Bảng Giá Dây Cáp Điện Hạ Thế Thịnh Phát [Giá Tốt]

Bảng Giá Dây Cáp Điện Hạ Thế Thịnh Phát [Giá Tốt]

Bảng Giá Dây Cáp Điện Hạ Thế Thịnh Phát [Giá Tốt]

Để cập nhật bảng giá dây cáp điện Thịnh Phát – cáp hạ thế giá tốt, mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí dưới đây:

    Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

    Catalogue Dây Cáp Điện Hạ Thế Thịnh Phát

    [embeddoc url=”https://muabandien.vn/wp-content/uploads/2021/12/CATALOGUE-DAY-CAP-DIEN-LUC-HA-THE-THINH-PHAT-THIPHACABLE.pdf”]

    Báo Giá Dây Điện Hạ Thế Thịnh Phát

    Cập nhật giá: Dây điện đôi Thịnh Phát – ThiPha Cable

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
    (chưa VAT)
    1
    Dây đôi mềm dẹt, cách điện PVC-V75
    VCmd 2×0.5 (2×16/0.2) – 0,6/1kV 3.110
    2 VCmd 2×0.75 (2×24/0.2) – 0,6/1kV 4.380
    3 VCmd 2×1 (2×32/0.2) – 0,6/1kV 5.610
    4 VCmd 2×1.5 (2×30/0.25) – 0,6/1kV 8.000
    5 VCmd 2×2.5 (2×50/0.25) – 0,6/1kV 12.970
    6
    Dây đôi mềm bọc nhựa Cu/PVC
    VCmd-2×1-(2×32/0.2) – 0,6/1kV 5.610
    7 VCmd-2×1.5-(2×30/0.25) – 0,6/1kV 8.000

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
    (chưa VAT)
    1
    Dây oval mềm bọc nhựa Cu/PVC/PVC
    VCmo 2×0.75 (2×24/0.2) – 300/500V 5.150
    2 VCmo 2×1 (2×32/0.2) – 300/500V 6.450
    3 VCmo 2×1.5 (2×30/0.25) – 300/500V 9.090
    4 VCmo 2×2.5 (2×50/0.25) – 300/500V 14.640
    5 VCmo 2×4 (2×56/0.3) – 300/500V 22.100
    6 VCmo 2×6 (2×84/0.3) – 300/500V 33.100
    7 VCmo 2×0.5 (2×16/0.2) – 0,6/1kV 4.260

    Bảng giá: Dây điện đơn Thịnh Phát – ThiPha Cable

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
    (chưa VAT)
    1
    Dây đơn cứng ruột đồng cách điện PVC – 450/750V
    VC 1,5 (1×1,38) 3.920
    2 VC 2,5 (1×1,77) 6.270
    3 VC 4 (1×2,25) 9.780
    4 VC 6 (1×2,74) 14.410
    5 VC 10 (1×3,57) 24.200
    6
    Dây đơn cứng ruột đồng cách điện PVC – 300/500V
    VC 0,5 (1×0,8) 1.630
    7 VC 0,75 (1×0,98) 2.140
    8 VC 1 (1×1,17) 2.710
    9
    Dây đơn cứng bọc nhựa PVC cách điện PVC-v75
    VC 2 (1×16) – 0,6/1kV 5.200
    10 VC 3 (1×2) – 0,6/1kV 7.880
    11 VC 7 (1×3) – 0,6/1kV 17.720
    12 VC 8 (1×3.2) – 0,6/1kV 19.870
    13
    Dây đơn mềm ruột đồng cách điện PVC – 300/500V
    VCm 0,5 (16×0.2) 1.560
    14 VCm 0,75 (24×0.2) 2.170
    15 VCm 1 (32×0,2) 2.790
    16
    Dây đơn mềm ruột đồng cách điện PVC – 450/750V
    VCm 1,5 (30×0,25) 4.100
    17 VCm 2,5 (50×0,25) 6.560
    18 VCm 4 (56×0,3) 10.600
    19 VCm 6 (84×0,3) 15.350
    20 VCm 10 (84×0,4) 27.600
    21 VCm 16 (126×0,4) 40.906
    22 VCm 25 (196×0,4) 64.500
    23 VCm 35 (280×0,4) 90.500
    24 VCm 50 (399×0,4) 128.400

