Bảng Giá Dây Cáp Điện Hạ Thế Thịnh Phát [Giá Tốt]
Để cập nhật bảng giá dây cáp điện Thịnh Phát – cáp hạ thế giá tốt, mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí dưới đây:
Catalogue Dây Cáp Điện Hạ Thế Thịnh Phát
[embeddoc url=”https://muabandien.vn/wp-content/uploads/2021/12/CATALOGUE-DAY-CAP-DIEN-LUC-HA-THE-THINH-PHAT-THIPHACABLE.pdf”]Báo Giá Dây Điện Hạ Thế Thịnh Phát
Cập nhật giá: Dây điện đôi Thịnh Phát – ThiPha Cable
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Dây đôi mềm dẹt, cách điện PVC-V75
|
VCmd 2×0.5 (2×16/0.2) – 0,6/1kV | 3.110 |
2 | VCmd 2×0.75 (2×24/0.2) – 0,6/1kV | 4.380 | |
3 | VCmd 2×1 (2×32/0.2) – 0,6/1kV | 5.610 | |
4 | VCmd 2×1.5 (2×30/0.25) – 0,6/1kV | 8.000 | |
5 | VCmd 2×2.5 (2×50/0.25) – 0,6/1kV | 12.970 | |
6 |
Dây đôi mềm bọc nhựa Cu/PVC
|
VCmd-2×1-(2×32/0.2) – 0,6/1kV | 5.610 |
7 | VCmd-2×1.5-(2×30/0.25) – 0,6/1kV | 8.000 |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Dây oval mềm bọc nhựa Cu/PVC/PVC
|
VCmo 2×0.75 (2×24/0.2) – 300/500V | 5.150 |
2 | VCmo 2×1 (2×32/0.2) – 300/500V | 6.450 | |
3 | VCmo 2×1.5 (2×30/0.25) – 300/500V | 9.090 | |
4 | VCmo 2×2.5 (2×50/0.25) – 300/500V | 14.640 | |
5 | VCmo 2×4 (2×56/0.3) – 300/500V | 22.100 | |
6 | VCmo 2×6 (2×84/0.3) – 300/500V | 33.100 | |
7 | VCmo 2×0.5 (2×16/0.2) – 0,6/1kV | 4.260 |
Bảng giá: Dây điện đơn Thịnh Phát – ThiPha Cable
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Dây đơn cứng ruột đồng cách điện PVC – 450/750V
|
VC 1,5 (1×1,38) | 3.920 |
2 | VC 2,5 (1×1,77) | 6.270 | |
3 | VC 4 (1×2,25) | 9.780 | |
4 | VC 6 (1×2,74) | 14.410 | |
5 | VC 10 (1×3,57) | 24.200 | |
6 |
Dây đơn cứng ruột đồng cách điện PVC – 300/500V
|
VC 0,5 (1×0,8) | 1.630 |
7 | VC 0,75 (1×0,98) | 2.140 | |
8 | VC 1 (1×1,17) | 2.710 | |
9 |
Dây đơn cứng bọc nhựa PVC cách điện PVC-v75
|
VC 2 (1×16) – 0,6/1kV | 5.200 |
10 | VC 3 (1×2) – 0,6/1kV | 7.880 | |
11 | VC 7 (1×3) – 0,6/1kV | 17.720 | |
12 | VC 8 (1×3.2) – 0,6/1kV | 19.870 | |
13 |
Dây đơn mềm ruột đồng cách điện PVC – 300/500V
|
VCm 0,5 (16×0.2) | 1.560 |
14 | VCm 0,75 (24×0.2) | 2.170 | |
15 | VCm 1 (32×0,2) | 2.790 | |
16 |
Dây đơn mềm ruột đồng cách điện PVC – 450/750V
|
VCm 1,5 (30×0,25) | 4.100 |
17 | VCm 2,5 (50×0,25) | 6.560 | |
18 | VCm 4 (56×0,3) | 10.600 | |
19 | VCm 6 (84×0,3) | 15.350 | |
20 | VCm 10 (84×0,4) | 27.600 | |
21 | VCm 16 (126×0,4) | 40.906 | |
22 | VCm 25 (196×0,4) | 64.500 | |
