Bảng Giá Cáp Điện Lực Trung Thế Thịnh Phát [Giá Tốt]
Để cập nhật bảng giá dây cáp điện Thịnh Phát – cáp điện lực trung thế giá tốt, mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí dưới đây:
Catalogue Cáp Trung Thế Thịnh Phát Mới Nhất
[embeddoc url=”https://muabandien.vn/wp-content/uploads/2021/12/CATALOGUE-DAY-CAP-DIEN-LUC-TRUNG-THE-THINH-PHAT-THIPHACABLE.pdf”]Báo Giá Cáp Đồng Bọc Trung Thế Thịnh Phát
Cập nhật giá cáp đồng trung thế CXV/S – Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp trung thế 1 lõi đồng, không giáp, có vỏ bọc
|
CXV/S-35 – 12/20(24)kV | 208.900 đ |
2 | CXV/S-50 – 12/20(24)kV | 259.100 đ | |
3 | CXV/S-70 – 12/20(24)kV | 332.100 đ | |
4 | CXV/S-95 – 12/20(24)kV | 423.900 đ | |
5 | CXV/S-120 – 12/20(24)kV | 508.100 đ | |
6 | CXV/S-150 – 12/20(24)kV | 605.200 đ | |
7 | CXV/S-185 – 12/20(24)kV | 728.000 đ | |
8 | CXV/S-240 – 12/20(24)kV | 919.500 đ | |
9 | CXV/S-300 – 12/20(24)kV | 1.125.900 đ | |
10 | CXV/S-400 – 12/20(24)kV | 1.406.400 đ | |
11 | CXV/S-500 – 12/20(24)kV | 1.761.600 đ |
Bảng giá cáp đồng trung thế CXV/DATA – Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp trung thế 1 lõi đồng, có giáp, có vỏ bọc
|
CXV/DATA-1×35 – 12/20(24)kV | 281.710 đ |
2 | CXV/DATA-1×50 – 12/20(24)kV | 338.360 đ | |
3 | CXV/DATA-1×70 – 12/20(24)kV | 426.470 đ | |
4 | CXV/DATA-1×95 – 12/20(24)kV | 530.530 đ | |
5 | CXV/DATA-1×120 – 12/20(24)kV | 627.220 đ | |
6 | CXV/DATA-1×150 – 12/20(24)kV | 775.280 đ | |
7 | CXV/DATA-1×185 – 12/20(24)kV | 877.140 đ | |
8 | CXV/DATA-1×240 – 12/20(24)kV | 1.116.500 đ | |
9 | CXV/DATA-1×300 – 12/20(24)kV | 1.329.130 đ | |
10 | CXV/DATA-1×400 – 12/20(24)kV | 1.647.690 đ | |
11 | CXV/DATA-1×500 – 12/20(24)kV | 2.047.540 đ |
Báo giá cáp đồng trung thế CXV/DSTA – Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp trung thế 3 lõi đồng, có giáp, có vỏ bọc
|
CXV/DSTA-3×35 – 12/20(24)kV | 756.300 đ |
2 | CXV/DSTA-3×50 – 12/20(24)kV | 914.300 đ | |
3 | CXV/DSTA-3×70 – 12/20(24)kV | 1.165.200 đ | |
4 | CXV/DSTA-3×95 – 12/20(24)kV | 1.464.400 đ | |
5 | CXV/DSTA-3×120 – 12/20(24)kV | 1.731.800 đ | |
6 | CXV/DSTA-3×150 – 12/20(24)kV | 2.152.100 đ | |
7 | CXV/DSTA-3×185 – 12/20(24)kV | 2.444.100 đ | |
8 | CXV/DSTA-3×240 – 12/20(24)kV | 3.158.300 đ | |
9 | CXV/DSTA-3×300 – 12/20(24)kV | 3.749.900 đ | |
10 | CXV/DSTA-3×400 – 12/20(24)kV | 4.641.800 đ |
Cập nhật giá cáp đồng trung thế Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC – Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp trung thế 1 lõi đồng, 2 lớp giáp băng nhôm, vỏ bọc PVC
|
Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-1×35 – 12/20(24)kV | LH 0903 924 986 |
2 | Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-1×50 – 12/20(24)kV | LH 0903 924 986 | |
3 | Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-1×70 – 12/20(24)kV | LH 0903 924 986 | |
4 | Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-1×95 – 12/20(24)kV | LH 0903 924 986 | |
5 | Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-1×120 – 12/20(24)kV | LH 0903 924 986 | |
6 | Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-1×150 – 12/20(24)kV | LH 0903 924 986 | |
