Bảng Giá Đầu Cáp Trung Thế 3M – Đầu Cáp Co Nguội Co Nhiệt 3M
Đại lý cấp chính hãng 3M chuyên cung cấp đầu cáp trung thế 3M trân trọng gởi Quý khách hàng bảng giá đầu cáp trung thế 3M – Đầu cáp co nguội co nhiệt 3M đầy đủ chủng loại:
Đơn giá tham khảo dưới đây chưa bao gồm VAT và chiết khấu, để cập nhật báo giá ưu đãi tốt nhất thời điểm hiện tại, quý khách có thể liên hệ ZALO / HOTLINE:
Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An.
Bảng giá đầu cáp 24KV co nhiệt
Bảng giá đầu cáp 24KV 1 pha, co nhiệt, trong nhà
STT |
TÊN HÀNG HÓA |
ĐVT |
SỐ LƯỢNG |
ĐƠN GIÁ |
THÀNH TIỀN |
HÃNG SX |
1 |
Đầu cáp 24KV 1 pha, co nhiệt, trong nhà, 35mm2 |
Cái |
1 |
1,158,544 |
1,158,544 |
3M |
2 |
Đầu cáp 24KV 1 pha, co nhiệt, trong nhà, 50mm2 |
Cái |
1 |
1,158,544 |
1,158,544 |
3M |
3 |
Đầu cáp 24KV 1 pha, co nhiệt, trong nhà, 70mm2 |
Cái |
1 |
1,310,778 |
1,310,778 |
3M |
4 |
Đầu cáp 24KV 1 pha, co nhiệt, trong nhà, 95mm2 |
Cái |
1 |
1,302,744 |
1,302,744 |
3M |
5 |
Đầu cáp 24KV 1 pha, co nhiệt, trong nhà, 120mm2 |
Cái |
1 |
1,328,288 |
1,328,288 |
3M |
6 |
Đầu cáp 24KV 1 pha, co nhiệt, trong nhà, 150mm2 |
Cái |
1 |
1,421,400 |
1,421,400 |
3M |
7 |
Đầu cáp 24KV 1 pha, co nhiệt, trong nhà, 185mm2 |
Cái |
1 |
1,433,760 |
1,433,760 |
3M |
8 |
Đầu cáp 24KV 1 pha, co nhiệt, trong nhà, 240mm2 |
Cái |
1 |
1,458,480 |
1,458,480 |
3M |
9 |
Đầu cáp 24KV 1 pha, co nhiệt, trong nhà, 300mm2 |
Cái |
1 |
1,507,096 |
1,507,096 |
3M |
10 |
Đầu cáp 24KV 1 pha, co nhiệt, ngoài trời, 35mm2 |
Cái |
1 |
1,312,220 |
1,312,220 |
3M |
11 |
Đầu cáp 24KV 1 pha, co nhiệt, ngoài trời, 50mm2 |
Cái |
1 |
1,312,220 |
1,312,220 |
3M |
12 |
Đầu cáp 24KV 1 pha, co nhiệt, ngoài trời, 70mm2 |
Cái |
1 |
1,507,096 |
1,507,096 |
3M |
13 |
Đầu cáp 24KV 1 pha, co nhiệt, ngoài trời, 95mm2 |
Cái |
1 |
1,519,868 |
1,519,868 |
3M |
14 |
Đầu cáp 24KV 1 pha, co nhiệt, ngoài trời, 120mm2 |
Cái |
1 |
1,495,560 |
1,495,560 |
3M |
15 |
Đầu cáp 24KV 1 pha, co nhiệt, ngoài trời, 150mm2 |
Cái |
1 |
1,693,320 |
1,693,320 |
3M |
16 |
Đầu cáp 24KV 1 pha, co nhiệt, ngoài trời, 185mm2 |
Cái |
1 |
1,730,400 |
1,730,400 |
3M |
17 |
Đầu cáp 24KV 1 pha, co nhiệt, ngoài trời, 240mm2 |
Cái |
1 |
1,679,106 |
1,679,106 |
3M |
18 |
Đầu cáp 24KV 1 pha, co nhiệt, ngoài trời, 300mm2 |
Cái |
1 |
1,726,074 |
1,726,074 |
3M |
Bảng giá đầu cáp 24KV 3 pha (Co nhiệt) , trong nhà
STT |
TÊN HÀNG HÓA |
ĐVT |
SỐ LƯỢNG |
ĐƠN GIÁ |
THÀNH TIỀN |
HÃNG SX |
19 |
Đầu cáp 24KV 3 pha (Co nhiệt) , trong nhà, 35mm2 |
Bộ |
1 |
3,179,816 |
3,179,816 |
3M |
20 |
Đầu cáp 24KV 3 pha (Co nhiệt) , trong nhà, 50mm2 |
Bộ |
1 |
3,179,816 |
3,179,816 |
3M |
21 |
Đầu cáp 24KV 3 pha (Co nhiệt) , trong nhà, 70mm2 |
Bộ |
1 |
3,981,568 |
3,981,568 |
3M |
22 |
Đầu cáp 24KV 3 pha (Co nhiệt) , trong nhà, 95mm2 |
Bộ |
1 |
4,021,120 |
4,021,120 |
3M |
23 |
Đầu cáp 24KV 3 pha (Co nhiệt) , trong nhà, 120mm2 |
Bộ |
1 |
3,972,092 |
3,972,092 |
3M |
24 |
Đầu cáp 24KV 3 pha (Co nhiệt) , trong nhà, 150mm2 |
Bộ |
1 |
4,393,568 |
4,393,568 |
3M |
25 |
Đầu cáp 24KV 3 pha (Co nhiệt) , trong nhà, 185mm2 |
Bộ |
1 |
4,372,968 |
4,372,968 |
3M |
26 |
Đầu cáp 24KV 3 pha (Co nhiệt) , trong nhà, 240mm2 |
Bộ |
1 |
4,412,520 |
4,412,520 |
