Báo Giá Dây Cáp Điện Thịnh Phát Mới Nhất
Để cập nhật bảng giá cáp điện Thịnh Phát mới nhất (chiết khấu cao cho đại lý và công trình), mời quý khách liên hệ qua kênh hỗ trợ miễn phí dưới đây:
- HOTLINE: 0903 924 986 (bấm vào số để gọi)
- ZALO: 0903 924 986 (bấm vào số để kết nối)
Cập nhật giá dây điện đôi Thịnh Phát – ThiPha Cable
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Dây đôi mềm dẹt, cách điện PVC-V75
|
VCmd 2×0.5 (2×16/0.2) – 0,6/1kV | 3.110 |
2 | VCmd 2×0.75 (2×24/0.2) – 0,6/1kV | 4.380 | |
3 | VCmd 2×1 (2×32/0.2) – 0,6/1kV | 5.610 | |
4 | VCmd 2×1.5 (2×30/0.25) – 0,6/1kV | 8.000 | |
5 | VCmd 2×2.5 (2×50/0.25) – 0,6/1kV | 12.970 | |
6 |
Dây đôi mềm bọc nhựa Cu/PVC
|
VCmd-2×1-(2×32/0.2) – 0,6/1kV | 5.610 |
7 | VCmd-2×1.5-(2×30/0.25) – 0,6/1kV | 8.000 |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Dây oval mềm bọc nhựa Cu/PVC/PVC
|
VCmo 2×0.75 (2×24/0.2) – 300/500V | 5.150 |
2 | VCmo 2×1 (2×32/0.2) – 300/500V | 6.450 | |
3 | VCmo 2×1.5 (2×30/0.25) – 300/500V | 9.090 | |
4 | VCmo 2×2.5 (2×50/0.25) – 300/500V | 14.640 | |
5 | VCmo 2×4 (2×56/0.3) – 300/500V | 22.100 | |
6 | VCmo 2×6 (2×84/0.3) – 300/500V | 33.100 | |
7 | VCmo 2×0.5 (2×16/0.2) – 0,6/1kV | 4.260 |
Bảng giá dây điện đơn Thịnh Phát – ThiPha Cable
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Dây đơn cứng ruột đồng cách điện PVC – 450/750V
|
VC 1,5 (1×1,38) | 3.920 |
2 | VC 2,5 (1×1,77) | 6.270 | |
3 | VC 4 (1×2,25) | 9.780 | |
4 | VC 6 (1×2,74) | 14.410 | |
5 | VC 10 (1×3,57) | 24.200 | |
6 |
Dây đơn cứng ruột đồng cách điện PVC – 300/500V
|
VC 0,5 (1×0,8) | 1.630 |
7 | VC 0,75 (1×0,98) | 2.140 | |
8 | VC 1 (1×1,17) | 2.710 | |
9 |
Dây đơn cứng bọc nhựa PVC cách điện PVC-v75
|
VC 2 (1×16) – 0,6/1kV | 5.200 |
10 | VC 3 (1×2) – 0,6/1kV | 7.880 | |
11 | VC 7 (1×3) – 0,6/1kV | 17.720 | |
12 | VC 8 (1×3.2) – 0,6/1kV | 19.870 | |
13 |
Dây đơn mềm ruột đồng cách điện PVC – 300/500V
|
VCm 0,5 (16×0.2) | 1.560 |
14 | VCm 0,75 (24×0.2) | 2.170 | |
15 | VCm 1 (32×0,2) | 2.790 | |
16 |
Dây đơn mềm ruột đồng cách điện PVC – 450/750V
|
VCm 1,5 (30×0,25) | 4.100 |
17 | VCm 2,5 (50×0,25) | 6.560 | |
18 | VCm 4 (56×0,3) | 10.600 | |
19 | VCm 6 (84×0,3) | 15.350 | |
20 | VCm 10 (84×0,4) | 27.600 | |
21 | VCm 16 (126×0,4) | 40.906 | |
22 | VCm 25 (196×0,4) | 64.500 | |
23 | VCm 35 (280×0,4) | 90.500 | |
24 | VCm 50 (399×0,4) | 128.400 |
Báo giá cáp tròn mềm Thịnh Phát – ThiPha Cable
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp tròn mềm 2 pha cách điện PVC – 300/500V
|