23 | VCm 35 (280×0,4) | 90.500 | |
24 | VCm 50 (399×0,4) | 128.400 |
Báo giá: Cáp tròn mềm Thịnh Phát – ThiPha Cable
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp tròn mềm 2 pha cách điện PVC – 300/500V
|
CVVm 2×0.75 (2×24/0.2) – 300/500V | 5.770 |
2 | CVVm 2×1 (2×32/0.2) – 300/500V | 7.130 | |
3 | CVVm 2×1.5 (2×30/0.25) – 300/500V | 10.020 | |
4 | CVVm 2×2.5 (2×50/0.25) – 300/500V | 15.940 | |
5 | CVVm 2×4 (2×80/0.25) – 300/500V | 23.900 | |
6 | CVVm 2×6 (2×120/0.25) – 300/500V | 35.300 | |
7 |
Cáp tròn mềm 3 pha cách điện PVC – 300/500V
|
CVVm 3×0.75 (3×24/0.2) – 300/500V | 7.800 |
8 | CVVm 3×1 (3×32/0.2) – 300/500V | 9.690 | |
9 | CVVm 3×1.5 (3×30/0.25) – 300/500V | 14.100 | |
10 | CVVm 3×2.5 (3×50/0.25) – 300/500V | 22.300 | |
11 | CVVm 3×4 (3×80/0.25) – 300/500V | 33.400 | |
12 | CVVm 3×6 (3×120/0.25) – 300/500V | 50.600 | |
13 |
Cáp tròn mềm 3 pha + 1 pha cách điện PVC – 0,6/1kV
|
CVVm 3×16+1×10 | 169.280 |
14 | CVVm 3×25+1×16 | 256.170 | |
15 |
Cáp tròn mềm 4 pha cách điện PVC – 300/500V
|
CVVm 4×0.75 (4×24/0.2) – 300/500V | 10.000 |
16 | CVVm 4×1 (4×32/0.2) – 300/500V | 12.670 | |
17 | CVVm 4×1.5 (4×30/0.25) – 300/500V | 18.300 | |
18 | CVVm 4×2.5 (4×50/0.25) – 300/500V | 28.800 | |
19 | CVVm 4×4 (4×80/0.25) – 300/500V | 43.700 | |
20 | CVVm 4×6 (4×120/0.25) – 300/500V | 65.900 | |
21 |
Cáp tròn mềm 4 pha cách điện PVC – 0,6/1kV
|
CVVm 4×6 (4x120x0.25) – 0,6/1kV | 74.950 |
22 | CVVm 4×10 (4x84x0.4) – 0,6/1kV | 126.550 |
*Bảng giá dây cáp điện Thịnh Phát dành cho đại lý áp dụng từ 27/02/2021 đến khi có thông báo mới.
*Giá bán và chiết khấu dây cáp điện Thịnh Phát thay đổi theo từng thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý dây cáp điện Thịnh Phát để cập nhật giá tốt nhất hiện nay.
Cập nhật giá: Dây đồng bọc Thịnh Phát 450/750V
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Dây đồng bọc cách điện PVC – 450/750V
|
CV 1,5 (7×0,52) | 4.080 |
2 | CV 2,5 (7×0,67) | 6.530 | |
3 | CV 4 (7×0,85) | 10.210 | |
4 | CV 6 (7×1,04) | 15.000 | |
5 | CV 10 (7×1,35) | 25.250 |
Bảng giá: Cáp đồng hạ thế Thịnh Phát bọc PVC-V75
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp điện lực 1 lõi dẫn đồng cách điện PVC-V75 – 0,6/1kV
|
CV 1 (7×0,42) | 3.030 |
2 | CV 1,5 (7×0,52) | 4.160 | |
3 | CV 2 (7×0,6) | 5.400 | |
4 | CV 2,5 (7×0,67) | 6.780 | |
5 | CV 3 (7×0,75) | 8.300 | |
6 | CV 4 (7×0,85) | 10.270 | |
7 | CV 6 (7×1,04) | 15.100 | |