    Báo giá: Cáp tròn mềm Thịnh Phát – ThiPha Cable

    Đơn vị tính: đồng/mét

    STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
    (chưa VAT)
    1
    Cáp tròn mềm 2 pha cách điện PVC – 300/500V
    CVVm 2×0.75 (2×24/0.2) – 300/500V 5.770
    2 CVVm 2×1 (2×32/0.2) – 300/500V 7.130
    3 CVVm 2×1.5 (2×30/0.25) – 300/500V 10.020
    4 CVVm 2×2.5 (2×50/0.25) – 300/500V 15.940
    5 CVVm 2×4 (2×80/0.25) – 300/500V 23.900
    6 CVVm 2×6 (2×120/0.25) – 300/500V 35.300
    7
    Cáp tròn mềm 3 pha cách điện PVC – 300/500V
    CVVm 3×0.75 (3×24/0.2) – 300/500V 7.800
    8 CVVm 3×1 (3×32/0.2) – 300/500V 9.690
    9 CVVm 3×1.5 (3×30/0.25) – 300/500V 14.100
    10 CVVm 3×2.5 (3×50/0.25) – 300/500V 22.300
    11 CVVm 3×4 (3×80/0.25) – 300/500V 33.400
    12 CVVm 3×6 (3×120/0.25) – 300/500V 50.600
    13
    Cáp tròn mềm 3 pha + 1 pha cách điện PVC – 0,6/1kV
    CVVm 3×16+1×10 169.280
    14 CVVm 3×25+1×16 256.170
    15
    Cáp tròn mềm 4 pha cách điện PVC – 300/500V
    CVVm 4×0.75 (4×24/0.2) – 300/500V 10.000
    16 CVVm 4×1 (4×32/0.2) – 300/500V 12.670
    17 CVVm 4×1.5 (4×30/0.25) – 300/500V 18.300
    18 CVVm 4×2.5 (4×50/0.25) – 300/500V 28.800
    19 CVVm 4×4 (4×80/0.25) – 300/500V 43.700
    20 CVVm 4×6 (4×120/0.25) – 300/500V 65.900
    21
    Cáp tròn mềm 4 pha cách điện PVC – 0,6/1kV
    CVVm 4×6 (4x120x0.25) – 0,6/1kV 74.950
    22 CVVm 4×10 (4x84x0.4) – 0,6/1kV 126.550

    *Bảng giá dây cáp điện Thịnh Phát dành cho đại lý áp dụng từ 27/02/2021 đến khi có thông báo mới.

    *Giá bán và chiết khấu dây cáp điện Thịnh Phát thay đổi theo từng thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý dây cáp điện Thịnh Phát để cập nhật giá tốt nhất hiện nay.

      Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

      Cập nhật giá: Dây đồng bọc Thịnh Phát 450/750V

      Đơn vị tính: đồng/mét

      STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
      (chưa VAT)
      1
      Dây đồng bọc cách điện PVC – 450/750V
      CV 1,5 (7×0,52) 4.080
      2 CV 2,5 (7×0,67) 6.530
      3 CV 4 (7×0,85) 10.210
      4 CV 6 (7×1,04) 15.000
      5 CV 10 (7×1,35) 25.250

      Bảng giá: Cáp đồng hạ thế Thịnh Phát bọc PVC-V75

      Đơn vị tính: đồng/mét

      STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
      (chưa VAT)
      1
      Cáp điện lực 1 lõi dẫn đồng cách điện PVC-V75 – 0,6/1kV
      CV 1 (7×0,42) 3.030
      2 CV 1,5 (7×0,52) 4.160
      3 CV 2 (7×0,6) 5.400
      4 CV 2,5 (7×0,67) 6.780
      5 CV 3 (7×0,75) 8.300
      6 CV 4 (7×0,85) 10.270
      7 CV 6 (7×1,04) 15.100
      8 CV 10 (7×1,38) 25.000
      9 CV 16 (7×1,75) 38.000
      10 CV 25 (7×2,19) 59.600
      11 CV 35 (7×2,57) 82.500
      12 CV 50 (7×2,99) 112.800
      13 CV 70 (19×2,19) 161.000
      14 CV 95 (19×2,6) 222.600
      15 CV 120 (37×2,08) 290.000
      16 CV 150 (37×2,4) 346.600
      17 CV 185 (37×2,57) 432.800
      18 CV 240 (61×2,4) 567.100
      19 CV 300 (61×2,6) 711.300