CVVm 2×0.75 (2×24/0.2) – 300/500V | 5.770 |
2 | CVVm 2×1 (2×32/0.2) – 300/500V | 7.130 | |
3 | CVVm 2×1.5 (2×30/0.25) – 300/500V | 10.020 | |
4 | CVVm 2×2.5 (2×50/0.25) – 300/500V | 15.940 | |
5 | CVVm 2×4 (2×80/0.25) – 300/500V | 23.900 | |
6 | CVVm 2×6 (2×120/0.25) – 300/500V | 35.300 | |
7 |
Cáp tròn mềm 3 pha cách điện PVC – 300/500V
|
CVVm 3×0.75 (3×24/0.2) – 300/500V | 7.800 |
8 | CVVm 3×1 (3×32/0.2) – 300/500V | 9.690 | |
9 | CVVm 3×1.5 (3×30/0.25) – 300/500V | 14.100 | |
10 | CVVm 3×2.5 (3×50/0.25) – 300/500V | 22.300 | |
11 | CVVm 3×4 (3×80/0.25) – 300/500V | 33.400 | |
12 | CVVm 3×6 (3×120/0.25) – 300/500V | 50.600 | |
13 |
Cáp tròn mềm 3 pha + 1 pha cách điện PVC – 0,6/1kV
|
CVVm 3×16+1×10 | 169.280 |
14 | CVVm 3×25+1×16 | 256.170 | |
15 |
Cáp tròn mềm 4 pha cách điện PVC – 300/500V
|
CVVm 4×0.75 (4×24/0.2) – 300/500V | 10.000 |
16 | CVVm 4×1 (4×32/0.2) – 300/500V | 12.670 | |
17 | CVVm 4×1.5 (4×30/0.25) – 300/500V | 18.300 | |
18 | CVVm 4×2.5 (4×50/0.25) – 300/500V | 28.800 | |
19 | CVVm 4×4 (4×80/0.25) – 300/500V | 43.700 | |
20 | CVVm 4×6 (4×120/0.25) – 300/500V | 65.900 | |
21 |
Cáp tròn mềm 4 pha cách điện PVC – 0,6/1kV
|
CVVm 4×6 (4x120x0.25) – 0,6/1kV | 74.950 |
22 | CVVm 4×10 (4x84x0.4) – 0,6/1kV | 126.550 |
*Bảng giá dây cáp điện Thịnh Phát dành cho đại lý áp dụng từ 27/02/2021 đến khi có thông báo mới.
*Giá bán và chiết khấu dây cáp điện Thịnh Phát thay đổi theo từng thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý dây cáp điện Thịnh Phát để cập nhật giá tốt nhất hiện nay.
Dây Cáp Điện Hạ Thế Thịnh Phát
Catalogue Cáp Hạ Thế Thịnh Phát Mới Nhất
[embeddoc url=”https://muabandien.vn/wp-content/uploads/2021/12/CATALOGUE-DAY-CAP-DIEN-LUC-HA-THE-THINH-PHAT-THIPHACABLE.pdf”]Cập Nhật Giá Cáp Hạ Thế Thịnh Phát Mới Nhất
Bảng giá: Dây đồng bọc Thịnh Phát 450/750V
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Dây đồng bọc cách điện PVC – 450/750V
|
CV 1,5 (7×0,52) | 4.080 |
2 | CV 2,5 (7×0,67) | 6.530 | |
3 | CV 4 (7×0,85) | 10.210 | |
4 | CV 6 (7×1,04) | 15.000 | |
5 | CV 10 (7×1,35) | 25.250 |
Đơn giá: Cáp đồng hạ thế Thịnh Phát bọc PVC-V75
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp điện lực 1 lõi dẫn đồng cách điện PVC-V75 – 0,6/1kV
|
CV 1 (7×0,42) | 3.030 |
2 | CV 1,5 (7×0,52) | 4.160 | |
3 | CV 2 (7×0,6) | 5.400 | |
4 | CV 2,5 (7×0,67) | 6.780 | |
5 | CV 3 (7×0,75) | 8.300 | |
6 | CV 4 (7×0,85) | 10.270 | |
7 | CV 6 (7×1,04) | 15.100 | |
8 | CV 10 (7×1,38) | 25.000 | |
9 | CV 16 (7×1,75) | 38.000 | |
10 | CV 25 (7×2,19) | 59.600 | |