8 | CV 10 (7×1,38) | 25.000 | |
9 | CV 16 (7×1,75) | 38.000 | |
10 | CV 25 (7×2,19) | 59.600 | |
11 | CV 35 (7×2,57) | 82.500 | |
12 | CV 50 (7×2,99) | 112.800 | |
13 | CV 70 (19×2,19) | 161.000 | |
14 | CV 95 (19×2,6) | 222.600 | |
15 | CV 120 (37×2,08) | 290.000 | |
16 | CV 150 (37×2,4) | 346.600 | |
17 | CV 185 (37×2,57) | 432.800 | |
18 | CV 240 (61×2,4) | 567.100 | |
19 | CV 300 (61×2,6) | 711.300 |
Báo giá: Dây cáp điện 1 lõi dẫn đồng – ThiPha Cable
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp điện lực 1 lõi dẫn đồng cách điện PVC – 0,6/1kV
|
CV 8 (7×1,2) | 20.200 |
2 | CV 11 (7×1,43) | 26.656 | |
3 | CV 14 (7×1,67) | 35.140 | |
4 | CV 250 (61×2,35) | 592.560 |
Báo Giá Cáp Đồng Bọc Hạ Thế Thịnh Phát
Cập nhật giá: Cáp đồng bọc PVC (1 lõi) – ThiPha Cable
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp điện lực 1 lõi dẫn đồng cách điện PVC bảo vệ PVC – 0,6/1kV
|
CVV 1×1 (7×0,42) | 6.010 |
2 | CVV 1×2,5 (7×0,67) | 8.670 | |
3 | CVV 1×4 (7×0,85) | 12.610 | |
4 | CVV 1×6 (7×1,04) | 17.690 | |
5 | CVV 1×10 (7×1,38) | 27.700 | |
6 | CVV 1×16 (7×1,75) | 41.100 | |
7 | CVV 1×25 (7×2,19) | 63.600 | |
8 | CVV 1×35 (7×2,57) | 86.600 | |
9 | CVV 1×50 (7×2,99) | 117.800 | |
10 | CVV 1×70 (19×2,19) | 166.700 | |
11 | CVV 1×95 (19×2,6) | 230.100 | |
12 | CVV 1×120 (37×2,08) | 298.700 | |
13 | CVV 1×150 (37×2,4) | 356.000 | |
14 | CVV 1×185 (37×2,57) | 444.000 | |
15 | CVV 1×240 (61×2,4) | 581.000 | |
16 | CVV 1×300 (61×2,6) | 728.800 |
Bảng giá: Cáp đồng bọc PVC (2 lõi) – ThiPha Cable
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp điện lực 2 lõi dẫn đồng cách điện PVC bảo vệ PVC – 0,6/1kV
|
CVV 2×1 | 9.930 |
2 | CVV 2×1,5 (7×0,52) | 13.350 | |
3 | CVV 2×2 | 15.840 | |
4 | CVV 2×2,5 (7×0,67) | 19.600 | |
5 | CVV 2×3,5 | 25.630 | |
6 | CVV 2×4 (7×0,85) | 28.400 | |
7 | CVV 2×4 | 28.476 | |
8 | CVV 2×6 (7×1,04) | 39.200 | |
9 | CVV 2×8 | 49.120 | |
10 | CVV 2×10 (7×1,38) | 63.200 | |
11 | CVV 2×11 | 61.900 | |
12 | CVV 2×14 | 81.860 | |
13 | CVV 2×16 (7×1,75) | 98.000 | |
14 | CVV 2×25 (7×2,19) | 142.100 | |
15 | CVV 2×35 (7×2,57) | 189.300 | |
16 | CVV 2×50 (7×2,99) | 252.200 | |
17 | CVV 2×70 (19×2,19) | 352.500 | |
18 | CVV 2×95 (19×2,6) | 482.100 | |
19 | CVV 2×120 (19×2,9) | 627.800 | |
20 | CVV 2×150 (19×3,23) | 744.000 | |
21 | CVV 2×185 (37×2,57) | 926.100 | |
22 | CVV 2×240 (61×2,4) | 1.208.100 | |
23 | CVV 2×300 (61×2,6) | 1.514.600 | |
