Báo Giá Trạm Biến Áp 50kVA 12.7/0.23kV – Trạm Biến Áp Treo
Báo giá trạm biến áp 50kVA 12.7/0.23kV – Trạm biến áp treo được thiết kế để máy biến áp và toàn bộ các thiết bị cao hạ áp đều được lắp đặt trên một cột hoặc kết cấu trên cao của cột BTLT.
1. Máy biến áp 50kVA các thương hiệu THIBIDI, EMC, Shihlin, Sanaky, HEM, MBT, HBT,…
2. Thiết bị trung thế:
- Cầu chì tự rơi FCO các hãng Tuấn Ân, Cooper, Sarah, Apparat, AB Chance…
- Chống sét van LA Cooper, DTR (Korea), Ohio, Sarah, Apparat (Nga), Tuấn Ân…
- TU trung thế 8400/120V; TI trung thế 30/5 A.
3. Thiết bị hạ thế:
- Aptomat khối MCCB các hãng Mitsubishi, LS, Schneider…;
- Tủ tụ bù hạ thế các hãng Epcos, Nuintek, Sunny, Mikro,…
4. Các loại cáp điện CADIVI, LS, TAYA, TTT, ThiPha, Đại Long,…
5. Các loại vật tư trạm biến áp: Đà, xà, thanh chống, sứ cách điện và phụ kiện, bulong, giá trùm treo máy biến áp,…
- HOTLINE: 0903 924 986 (bấm vào số để gọi)
- ZALO: 0903 924 986 (bấm vào số để kết nối)
Bảng báo giá trạm biến áp treo 1x50KVA – 12.7/0.23kV

1. Các thiết bị phần trạm của trạm biến áp 1x50KVA – 12.7/0.23kV
STT | Tên Vật tư | ĐVT | Số lượng | Đơn giá tham khảo | Ghi chú |
1 | Máy biến áp dầu 1 pha 50KVA – 12.7/0.23kkV | Cái | 1 | 64.582.045 | Tùy chọn THIBIDI, SHIHLIN, EMC, SANAKY, MBT, HBT,… |
2 | MCCB 200A 1000V | Cái | 1 | 2.640.000 | Tùy chọn Mitsubishi, LS, Schneider, Shihlin,… |
3 | Tủ tụ bù | KVAR | 25 | 308.000 | Tùy chọn loại tủ và tụ bù Schneider, Samwha, Mikro, Epcos, Ducati, Elco, Nuintek… |
4 | FCO 100A 24KV | Bộ | 1 | 2.145.000 | Tùy chọn Tuấn Ân, VINASINO, DTR Hàn Quốc, Sarah, Apparat Nga, Hubble AB Chance,… |
5 | LA – 10KA – 18KV | Cái | 1 | 1.265.000 | Tùy chọn Cooper, Tuấn Ân, Ohio, Sarah, Apparat,… |
6 | TU trung thế 8400/120V | Cái | – | 18.150.000 | Tùy chọn Gelex EMIC, Mitex, VINASINO, Tuấn Ân,… |
7 | TI trung thế 30/5 A | Cái | – | 16.500.000 | Tùy chọn Gelex EMIC, Mitex, VINASINO, Tuấn Ân,… |
8 | Điện kế 3 pha | Cái | – | 0 | ĐL cấp |
2. Các vật tư phần trạm của trạm biến áp 1x50KVA – 12.7/0.23kV
STT | Tên Vật tư | ĐVT | Số lượng | Đơn giá tham khảo | Ghi chú |
1 | Đà Sắt V75x8-2.4m(4 cóc) nhúng kẽm | Thanh | – | 1.058.200 | |
2 | Thanh chống 60×6-920-nhúng kẽm | Thanh | – | 154.000 | |
3 | Đà composite 8,8m+ Thanh chống | Thanh | 1 | 825.000 | |
4 | Giá chùm treo máy biến áp | Bộ | – | 4.125.000 | |
5 | Cáp đồng bọc 600V – 35mm2 | Mét | – | 165.000 | Tùy chọn CADIVI, LS, TAYA, Đại Long, TTT, ThiPha, Cadi-Sun,… |
6 | Đầu cosse 35 mm2 | Cái | – | 19.800 | |
7 | Cáp đồng bọc 600V – 50mm2 | Mét | 26 | 203.500 | Tùy chọn CADIVI, LS, TAYA, Đại Long, TTT, ThiPha, Cadi-Sun,… |
8 | Đầu coss 50 mm2 | Cái | 2 | 27.500 | |