11 | CV 35 (7×2,57) | 82.500 | |
12 | CV 50 (7×2,99) | 112.800 | |
13 | CV 70 (19×2,19) | 161.000 | |
14 | CV 95 (19×2,6) | 222.600 | |
15 | CV 120 (37×2,08) | 290.000 | |
16 | CV 150 (37×2,4) | 346.600 | |
17 | CV 185 (37×2,57) | 432.800 | |
18 | CV 240 (61×2,4) | 567.100 | |
19 | CV 300 (61×2,6) | 711.300 |
Báo giá: Cáp điện lực 1 lõi dẫn đồng – ThiPha Cable
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp điện lực 1 lõi dẫn đồng cách điện PVC – 0,6/1kV
|
CV 8 (7×1,2) | 20.200 |
2 | CV 11 (7×1,43) | 26.656 | |
3 | CV 14 (7×1,67) | 35.140 | |
4 | CV 250 (61×2,35) | 592.560 |
Cập nhật giá: Cáp đồng bọc PVC (1 lõi) – ThiPha Cable
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp điện lực 1 lõi dẫn đồng cách điện PVC bảo vệ PVC – 0,6/1kV
|
CVV 1×1 (7×0,42) | 6.010 |
2 | CVV 1×2,5 (7×0,67) | 8.670 | |
3 | CVV 1×4 (7×0,85) | 12.610 | |
4 | CVV 1×6 (7×1,04) | 17.690 | |
5 | CVV 1×10 (7×1,38) | 27.700 | |
6 | CVV 1×16 (7×1,75) | 41.100 | |
7 | CVV 1×25 (7×2,19) | 63.600 | |
8 | CVV 1×35 (7×2,57) | 86.600 | |
9 | CVV 1×50 (7×2,99) | 117.800 | |
10 | CVV 1×70 (19×2,19) | 166.700 | |
11 | CVV 1×95 (19×2,6) | 230.100 | |
12 | CVV 1×120 (37×2,08) | 298.700 | |
13 | CVV 1×150 (37×2,4) | 356.000 | |
14 | CVV 1×185 (37×2,57) | 444.000 | |
15 | CVV 1×240 (61×2,4) | 581.000 | |
16 | CVV 1×300 (61×2,6) | 728.800 |
Bảng giá: Cáp đồng bọc PVC (2 lõi) – ThiPha Cable
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp điện lực 2 lõi dẫn đồng cách điện PVC bảo vệ PVC – 0,6/1kV
|
CVV 2×1 | 9.930 |
2 | CVV 2×1,5 (7×0,52) | 13.350 | |
3 | CVV 2×2 | 15.840 | |
4 | CVV 2×2,5 (7×0,67) | 19.600 | |
5 | CVV 2×3,5 | 25.630 | |
6 | CVV 2×4 (7×0,85) | 28.400 | |
7 | CVV 2×4 | 28.476 | |
8 | CVV 2×6 (7×1,04) | 39.200 | |
9 | CVV 2×8 | 49.120 | |
10 | CVV 2×10 (7×1,38) | 63.200 | |
11 | CVV 2×11 | 61.900 | |
12 | CVV 2×14 | 81.860 | |
13 | CVV 2×16 (7×1,75) | 98.000 | |
14 | CVV 2×25 (7×2,19) | 142.100 | |
15 | CVV 2×35 (7×2,57) | 189.300 | |
16 | CVV 2×50 (7×2,99) | 252.200 | |
17 | CVV 2×70 (19×2,19) | 352.500 | |
18 | CVV 2×95 (19×2,6) | 482.100 | |
19 | CVV 2×120 (19×2,9) | 627.800 | |
20 | CVV 2×150 (19×3,23) | 744.000 | |
21 | CVV 2×185 (37×2,57) | 926.100 | |
22 | CVV 2×240 (61×2,4) | 1.208.100 | |
23 | CVV 2×300 (61×2,6) | 1.514.600 | |
24 | CVV 2×400 (61×2,98) | 1.929.700 |
Báo giá: Cáp đồng bọc PVC (3 lõi) – ThiPha Cable
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp điện lực 3 lõi dẫn đồng cách điện PVC bảo vệ PVC – 0,6/1kV
|
CVV 3×1 | 13.930 |
2 | CVV 3×1,5 (7×0,52) | 17.630 | |