24 | CVV 2×400 (61×2,98) | 1.929.700 |
Báo giá: Cáp đồng bọc PVC (3 lõi) – ThiPha Cable
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp điện lực 3 lõi dẫn đồng cách điện PVC bảo vệ PVC – 0,6/1kV
|
CVV 3×1 | 13.930 |
2 | CVV 3×1,5 (7×0,52) | 17.630 | |
3 | CVV 3×2,5 (7×0,67) | 26.100 | |
4 | CVV 3×4 (7×0,85) | 38.300 | |
5 | CVV 3×6 (7×1,04) | 54.500 | |
6 | CVV 3×8 | 73.000 | |
7 | CVV 3×10 (7×1,38) | 87.845 | |
8 | CVV 3×14 | 121.600 | |
9 | CVV 3×16 (7×1,75) | 135.700 | |
10 | CVV 3×22 | 185.000 | |
11 | CVV 3×25 (7×2,19) | 202.400 | |
12 | CVV 3×35 (7×2,57) | 271.900 | |
13 | CVV 3×38 | 298.500 | |
14 | CVV 3×50 (7×2,99) | 365.500 | |
15 | CVV 3×70 (19×2,19) | 514.800 | |
16 | CVV 3×95 (19×2,6) | 710.400 | |
17 | CVV 3×120 (19×2,9) | 919.700 | |
18 | CVV 3×150 (19×3,23) | 1.092.600 | |
19 | CVV 3×185 (37×2,57) | 1.363.500 | |
20 | CVV 3×240 (61×2,4) | 1.783.400 | |
21 | CVV 3×300 (61×2,6) | 2.232.500 |
Cập nhật giá: Cáp đồng bọc PVC (4 lõi) – ThiPha Cable
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp điện lực 4 lõi dẫn đồng cách điện PVC bảo vệ PVC – 0,6/1kV
|
CVV 4×1 | 16.750 |
2 | CVV 4×1,5 (7×0,52) | 22.400 | |
3 | CVV 4×2,5 (7×0,67) | 33.200 | |
4 | CVV 4×4 (7×0,85) | 50.000 | |
5 | CVV 4×4 (7×0,85) | 50.172 | |
6 | CVV 4×6 (7×1,04) | 71.600 | |
7 | CVV 4×8 | 94.300 | |
8 | CVV 4×10 (7×1,38) | 114.400 | |
9 | CVV 4×14 | 159.000 | |
10 | CVV 4×16 (7×1,75) | 174.200 | |
11 | CVV 4×22 | 230.850 | |
12 | CVV 4×25 (7×2,19) | 263.500 | |
13 | CVV 4×35 (7×2,57) | 356.200 | |
14 | CVV 4×38 | 391.800 | |
15 | CVV 4×50 (7×2,99) | 481.600 | |
16 | CVV 4×70 (19×2,19) | 680.900 | |
17 | CVV 4×95 (19×2,6) | 939.400 | |
18 | CVV 4×120 (19×2,9) | 1.218.500 | |
19 | CVV 4×150 (19×3,23) | 1.456.000 | |
20 | CVV 4×185 (37×2,57) | 1.810.900 | |
21 | CVV 4×240 (61×2,4) | 2.371.700 |
Bảng giá: Dây cáp điện 3 pha 4 lõi bọc PVC – 0,6/1kV – ThiPha Cable
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp điện lực 3+1 lõi dẫn đồng cách điện PVC bảo vệ PVC – 0,6/1kV
|
CVV 3×8+1×16 | 88.080 |
2 | CVV 3×10+1×6 | 99.750 | |
3 | CVV 3×16+1×10 | 163.700 | |
4 | CVV 3×25+1×16 | 241.100 | |
5 | CVV 3×35+1×16 | 310.600 | |
6 | CVV 3×35+1×25 | 333.000 | |
7 | CVV 3×50+1×25 | 428.600 | |
8 | CVV 3×50+1×35 | 451.700 | |
9 | CVV 3×70+1×35 | 600.900 | |
10 | CVV 3×70+1×50 | 630.800 | |
11 | CVV 3×95+1×50 | 826.800 | |
12 | CVV 3×95+1×70 | 876.200 | |
13 | CVV 3×120+1×70 | 1.090.500 | |