      Báo giá: Dây cáp điện 1 lõi dẫn đồng – ThiPha Cable

      Đơn vị tính: đồng/mét

      STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
      (chưa VAT)
      1
      Cáp điện lực 1 lõi dẫn đồng cách điện PVC – 0,6/1kV
      CV 8 (7×1,2) 20.200
      2 CV 11 (7×1,43) 26.656
      3 CV 14 (7×1,67) 35.140
      4 CV 250 (61×2,35) 592.560

      Báo Giá Cáp Đồng Bọc Hạ Thế Thịnh Phát

      Cập nhật giá: Cáp đồng bọc PVC (1 lõi) – ThiPha Cable

      Đơn vị tính: đồng/mét

      STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
      (chưa VAT)
      1
      Cáp điện lực 1 lõi dẫn đồng cách điện PVC bảo vệ PVC – 0,6/1kV
      CVV 1×1 (7×0,42) 6.010
      2 CVV 1×2,5 (7×0,67) 8.670
      3 CVV 1×4 (7×0,85) 12.610
      4 CVV 1×6 (7×1,04) 17.690
      5 CVV 1×10 (7×1,38) 27.700
      6 CVV 1×16 (7×1,75) 41.100
      7 CVV 1×25 (7×2,19) 63.600
      8 CVV 1×35 (7×2,57) 86.600
      9 CVV 1×50 (7×2,99) 117.800
      10 CVV 1×70 (19×2,19) 166.700
      11 CVV 1×95 (19×2,6) 230.100
      12 CVV 1×120 (37×2,08) 298.700
      13 CVV 1×150 (37×2,4) 356.000
      14 CVV 1×185 (37×2,57) 444.000
      15 CVV 1×240 (61×2,4) 581.000
      16 CVV 1×300 (61×2,6) 728.800

      Bảng giá: Cáp đồng bọc PVC (2 lõi) – ThiPha Cable

      Đơn vị tính: đồng/mét

      STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
      (chưa VAT)
      1
      Cáp điện lực 2 lõi dẫn đồng cách điện PVC bảo vệ PVC – 0,6/1kV
      CVV 2×1 9.930
      2 CVV 2×1,5 (7×0,52) 13.350
      3 CVV 2×2 15.840
      4 CVV 2×2,5 (7×0,67) 19.600
      5 CVV 2×3,5 25.630
      6 CVV 2×4 (7×0,85) 28.400
      7 CVV 2×4 28.476
      8 CVV 2×6 (7×1,04) 39.200
      9 CVV 2×8 49.120
      10 CVV 2×10 (7×1,38) 63.200
      11 CVV 2×11 61.900
      12 CVV 2×14 81.860
      13 CVV 2×16 (7×1,75) 98.000
      14 CVV 2×25 (7×2,19) 142.100
      15 CVV 2×35 (7×2,57) 189.300
      16 CVV 2×50 (7×2,99) 252.200
      17 CVV 2×70 (19×2,19) 352.500
      18 CVV 2×95 (19×2,6) 482.100
      19 CVV 2×120 (19×2,9) 627.800
      20 CVV 2×150 (19×3,23) 744.000
      21 CVV 2×185 (37×2,57) 926.100
      22 CVV 2×240 (61×2,4) 1.208.100
      23 CVV 2×300 (61×2,6) 1.514.600
      24 CVV 2×400 (61×2,98) 1.929.700