7 | Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-1×185 – 12/20(24)kV | LH 0903 924 986 | |
8 | Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-1×240 – 12/20(24)kV | LH 0903 924 986 | |
9 | Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-1×300 – 12/20(24)kV | LH 0903 924 986 | |
10 | Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-1×400 – 12/20(24)kV | LH 0903 924 986 | |
11 | Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-1×500 – 12/20(24)kV | LH 0903 924 986 |
Bảng giá cáp đồng trung thế Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W – Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp trung thế 1 lõi đồng có chống thấm, 2 lớp giáp băng nhôm, vỏ bọc PVC
|
Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W-1×35 – 12/20(24)kV | LH 0903 924 986 |
2 | Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W-1×50 – 12/20(24)kV | LH 0903 924 986 | |
3 | Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W-1×70 – 12/20(24)kV | LH 0903 924 986 | |
4 | Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W-1×95 – 12/20(24)kV | LH 0903 924 986 | |
5 | Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W-1×120 – 12/20(24)kV | LH 0903 924 986 | |
6 | Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W-1×150 – 12/20(24)kV | LH 0903 924 986 | |
7 | Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W-1×185 – 12/20(24)kV | LH 0903 924 986 | |
8 | Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W-1×240 – 12/20(24)kV | LH 0903 924 986 | |
9 | Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W-1×300 – 12/20(24)kV | LH 0903 924 986 | |
10 | Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W-1×400 – 12/20(24)kV | LH 0903 924 986 | |
11 | Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W-1×500 – 12/20(24)kV | LH 0903 924 986 |
Báo giá cáp đồng trung thế CXV/AWA – Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp trung thế 1 lõi đồng, có giáp sợi nhôm, có vỏ bọc
|
CXV/AWA-1×35 – 12/20(24)kV | 261.500 đ |
2 | CXV/AWA-1×50 – 12/20(24)kV | 310.200 đ | |
3 | CXV/AWA-1×70 – 12/20(24)kV | 403.100 đ | |
4 | CXV/AWA-1×95 – 12/20(24)kV | 498.100 đ | |
5 | CXV/AWA-1×120 – 12/20(24)kV | 586.200 đ | |
6 | CXV/AWA-1×150 – 12/20(24)kV | 720.600 đ | |
7 | CXV/AWA-1×185 – 12/20(24)kV | 813.800 đ | |
8 | CXV/AWA-1×240 – 12/20(24)kV | 1.034.200 đ | |
9 | CXV/AWA-1×300 – 12/20(24)kV | 1.247.000 đ | |
10 | CXV/AWA-1×400 – 12/20(24)kV | 1.537.800 đ | |
11 | CXV/AWA-1×500 – 12/20(24)kV | 1.902.600 đ |
Cập nhật giá cáp đồng trung thế CXV/SWA – Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp trung thế 3 lõi đồng, có giáp sợi nhôm, có vỏ bọc
|
CXV/SWA-3×35 – 12/20(24)kV | 870.400 đ |
2 | CXV/SWA-3×50 – 12/20(24)kV | 1.024.000 đ | |
3 | CXV/SWA-3×70 – 12/20(24)kV | 1.262.100 đ | |
4 | CXV/SWA-3×95 – 12/20(24)kV | 1.615.900 đ | |
5 | CXV/SWA-3×120 – 12/20(24)kV | 1.936.500 đ | |
6 | CXV/SWA-3×150 – 12/20(24)kV | 2.345.100 đ | |
7 | CXV/SWA-3×185 – 12/20(24)kV | 2.671.600 đ | |
8 | CXV/SWA-3×240 – 12/20(24)kV | 3.330.700 đ | |
9 | CXV/SWA-3×300 – 12/20(24)kV | 3.951.500 đ | |
10 | CXV/SWA-3×400 – 12/20(24)kV | 4.627.700 đ |
*Bảng giá dây cáp điện Thịnh Phát dành cho đại lý, chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng VAT 10%.