14 | CVV 3×120+1×95 | 1.156.300 | |
15 | CVV 3×150+1×70 | 1.299.300 | |
16 | CVV 3×150+1×95 | 1.364.100 | |
17 | CVV 3×185+1×95 | 1.596.500 | |
18 | CVV 3×185+1×120 | 1.706.300 | |
19 | CVV 3×240+1×120 | 2.143.700 | |
20 | CVV 3×240+1×150 | 2.211.300 | |
21 | CVV 3×240+1×185 | 2.303.100 | |
22 | CVV 3×300+1×150 | 2.677.100 | |
23 | CVV 3×300+1×185 | 2.684.800 |
Báo giá: Dây cáp điện 1 lõi đồng bọc XLPE- 0,6/1kV – Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp điện lực 1 lõi dẫn đồng cách điện XLPE bảo vệ PVC – 0,6/1kV
|
CXV 1×1,5 (7×0,52) | 5.770 |
2 | CXV 1×2,5 (7×0,67) | 8.640 | |
3 | CXV 1×4 (7×0,85) | 12.300 | |
4 | CXV 1×6 (7×1,04) | 17.340 | |
5 | CXV 1×10 (7×1,38) | 27.500 | |
6 | CXV 1×16 (7×1,75) | 41.200 | |
7 | CXV 1×25 (7×2,19) | 63.800 | |
8 | CXV 1×35 (7×2,57) | 87.400 | |
9 | CXV 1×50 (7×2,99) | 118.700 | |
10 | CXV 1×70 (19×2,19) | 168.300 | |
11 | CXV 1×95 (19×2,6) | 231.300 | |
12 | CXV 1×120 (19×2,9) | 301.600 | |
13 | CXV 1×150 (37×2,08) | 359.900 | |
14 | CXV 1×185 (37×2,57) | 448.200 | |
15 | CXV 1×240 (37×2,97) | 586.200 | |
16 | CXV 1×300 (61×2,6) | 734.500 |
Cập nhật giá: Cáp đồng bọc XLPE (2 lõi) – 0,6/1kV – ThiPha Cable
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp điện lực 2 lõi dẫn đồng cách điện XLPE bảo vệ PVC – 0,6/1kV
|
CXV 2×1,5 (7×0,52) | 15.510 |
2 | CXV 2×2,5 (7×0,67) | 21.300 | |
3 | CXV 2×4 (7×0,85) | 30.400 | |
4 | CXV 2×6 (7×1,04) | 41.300 | |
5 | CXV 2×8 | 52.500 | |
6 | CXV 2×10 (7×1,38) | 63.300 | |
7 | CXV 2×14 | 85.500 | |
8 | CXV 2×16 (7×1,75) | 94.700 | |
9 | CXV 2×22 | 129.200 | |
10 | CXV 2×25 (7×2,19) | 142.000 | |
11 | CXV 2×35 (7×2,57) | 190.600 | |
12 | CXV 2×38 | 206.200 | |
13 | CXV 2×50 (7×2,99) | 253.800 | |
14 | CXV 2×70 (19×2,19) | 354.700 | |
15 | CXV 2×95 (19×2,6) | 484.000 | |
16 | CXV 2×120 (19×2,9) | 631.700 | |
17 | CXV 2×150 (37×2,08) | 749.800 | |
18 | CXV 2×185 (37×2,57) | 931.800 | |
19 | CXV 2×240 (37×2,97) | 1.216.700 | |
20 | CXV 2×300 (62×2,6) | 1.525.300 |
Bảng giá: Cáp đồng bọc XLPE (3 lõi) – 0,6/1kV – ThiPha Cable
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp điện lực 3 lõi dẫn đồng cách điện XLPE bảo vệ PVC – 0,6/1kV
|
CXV 3×1,5 (7×0,52) | 19.880 |
2 | CXV 3×2,5 (7×0,67) | 28.100 | |
3 | CXV 3×3,5 | 36.600 | |
4 | CXV 3×4 (7×0,85) | 40.600 | |
5 | CXV 3×6 (7×1,04) | 56.600 | |
6 | CXV 3×8 | 72.800 | |
7 | CXV 3×10 (7×1,38) | 88.300 | |