      Báo giá: Cáp đồng bọc PVC (3 lõi) – ThiPha Cable

      Đơn vị tính: đồng/mét

      STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
      (chưa VAT)
      1
      Cáp điện lực 3 lõi dẫn đồng cách điện PVC bảo vệ PVC – 0,6/1kV
      CVV 3×1 13.930
      2 CVV 3×1,5 (7×0,52) 17.630
      3 CVV 3×2,5 (7×0,67) 26.100
      4 CVV 3×4 (7×0,85) 38.300
      5 CVV 3×6 (7×1,04) 54.500
      6 CVV 3×8 73.000
      7 CVV 3×10 (7×1,38) 87.845
      8 CVV 3×14 121.600
      9 CVV 3×16 (7×1,75) 135.700
      10 CVV 3×22 185.000
      11 CVV 3×25 (7×2,19) 202.400
      12 CVV 3×35 (7×2,57) 271.900
      13 CVV 3×38 298.500
      14 CVV 3×50 (7×2,99) 365.500
      15 CVV 3×70 (19×2,19) 514.800
      16 CVV 3×95 (19×2,6) 710.400
      17 CVV 3×120 (19×2,9) 919.700
      18 CVV 3×150 (19×3,23) 1.092.600
      19 CVV 3×185 (37×2,57) 1.363.500
      20 CVV 3×240 (61×2,4) 1.783.400
      21 CVV 3×300 (61×2,6) 2.232.500

      Cập nhật giá: Cáp đồng bọc PVC (4 lõi) – ThiPha Cable

      Đơn vị tính: đồng/mét

      STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
      (chưa VAT)
      1
      Cáp điện lực 4 lõi dẫn đồng cách điện PVC bảo vệ PVC – 0,6/1kV
      CVV 4×1 16.750
      2 CVV 4×1,5 (7×0,52) 22.400
      3 CVV 4×2,5 (7×0,67) 33.200
      4 CVV 4×4 (7×0,85) 50.000
      5 CVV 4×4 (7×0,85) 50.172
      6 CVV 4×6 (7×1,04) 71.600
      7 CVV 4×8 94.300
      8 CVV 4×10 (7×1,38) 114.400
      9 CVV 4×14 159.000
      10 CVV 4×16 (7×1,75) 174.200
      11 CVV 4×22 230.850
      12 CVV 4×25 (7×2,19) 263.500
      13 CVV 4×35 (7×2,57) 356.200
      14 CVV 4×38 391.800
      15 CVV 4×50 (7×2,99) 481.600
      16 CVV 4×70 (19×2,19) 680.900
      17 CVV 4×95 (19×2,6) 939.400
      18 CVV 4×120 (19×2,9) 1.218.500
      19 CVV 4×150 (19×3,23) 1.456.000
      20 CVV 4×185 (37×2,57) 1.810.900
      21 CVV 4×240 (61×2,4) 2.371.700

      Bảng giá: Dây cáp điện 3 pha 4 lõi bọc PVC – 0,6/1kV – ThiPha Cable

      Đơn vị tính: đồng/mét

      STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
      (chưa VAT)
      1
      Cáp điện lực 3+1 lõi dẫn đồng cách điện PVC bảo vệ PVC – 0,6/1kV
      CVV 3×8+1×16 88.080
      2 CVV 3×10+1×6 99.750
      3 CVV 3×16+1×10 163.700
      4 CVV 3×25+1×16 241.100
      5 CVV 3×35+1×16 310.600
      6 CVV 3×35+1×25 333.000
      7 CVV 3×50+1×25 428.600
      8 CVV 3×50+1×35 451.700
      9 CVV 3×70+1×35 600.900
      10 CVV 3×70+1×50 630.800
      11 CVV 3×95+1×50 826.800
      12 CVV 3×95+1×70 876.200
      13 CVV 3×120+1×70 1.090.500
      14 CVV 3×120+1×95 1.156.300
      15 CVV 3×150+1×70 1.299.300
      16 CVV 3×150+1×95 1.364.100
      17 CVV 3×185+1×95 1.596.500
      18 CVV 3×185+1×120 1.706.300
      19 CVV 3×240+1×120 2.143.700
      20 CVV 3×240+1×150 2.211.300
      21 CVV 3×240+1×185 2.303.100
      22 CVV 3×300+1×150 2.677.100
      23 CVV 3×300+1×185 2.684.800