3M |
27 |
Đầu cáp 24KV 3 pha (Co nhiệt) , trong nhà, 300mm2 |
Bộ |
1 |
4,432,708 |
4,432,708 |
3M |
28 |
Đầu cáp 24KV 3 pha (Co Nhiệt) , Ngoài trời, 35mm2 |
Bộ |
1 |
3,896,490 |
3,896,490 |
3M |
29 |
Đầu cáp 24KV 3 pha (Co Nhiệt) , Ngoài trời, 50mm2 |
Bộ |
1 |
3,896,490 |
3,896,490 |
3M |
30 |
Đầu cáp 24KV 3 pha (Co Nhiệt) , Ngoài trời, 70mm2 |
Bộ |
1 |
4,653,952 |
4,653,952 |
3M |
31 |
Đầu cáp 24KV 3 pha (Co Nhiệt) , Ngoài trời, 95mm2 |
Bộ |
1 |
4,620,168 |
4,620,168 |
3M |
32 |
Đầu cáp 24KV 3 pha (Co Nhiệt) , Ngoài trời, 120mm2 |
Bộ |
1 |
4,698,036 |
4,698,036 |
3M |
33 |
Đầu cáp 24KV 3 pha (Co Nhiệt) , Ngoài trời, 150mm2 |
Bộ |
1 |
5,601,552 |
5,601,552 |
3M |
34 |
Đầu cáp 24KV 3 pha (Co Nhiệt) , Ngoài trời, 185mm2 |
Bộ |
1 |
5,669,532 |
5,669,532 |
3M |
35 |
Đầu cáp 24KV 3 pha (Co Nhiệt) , Ngoài trời, 240mm2 |
Bộ |
1 |
5,616,384 |
5,616,384 |
3M |
36 |
Đầu cáp 24KV 3 pha (Co Nhiệt) , Ngoài trời, 300mm2 |
Bộ |
1 |
5,619,680 |
5,619,680 |
3M |
Bảng giá đầu cáp 24KV co nguội
Bảng giá đầu cáp 24KV 1 pha Co nguội, trong nhà
STT |
TÊN HÀNG HÓA |
ĐVT |
SỐ LƯỢNG |
ĐƠN GIÁ |
THÀNH TIỀN |
37 |
Đầu cáp 24KV 1 pha Co nguội, trong nhà, 35mm2 |
Cái |
1 |
1,570,956 |
1,570,956 |
38 |
Đầu cáp 24KV 1 pha Co nguội, trong nhà, 50mm2 |
Cái |
1 |
1,570,956 |
1,570,956 |
39 |
Đầu cáp 24KV 1 pha Co nguội, trong nhà, 70mm2 |
Cái |
1 |
1,969,154 |
1,969,154 |
40 |
Đầu cáp 24KV 1 pha Co nguội, trong nhà, 95mm2 |
Cái |
1 |
1,960,296 |
1,960,296 |
41 |
Đầu cáp 24KV 1 pha Co nguội, trong nhà, 120mm2 |
Cái |
1 |
2,000,054 |
2,000,054 |
42 |
Đầu cáp 24KV 1 pha Co nguội, trong nhà, 150mm2 |
Cái |
1 |
2,000,054 |
2,000,054 |
43 |
Đầu cáp 24KV 1 pha Co nguội, trong nhà, 185mm2 |
Cái |
1 |
2,031,160 |
2,031,160 |
44 |
Đầu cáp 24KV 1 pha Co nguội, trong nhà, 240mm2 |
Cái |
1 |
2,565,936 |
2,565,936 |
45 |
Đầu cáp 24KV 1 pha Co nguội, trong nhà, 300mm2 |
Cái |
1 |
2,591,480 |
2,591,480 |
46 |
Đầu cáp 24KV 1 pha Co nguội, trong nhà, 400mm2 |
Cái |
1 |
4,048,312 |
4,048,312 |
47 |
Đầu cáp 24KV 1 pha Co nguội, trong nhà, 500mm2 |
Cái |
1 |
3,971,268 |
3,971,268 |
48 |
Đầu cáp 24KV 1 pha Co nguội, trong nhà, 630mm2 |
Cái |
1 |
3,995,988 |
3,995,988 |
Bảng giá đầu cáp 24KV 1 pha Co nguội, Ngoài trời
STT |
TÊN HÀNG HÓA |
ĐVT |
SỐ LƯỢNG |
ĐƠN GIÁ |
THÀNH TIỀN |
HÃNG SX |
49 |
Đầu cáp 24KV 1 pha Co nguội, Ngoài trời, 25mm2 |
Cái |
1 |
2,003,968 |
2,003,968 |
3M |
50 |
Đầu cáp 24KV 1 pha Co nguội, Ngoài trời, 35mm2 |
Cái |
1 |
2,003,968 |
2,003,968 |
3M |
51 |
Đầu cáp 24KV 1 pha Co nguội, Ngoài trời, 50mm2 |
Cái |
1 |
2,003,968 |
2,003,968 |
3M |
52 |
Đầu cáp 24KV 1 pha Co nguội, Ngoài trời, 70mm2 |
Cái |
1 |
2,345,928 |
2,345,928 |
3M |
53 |
Đầu cáp 24KV 1 pha Co nguội, Ngoài trời, 95mm2 |
Cái |
1 |
2,345,928 |
2,345,928 |
3M |
54 |
Đầu cáp 24KV 1 pha Co nguội, Ngoài trời, 120mm2 |
Cái |
1 |
2,469,528 |
2,469,528 |
3M |
55 |
Đầu cáp 24KV 1 pha Co nguội, Ngoài trời, 150mm2 |
Cái |
1 |
2,469,528 |
2,469,528 |
3M |
56 |
Đầu cáp 24KV 1 pha Co nguội, Ngoài trời, 185mm2 |
Cái |
1 |
2,459,022 |
2,459,022 |
3M |
57 |
Đầu cáp 24KV 1 pha Co nguội, Ngoài trời, 240mm2 |
Cái |
1 |
3,112,866 |
3,112,866 |
3M |
58 |
Đầu cáp 24KV 1 pha Co nguội, Ngoài trời, 300mm2 |