3 | CVV 3×2,5 (7×0,67) | 26.100 | |
4 | CVV 3×4 (7×0,85) | 38.300 | |
5 | CVV 3×6 (7×1,04) | 54.500 | |
6 | CVV 3×8 | 73.000 | |
7 | CVV 3×10 (7×1,38) | 87.845 | |
8 | CVV 3×14 | 121.600 | |
9 | CVV 3×16 (7×1,75) | 135.700 | |
10 | CVV 3×22 | 185.000 | |
11 | CVV 3×25 (7×2,19) | 202.400 | |
12 | CVV 3×35 (7×2,57) | 271.900 | |
13 | CVV 3×38 | 298.500 | |
14 | CVV 3×50 (7×2,99) | 365.500 | |
15 | CVV 3×70 (19×2,19) | 514.800 | |
16 | CVV 3×95 (19×2,6) | 710.400 | |
17 | CVV 3×120 (19×2,9) | 919.700 | |
18 | CVV 3×150 (19×3,23) | 1.092.600 | |
19 | CVV 3×185 (37×2,57) | 1.363.500 | |
20 | CVV 3×240 (61×2,4) | 1.783.400 | |
21 | CVV 3×300 (61×2,6) | 2.232.500 |
Cập nhật giá: Cáp đồng bọc PVC (4 lõi) – ThiPha Cable
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp điện lực 4 lõi dẫn đồng cách điện PVC bảo vệ PVC – 0,6/1kV
|
CVV 4×1 | 16.750 |
2 | CVV 4×1,5 (7×0,52) | 22.400 | |
3 | CVV 4×2,5 (7×0,67) | 33.200 | |
4 | CVV 4×4 (7×0,85) | 50.000 | |
5 | CVV 4×4 (7×0,85) | 50.172 | |
6 | CVV 4×6 (7×1,04) | 71.600 | |
7 | CVV 4×8 | 94.300 | |
8 | CVV 4×10 (7×1,38) | 114.400 | |
9 | CVV 4×14 | 159.000 | |
10 | CVV 4×16 (7×1,75) | 174.200 | |
11 | CVV 4×22 | 230.850 | |
12 | CVV 4×25 (7×2,19) | 263.500 | |
13 | CVV 4×35 (7×2,57) | 356.200 | |
14 | CVV 4×38 | 391.800 | |
15 | CVV 4×50 (7×2,99) | 481.600 | |
16 | CVV 4×70 (19×2,19) | 680.900 | |
17 | CVV 4×95 (19×2,6) | 939.400 | |
18 | CVV 4×120 (19×2,9) | 1.218.500 | |
19 | CVV 4×150 (19×3,23) | 1.456.000 | |
20 | CVV 4×185 (37×2,57) | 1.810.900 | |
21 | CVV 4×240 (61×2,4) | 2.371.700 |
Bảng giá: Cáp đồng 3 pha 4 lõi bọc PVC – 0,6/1kV – ThiPha Cable
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp điện lực 3+1 lõi dẫn đồng cách điện PVC bảo vệ PVC – 0,6/1kV
|
CVV 3×8+1×16 | 88.080 |
2 | CVV 3×10+1×6 | 99.750 | |
3 | CVV 3×16+1×10 | 163.700 | |
4 | CVV 3×25+1×16 | 241.100 | |
5 | CVV 3×35+1×16 | 310.600 | |
6 | CVV 3×35+1×25 | 333.000 | |
7 | CVV 3×50+1×25 | 428.600 | |
8 | CVV 3×50+1×35 | 451.700 | |
9 | CVV 3×70+1×35 | 600.900 | |
10 | CVV 3×70+1×50 | 630.800 | |
11 | CVV 3×95+1×50 | 826.800 | |
12 | CVV 3×95+1×70 | 876.200 | |
13 | CVV 3×120+1×70 | 1.090.500 | |
14 | CVV 3×120+1×95 | 1.156.300 | |
15 | CVV 3×150+1×70 | 1.299.300 | |
16 | CVV 3×150+1×95 | 1.364.100 | |
17 | CVV 3×185+1×95 | 1.596.500 | |
18 | CVV 3×185+1×120 | 1.706.300 | |
19 | CVV 3×240+1×120 | 2.143.700 | |
20 | CVV 3×240+1×150 | 2.211.300 | |
21 | CVV 3×240+1×185 | 2.303.100 | |
22 | CVV 3×300+1×150 | 2.677.100 | |
23 | CVV 3×300+1×185 | 2.684.800 |