      Báo giá: Dây cáp điện 1 lõi đồng bọc XLPE- 0,6/1kV – Thịnh Phát

      Đơn vị tính: đồng/mét

      STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
      (chưa VAT)
      1
      Cáp điện lực 1 lõi dẫn đồng cách điện XLPE bảo vệ PVC – 0,6/1kV
      CXV 1×1,5 (7×0,52) 5.770
      2 CXV 1×2,5 (7×0,67) 8.640
      3 CXV 1×4 (7×0,85) 12.300
      4 CXV 1×6 (7×1,04) 17.340
      5 CXV 1×10 (7×1,38) 27.500
      6 CXV 1×16 (7×1,75) 41.200
      7 CXV 1×25 (7×2,19) 63.800
      8 CXV 1×35 (7×2,57) 87.400
      9 CXV 1×50 (7×2,99) 118.700
      10 CXV 1×70 (19×2,19) 168.300
      11 CXV 1×95 (19×2,6) 231.300
      12 CXV 1×120 (19×2,9) 301.600
      13 CXV 1×150 (37×2,08) 359.900
      14 CXV 1×185 (37×2,57) 448.200
      15 CXV 1×240 (37×2,97) 586.200
      16 CXV 1×300 (61×2,6) 734.500

      Cập nhật giá: Cáp đồng bọc XLPE (2 lõi) – 0,6/1kV – ThiPha Cable

      Đơn vị tính: đồng/mét

      STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
      (chưa VAT)
      1
      Cáp điện lực 2 lõi dẫn đồng cách điện XLPE bảo vệ PVC – 0,6/1kV
      CXV 2×1,5 (7×0,52) 15.510
      2 CXV 2×2,5 (7×0,67) 21.300
      3 CXV 2×4 (7×0,85) 30.400
      4 CXV 2×6 (7×1,04) 41.300
      5 CXV 2×8 52.500
      6 CXV 2×10 (7×1,38) 63.300
      7 CXV 2×14 85.500
      8 CXV 2×16 (7×1,75) 94.700
      9 CXV 2×22 129.200
      10 CXV 2×25 (7×2,19) 142.000
      11 CXV 2×35 (7×2,57) 190.600
      12 CXV 2×38 206.200
      13 CXV 2×50 (7×2,99) 253.800
      14 CXV 2×70 (19×2,19) 354.700
      15 CXV 2×95 (19×2,6) 484.000
      16 CXV 2×120 (19×2,9) 631.700
      17 CXV 2×150 (37×2,08) 749.800
      18 CXV 2×185 (37×2,57) 931.800
      19 CXV 2×240 (37×2,97) 1.216.700
      20 CXV 2×300 (62×2,6) 1.525.300

      Bảng giá: Cáp đồng bọc XLPE (3 lõi) – 0,6/1kV – ThiPha Cable

      Đơn vị tính: đồng/mét

      STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
      (chưa VAT)
      1
      Cáp điện lực 3 lõi dẫn đồng cách điện XLPE bảo vệ PVC – 0,6/1kV
      CXV 3×1,5 (7×0,52) 19.880
      2 CXV 3×2,5 (7×0,67) 28.100
      3 CXV 3×3,5 36.600
      4 CXV 3×4 (7×0,85) 40.600
      5 CXV 3×6 (7×1,04) 56.600
      6 CXV 3×8 72.800
      7 CXV 3×10 (7×1,38) 88.300
      8 CXV 3×11 86.810
      9 CXV 3×14 119.600
      10 CXV 3×16 (7×1,75) 133.400
      11 CXV 3×25 (7×2,19) 202.800
      12 CXV 3×22 183.800
      13 CXV 3×35 (7×2,57) 274.200
      14 CXV 3×38 297.800
      15 CXV 3×50 (7×2,99) 368.100
      16 CXV 3×70 (19×2,19) 518.700
      17 CXV 3×95 (19×2,6) 713.300
      18 CXV 3×120 (19×2,9) 920.800
      19 CXV 3×150 (37×2,08) 1.103.500
      20 CXV 3×185 (37×2,57) 1.376.300
      21 CXV 3×240 (37×2,97) 1.798.900
      22 CXV 3×300 (63×2,6) 2.250.200