9 | Cáp đồng trần – 25mm2 | Kg | 8 | 385.000 | Tùy chọn CADIVI, LS, TAYA, Đại Long, TTT, ThiPha, Cadi-Sun,… |
10 | Sứ đứng 35KV + Ty | Bộ | 3 | 544.500 | Tùy chọn Minh Long 2, Hoàng Liên Sơn,… |
11 | Bộ tiếp địa | Bộ | 2 | 132.000 | |
12 | Giếng tiếp địa sâu 40m | Cái | – | 10.450.000 | |
13 | Splitbolt 22mm2 | Cái | 24 | 13.750 | |
14 | Tủ MCCB 100A | Cái | 1 | 3.135.000 | |
15 | Ống PVC phi 114 | Mét | 12 | 203.500 | Tùy chọn CADIVI, Sino, Vanlock, Nanoco, Điện Quang, Tiền Phong, Bình Minh,… |
16 | Coude ống PVC phi 114 | Cái | 4 | 137.500 | |
17 | Ống nối PVC phi 114 | Cái | 4 | 137.500 | |
18 | Collier kẹp ống PVC | Bộ | 4 | 38.500 | |
19 | Băng keo điện | Cuộn | 10 | 16.500 | |
20 | Bảng tên trạm | Bảng | 2 | 176.000 | |
21 | Boulon 16×250 | Cái | 8 | 15.950 | |
22 | Boulon 16×300 | Cái | 6 | 17.050 | |
23 | Boulon 16×300 VRS | Cái | 6 | 17.050 | |
24 | Boulon 16×800 VRS | Cái | 3 | 24.750 | |
25 | Boulon 16×40 | Cái | 14 | 7.150 | |
26 | Boulon 12×40 | Cái | 60 | 6.050 | |
27 | Rondell các loại | Cái | 194 | 3.300 |
3. Vật tư, thiết bị phần đường dây trạm biến áp 1x50KVA – 12.7/0.23kV
STT | Tên Vật tư | ĐVT | Số lượng | Đơn giá tham khảo | Ghi chú |
VẬT TƯ ĐƯỜNG DÂY | |||||
A. THIẾT BỊ | |||||
1 | FCO 200A 24KV | Bộ | 1 | 2.805.000 | Tùy chọn Tuấn Ân, VINASINO, DTR Hàn Quốc, Sarah, Apparat Nga, Hubble AB Chance,… |
B. VẬT TƯ | |||||
1 | Đà Sắt V75x8-2.4m(4 cóc) nhúng kẽm | Thanh | 3 | 1.058.200 | |
2 | Thanh chống 60×6-920-nhúng kẽm | Thanh | 6 | 154.000 | |
3 | Đà composite 2,4m + Thanh chống | Bộ | 1 | 2.035.000 | |
4 | Boulon M12x50 + LĐV25x25 | Bộ | 12 | 6.600 | |
5 | Boulon 16×50 + LĐV 50×3-nhúng kẽm | Bộ | 8 | 7.700 | |
6 | Boulon 16×250 + LĐV 50×3-nhúng kẽm | Bộ | 6 | 20.680 | |
7 | Boulon 16×300 + LĐV 50×3-nhúng kẽm | Bộ | 6 | 21.780 | |
8 | Boulon 16×300 VRS+ LĐV 50×3-nhúng kẽm | Bộ | 4 | 22.550 | |
9 | Boulon 16×800 ven răng 2 đầu | Bộ | 3 | 27.500 | |
10 | Sứ treo polymer 24KV và Phụ kiện | Cái | 2 | 533.500 | Tùy chọn Minh Long 2, Hoàng Liên Sơn,… |
11 | Chì fuse link 40A | Sợi | 1 | 95.700 | Tùy chọn Cooper, Tuấn Ân,… |
12 | Kẹp nhôm AC 50 | Cái | 2 | 24.200 | |
13 | Kẹp nối rẽ Cu-Al SL22(10-95/95-150) | Cái | 2 | 27.500 | |
14 | Cáp nhôm bọc trung thế 50mm2 | Mét | 30 | 71.500 | Tùy chọn CADIVI, LS, TAYA, Đại Long, TTT, ThiPha, Cadi-Sun,… |
15 | Cáp nhôm lỏi thép trần 50mm2 | kg | 7 | 108.900 | Tùy chọn CADIVI, LS, TAYA, Đại Long, TTT, ThiPha, Cadi-Sun,… |
16 | Chụp kín MBA, LA, FCO… | Trạm | 1 | 1.925.000 | |
17 | Bộ tiếp địa | Bộ | – | 132.000 | |
18 | Cáp đồng bọc/XLPE/PVC/24KV-25mm2 | Mét | 9 | 125.400 | Tùy chọn CADIVI, LS, TAYA, Đại Long, TTT, ThiPha, Cadi-Sun,… |