Báo giá: Cáp đồng bọc XLPE (1 lõi) – 0,6/1kV – ThiPha Cable
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp điện lực 1 lõi dẫn đồng cách điện XLPE bảo vệ PVC – 0,6/1kV
|
CXV 1×1,5 (7×0,52) | 5.770 |
2 | CXV 1×2,5 (7×0,67) | 8.640 | |
3 | CXV 1×4 (7×0,85) | 12.300 | |
4 | CXV 1×6 (7×1,04) | 17.340 | |
5 | CXV 1×10 (7×1,38) | 27.500 | |
6 | CXV 1×16 (7×1,75) | 41.200 | |
7 | CXV 1×25 (7×2,19) | 63.800 | |
8 | CXV 1×35 (7×2,57) | 87.400 | |
9 | CXV 1×50 (7×2,99) | 118.700 | |
10 | CXV 1×70 (19×2,19) | 168.300 | |
11 | CXV 1×95 (19×2,6) | 231.300 | |
12 | CXV 1×120 (19×2,9) | 301.600 | |
13 | CXV 1×150 (37×2,08) | 359.900 | |
14 | CXV 1×185 (37×2,57) | 448.200 | |
15 | CXV 1×240 (37×2,97) | 586.200 | |
16 | CXV 1×300 (61×2,6) | 734.500 |
Cập nhật giá: Cáp đồng bọc XLPE (2 lõi) – 0,6/1kV – ThiPha Cable
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp điện lực 2 lõi dẫn đồng cách điện XLPE bảo vệ PVC – 0,6/1kV
|
CXV 2×1,5 (7×0,52) | 15.510 |
2 | CXV 2×2,5 (7×0,67) | 21.300 | |
3 | CXV 2×4 (7×0,85) | 30.400 | |
4 | CXV 2×6 (7×1,04) | 41.300 | |
5 | CXV 2×8 | 52.500 | |
6 | CXV 2×10 (7×1,38) | 63.300 | |
7 | CXV 2×14 | 85.500 | |
8 | CXV 2×16 (7×1,75) | 94.700 | |
9 | CXV 2×22 | 129.200 | |
10 | CXV 2×25 (7×2,19) | 142.000 | |
11 | CXV 2×35 (7×2,57) | 190.600 | |
12 | CXV 2×38 | 206.200 | |
13 | CXV 2×50 (7×2,99) | 253.800 | |
14 | CXV 2×70 (19×2,19) | 354.700 | |
15 | CXV 2×95 (19×2,6) | 484.000 | |
16 | CXV 2×120 (19×2,9) | 631.700 | |
17 | CXV 2×150 (37×2,08) | 749.800 | |
18 | CXV 2×185 (37×2,57) | 931.800 | |
19 | CXV 2×240 (37×2,97) | 1.216.700 | |
20 | CXV 2×300 (62×2,6) | 1.525.300 |
Bảng giá: Cáp đồng bọc XLPE (3 lõi) – 0,6/1kV – ThiPha Cable
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp điện lực 3 lõi dẫn đồng cách điện XLPE bảo vệ PVC – 0,6/1kV
|
CXV 3×1,5 (7×0,52) | 19.880 |
2 | CXV 3×2,5 (7×0,67) | 28.100 | |
3 | CXV 3×3,5 | 36.600 | |
4 | CXV 3×4 (7×0,85) | 40.600 | |
5 | CXV 3×6 (7×1,04) | 56.600 | |
6 | CXV 3×8 | 72.800 | |
7 | CXV 3×10 (7×1,38) | 88.300 | |
8 | CXV 3×11 | 86.810 | |
9 | CXV 3×14 | 119.600 | |
10 | CXV 3×16 (7×1,75) | 133.400 | |
11 | CXV 3×25 (7×2,19) | 202.800 | |
12 | CXV 3×22 | 183.800 | |
13 | CXV 3×35 (7×2,57) | 274.200 | |
14 | CXV 3×38 | 297.800 | |
15 | CXV 3×50 (7×2,99) | 368.100 | |
16 | CXV 3×70 (19×2,19) | 518.700 | |
17 | CXV 3×95 (19×2,6) | 713.300 | |
18 | CXV 3×120 (19×2,9) | 920.800 | |
19 | CXV 3×150 (37×2,08) | 1.103.500 | |
20 | CXV 3×185 (37×2,57) | 1.376.300 | |
21 | CXV 3×240 (37×2,97) | 1.798.900 | |