Cái |
1 |
3,093,090 |
3,093,090 |
3M |
59 |
Đầu cáp 24KV 1 pha Co nguội, Ngoài trời, 400mm2 |
Cái |
1 |
4,565,990 |
4,565,990 |
3M |
60 |
Đầu cáp 24KV 1 pha Co nguội, Ngoài trời, 500mm2 |
Cái |
1 |
4,568,256 |
4,568,256 |
3M |
61 |
Đầu cáp 24KV 1 pha Co nguội, Ngoài trời, 630mm2 |
Cái |
1 |
4,573,200 |
4,573,200 |
3M |
Bảng giá đầu cáp 35KV co nguội
Bảng giá đầu cáp 35KV 1 pha, Co nguội, trong nhà
STT |
TÊN HÀNG HÓA |
ĐVT |
SỐ LƯỢNG |
ĐƠN GIÁ |
THÀNH TIỀN |
HÃNG SX |
62 |
Đầu cáp 35KV 1 pha, Co nguội, trong nhà, 35mm2 |
Cái |
1 |
2,469,528 |
2,469,528 |
3M |
63 |
Đầu cáp 35KV 1 pha, Co nguội, trong nhà, 50mm2 |
Cái |
1 |
2,469,528 |
2,469,528 |
3M |
64 |
Đầu cáp 35KV 1 pha, Co nguội, trong nhà, 70mm2 |
Cái |
1 |
2,469,528 |
2,469,528 |
3M |
65 |
Đầu cáp 35KV 1 pha, Co nguội, trong nhà, 95mm2 |
Cái |
1 |
2,476,944 |
2,476,944 |
3M |
66 |
Đầu cáp 35KV 1 pha, Co nguội, trong nhà, 120mm2 |
Cái |
1 |
3,084,232 |
3,084,232 |
3M |
67 |
Đầu cáp 35KV 1 pha, Co nguội, trong nhà, 150mm2 |
Cái |
1 |
3,094,532 |
3,094,532 |
3M |
68 |
Đầu cáp 35KV 1 pha, Co nguội, trong nhà, 185mm2 |
Cái |
1 |
3,085,880 |
3,085,880 |
3M |
69 |
Đầu cáp 35KV 1 pha, Co nguội, trong nhà, 240mm2 |
Cái |
1 |
3,072,696 |
3,072,696 |
3M |
70 |
Đầu cáp 35KV 1 pha, Co nguội, trong nhà, 300mm2 |
Cái |
1 |
4,608,632 |
4,608,632 |
3M |
71 |
Đầu cáp 35KV 1 pha, Co nguội, trong nhà, 400mm2 |
Cái |
1 |
4,565,990 |
4,565,990 |
3M |
72 |
Đầu cáp 35KV 1 pha, Co nguội, trong nhà, 500mm2 |
Cái |
1 |
4,568,256 |
4,568,256 |
3M |
73 |
Đầu cáp 35KV 1 pha, Co nguội, trong nhà, 630mm2 |
Cái |
1 |
4,561,458 |
4,561,458 |
3M |
Bảng giá đầu cáp 35KV 1 pha, Co nguội, Ngoài trời
STT |
TÊN HÀNG HÓA |
ĐVT |
SỐ LƯỢNG |
ĐƠN GIÁ |
THÀNH TIỀN |
HÃNG SX |
74 |
Đầu cáp 35KV 1 pha, Co nguội, Ngoài trời, 35mm2 |
Cái |
1 |
3,342,144 |
3,342,144 |
3M |
75 |
Đầu cáp 35KV 1 pha, Co nguội, Ngoài trời, 50mm2 |
Cái |
1 |
3,350,384 |
3,350,384 |
3M |
76 |
Đầu cáp 35KV 1 pha, Co nguội, Ngoài trời, 70mm2 |
Cái |
1 |
3,350,384 |
3,350,384 |
3M |
77 |
Đầu cáp 35KV 1 pha, Co nguội, Ngoài trời, 95mm2 |
Cái |
1 |
3,353,680 |
3,353,680 |
3M |
78 |
Đầu cáp 35KV 1 pha, Co nguội, Ngoài trời, 120mm2 |
Cái |
1 |
4,008,760 |
4,008,760 |
3M |
79 |
Đầu cáp 35KV 1 pha, Co nguội, Ngoài trời, 150mm2 |
Cái |
1 |
4,008,760 |
4,008,760 |
3M |
80 |
Đầu cáp 35KV 1 pha, Co nguội, Ngoài trời, 185mm2 |
Cái |
1 |
3,988,778 |
3,988,778 |
3M |
81 |
Đầu cáp 35KV 1 pha, Co nguội, Ngoài trời, 240mm2 |
Cái |
1 |
4,034,304 |
4,034,304 |
3M |
82 |
Đầu cáp 35KV 1 pha, Co nguội, Ngoài trời, 300mm2 |
Cái |
1 |
5,667,060 |
5,667,060 |
3M |
83 |
Đầu cáp 35KV 1 pha, Co nguội, Ngoài trời, 400mm2 |
Cái |
1 |
5,757,288 |
5,757,288 |
3M |
84 |
Đầu cáp 35KV 1 pha, Co nguội, Ngoài trời, 500mm2 |
Cái |
1 |
5,677,360 |
5,677,360 |
3M |
85 |
Đầu cáp 35KV 1 pha, Co nguội, Ngoài trời, 630mm2 |
Cái |
1 |
5,648,520 |
5,648,520 |
3M |
Bảng giá đầu cáp 24KV co nguội
Bảng giá đầu cáp 24KV 3 pha Co nguội, trong nhà
STT |
TÊN HÀNG HÓA |
ĐVT |
SỐ LƯỢNG |
ĐƠN GIÁ |
THÀNH TIỀN |
HÃNG SX |
86 |
Đầu cáp 24KV 3 pha Co nguội, trong nhà, 35mm2 |
Bộ |
1 |
5,903,136 |
5,903,136 |
3M |
87 |
Đầu cáp 24KV 3 pha Co nguội, trong nhà, 50mm2 |