      Báo giá: Cáp đồng bọc XLPE (4 lõi) – 0,6/1kV – ThiPha Cable

      Đơn vị tính: đồng/mét

      STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
      (chưa VAT)
      1
      Cáp điện lực 4 lõi dẫn đồng cách điện XLPE bảo vệ PVC – 0,6/1kV
      CXV 4×1,5 (7×0,52) 24.900
      2 CXV 4×2,5 (7×0,67) 35.400
      3 CXV 4×3,5 46.600
      4 CXV 4×4 (7×0,85) 52.100
      5 CXV 4×6 (7×1,04) 69.100
      6 CXV 4×8 73.200
      7 CXV 4×10 (7×1,38) 97.080
      8 CXV 4×11 115.100
      9 CXV 4×14 157.300
      10 CXV 4×16 (7×1,75) 173.400
      11 CXV 4×25 (7×2,19) 225.850
      12 CXV 4×22 271.200
      13 CXV 4×35 (7×2,57) 367.300
      14 CXV 4×38 385.820
      15 CXV 4×50 (7×2,99) 485.300
      16 CXV 4×70 (19×2,19) 704.600
      17 CXV 4×95 (19×2,6) 944.600
      18 CXV 4×120 (19×2,9) 1.228.200
      19 CXV 4×150 (37×2,08) 1.468.900
      20 CXV 4×185 (37×2,57) 1.829.900
      21 CXV 4×240 (37×2,97) 2.395.000
      22 CXV 4×300 (64×2,6) 2.997.500

      Cập nhật giá: Dây cáp điện 3 pha 4 lõi bọc XLPE – 0,6/1kV – ThiPha Cable

      Đơn vị tính: đồng/mét

      STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
      (chưa VAT)
      1
      Cáp điện lực 3+1 lõi dẫn đồng cách điện XLPE bảo vệ PVC – 0,6/1kV
      CXV 3×4+1×2,5 48.400
      2 CXV 3×6+1×4 68.300
      3 CXV 3×10+1×6 104.900
      4 CXV 3×16+1×10 162.500
      5 CXV 3×25+1×16 241.900
      6 CXV 3×35+1×16 312.400
      7 CXV 3×35+1×25 335.700
      8 CXV 3×50+1×25 431.700
      9 CXV 3×50+1×35 455.000
      10 CXV 3×70+1×35 605.900
      11 CXV 3×70+1×50 636.500
      12 CXV 3×95+1×50 831.500
      13 CXV 3×95+1×70 881.700
      14 CXV 3×120+1×70 1.098.500
      15 CXV 3×120+1×95 1.167.600
      16 CXV 3×150+1×70 1.313.100
      17 CXV 3×150+1×95 1.378.500
      18 CXV 3×185+1×95 1.612.900
      19 CXV 3×185+1×120 1.722.000
      20 CXV 3×240+1×120 2.163.500
      21 CXV 3×240+1×150 2.233.100
      22 CXV 3×240+1×185 2.327.100
      23 CXV 3×300+1×150 2.700.600
      24 CXV 3×300+1×185 2.710.700