*Giá bán và chiết khấu dây cáp điện Thịnh Phát thay đổi theo từng thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý dây cáp điện Thịnh Phát để cập nhật giá tốt nhất hiện nay.
Báo Giá Cáp Nhôm Bọc Trung Thế Thịnh Phát
Cập nhật giá cáp nhôm trung thế AXV/S – Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp trung thế 1 lõi nhôm, không giáp, có vỏ bọc
|
AXV/S-1×35 – 12/20(24)kV | 93.500 đ |
2 | AXV/S-1×50 – 12/20(24)kV | 103.700 đ | |
3 | AXV/S-1×70 – 12/20(24)kV | 117.000 đ | |
4 | AXV/S-1×95 – 12/20(24)kV | 133.200 đ | |
5 | AXV/S-1×120 – 12/20(24)kV | 146.700 đ | |
6 | AXV/S-1×150 – 12/20(24)kV | 165.100 đ | |
7 | AXV/S-1×185 – 12/20(24)kV | 183.000 đ | |
8 | AXV/S-1×240 – 12/20(24)kV | 209.600 đ | |
9 | AXV/S-1×300 – 12/20(24)kV | 240.700 đ | |
10 | AXV/S-1×400 – 12/20(24)kV | 280.600 đ |
Bảng giá cáp nhôm trung thế AXV/SWA – Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp trung thế 3 lõi nhôm, có giáp sợi nhôm, có vỏ bọc
|
AXV/SWA-3×50 – 12/20(24)kV | 538.900 đ |
2 | AXV/SWA-3×70 – 12/20(24)kV | 569.400 đ | |
3 | AXV/SWA-3×95 – 12/20(24)kV | 691.000 đ | |
4 | AXV/SWA-3×120 – 12/20(24)kV | 776.100 đ | |
5 | AXV/SWA-3×150 – 12/20(24)kV | 872.000 đ | |
6 | AXV/SWA-3×185 – 12/20(24)kV | 944.500 đ | |
7 | AXV/SWA-3×240 – 12/20(24)kV | 1.065.700 đ | |
8 | AXV/SWA-3×300 – 12/20(24)kV | 1.183.100 đ | |
9 | AXV/SWA-3×400 – 12/20(24)kV | 1.338.900 đ |
Báo giá cáp nhôm trung thế AXV/AWA – Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp trung thế 1 lõi nhôm, có giáp sợi nhôm, có vỏ bọc
|
AXV/AWA-1×50 – 12/20(24)kV | 156.500 đ |
2 | AXV/AWA-1×70 – 12/20(24)kV | 179.200 đ | |
3 | AXV/AWA-1×95 – 12/20(24)kV | 198.000 đ | |
4 | AXV/AWA-1×120 – 12/20(24)kV | 214.500 đ | |
5 | AXV/AWA-1×150 – 12/20(24)kV | 240.500 đ | |
6 | AXV/AWA-1×185 – 12/20(24)kV | 257.300 đ | |
7 | AXV/AWA-1×240 – 12/20(24)kV | 291.100 đ | |
8 | AXV/AWA-1×300 – 12/20(24)kV | 345.600 đ | |
9 | AXV/AWA-1×400 – 12/20(24)kV | 389.900 đ |
Cập nhật giá cáp nhôm trung thế AXV/DATA- Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp trung thế 1 lõi nhôm, có giáp băng nhôm, có vỏ bọc
|
AXV/DATA-1×50 – 12/20(24)kV | 146.500 đ |
2 | AXV/DATA-1×70 – 12/20(24)kV | 163.000 đ | |