Bộ |
1 |
5,903,136 |
5,903,136 |
3M |
88 |
Đầu cáp 24KV 3 pha Co nguội, trong nhà, 70mm2 |
Bộ |
1 |
6,511,454 |
6,511,454 |
3M |
89 |
Đầu cáp 24KV 3 pha Co nguội, trong nhà, 95mm2 |
Bộ |
1 |
6,511,454 |
6,511,454 |
3M |
90 |
Đầu cáp 24KV 3 pha Co nguội, trong nhà, 120mm2 |
Bộ |
1 |
7,269,122 |
7,269,122 |
3M |
91 |
Đầu cáp 24KV 3 pha Co nguội, trong nhà, 150mm2 |
Bộ |
1 |
7,305,996 |
7,305,996 |
3M |
92 |
Đầu cáp 24KV 3 pha Co nguội, trong nhà, 185mm2 |
Bộ |
1 |
7,301,052 |
7,301,052 |
3M |
93 |
Đầu cáp 24KV 3 pha Co nguội, trong nhà, 240mm2 |
Bộ |
1 |
8,147,712 |
8,147,712 |
3M |
94 |
Đầu cáp 24KV 3 pha Co nguội, trong nhà, 300mm2 |
Bộ |
1 |
8,033,588 |
8,033,588 |
3M |
95 |
Đầu cáp 24KV 3 pha Co nguội, trong nhà, 400mm2 |
Bộ |
1 |
10,419,480 |
10,419,480 |
3M |
96 |
Đầu cáp 24KV 3 pha Co nguội, trong nhà, 500mm2 |
Bộ |
1 |
10,490,344 |
10,490,344 |
3M |
97 |
Đầu cáp 24KV 3 pha Co nguội, trong nhà, 630mm2 |
Bộ |
1 |
– |
– |
3M |
Bảng giá đầu cáp 24KV 3 pha Co nguội, Ngoài trời
STT |
TÊN HÀNG HÓA |
ĐVT |
SỐ LƯỢNG |
ĐƠN GIÁ |
THÀNH TIỀN |
HÃNG SX |
98 |
Đầu cáp 24KV 3 pha Co nguội, Ngoài trời, 25mm2 |
Bộ |
1 |
7,030,368 |
7,030,368 |
3M |
99 |
Đầu cáp 24KV 3 pha Co nguội, Ngoài trời, 35mm2 |
Bộ |
1 |
7,030,368 |
7,030,368 |
3M |
100 |
Đầu cáp 24KV 3 pha Co nguội, Ngoài trời, 50mm2 |
Bộ |
1 |
7,030,368 |
7,030,368 |
3M |
101 |
Đầu cáp 24KV 3 pha Co nguội, Ngoài trời, 70mm2 |
Bộ |
1 |
7,623,648 |
7,623,648 |
3M |
102 |
Đầu cáp 24KV 3 pha Co nguội, Ngoài trời, 95mm2 |
Bộ |
1 |
7,693,276 |
7,693,276 |
3M |
103 |
Đầu cáp 24KV 3 pha Co nguội, Ngoài trời, 120mm2 |
Bộ |
1 |
8,691,964 |
8,691,964 |
3M |
104 |
Đầu cáp 24KV 3 pha Co nguội, Ngoài trời, 150mm2 |
Bộ |
1 |
8,702,470 |
8,702,470 |
3M |
105 |
Đầu cáp 24KV 3 pha Co nguội, Ngoài trời, 185mm2 |
Bộ |
1 |
8,613,684 |
8,613,684 |
3M |
106 |
Đầu cáp 24KV 3 pha Co nguội, Ngoài trời, 240mm2 |
Bộ |
1 |
9,329,740 |
9,329,740 |
3M |
107 |
Đầu cáp 24KV 3 pha Co nguội, Ngoài trời, 300mm2 |
Bộ |
1 |
9,373,824 |
9,373,824 |
3M |
108 |
Đầu cáp 24KV 3 pha Co nguội, Ngoài trời, 400mm2 |
Bộ |
1 |
11,430,940 |
11,430,940 |
3M |
109 |
Đầu cáp 24KV 3 pha Co nguội, Ngoài trời, 500mm2 |
Bộ |
1 |
11,358,840 |
11,358,840 |
3M |
110 |
Đầu cáp 24KV 3 pha Co nguội, Ngoài trời, 630mm2 |
Bộ |
1 |
– |
– |
3M |
Bảng giá đầu cáp 35KV co nguội
Bảng giá đầu cáp 35KV 3 pha Co nguội, trong nhà
STT |
TÊN HÀNG HÓA |
ĐVT |
SỐ LƯỢNG |
ĐƠN GIÁ |
THÀNH TIỀN |
HÃNG SX |
111 |
Đầu cáp 35KV 3 pha Co nguội, trong nhà, 35mm2 |
Bộ |
1 |
8,629,340 |
8,629,340 |
3M |
112 |
Đầu cáp 35KV 3 pha Co nguội, trong nhà, 50mm2 |
Bộ |
1 |
8,594,320 |
8,594,320 |
3M |
113 |
Đầu cáp 35KV 3 pha Co nguội, trong nhà, 70mm2 |
Bộ |
1 |
8,695,260 |
8,695,260 |
3M |
114 |
Đầu cáp 35KV 3 pha Co nguội, trong nhà, 95mm2 |
Bộ |
1 |
8,663,330 |
8,663,330 |
3M |
115 |
Đầu cáp 35KV 3 pha Co nguội, trong nhà, 120mm2 |
Bộ |
1 |
9,227,358 |
9,227,358 |
3M |
116 |
Đầu cáp 35KV 3 pha Co nguội, trong nhà, 150mm2 |
Bộ |
1 |
9,227,358 |
9,227,358 |
3M |
117 |
Đầu cáp 35KV 3 pha Co nguội, trong nhà, 185mm2 |
Bộ |
1 |
9,374,648 |
9,374,648 |
3M |
118 |
Đầu cáp 35KV 3 pha Co nguội, trong nhà, 240mm2 |
Bộ |
1 |
9,298,840 |
