS FWB1C3 | for C frame, 2 ACB (3P) | 11.556.000 | |
15 | HGNS FWB1C4 | for C frame, 2 ACB (4P) | 11.556.000 | |
16 | HGNS FWB2C3 | for C frame, 3 ACB (3P) | 20.544.000 | |
17 | HGNS FWB2C4 | for C frame, 3 ACB (4P) | 20.544.000 | |
18 | HGNS FWB1D3 | for D frame, 2 ACB (3P) | 11.556.000 | |
19 | HGNS FWB1D4 | for D frame, 2 ACB (4P) | 11.556.000 | |
20 | HGNS FWB2D3 | for D frame, 3 ACB (3P) | 20.544.000 | |
21 | HGNS FWB2D4 | for D frame, 3 ACB (4P) | 20.544.000 |
Báo Giá Phụ Kiện ACB Hyundai loại Tấm chắn pha, biến dòng, Key lock, AUX Switch, Dust Cover, Temperature Sensor, ATS Controller
STT | Sản phẩm | Mã hàng | Thông số | Đơn giá tham khảo |
22 |
Tấm chắn pha (Phase insulation barrier)
|
HGNS 3PBAR | for 3P | 268.800 |
23 | HGNS 4PBAR | for 4P | 403.200 | |
24 |
Biến dòng Curent Transformer (CT)
|
HGNS CTA(**)3 | for A frame | 3.900.000 |
25 | HGNS CTB(**)3 | for B frame | 4.560.000 | |
26 | HGNS CTC(**)3 | for C frame | 8.160.000 | |
27 | Key lock | HGNS AB | key lock device | 806.400 |
28 | AUX Switch | HGNS AA | additional lalb (Max.6a6b) | 360.000 |
29 | Door Flange | HGNS AG | for IP30 | 537.600 |
30 | Dust Cover | HGNS DC | for IP52 | 16.800.000 |
31 | Temperature Sensor | HGNS TSN | inside cradle | 8.172.000 |
32 | ATS Controller | HGNS ATS | Automatic Transfer Switch & Controller | 47.400.000 |
Ngoài bảng giá các sản phẩm trên, bạn có thể xem thêm Bảng giá Thiết bị điện Hyundai đẩy đủ các sản phẩm, mẫu mã, kích thước của thương hiệu Hyundai được chúng tôi phân phối với mức giá cạnh tranh, CK hấp dẫn!
Đại Lý Cung Cấp ACB và phụ kiện Hyundai Electric Chính Hãng
Chúng tôi hiện là đại lý chuyên phân phối các loại ACB và phụ kiện Hyundai với giá cực tốt. Chúng tôi luôn nỗ lực đem đến cho quý khách hàng giải pháp tối ưu cho công trình điện với mức chi phí hợp lý.
- Tư vấn miễn phí, báo giá nhanh chóng.
- Giá đại lý, giá sỉ, giá rẻ, ưu đãi và chiết khấu tốt nhất.
- Giao hàng nhanh, đúng loại, đủ mẫu, đúng hẹn công trình.
- Đầy đủ hồ sơ CO, CQ và bảo hành sản phẩm chính hãng 100%.
Mời quý khách tham khảo thêm bảng giá Hyundai hay các loại sản phẩm từ thương hiệu Hyundai khác mà chúng tối đang phân phối qua các thông tin bên dưới:
Lựa chọn Muabandien.com là bạn lựa chọn:
✔️ Giá tốt cho việc đầu tư hệ thống thiết bị điện, tủ điện, cáp điện, vật tư trạm biến áp và đường dây.
✔️ Chất lượng sản phẩm được bảo đảm từ các thương hiệu uy tín trong và ngoài nước.
✔️ Chuyên nghiệp từ khâu tư vấn - báo giá đến dịch vụ vận chuyển - giao hàng đúng hẹn công trình.
Muabandien.com đáp ứng nhu cầu về vật tư điện cho công trình, dự án toàn quốc. Hãy để lại số điện thoại để được hỗ trợ nhanh nhất!