Bảng Giá Máy Biến Áp Amorphous SANAKY Giá Tốt
Để cập nhật báo giá máy biến áp SANAKY tole Amorphous với chiết khấu hấp dẫn cho công trình, dự án toàn quốc – mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí:
[CẬP NHẬT] Bảng Giá Máy Biến Áp SANAKY Tole Amorphous – Quyết Định 107
Thông số kỹ thuật theo quyết định số 107/QĐ-HĐTV ngày 21/09/2021 của Tập đoàn Điện lực Việt Nam.
Đơn vị tính: đồng/máy
STT
|
Loại máy
|
Công suất
|
Thông số kỹ thuật | Cấp điện áp | Cấp điện áp | ||
Po (w) (≤) | Pk (w) (≤) | Uk (%) (≥) | 12,7/0,23kV | 22/0,23kV | |||
1 |
Máy Biến Áp SANAKY Amorphous 1 Pha
|
15kVA | 14 | 213 |
2
|
39.630.000 | 41.050.000 |
2 | 25kVA | 19 | 333 | 49.870.000 | 51.170.000 | ||
3 | 37,5kVA | 26 | 420 | 61.630.000 | 63.820.000 | ||
4 | 50kVA | 31 | 570 | 70.070.000 | 75.310.000 | ||
5 | 75kVA | 42 | 933 | 92.540.000 | 96.140.000 | ||
6 | 100kVA | 54 | 1 | 109.650.000 | 113.930.000 | ||
STT
|
Loại máy
|
Công suất
|
Thông số kỹ thuật | Cấp điện áp | |||
Po (w) (≤) | Pk (w) (≤) | Uk (%) (≥) | 22/0,4kV | ||||
1 |
Máy Biến Áp SANAKY Amorphous 3 Pha
|
100kVA | 60 | 1 |
4
|
167.550.000 | |
2 | 160kVA | 76 | 2 | 192.430.000 | |||
3 | 250kVA | 100 | 3 | 276.520.000 | |||
4 | 320kVA | 116 | 3 | 333.710.000 | |||
5 | 400kVA | 132 | 4 | 390.040.000 | |||
6 | 560kVA | 176 | 5 | 447.020.000 | |||
7 | 630kVA | 216 | 6 | 461.920.000 | |||
8 | 750kVA | 232 | 7 |
5
|
490.790.000 | ||
9 | 800kVA | 248 | 7 | 523.920.000 | |||
10 | 1000kVA | 280 | 9 | 626.940.000 | |||
11 | 1250kVA | 336 | 11 | 740.880.000 | |||
12 | 1500kVA | 376 | 13 |
6
|
859.710.000 | ||
13 | 1600kVA | 392 | 14 | 868.880.000 | |||
14 | 2000kVA | 464 | 17 | 1.067.990.000 |
Ghi chú:
*Giá trên chưa bao gồm thuế VAT (10%) và các chi phí thí nghiệm tại trung tâm thí nghiệm điện.
*Bảng giá máy biến áp SANAKY Amorphous áp dụng từ ngày 09/12/2021 đến khi có thông báo mới.
*Chính sách chiết khấu và giá bán có thể thay đổi theo từng thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ đại lý máy biến áp SANAKY Chúng tôi để cập nhật giá mới nhất – tốt nhất.
[CẬP NHẬT] Bảng Giá Máy Biến Áp SANAKY Tole Amorphous (TC 62 – 3370 – 7691)
Thông số kỹ thuật theo quyết định số:
- Quyết định số 62/QĐ-EVN ngày 05/05/2017 của Tập đoàn Điện lực Việt Nam.
- Quyết định số 7691/QĐ-EVN CPC ngày 08/09/2020 của Tổng công ty Điện lực Miền Trung.
- Quyết định số 3370/QĐ-EVNHCM-KT ngày 04/09/2018 của Tổng công ty Điện lực TPHCM.
Đơn vị tính: đồng/máy
STT
|
Loại máy
|
Công suất
|
Thông số kỹ thuật | Cấp điện áp | ||
Po (w) (≤) | Pk (w) (≤) | Uk (%) (≥) | 12,7/0,23kV | |||
1 |
Máy Biến Áp SANAKY Amorphous 1 Pha
|
15kVA | 17 | 213 |
2
|
36.030.000 |
2 | 25kVA | 22 | 333 | 45.330.000 | ||
3 | 37,5kVA | 31 | 420 | 56.030.000 | ||
4 | 50kVA | 36 | 570 | 63.700.000 | ||
5 | 75kVA | 49 | 933 | 84.130.000 | ||
6 | 100kVA | 64 | 1 | 99.690.000 | ||
STT
|
Loại máy
|
Công suất
|
Thông số kỹ thuật | Cấp điện áp | ||
Po (w) (≤) | Pk (w) (≤) | Uk (%) (≥) | 22/0,4kV | |||
1 |
Máy Biến Áp SANAKY Amorphous 3 Pha
|
100kVA | 75 | 1 |
4
|
152.320.000 |
2 | 160kVA | 95 | 2 | 174.940.000 | ||
3 | 180kVA | 115 | 2 | 196.960.000 | ||
4 | 250kVA | 125 | 3 | 251.380.000 | ||
5 | 320kVA | 145 | 3 | 303.370.000 | ||
6 | 400kVA | 165 | 3,818 | 354.580.000 | ||
7 | 560kVA | 220 | 5 | 406.380.000 | ||
8 | 630kVA | 270 | 6 | 419.930.000 | ||
9 | 750kVA | 290 | 7 |
6
|
446.180.000 | |
10 | 800kVA | 310 | 7 | 476.290.000 | ||
11 | 1000kVA | 350 | 9 | 569.940.000 | ||
12 | 1250kVA | 420 | 11 | 673.520.000 | ||
13 | 1500kVA | 470 | 13 | 781.550.000 | ||
14 | 1600kVA | 490 | 13,68 | 789.890.000 | ||
15 | 2000kVA | 580 | 17 | 970.900.000 |
Ghi chú:
*Giá trên chưa bao gồm thuế VAT (10%) và các chi phí thí nghiệm tại trung tâm thí nghiệm điện.