9,298,840 |
3M |
119 |
Đầu cáp 35KV 3 pha Co nguội, trong nhà, 300mm2 |
Bộ |
1 |
11,448,450 |
11,448,450 |
3M |
120 |
Đầu cáp 35KV 3 pha Co nguội, trong nhà, 400mm2 |
Bộ |
1 |
11,443,712 |
11,443,712 |
3M |
121 |
Đầu cáp 35KV 3 pha Co nguội, trong nhà, 500mm2 |
Bộ |
1 |
11,556,600 |
11,556,600 |
3M |
122 |
Đầu cáp 35KV 3 pha Co nguội, trong nhà, 630mm2 |
Bộ |
1 |
– |
– |
3M |
Bảng giá đầu cáp 35KV 3 pha Co nguội, Ngoài trời
STT |
TÊN HÀNG HÓA |
ĐVT |
SỐ LƯỢNG |
ĐƠN GIÁ |
THÀNH TIỀN |
HÃNG SX |
123 |
Đầu cáp 35KV 3 pha Co nguội, Ngoài trời, 35mm2 |
Bộ |
1 |
11,087,538 |
11,087,538 |
3M |
124 |
Đầu cáp 35KV 3 pha Co nguội, Ngoài trời, 50mm2 |
Bộ |
1 |
11,087,538 |
11,087,538 |
3M |
125 |
Đầu cáp 35KV 3 pha Co nguội, Ngoài trời, 70mm2 |
Bộ |
1 |
11,037,892 |
11,037,892 |
3M |
126 |
Đầu cáp 35KV 3 pha Co nguội, Ngoài trời, 95mm2 |
Bộ |
1 |
11,113,082 |
11,113,082 |
3M |
127 |
Đầu cáp 35KV 3 pha Co nguội, Ngoài trời, 120mm2 |
Bộ |
1 |
12,251,232 |
12,251,232 |
3M |
128 |
Đầu cáp 35KV 3 pha Co nguội, Ngoài trời, 150mm2 |
Bộ |
1 |
12,266,064 |
12,266,064 |
3M |
129 |
Đầu cáp 35KV 3 pha Co nguội, Ngoài trời, 185mm2 |
Bộ |
1 |
12,309,324 |
12,309,324 |
3M |
130 |
Đầu cáp 35KV 3 pha Co nguội, Ngoài trời, 240mm2 |
Bộ |
1 |
12,352,790 |
12,352,790 |
3M |
131 |
Đầu cáp 35KV 3 pha Co nguội, Ngoài trời, 300mm2 |
Bộ |
1 |
13,387,940 |
13,387,940 |
3M |
132 |
Đầu cáp 35KV 3 pha Co nguội, Ngoài trời, 400mm2 |
Bộ |
1 |
13,474,048 |
13,474,048 |
3M |
133 |
Đầu cáp 35KV 3 pha Co nguội, Ngoài trời, 500mm2 |
Bộ |
1 |
13,345,092 |
13,345,092 |
3M |
134 |
Đầu cáp 35KV 3 pha Co nguội, Ngoài trời, 630mm2 |
Bộ |
1 |
13,374,138 |
13,374,138 |
3M |
Bảng giá hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin
Bảng giá hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin 3 pha, 24KV
STT |
TÊN HÀNG HÓA |
ĐVT |
SỐ LƯỢNG |
ĐƠN GIÁ |
THÀNH TIỀN |
HÃNG SX |
135 |
Hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin 3 pha, 24KV, 50 mm2 |
Bộ |
1 |
9,293,484 |
9,293,484 |
3M |
136 |
Hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin 3 pha, 24KV, 70 mm2 |
Bộ |
1 |
9,463,022 |
9,463,022 |
3M |
137 |
Hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin 3 pha, 24KV, 95 mm2 |
Bộ |
1 |
10,075,460 |
10,075,460 |
3M |
138 |
Hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin 3 pha, 24KV, 120 mm2 |
Bộ |
1 |
10,208,948 |
10,208,948 |
3M |
139 |
Hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin 3 pha, 24KV, 150 mm2 |
Bộ |
1 |
10,954,874 |
10,954,874 |
3M |
140 |
Hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin 3 pha, 24KV, 185 mm2 |
Bộ |
1 |
11,435,472 |
11,435,472 |
3M |
141 |
Hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin 3 pha, 24KV, 240 mm2 |
Bộ |
1 |
13,163,400 |
13,163,400 |
3M |
142 |
Hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin 3 pha, 24KV, 300 mm2 |
Bộ |
1 |
14,348,106 |
14,348,106 |
3M |
143 |
Hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin 3 pha, 24KV, 400 mm2 |
Bộ |
1 |
15,037,176 |
15,037,176 |
3M |
144 |
Hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin 3 pha, 24KV, 500 mm2 |
Bộ |
1 |
– |
– |
3M |
Bảng giá hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin 3 pha, 36KV