8 | CXV 3×11 | 86.810 | |
9 | CXV 3×14 | 119.600 | |
10 | CXV 3×16 (7×1,75) | 133.400 | |
11 | CXV 3×25 (7×2,19) | 202.800 | |
12 | CXV 3×22 | 183.800 | |
13 | CXV 3×35 (7×2,57) | 274.200 | |
14 | CXV 3×38 | 297.800 | |
15 | CXV 3×50 (7×2,99) | 368.100 | |
16 | CXV 3×70 (19×2,19) | 518.700 | |
17 | CXV 3×95 (19×2,6) | 713.300 | |
18 | CXV 3×120 (19×2,9) | 920.800 | |
19 | CXV 3×150 (37×2,08) | 1.103.500 | |
20 | CXV 3×185 (37×2,57) | 1.376.300 | |
21 | CXV 3×240 (37×2,97) | 1.798.900 | |
22 | CXV 3×300 (63×2,6) | 2.250.200 |
Báo giá: Cáp đồng bọc XLPE (4 lõi) – 0,6/1kV – ThiPha Cable
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp điện lực 4 lõi dẫn đồng cách điện XLPE bảo vệ PVC – 0,6/1kV
|
CXV 4×1,5 (7×0,52) | 24.900 |
2 | CXV 4×2,5 (7×0,67) | 35.400 | |
3 | CXV 4×3,5 | 46.600 | |
4 | CXV 4×4 (7×0,85) | 52.100 | |
5 | CXV 4×6 (7×1,04) | 69.100 | |
6 | CXV 4×8 | 73.200 | |
7 | CXV 4×10 (7×1,38) | 97.080 | |
8 | CXV 4×11 | 115.100 | |
9 | CXV 4×14 | 157.300 | |
10 | CXV 4×16 (7×1,75) | 173.400 | |
11 | CXV 4×25 (7×2,19) | 225.850 | |
12 | CXV 4×22 | 271.200 | |
13 | CXV 4×35 (7×2,57) | 367.300 | |
14 | CXV 4×38 | 385.820 | |
15 | CXV 4×50 (7×2,99) | 485.300 | |
16 | CXV 4×70 (19×2,19) | 704.600 | |
17 | CXV 4×95 (19×2,6) | 944.600 | |
18 | CXV 4×120 (19×2,9) | 1.228.200 | |
19 | CXV 4×150 (37×2,08) | 1.468.900 | |
20 | CXV 4×185 (37×2,57) | 1.829.900 | |
21 | CXV 4×240 (37×2,97) | 2.395.000 | |
22 | CXV 4×300 (64×2,6) | 2.997.500 |
Cập nhật giá: Dây cáp điện 3 pha 4 lõi bọc XLPE – 0,6/1kV – ThiPha Cable
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp điện lực 3+1 lõi dẫn đồng cách điện XLPE bảo vệ PVC – 0,6/1kV
|
CXV 3×4+1×2,5 | 48.400 |
2 | CXV 3×6+1×4 | 68.300 | |
3 | CXV 3×10+1×6 | 104.900 | |
4 | CXV 3×16+1×10 | 162.500 | |
5 | CXV 3×25+1×16 | 241.900 | |
6 | CXV 3×35+1×16 | 312.400 | |
7 | CXV 3×35+1×25 | 335.700 | |
8 | CXV 3×50+1×25 | 431.700 | |
9 | CXV 3×50+1×35 | 455.000 | |
10 | CXV 3×70+1×35 | 605.900 | |
11 | CXV 3×70+1×50 | 636.500 | |
12 | CXV 3×95+1×50 | 831.500 | |
13 | CXV 3×95+1×70 | 881.700 | |
14 | CXV 3×120+1×70 | 1.098.500 | |
15 | CXV 3×120+1×95 | 1.167.600 | |
16 | CXV 3×150+1×70 | 1.313.100 | |
17 | CXV 3×150+1×95 | 1.378.500 | |
18 | CXV 3×185+1×95 | 1.612.900 | |
19 | CXV 3×185+1×120 | 1.722.000 | |
20 | CXV 3×240+1×120 | 2.163.500 | |
21 | CXV 3×240+1×150 | 2.233.100 | |
22 | CXV 3×240+1×185 | 2.327.100 | |