3 | AXV/DATA-1×95 – 12/20(24)kV | 181.500 đ | |
4 | AXV/DATA-1×120 – 12/20(24)kV | 197.900 đ | |
5 | AXV/DATA-1×150 – 12/20(24)kV | 218.200 đ | |
6 | AXV/DATA-1×185 – 12/20(24)kV | 239.700 đ | |
7 | AXV/DATA-1×240 – 12/20(24)kV | 269.700 đ | |
8 | AXV/DATA-1×300 – 12/20(24)kV | 305.400 đ | |
9 | AXV/DATA-1×400 – 12/20(24)kV | 351.800 đ |
Bảng giá cáp nhôm trung thế AXV/DSTA- Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp trung thế 3 lõi nhôm, có giáp băng thép, có vỏ bọc
|
AXV/DSTA-3×50 – 12/20(24)kV | 449.500 đ |
2 | AXV/DSTA-3×70 – 12/20(24)kV | 500.000 đ | |
3 | AXV/DSTA-3×95 – 12/20(24)kV | 567.400 đ | |
4 | AXV/DSTA-3×120 – 12/20(24)kV | 619.200 đ | |
5 | AXV/DSTA-3×150 – 12/20(24)kV | 710.600 đ | |
6 | AXV/DSTA-3×185 – 12/20(24)kV | 812.800 đ | |
7 | AXV/DSTA-3×240 – 12/20(24)kV | 930.500 đ | |
8 | AXV/DSTA-3×300 – 12/20(24)kV | 1.037.800 đ | |
9 | AXV/DSTA-3×400 – 12/20(24)kV | 1.185.300 đ |
*Bảng giá dây cáp điện Thịnh Phát dành cho đại lý, chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng VAT 10%.
*Giá bán và chiết khấu dây cáp điện Thịnh Phát thay đổi theo từng thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý dây cáp điện Thịnh Phát để cập nhật giá tốt nhất hiện nay.
Đại Lý Dây Cáp Điện Thịnh Phát
Chúng tôi hiện là đại lý cáp điện Thịnh Phát TPHCM và các tỉnh thành miền nam. Chúng tôi luôn nỗ lực đem đến cho quý khách giải pháp tối ưu – an toàn – tiết kiệm cho công trình điện.
- Tư vấn miễn phí, báo giá nhanh chóng, phục vụ chu đáo.
- Giá đại lý, giá sỉ, giá rẻ, ưu đãi và chiết khấu tốt nhất.
- Giao hàng nhanh, đúng loại, đủ mẫu, đúng hẹn công trình.
- Dịch vụ bán hàng chuyên nghiệp, tận tâm.
Mời quý khách liên hệ thông tin bên dưới để tham khảo và đặt hàng các loại vật tư điện – đáp ứng yêu cầu thi công lắp đặt.
Lựa chọn Muabandien.com là bạn lựa chọn:
✔️ Giá tốt cho việc đầu tư hệ thống thiết bị điện, tủ điện, cáp điện, vật tư trạm biến áp và đường dây.
✔️ Chất lượng sản phẩm được bảo đảm từ các thương hiệu uy tín trong và ngoài nước.
✔️ Chuyên nghiệp từ khâu tư vấn - báo giá đến dịch vụ vận chuyển - giao hàng đúng hẹn công trình.
Muabandien.com đáp ứng nhu cầu về vật tư điện cho công trình, dự án toàn quốc. Hãy để lại số điện thoại để được hỗ trợ nhanh nhất!