STT |
TÊN HÀNG HÓA |
ĐVT |
SỐ LƯỢNG |
ĐƠN GIÁ |
THÀNH TIỀN |
HÃNG SX |
145 |
Hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin 3 pha, 36KV, 50mm2 |
Bộ |
1 |
12,271,214 |
12,271,214 |
3M |
146 |
Hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin 3 pha, 36KV, 70 mm2 |
Bộ |
1 |
13,037,328 |
13,037,328 |
3M |
147 |
Hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin 3 pha, 36KV, 95 mm2 |
Bộ |
1 |
14,586,860 |
14,586,860 |
3M |
148 |
Hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin 3 pha, 36KV, 120mm2 |
Bộ |
1 |
15,548,880 |
15,548,880 |
3M |
149 |
Hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin 3 pha, 36KV, 150 mm2 |
Bộ |
1 |
16,501,424 |
16,501,424 |
3M |
150 |
Hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin 3 pha, 36KV, 185 mm2 |
Bộ |
1 |
17,498,052 |
17,498,052 |
3M |
151 |
Hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin 3 pha, 36KV, 240 mm2 |
Bộ |
1 |
19,452,580 |
19,452,580 |
3M |
152 |
Hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin 3 pha, 36KV, 300 mm2 |
Bộ |
1 |
20,447,560 |
20,447,560 |
3M |
153 |
Hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin 3 pha, 36KV, 400 mm2 |
Bộ |
1 |
22,163,540 |
22,163,540 |
3M |
154 |
Hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin 3 pha, 36KV, 500 mm2 |
Bộ |
1 |
– |
– |
3M |
Bảng giá hộp nối cáp ngầm 24KV, 3 pha (Co nguội)
STT |
TÊN HÀNG HÓA |
ĐVT |
SỐ LƯỢNG |
ĐƠN GIÁ |
THÀNH TIỀN |
HÃNG SX |
155 |
Hộp nối cáp ngầm 24KV, 3 pha (Co nguội), 50mm2 |
Bộ |
1 |
11,598,418 |
11,598,418 |
3M |
156 |
Hộp nối cáp ngầm 24KV, 3 pha (Co nguội), 70mm2 |
Bộ |
1 |
11,627,670 |
11,627,670 |
3M |
157 |
Hộp nối cáp ngầm 24KV, 3 pha (Co nguội), 95mm2 |
Bộ |
1 |
11,671,548 |
11,671,548 |
3M |
158 |
Hộp nối cáp ngầm 24KV, 3 pha (Co nguội), 120mm2 |
Bộ |
1 |
11,730,052 |
11,730,052 |
3M |
159 |
Hộp nối cáp ngầm 24KV, 3 pha (Co nguội), 150mm2 |
Bộ |
1 |
11,876,312 |
11,876,312 |
3M |
160 |
Hộp nối cáp ngầm 24KV, 3 pha (Co nguội), 185mm2 |
Bộ |
1 |
11,934,816 |
11,934,816 |
3M |
161 |
Hộp nối cáp ngầm 24KV, 3 pha (Co nguội), 240mm2 |
Bộ |
1 |
12,081,076 |
12,081,076 |
3M |
162 |
Hộp nối cáp ngầm 24KV, 3 pha (Co nguội), 300mm2 |
Bộ |
1 |
11,948,824 |
11,948,824 |
3M |
163 |
Hộp nối cáp ngầm 24KV, 3 pha (Co nguội), 400mm2 |
Bộ |
1 |
11,746,944 |
11,746,944 |
3M |
Bảng giá đầu cáp hạ thế – hộp nối cáp hạ thế
Bảng giá đầu cáp hạ thế 0.6/1KV
STT |
TÊN HÀNG HÓA |
ĐVT |
SỐ LƯỢNG |
ĐƠN GIÁ |
THÀNH TIỀN |
HÃNG SX |
164 |
Đầu cáp hạ thế 0.6/1KV, 4×10 ÷ 16mm2 |
Bộ |
1 |
1,038,240 |
1,038,240 |
3M |
165 |
Đầu cáp hạ thế 0.6/1KV, 4×25 ÷ 50mm2 |
Bộ |
1 |
1,044,420 |
1,044,420 |
3M |
166 |
Đầu cáp hạ thế 0.6/1KV, 4×70 ÷ 120mm2 |
Bộ |
1 |
1,067,080 |
1,067,080 |
3M |
167 |
Đầu cáp hạ thế 0.6/1KV, 4×150 ÷ 240mm2 |
Bộ |
1 |
1,318,400 |
1,318,400 |
3M |
168 |
Đầu cáp hạ thế 0.6/1KV, 4×300 ÷ 400mm2 |
Bộ |
1 |
1,330,760 |
1,330,760 |
3M |
Bảng giá hộp nối cáp co nhiệt hạ thế 0.6/1KV
STT |
TÊN HÀNG HÓA |
ĐVT |
SỐ LƯỢNG |
ĐƠN GIÁ |
THÀNH TIỀN |
HÃNG SX |
169 |
Hộp nối cáp co nhiệt hạ thế 0.6/1KV, 4×10 – 16mm2 |
Bộ |
1 |
1,365,780 |
1,365,780 |
3M |
170 |
Hộp nối cáp co nhiệt hạ thế 0.6/1KV, 4×25 – 50mm2 |
Bộ |
1 |