23 | CXV 3×300+1×150 | 2.700.600 | |
24 | CXV 3×300+1×185 | 2.710.700 |
Báo Giá Cáp Nhôm Bọc Hạ Thế Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 | Dây đơn cứng ruột nhôm cách điện PVC-V75 | VA 7 (1×3) | 3.051 |
2 |
Cáp điện lực 1 lõi dẫn nhôm cách điện PVC-V75
|
Al/PVC 16 (7×1,7) – 0,6/1kV | 5.750 |
3 | Al/PVC 16 (7×1,71) – 0,6/1kV | 5.750 | |
4 | Al/PVC 25 (7×2,14) – 0,6/1kV | 8.090 | |
5 | Al/PVC 35 (7×2,52) – 0,6/1kV | 10.550 | |
6 | Al/PVC 35 (7×2,53) – 0,6/1kV | 10.550 | |
7 | Al/PVC 50 (19×1,8) – 0,6/1kV | 14.760 | |
8 | Al/PVC 70 (19×2,14)- 0,6/1kV | 19.920 | |
9 | Al/PVC 70 (19×2,15)- 0,6/1kV | 19.920 | |
10 | Al/PVC 95 (19×2,52)- 0,6/1kV | 27.100 | |
11 | Al/PVC 95 (19×2,53)- 0,6/1kV | 27.100 | |
12 | Al/PVC 120 (37×2,03)- 0,6/1kV | 32.900 | |
13 | Al/PVC 120 (19×2,81)- 0,6/1kV | 32.900 | |
14 | Al/PVC 150 (37×2,25)- 0,6/1kV | 42.300 | |
15 | Al/PVC 150 (19×3,17)- 0,6/1kV | 42.300 | |
16 | Al/PVC 185 (37×2,52)- 0,6/1kV | 51.800 | |
17 | Al/PVC 150 (37×2,53)- 0,6/1kV | 51.800 | |
18 | AV 240 | 65.600 | |
19 | AV 300 | 82.100 |
Báo Giá Cáp Duplex Hạ Thế Thịnh Phát
Cáp duplex ruột đồng cách điện PVC
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp Duplex cách điện PVC-V75-0,6/1kV
|
DuCV 2×6 | 30.470 |
2 | DuCV 2×7 | 35.640 | |
3 | DuCV 2×8 | 39.820 | |
4 | DuCV 2×10 | 49.610 | |
5 | DuCV 2×11 | 53.130 | |
6 | DuCV 2×14 | 68.860 | |
7 | DuCV 2×16 | 76.230 |
Cáp duplex ruột nhôm cách điện PVC
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp Duplex cách điện PVC-V75
|
DuAV 2×10 | 9.280 |
2 | DuAV 2×11 | 9.940 | |
3 | DuAV 2×16 | 13.340 | |
4 | DuAV 2×22 | 18.000 | |
5 | DuAV 2×25 | 20.130 | |
6 | DuAV 2×35 | 26.450 | |
7 | DuAV 2×50 | 36.600 |
Báo Giá Cáp Điện Kế Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp Muller 2 lõi dẫn đồng cách điện PVC bảo vệ PVC giáp băng nhôm
|
ĐK-CVV 2×4 (0,6/1kV) | 38.100 |
2 | ĐK-CVV 2×6 (0,6/1kV) | 53.200 | |
3 | ĐK-CVV 2×7 (0,6/1kV) | 54.860 | |
4 | ĐK-CVV 2×10 (0,6/1kV) | 76.700 | |
5 | ĐK-CVV 2×11 (0,6/1kV) | 79.100 | |
6 | ĐK-CVV 2×16 (0,6/1kV) | 99.500 | |
7 | ĐK-CVV 2×25 (0,6/1kV) | 155.900 | |
8 | ĐK-CVV 2×35 (0,6/1kV) | 206.400 |
*Bảng giá dây cáp điện Thịnh Phát dành cho đại lý áp dụng từ 27/02/2021 đến khi có thông báo mới.
*Giá bán và chiết khấu dây cáp điện Thịnh Phát thay đổi theo từng thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý dây cáp điện Thịnh Phát để cập nhật giá tốt nhất hiện nay.