*Bảng giá máy biến áp SANAKY Amorphous áp dụng từ ngày 09/12/2021 đến khi có thông báo mới.
*Chính sách chiết khấu và giá bán có thể thay đổi theo từng thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ đại lý máy biến áp SANAKY Chúng tôi để cập nhật giá mới nhất – tốt nhất.
[CẬP NHẬT] Bảng Giá Máy Biến Áp SANAKY Tole Amorphous – TC 2608
Thông số kỹ thuật theo quyết định số 2608/QĐ-EVN SPC ngày 03/09/2015 của Tổng công ty Điện lực miền Nam.
Đơn vị tính: đồng/máy
STT
|
Loại máy
|
Công suất
|
Thông số kỹ thuật | Cấp điện áp | Cấp điện áp | ||
Po (w) (≤) | Pk (w) (≤) | Uk (%) (≥) | 12,7/0,23kV | 22/0,23kV | |||
1 |
Máy Biến Áp SANAKY Amorphous 1 Pha
|
15kVA | 17 | 213 |
2
|
36.030.000 | 37.320.000 |
2 | 25kVA | 22 | 333 | 45.330.000 | 46.520.000 | ||
3 | 37,5kVA | 31 | 420 | 56.030.000 | 58.020.000 | ||
4 | 50kVA | 36 | 570 | 63.700.000 | 68.470.000 | ||
5 | 75kVA | 49 | 933 | 84.130.000 | 87.400.000 | ||
6 | 100kVA | 54 | 1 | 99.690.000 | 103.570.000 | ||
STT
|
Loại máy
|
Công suất
|
Thông số kỹ thuật | Cấp điện áp | |||
Po (w) (≤) | Pk (w) (≤) | Uk (%) (≥) | 22/0,4kV | ||||
1 |
Máy Biến Áp SANAKY Amorphous 3 Pha
|
100kVA | 56 | 715 |
4
|
121.360.000 | |
2 | 160kVA | 68 | 985 | 141.330.000 | |||
3 | 180kVA | 75 | 1 | 152.320.000 | |||
4 | 250kVA | 95 | 2 | 174.940.000 | |||
5 | 320kVA | 115 | 2 | 196.960.000 | |||
6 | 400kVA | 125 | 3 | 251.380.000 | |||
7 | 560kVA | 145 | 3 | 303.370.000 | |||
8 | 630kVA | 165 | 4 | 354.580.000 | |||
9 | 750kVA | 220 | 4,81 | 406.380.000 | |||
10 | 800kVA | 270 | 6 | 419.930.000 | |||
11 | 1000kVA | 290 | 7 |
5
|
446.180.000 | ||
12 | 1250kVA | 350 | 9 | 569.940.000 | |||
13 | 1500kVA | 420 | 11 | 673.520.000 | |||
14 | 1600kVA | 490 | 14 |
6
|
789.890.000 | ||
15 | 2000kVA | 580 | 17 | 970.900.000 |
Ghi chú:
*Giá trên chưa bao gồm thuế VAT (10%) và các chi phí thí nghiệm tại trung tâm thí nghiệm điện.
*Bảng giá máy biến áp SANAKY Amorphous áp dụng từ ngày 09/12/2021 đến khi có thông báo mới.
*Chính sách chiết khấu và giá bán có thể thay đổi theo từng thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ đại lý máy biến áp SANAKY Chúng tôi để cập nhật giá mới nhất – tốt nhất.
Đại Lý Máy Biến Áp SANAKY Chính Hãng – Chiết Khấu Cao
Đại lý chuyên phân phối máy biến áp SANAKY 1 pha, máy biến áp dầu 3 pha, máy biến áp Amorphous, máy biến áp khô SANAKY cho công trình, dự án toàn quốc.
✅ Cung cấp máy biến áp chính hãng, đáp ứng tiêu chuẩn điện lực hiện hành, tiêu chuẩn về chất lượng và an toàn của sản phẩm.
✅ Đem đến chính sách giá tốt – báo giá chiết khấu cao từ nhà máy, giá đại lý cạnh tranh giúp tiết kiệm chi phí đầu tư hạ trạm.
✅ Đáp ứng đầy đủ hệ thống phụ kiện máy biến áp, vật tư thi công xây lắp trạm biến áp hợp bộ, trạm giàn, trạm treo, trạm ngồi, trạm trụ…
✅ Hỗ trợ báo giá nhanh, xử lý đơn hàng chuyên nghiệp, giao hàng tận nơi đúng hẹn.
Chúng tôi sẵn sàng đáp ứng nhanh nhất yêu cầu về máy biến áp và vật tư trạm khi quý khách liên hệ qua kênh hỗ trợ miễn phí:
Lựa chọn Muabandien.com là bạn lựa chọn:
✔️ Giá tốt cho việc đầu tư hệ thống thiết bị điện, tủ điện, cáp điện, vật tư trạm biến áp và đường dây.
✔️ Chất lượng sản phẩm được bảo đảm từ các thương hiệu uy tín trong và ngoài nước.
✔️ Chuyên nghiệp từ khâu tư vấn - báo giá đến dịch vụ vận chuyển - giao hàng đúng hẹn công trình.
Muabandien.com đáp ứng nhu cầu về vật tư điện cho công trình, dự án toàn quốc. Hãy để lại số điện thoại để được hỗ trợ nhanh nhất!