      Báo Giá Cáp Nhôm Bọc Hạ Thế Thịnh Phát

      Đơn vị tính: đồng/mét

      STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
      (chưa VAT)
      1 Dây đơn cứng ruột nhôm cách điện PVC-V75 VA 7 (1×3) 3.051
      2
      Cáp điện lực 1 lõi dẫn nhôm cách điện PVC-V75
      Al/PVC 16 (7×1,7) – 0,6/1kV 5.750
      3 Al/PVC 16 (7×1,71) – 0,6/1kV 5.750
      4 Al/PVC 25 (7×2,14) – 0,6/1kV 8.090
      5 Al/PVC 35 (7×2,52) – 0,6/1kV 10.550
      6 Al/PVC 35 (7×2,53) – 0,6/1kV 10.550
      7 Al/PVC 50 (19×1,8) – 0,6/1kV 14.760
      8 Al/PVC 70 (19×2,14)- 0,6/1kV 19.920
      9 Al/PVC 70 (19×2,15)- 0,6/1kV 19.920
      10 Al/PVC 95 (19×2,52)- 0,6/1kV 27.100
      11 Al/PVC 95 (19×2,53)- 0,6/1kV 27.100
      12 Al/PVC 120 (37×2,03)- 0,6/1kV 32.900
      13 Al/PVC 120 (19×2,81)- 0,6/1kV 32.900
      14 Al/PVC 150 (37×2,25)- 0,6/1kV 42.300
      15 Al/PVC 150 (19×3,17)- 0,6/1kV 42.300
      16 Al/PVC 185 (37×2,52)- 0,6/1kV 51.800
      17 Al/PVC 150 (37×2,53)- 0,6/1kV 51.800
      18 AV 240 65.600
      19 AV 300 82.100

      Báo Giá Cáp Duplex Hạ Thế Thịnh Phát

      Cáp duplex ruột đồng cách điện PVC

      Đơn vị tính: đồng/mét

      STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
      (chưa VAT)
      1
      Cáp Duplex cách điện PVC-V75-0,6/1kV
      DuCV 2×6 30.470
      2 DuCV 2×7 35.640
      3 DuCV 2×8 39.820
      4 DuCV 2×10 49.610
      5 DuCV 2×11 53.130
      6 DuCV 2×14 68.860
      7 DuCV 2×16 76.230

      Cáp duplex ruột nhôm cách điện PVC

      Đơn vị tính: đồng/mét

      STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
      (chưa VAT)
      1
      Cáp Duplex cách điện PVC-V75
      DuAV 2×10 9.280
      2 DuAV 2×11 9.940
      3 DuAV 2×16 13.340
      4 DuAV 2×22 18.000
      5 DuAV 2×25 20.130
      6 DuAV 2×35 26.450
      7 DuAV 2×50 36.600

      Báo Giá Cáp Điện Kế Thịnh Phát

      Đơn vị tính: đồng/mét

      STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
      (chưa VAT)
      1
      Cáp Muller 2 lõi dẫn đồng cách điện PVC bảo vệ PVC giáp băng nhôm
      ĐK-CVV 2×4 (0,6/1kV) 38.100
      2 ĐK-CVV 2×6 (0,6/1kV) 53.200
      3 ĐK-CVV 2×7 (0,6/1kV) 54.860
      4 ĐK-CVV 2×10 (0,6/1kV) 76.700
      5 ĐK-CVV 2×11 (0,6/1kV) 79.100
      6 ĐK-CVV 2×16 (0,6/1kV) 99.500
      7 ĐK-CVV 2×25 (0,6/1kV) 155.900
      8 ĐK-CVV 2×35 (0,6/1kV) 206.400

      *Bảng giá dây cáp điện Thịnh Phát dành cho đại lý áp dụng từ 27/02/2021 đến khi có thông báo mới.

      *Giá bán và chiết khấu dây cáp điện Thịnh Phát thay đổi theo từng thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý dây cáp điện Thịnh Phát để cập nhật giá tốt nhất hiện nay.

        Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

        Báo Giá Cáp Nhôm Vặn Xoắn Hạ Thế Thịnh Phát

        Cập nhật giá: Cáp nhôm vặn xoắn 2 lõi – Thịnh Phát

        Đơn vị tính: đồng/mét

        STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
        (chưa VAT)
        1
        Cáp vặn xoắn 2 lõi dẫn nhôm cách điện XLPE
        LV-ABC-Al 2×16 (0,6/1kV) 14.270
        2 LV-ABC-Al 2×25 (0,6/1kV) 18.840
        3 LV-ABC-Al 2×35 (0,6/1kV) 24.000
        4 LV-ABC-Al 2×50 (0,6/1kV) 35.100
        5 LV-ABC-Al 2×70 (0,6/1kV) 45.300
        6 LV-ABC-Al 2×95 (0,6/1kV) 58.200
        7 LV-ABC-Al 2×120 (0,6/1kV) 73.600
        8 LV-ABC-Al 2×150 (0,6/1kV) 88.500