Báo Giá Cáp Nhôm Vặn Xoắn Hạ Thế Thịnh Phát
Cập nhật giá: Cáp nhôm vặn xoắn 2 lõi – Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp vặn xoắn 2 lõi dẫn nhôm cách điện XLPE
|
LV-ABC-Al 2×16 (0,6/1kV) | 14.270 |
2 | LV-ABC-Al 2×25 (0,6/1kV) | 18.840 | |
3 | LV-ABC-Al 2×35 (0,6/1kV) | 24.000 | |
4 | LV-ABC-Al 2×50 (0,6/1kV) | 35.100 | |
5 | LV-ABC-Al 2×70 (0,6/1kV) | 45.300 | |
6 | LV-ABC-Al 2×95 (0,6/1kV) | 58.200 | |
7 | LV-ABC-Al 2×120 (0,6/1kV) | 73.600 | |
8 | LV-ABC-Al 2×150 (0,6/1kV) | 88.500 |
Bảng giá: Cáp nhôm vặn xoắn 3 lõi – Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp vặn xoắn 3 lõi dẫn nhôm cách điện XLPE
|
LV-ABC-Al 3×16 (0,6/1kV) | 19.300 |
2 | LV-ABC-Al 3×25 (0,6/1kV) | 27.400 | |
3 | LV-ABC-Al 3×35 (0,6/1kV) | 35.100 | |
4 | LV-ABC-Al 3×50 (0,6/1kV) | 48.600 | |
5 | LV-ABC-Al 3×70 (0,6/1kV) | 65.100 | |
6 | LV-ABC-Al 3×95 (0,6/1kV) | 86.800 | |
7 | LV-ABC-Al 3×120 (0,6/1kV) | 108.700 | |
8 | LV-ABC-Al 3×150 (0,6/1kV) | 131.100 |
Báo giá: Cáp nhôm vặn xoắn 4 lõi – Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp vặn xoắn 4 lõi dẫn nhôm cách điện XLPE
|
LV-ABC-Al 4×16 (0,6/1kV) | 27.000 |
2 | LV-ABC-Al 4×25 (0,6/1kV) | 36.200 | |
3 | LV-ABC-Al 4×35 (0,6/1kV) | 46.400 | |
4 | LV-ABC-Al 4×50 (0,6/1kV) | 62.900 | |
5 | LV-ABC-Al 4×70 (0,6/1kV) | 86.200 | |
6 | LV-ABC-Al 4×95 (0,6/1kV) | 113.700 | |
7 | LV-ABC-Al 4×120 (0,6/1kV) | 144.000 | |
8 | LV-ABC-Al 4×150 (0,6/1kV) | 173.700 | |
9 | LV-ABC-Al 4×185 (0,6/1kV) | 226.120 |
*Bảng giá dây cáp điện Thịnh Phát dành cho đại lý áp dụng từ 27/02/2021 đến khi có thông báo mới.
*Giá bán và chiết khấu dây cáp điện Thịnh Phát thay đổi theo từng thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý dây cáp điện Thịnh Phát để cập nhật giá tốt nhất hiện nay.
Đại Lý Dây Cáp Điện Thịnh Phát
Chúng tôi hiện là đại lý cáp điện Thịnh Phát TPHCM và các tỉnh thành miền nam. Chúng tôi luôn nỗ lực đem đến cho quý khách giải pháp tối ưu – an toàn – tiết kiệm cho công trình điện.
- Tư vấn miễn phí, báo giá nhanh chóng, phục vụ chu đáo.
- Giá đại lý, giá sỉ, giá rẻ, ưu đãi và chiết khấu tốt nhất.
- Giao hàng nhanh, đúng loại, đủ mẫu, đúng hẹn công trình.
- Dịch vụ bán hàng chuyên nghiệp, tận tâm.
Mời quý khách liên hệ thông tin bên dưới để tham khảo và đặt hàng các loại vật tư điện – đáp ứng yêu cầu thi công lắp đặt.
Lựa chọn Muabandien.com là bạn lựa chọn:
✔️ Giá tốt cho việc đầu tư hệ thống thiết bị điện, tủ điện, cáp điện, vật tư trạm biến áp và đường dây.
✔️ Chất lượng sản phẩm được bảo đảm từ các thương hiệu uy tín trong và ngoài nước.
✔️ Chuyên nghiệp từ khâu tư vấn - báo giá đến dịch vụ vận chuyển - giao hàng đúng hẹn công trình.
Muabandien.com đáp ứng nhu cầu về vật tư điện cho công trình, dự án toàn quốc. Hãy để lại số điện thoại để được hỗ trợ nhanh nhất!