Bảng Báo Giá Dây Cáp Điện Cadivi Mới Nhất

Bảng Báo Giá Dây Cáp Điện Cadivi Mới Nhất

Bảng báo giá dây cáp điện Cadivi mới nhất tương ứng với hàng ngàn mã sản phẩm cáp điện lực hạ thế, trung thế, cáp ngầm, dây điện dân dụng, cáp chống cháy, cáp chậm cháy, cáp chuyên dụng, cáp truyền dữ liệu, cáp điều khiển,…

Thay vì phải tra cứu đơn giá chi tiết dây và cáp điện Cadivi, quý khách có thể liên hệ với chúng tôi để được tư vấn miễn phí và nhận bảng giá cáp Cadivi ưu đãi theo yêu cầu thi công. 

Bảng Giá Cadivi

Các Loại Dây Cáp Điện Cadivi Chính Hãng Mới Nhất

Dây Điện Dân Dụng CADIVI - Dây CADIVI CV Các Loại

Catalogue Dây và Cáp Điện Cadivi Bán Chạy Nhất 2020 – 2021

Tồn Kho Cáp Điện CADIVI CV 1.5mm2, CV 2.5mm2, CV 4mm2

Sản Phẩm Dây Điện Cadivi Giá Ưu Đãi Mới Nhất

Đơn Báo Giá Dây Cáp Điện Cadivi Mới Nhất Hiện Nay

Đơn Báo Giá Dây Cáp Điện Cadivi Mới Nhất CV1.25 – CV14mm2

Đơn vị tính: đồng/mét 

STT Mã Cáp Điện Tên Sản Phẩm Đơn giá trước VAT Thương Hiệu
1 CDCV1.25 Dây CV1.25mm2 (0.6/1kV) 2,331 Cadivi
2 CDCV1.5 Dây CV1.5mm2 (0.6/1kV) 3,016 Cadivi
3 CDCV100 Dây CV100mm2 (0.6/1kV) 150,640 Cadivi
4 CDCV10 Dây CV10mm2 (0.6/1kV) 15,540 Cadivi
5 CDCV11 Dây CV11mm2 (0.6/1kV) 23,800 Cadivi
6 CDCV1 Dây CV1mm2 (0.6/1kV) 2,690 Cadivi
7 CDCV2.5 Dây CV2.5mm2 (0.6/1kV) 6,030 Cadivi
8 CDCV240 Dây CV240mm2 (0.6/1kV) 504,100 Cadivi
9 CDCV2 Dây CV2mm2 (0.6/1kV) 4,790 Cadivi
10 CDCV3.5 Dây CV3.5mm2 (0.6/1kV) 8,110 Cadivi
11 CDCV30 Dây CV30mm2 (0.6/1kV) 62,600 Cadivi
12 CDCV350 Dây CV350mm2 (0.6/1kV) 746,500 Cadivi
13 CDCV55 Dây CV5.5mm2 (0.6/1kV) 12,56 Cadivi
14 CDCV5 Dây CV5mm2 (0.6/1kV) 11,38 Cadivi
15 CDCV75 Dây CV75mm2 (0.6/1kV) 161,5 Cadivi
16 CDCV80 Dây CV80mm2 (0.6/1kV) 168,9 Cadivi
17 CDCV8 Dây CV8mm2 (0.6/1kV) 17,990 Cadivi
18 CDCV120 Dây CV120mm2 (0.6/1kV) 257,8 Cadivi
19 CDCV150 Dây CV150mm2 (0.6/1kV) 308,1 Cadivi
20 CDCV14 Dây CV14mm2 (0.6/1kV) 31,2 Cadivi

Đơn Báo Giá Dây Cáp Điện Cadivi Mới Nhất CV16 – CV325mm2

Đơn vị tính: đồng/mét 

STT Mã Cáp Điện Tên Sản Phẩm Đơn giá trước VAT Thương Hiệu
21 CDCV16 Dây CV16mm2 (0.6/1kV) 33,8 Cadivi
22 CDCV185 Dây CV185mm2 (0.6/1kV) 384,7 Cadivi
23 CDCV22 Dây CV22mm2 (0.6/1kV) 48,3 Cadivi
24 CDCV25 Dây CV25mm2 (0.6/1kV) 53 Cadivi
25 CDCV300 Dây CV300mm2 (0.6/1kV) 632,3 Cadivi
26 CDCV35 Dây CV35mm2 (0.6/1kV) 73,3 Cadivi
27 CDCV38 Dây CV38mm2 (0.6/1kV) 80,7 Cadivi
28 CDCV400 Dây CV400mm2 (0.6/1kV) 806,5 Cadivi
29 CDCV4 Dây CV4mm2 (0.6/1kV) 9,13 Cadivi
30 CDCV50 Dây CV50mm2 (0.6/1kV) 100,3 Cadivi
31 CDCV200 Dây CV200mm2 (0.6/1kV) 422 Cadivi
32 CDCV250 Dây CV250mm2 (0.6/1kV) 543,7 Cadivi
33 CDCV6 Dây CV6mm2 (0.6/1kV) 13,42 Cadivi
34 CDCV60 Dây CV60mm2 (0.6/1kV) 129,3 Cadivi
35 CDCV70 Dây CV70mm2 (0.6/1kV) 143,1 Cadivi
36 CDCV95 Dây CV95mm2 (0.6/1kV) 197,9 Cadivi
37 CDCV1000 Dây CV1000mm2 (0.6/1kV) 2,127,500 Cadivi
38 CDCV500 Dây CV500mm2 (0.6/1kV) 1,046,700 Cadivi
39 CDCV630 DâyCV630mm2 (0.6/1kV) 1,348,100 Cadivi
40 CDCV800 Dây CV800mm2 (0.6/1kV) 1,706,400 Cadivi
41 CDCV325 Dây CV325mm2 (0.6/1kV) 692,5 Cadivi

Một số ưu đãi khi mua cáp điện tại Công ty Chúng tôi

Chúng tôi không ngừng hoàn thiện mình để mang đến cho khách hàng những sản phẩm cáp điện CADIVI chất lượng tốt nhất, giải pháp tối ưu nhất với giá cả hợp lý và dịch vụ chu đáo.

– Tư vấn nhiệt tình.

– Báo giá nhanh chóng, giá tốt nhất thị trường.

– Giao hàng đúng loại, đủ mẫu.

– Giao hàng tận nơi đúng lịch hẹn công trình.

– Bảo hành sản phẩm 100%.

Chúng tôi mong muốn nhận được sự ủng hộ và góp ý của Quý khách hàng để chúng tôi ngày càng hoàn thiện hơn.

Chúng tôi hỗ trợ tư vấn báo giá vật tư – thiết bị điện cho công trình:

Chúng tôi tư vấn tận tình 24/7 các vật tư điện trung thế thi công xây lắp trạm của các hãng Cáp Cadivi, Cáp Điện LS, Máy Biến Áp THIBIDI, SHIHLIN, HEM, Recloser Schneider, Recloser Entec, Đầu Cáp 3M, Đầu Cáp Raychem, Tủ Trung Thế ABB, Tủ Trung Thế Schneider, LBS SELL/Ý, LBS BH Korea, Vật tư thi công trạm biến thế… Hỗ trợ giao hàng tận công trình, chính sách giá ưu đãi từ nhà máy, giá sỉ, giá rẻ, chiết khấu cao.