1,384,320 |
1,384,320 |
3M |
171 |
Hộp nối cáp co nhiệt hạ thế 0.6/1KV, 4×70 – 120mm2 |
Bộ |
1 |
1,452,300 |
1,452,300 |
3M |
172 |
Hộp nối cáp co nhiệt hạ thế 0.6/1KV, 4×150 – 240mm2 |
Bộ |
1 |
1,549,120 |
1,549,120 |
3M |
173 |
Hộp nối cáp co nhiệt hạ thế 0.6/1KV, 4×300-400mm2 |
Bộ |
1 |
1,610,920 |
1,610,920 |
3M |
Bảng giá hộp nối cáp co nhiệt hạ thế đổ keo loại không có giáp 0,6/1KV
STT |
TÊN HÀNG HÓA |
ĐVT |
SỐ LƯỢNG |
ĐƠN GIÁ |
THÀNH TIỀN |
HÃNG SX |
174 |
Hộp nối cáp co nhiệt hạ thế đổ keo loại không có giáp 0,6/1KV 4×16-25mm2 |
Bộ |
1 |
1,110,340 |
1,110,340 |
3M |
175 |
Hộp nối cáp co nhiệt hạ thế đổ keo loại không có giáp 0,6/1KV 4×35-50mm2 |
Bộ |
1 |
1,681,990 |
1,681,990 |
3M |
176 |
Hộp nối cáp co nhiệt hạ thế đổ keo loại không có giáp 0,6/1KV 4×70-95mm2 |
Bộ |
1 |
2,274,240 |
2,274,240 |
3M |
177 |
Hộp nối cáp co nhiệt hạ thế đổ keo loại không có giáp 0,6/1KV 4×120-150mm2 |
Bộ |
1 |
2,994,890 |
2,994,890 |
3M |
178 |
Hộp nối cáp co nhiệt hạ thế đổ keo loại không có giáp 0,6/1KV 4×185-240mm2 |
Bộ |
1 |
3,519,510 |
3,519,510 |
3M |
179 |
Hộp nối cáp co nhiệt hạ thế đổ keo loại không có giáp 0,6/1KV 4×300-400mm2 |
Bộ |
1 |
4,209,610 |
4,209,610 |
3M |
Bảng giá hộp nối cáp co nhiệt hạ thế đổ keo loại có giáp 0,6/1KV
STT |
TÊN HÀNG HÓA |
ĐVT |
SỐ LƯỢNG |
ĐƠN GIÁ |
THÀNH TIỀN |
HÃNG SX |
180 |
Hộp nối cáp co nhiệt hạ thế đổ keo loại có giáp 0,6/1KV 4×16-25mm2 |
Bộ |
1 |
1,297,800 |
1,297,800 |
3M |
181 |
Hộp nối cáp co nhiệt hạ thế đổ keo loại có giáp 0,6/1KV 4×35-50mm2 |
Bộ |
1 |
1,905,768 |
1,905,768 |
3M |
182 |
Hộp nối cáp co nhiệt hạ thế đổ keo loại có giáp 0,6/1KV 4×70-95mm2 |
Bộ |
1 |
2,572,734 |
2,572,734 |
3M |
183 |
Hộp nối cáp co nhiệt hạ thế đổ keo loại có giáp 0,6/1KV 4×120-150mm2 |
Bộ |
1 |
3,316,621 |
3,316,621 |
3M |
184 |
Hộp nối cáp co nhiệt hạ thế đổ keo loại có giáp 0,6/1KV 4×185-240mm2 |
Bộ |
1 |
3,995,679 |
3,995,679 |
3M |
185 |
Hộp nối cáp co nhiệt hạ thế đổ keo loại có giáp 0,6/1KV 4×300-400mm2 |
Bộ |
1 |
4,785,792 |
4,785,792 |
3M |
Bảng giá đầu Tplug – Tee Connector 24kV – 630A
STT |
TÊN HÀNG HÓA |
ĐVT |
SỐ LƯỢNG |
ĐƠN GIÁ |
THÀNH TIỀN |
HÃNG SX |
186 |
Đầu Tplug – Tee Connector 24kV – 630A, 3x 50mm2 |
Bộ |
1 |
17,419,600 |
17,419,600 |
3M |
187 |
Đầu Tplug – Tee Connector 24kV – 630A, 3x 70mm2 |
Bộ |
1 |
17,419,600 |
17,419,600 |
3M |
188 |
Đầu Tplug – Tee Connector 24kV – 630A, 3x 95mm2 |
Bộ |
1 |
17,419,600 |
17,419,600 |
3M |
189 |
Đầu Tplug – Tee Connector 24kV – 630A, 3x 120mm2 |
Bộ |
1 |
17,419,600 |
17,419,600 |
3M |
190 |
Đầu Tplug – Tee Connector 24kV – 630A, 3x 150mm2 |
Bộ |
1 |
17,419,600 |
17,419,600 |
3M |
191 |
Đầu Tplug – Tee Connector 24kV – 630A, 3x 185mm2 |
Bộ |
1 |
17,419,600 |
17,419,600 |
3M |
192 |
Đầu Tplug – Tee Connector 24kV – 630A, 3x 240mm2 |
Bộ |
1 |
17,419,600 |
17,419,600 |
3M |
193 |
Đầu Tplug – Tee Connector 24kV – 630A, 3x 300mm2 |
Bộ |
1 |
17,419,600 |
17,419,600 |
3M |
Bảng giá đầu Elbow 24kV 250A
STT |
TÊN HÀNG HÓA |
ĐVT |
SỐ LƯỢNG |
ĐƠN GIÁ |
THÀNH TIỀN |
HÃNG SX |
194 |
Đầu Elbow 24kV 250A, 3x 50mm2 |
Bộ |
1 |
9,900,000 |
9,900,000 |
3M |
195 |
Đầu Elbow 24kV 250A, 3x 70mm2 |
Bộ |
1 |
9,900,000 |
9,900,000 |
3M |
196 |