        Bảng giá: Cáp nhôm vặn xoắn 3 lõi – Thịnh Phát

        Đơn vị tính: đồng/mét

        STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
        (chưa VAT)
        1
        Cáp vặn xoắn 3 lõi dẫn nhôm cách điện XLPE
        LV-ABC-Al 3×16 (0,6/1kV) 19.300
        2 LV-ABC-Al 3×25 (0,6/1kV) 27.400
        3 LV-ABC-Al 3×35 (0,6/1kV) 35.100
        4 LV-ABC-Al 3×50 (0,6/1kV) 48.600
        5 LV-ABC-Al 3×70 (0,6/1kV) 65.100
        6 LV-ABC-Al 3×95 (0,6/1kV) 86.800
        7 LV-ABC-Al 3×120 (0,6/1kV) 108.700
        8 LV-ABC-Al 3×150 (0,6/1kV) 131.100

        Báo giá: Cáp nhôm vặn xoắn 4 lõi – Thịnh Phát

        Đơn vị tính: đồng/mét

        STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá đại lý
        (chưa VAT)
        1
        Cáp vặn xoắn 4 lõi dẫn nhôm cách điện XLPE
        LV-ABC-Al 4×16 (0,6/1kV) 27.000
        2 LV-ABC-Al 4×25 (0,6/1kV) 36.200
        3 LV-ABC-Al 4×35 (0,6/1kV) 46.400
        4 LV-ABC-Al 4×50 (0,6/1kV) 62.900
        5 LV-ABC-Al 4×70 (0,6/1kV) 86.200
        6 LV-ABC-Al 4×95 (0,6/1kV) 113.700
        7 LV-ABC-Al 4×120 (0,6/1kV) 144.000
        8 LV-ABC-Al 4×150 (0,6/1kV) 173.700
        9 LV-ABC-Al 4×185 (0,6/1kV) 226.120

        *Bảng giá dây cáp điện Thịnh Phát dành cho đại lý áp dụng từ 27/02/2021 đến khi có thông báo mới.

        *Giá bán và chiết khấu dây cáp điện Thịnh Phát thay đổi theo từng thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý dây cáp điện Thịnh Phát để cập nhật giá tốt nhất hiện nay.

          Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An. 

          Đại Lý Dây Cáp Điện Thịnh Phát

          Chúng tôi hiện là đại lý cáp điện Thịnh Phát TPHCM và các tỉnh thành miền nam. Chúng tôi luôn nỗ lực đem đến cho quý khách giải pháp tối ưu – an toàn – tiết kiệm cho công trình điện.

          • Tư vấn miễn phí, báo giá nhanh chóng, phục vụ chu đáo.
          • Giá đại lý, giá sỉ, giá rẻ, ưu đãi và chiết khấu tốt nhất.
          • Giao hàng nhanh, đúng loại, đủ mẫu, đúng hẹn công trình.
          • Dịch vụ bán hàng chuyên nghiệp, tận tâm.

          Mời quý khách liên hệ thông tin bên dưới để tham khảo và đặt hàng các loại vật tư điện – đáp ứng yêu cầu thi công lắp đặt.

          Muabandien.com hướng tới mục tiêu cung cấp cho khách hàng giải pháp Tối Ưu - An Toàn - Tiết Kiệm cho công trình điện.
          Lựa chọn Muabandien.com là bạn lựa chọn:
          ✔️ Giá tốt cho việc đầu tư hệ thống thiết bị điện, tủ điện, cáp điện, vật tư trạm biến áp và đường dây.
          ✔️ Chất lượng sản phẩm được bảo đảm từ các thương hiệu uy tín trong và ngoài nước.
          ✔️ Chuyên nghiệp từ khâu tư vấn - báo giá đến dịch vụ vận chuyển - giao hàng đúng hẹn công trình.

          Muabandien.com đáp ứng nhu cầu về vật tư điện cho công trình, dự án toàn quốc. Hãy để lại số điện thoại để được hỗ trợ nhanh nhất!