19 | Sứ đứng 35kV (loai PIN TYPE) | Cái | 4 | 643.500 | Tùy chọn Minh Long 2, Hoàng Liên Sơn,… |
20 | Uclevis + Sứ ống chỉ | Cái | 2 | 20.900 | Tùy chọn Minh Long 2, Hoàng Liên Sơn,… |
Bảng báo giá trạm biến áp treo 3x50KVA – 12.7/0.23kV

1. Các thiết bị phần trạm của trạm biến áp 3x50KVA – 12.7/0.23kV
STT | Tên Vật tư | ĐVT | Số lượng | Đơn giá tham khảo | Ghi chú |
1 | Máy biến áp dầu 1 pha 50KVA – 12.7/0.23kkV | Cái | 3 | 64.582.045 | Tùy chọn THIBIDI, SHIHLIN, EMC, SANAKY, MBT, HBT,… |
2 | MCCB 250A 1000V | Cái | 1 | 4.743.200 | Tùy chọn Mitsubishi, LS, Schneider, Shihlin,… |
3 | Tủ tụ bù | KVAR | 80 | 308.000 | Tùy chọn loại tủ và tụ bù Schneider, Samwha, Mikro, Epcos, Ducati, Elco, Nuintek… |
4 | FCO 100A 24KV | Bộ | 1 | 2.145.000 | Tùy chọn Tuấn Ân, VINASINO, DTR Hàn Quốc, Sarah, Apparat Nga, Hubble AB Chance,… |
5 | LA – 10KA – 18KV | Cái | 1 | 1.265.000 | Tùy chọn Cooper, Tuấn Ân, Ohio, Sarah, Apparat,… |
6 | TU trung thế 8400/120V | Cái | – | 18.150.000 | Tùy chọn Gelex EMIC, Mitex, VINASINO, Tuấn Ân,… |
7 | TI trung thế 30/5 A | Cái | – | 16.500.000 | Tùy chọn Gelex EMIC, Mitex, VINASINO, Tuấn Ân,… |
8 | Điện kế 3 pha | Cái | – | 0 | ĐL cấp |
2. Các vật tư phần trạm của trạm biến áp 3x50KVA – 12.7/0.23kV
STT | Tên Vật tư | ĐVT | Số lượng | Đơn giá tham khảo | Ghi chú |
1 | Đà Sắt V75x8-2.4m(4 cóc) nhúng kẽm | Thanh | – | 1.058.200 | |
2 | Thanh chống 60×6-920-nhúng kẽm | Thanh | – | 154.000 | |
3 | Đà composite 2,4m+ Thanh chống | Thanh | 1 | 2.035.000 | |
4 | Giá chùm treo máy biến áp | Bộ | 1 | 3.135.000 | |
5 | Cáp đồng bọc 600V – 100mm2 | Mét | 16 | 572.000 | Tùy chọn CADIVI, LS, TAYA, Đại Long, TTT, ThiPha, Cadi-Sun,… |
6 | Đầu cosse 250 mm2 | Cái | 3 | 93.500 | |
7 | Cáp đồng bọc 600V – 150mm2 | Mét | 39 | 720.500 | Tùy chọn CADIVI, LS, TAYA, Đại Long, TTT, ThiPha, Cadi-Sun,… |
8 | Đầu coss 150 mm2 | Cái | 2 | 71.500 | |
9 | Cáp đồng trần – 25mm2 | Kg | 8 | 385.000 | Tùy chọn CADIVI, LS, TAYA, Đại Long, TTT, ThiPha, Cadi-Sun,… |
10 | Sứ đứng 35KV + Ty | Bộ | 3 | 544.500 | Tùy chọn Minh Long 2, Hoàng Liên Sơn,… |
11 | Bộ tiếp địa | Bộ | 10 | 132.000 | |
12 | Giếng tiếp địa sâu 40m | Cái | – | 10.450.000 | |
13 | Splitbolt 22mm2 | Cái | 24 | 13.750 | |
14 | Tủ MCCB 400A | Cái | 1 | 4.235.000 | |
15 | Ống PVC phi 114 | Mét | 12 | 203.500 | Tùy chọn CADIVI, Sino, Vanlock, Nanoco, Điện Quang, Tiền Phong, Bình Minh,… |
16 | Coude ống PVC phi 114 | Cái | 4 | 137.500 | |
17 | Ống nối PVC phi 114 | Cái | 4 | 137.500 | |
18 | Collier kẹp ống PVC | Bộ | 4 | 38.500 | |
19 | Băng keo điện | Cuộn | 10 | 16.500 | |