Đầu Elbow 24kV 250A, 3x 95mm2 |
Bộ |
1 |
9,900,000 |
9,900,000 |
3M |
197 |
Đầu Elbow 24kV 250A, 3x 120mm2 |
Bộ |
1 |
10,225,840 |
10,225,840 |
3M |
Bảng giá đầu Tplug – Tee Connector 24kV – 630A
STT |
TÊN HÀNG HÓA |
ĐVT |
SỐ LƯỢNG |
ĐƠN GIÁ |
THÀNH TIỀN |
HÃNG SX |
198 |
Đầu Tplug – Tee Connector 24kV – 630A, 1x 50mm2 |
Cái |
1 |
5,806,533 |
5,806,533 |
3M |
199 |
Đầu Tplug – Tee Connector 24kV – 630A, 1x 70mm2 |
Cái |
1 |
5,806,533 |
5,806,533 |
3M |
200 |
Đầu Tplug – Tee Connector 24kV – 630A, 1x 95mm2 |
Cái |
1 |
5,806,533 |
5,806,533 |
3M |
201 |
Đầu Tplug – Tee Connector 24kV – 630A, 1x 120mm2 |
Cái |
1 |
5,806,533 |
5,806,533 |
3M |
202 |
Đầu Tplug – Tee Connector 24kV – 630A, 1x 150mm2 |
Cái |
1 |
5,806,533 |
5,806,533 |
3M |
203 |
Đầu Tplug – Tee Connector 24kV – 630A, 1x 185mm2 |
Cái |
1 |
5,806,533 |
5,806,533 |
3M |
204 |
Đầu Tplug – Tee Connector 24kV – 630A, 1x 240mm2 |
Cái |
1 |
5,806,533 |
5,806,533 |
3M |
205 |
Đầu Tplug – Tee Connector 24kV – 630A, 1x 300mm2 |
Cái |
1 |
5,806,533 |
5,806,533 |
3M |
Bảng giá đầu Elbow 24kV 250A
STT |
TÊN HÀNG HÓA |
ĐVT |
SỐ LƯỢNG |
ĐƠN GIÁ |
THÀNH TIỀN |
HÃNG SX |
206 |
Đầu Elbow 24kV 250A, 1x 50mm2 |
Cái |
1 |
– |
– |
3M |
207 |
Đầu Elbow 24kV 250A, 1x 70mm2 |
Cái |
1 |
– |
– |
3M |
208 |
Đầu Elbow 24kV 250A, 1x 95mm2 |
Cái |
1 |
– |
– |
3M |
209 |
Đầu Elbow 24kV 250A, 1x 120mm2 |
Cái |
1 |
– |
– |
3M |
Bảng giá hộp nối hạ thế
STT |
TÊN HÀNG HÓA |
ĐVT |
SỐ LƯỢNG |
ĐƠN GIÁ |
THÀNH TIỀN |
HÃNG SX |
210 |
Hộp nối hạ thế 90-N A1 (8-22mm) |
Bộ |
1 |
1,000,000 |
1,000,000 |
3M |
211 |
Hộp nối hạ thế 90-N A2 (14-30mm) |
Bộ |
1 |
1,540,000 |
1,540,000 |
3M |
212 |
Hộp nối hạ thế 90-N A3 (23-35mm) |
Bộ |
1 |
2,000,000 |
2,000,000 |
3M |
Một số ưu đãi khi mua sản phẩm đầu cáp 3M tại Công ty Chúng tôi
Chúng tôi không ngừng hoàn thiện mình để mang đến cho khách hàng những sản phẩm mua sản phẩm đầu cáp – hộp nối 3M chất lượng tốt nhất, giải pháp tối ưu nhất với giá cả hợp lý và dịch vụ chu đáo.
- Bảo hành sản phẩm 100%
- Đổi trả nếu giao hàng không chính xác
- Báo giá nhanh chóng, Không làm trễ hẹn công trình.
- Chúng tôi mong muốn nhận được sự ủng hộ và góp ý của Quý khách hàng để chúng tôi ngày càng hoàn thiện hơn.
Chúng tôi tư vấn tận tình 24/7 các vật tư điện trung thế thi công xây lắp trạm của các hãng Cáp Cadivi, Cáp Điện LS, Máy Biến Áp THIBIDI, SHIHLIN, HEM, Recloser Schneider, Recloser Entec, Đầu Cáp 3M, Đầu Cáp Raychem, Tủ Trung Thế ABB, Tủ Trung Thế Schneider, LBS SELL/Ý, LBS BH Korea, Vật tư thi công trạm biến thế… Hỗ trợ giao hàng nhanh đến công trình, chính sách giá từ nhà máy tốt nhất.
Muabandien.com hướng tới mục tiêu cung cấp cho khách hàng giải pháp Tối Ưu - An Toàn - Tiết Kiệm cho công trình điện.
Lựa chọn Muabandien.com là bạn lựa chọn:
✔️ Giá tốt cho việc đầu tư hệ thống thiết bị điện, tủ điện, cáp điện, vật tư trạm biến áp và đường dây.
✔️ Chất lượng sản phẩm được bảo đảm từ các thương hiệu uy tín trong và ngoài nước.
✔️ Chuyên nghiệp từ khâu tư vấn - báo giá đến dịch vụ vận chuyển - giao hàng đúng hẹn công trình.
Muabandien.com đáp ứng nhu cầu về vật tư điện cho công trình, dự án toàn quốc. Hãy để lại số điện thoại để được hỗ trợ nhanh nhất!