20 | Bảng tên trạm | Bảng | 2 | 176.000 | |
21 | Boulon 16×250 | Cái | 8 | 15.950 | |
22 | Boulon 16×300 | Cái | 6 | 17.050 | |
23 | Boulon 16×300 VRS | Cái | 6 | 17.050 | |
24 | Boulon 16×800 VRS | Cái | 3 | 24.750 | |
25 | Boulon 16×40 | Cái | 14 | 7.150 | |
26 | Boulon 12×40 | Cái | 60 | 6.050 | |
27 | Rondell các loại | Cái | 194 | 3.300 |
3. Vật tư, thiết bị phần đường dây trạm biến áp 3x50KVA – 12.7/0.23kV
STT | Tên Vật tư | ĐVT | Số lượng | Đơn giá tham khảo | Ghi chú |
A. THIẾT BỊ | |||||
1 | FCO 200A 24KV | Bộ | 1 | 2.805.000 | |
B. VẬT TƯ | 0 | Tùy chọn Tuấn Ân, VINASINO, DTR Hàn Quốc, Sarah, Apparat Nga, Hubble AB Chance,… | |||
1 | Đà Sắt V75x8-2.4m(4 cóc) nhúng kẽm | Thanh | 3 | 1.058.200 | |
2 | Thanh chống 60×6-920-nhúng kẽm | Thanh | 6 | 154.000 | |
3 | Đà composite 2,4m + Thanh chống | Bộ | 1 | 2.035.000 | |
4 | Boulon M12x50 + LĐV25x25 | Bộ | 12 | 6.600 | |
5 | Boulon 16×50 + LĐV 50×3-nhúng kẽm | Bộ | 8 | 7.700 | |
6 | Boulon 16×250 + LĐV 50×3-nhúng kẽm | Bộ | 6 | 20.680 | |
7 | Boulon 16×300 + LĐV 50×3-nhúng kẽm | Bộ | 6 | 21.780 | |
8 | Boulon 16×300 VRS+ LĐV 50×3-nhúng kẽm | Bộ | 4 | 22.550 | |
9 | Boulon 16×800 ven răng 2 đầu | Bộ | 3 | 27.500 | |
10 | Sứ treo polymer 24KV và Phụ kiện | Cái | 2 | 533.500 | |
11 | Chì fuse link 40A | Sợi | 3 | 95.700 | Tùy chọn Minh Long 2, Hoàng Liên Sơn,… |
12 | Kẹp nhôm AC 50 | Cái | 6 | 24.200 | Tùy chọn Cooper, Tuấn Ân,… |
13 | Kẹp nối rẽ Cu-Al SL22(10-95/95-150) | Cái | 6 | 27.500 | |
14 | Cáp nhôm bọc trung thế 50mm2 | Mét | 120 | 71.500 | |
15 | Cáp nhôm lỏi thép trần 50mm2 | kg | 7 | 108.900 | Tùy chọn CADIVI, LS, TAYA, Đại Long, TTT, ThiPha, Cadi-Sun,… |
16 | Chụp kín MBA, LA, FCO… | Trạm | 1 | 1.925.000 | Tùy chọn CADIVI, LS, TAYA, Đại Long, TTT, ThiPha, Cadi-Sun,… |
17 | Bộ tiếp địa | Bộ | – | 132.000 | |
18 | Cáp đồng bọc/XLPE/PVC/24KV-25mm2 | Mét | 18 | 125.400 | |
19 | Sứ đứng 35kV (loai PIN TYPE) | Cái | 4 | 643.500 | Tùy chọn CADIVI, LS, TAYA, Đại Long, TTT, ThiPha, Cadi-Sun,… |
20 | Uclevis + Sứ ống chỉ | Cái | 2 | 20.900 | Tùy chọn Minh Long 2, Hoàng Liên Sơn,… |
Liên hệ trực tiếp chúng tôi để được tư vấn các thiết bị Trạm Biến Áp chính hãng, giá tốt, CK cao:
Lựa chọn Muabandien.com là bạn lựa chọn:
✔️ Giá tốt cho việc đầu tư hệ thống thiết bị điện, tủ điện, cáp điện, vật tư trạm biến áp và đường dây.
✔️ Chất lượng sản phẩm được bảo đảm từ các thương hiệu uy tín trong và ngoài nước.
✔️ Chuyên nghiệp từ khâu tư vấn - báo giá đến dịch vụ vận chuyển - giao hàng đúng hẹn công trình.
Muabandien.com đáp ứng nhu cầu về vật tư điện cho công trình, dự án toàn quốc. Hãy để lại số điện thoại để được hỗ trợ nhanh nhất!