22 | CXV 3×300 (63×2,6) | 2.250.200 |
Báo giá: Cáp đồng bọc XLPE (4 lõi) – 0,6/1kV – ThiPha Cable
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp điện lực 4 lõi dẫn đồng cách điện XLPE bảo vệ PVC – 0,6/1kV
|
CXV 4×1,5 (7×0,52) | 24.900 |
2 | CXV 4×2,5 (7×0,67) | 35.400 | |
3 | CXV 4×3,5 | 46.600 | |
4 | CXV 4×4 (7×0,85) | 52.100 | |
5 | CXV 4×6 (7×1,04) | 69.100 | |
6 | CXV 4×8 | 73.200 | |
7 | CXV 4×10 (7×1,38) | 97.080 | |
8 | CXV 4×11 | 115.100 | |
9 | CXV 4×14 | 157.300 | |
10 | CXV 4×16 (7×1,75) | 173.400 | |
11 | CXV 4×25 (7×2,19) | 225.850 | |
12 | CXV 4×22 | 271.200 | |
13 | CXV 4×35 (7×2,57) | 367.300 | |
14 | CXV 4×38 | 385.820 | |
15 | CXV 4×50 (7×2,99) | 485.300 | |
16 | CXV 4×70 (19×2,19) | 704.600 | |
17 | CXV 4×95 (19×2,6) | 944.600 | |
18 | CXV 4×120 (19×2,9) | 1.228.200 | |
19 | CXV 4×150 (37×2,08) | 1.468.900 | |
20 | CXV 4×185 (37×2,57) | 1.829.900 | |
21 | CXV 4×240 (37×2,97) | 2.395.000 | |
22 | CXV 4×300 (64×2,6) | 2.997.500 |
Cập nhật giá: Cáp đồng 3 pha 4 lõi bọc XLPE – 0,6/1kV – ThiPha Cable
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp điện lực 3+1 lõi dẫn đồng cách điện XLPE bảo vệ PVC – 0,6/1kV
|
CXV 3×4+1×2,5 | 48.400 |
2 | CXV 3×6+1×4 | 68.300 | |
3 | CXV 3×10+1×6 | 104.900 | |
4 | CXV 3×16+1×10 | 162.500 | |
5 | CXV 3×25+1×16 | 241.900 | |
6 | CXV 3×35+1×16 | 312.400 | |
7 | CXV 3×35+1×25 | 335.700 | |
8 | CXV 3×50+1×25 | 431.700 | |
9 | CXV 3×50+1×35 | 455.000 | |
10 | CXV 3×70+1×35 | 605.900 | |
11 | CXV 3×70+1×50 | 636.500 | |
12 | CXV 3×95+1×50 | 831.500 | |
13 | CXV 3×95+1×70 | 881.700 | |
14 | CXV 3×120+1×70 | 1.098.500 | |
15 | CXV 3×120+1×95 | 1.167.600 | |
16 | CXV 3×150+1×70 | 1.313.100 | |
17 | CXV 3×150+1×95 | 1.378.500 | |
18 | CXV 3×185+1×95 | 1.612.900 | |
19 | CXV 3×185+1×120 | 1.722.000 | |
20 | CXV 3×240+1×120 | 2.163.500 | |
21 | CXV 3×240+1×150 | 2.233.100 | |
22 | CXV 3×240+1×185 | 2.327.100 | |
23 | CXV 3×300+1×150 | 2.700.600 | |
24 | CXV 3×300+1×185 | 2.710.700 |
Bảng giá: Cáp nhôm bọc PVC – 0,6/1kV – ThiPha Cable
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 | Dây đơn cứng ruột nhôm cách điện PVC-V75 | VA 7 (1×3) | 3.051 |
2 |
Cáp điện lực 1 lõi dẫn nhôm cách điện PVC-V75
|
Al/PVC 16 (7×1,7) – 0,6/1kV | 5.750 |
3 | Al/PVC 16 (7×1,71) – 0,6/1kV | 5.750 | |
4 | Al/PVC 25 (7×2,14) – 0,6/1kV | 8.090 | |
5 | Al/PVC 35 (7×2,52) – 0,6/1kV | 10.550 | |
6 | Al/PVC 35 (7×2,53) – 0,6/1kV | 10.550 | |
7 | Al/PVC 50 (19×1,8) – 0,6/1kV | 14.760 | |
8 | Al/PVC 70 (19×2,14)- 0,6/1kV | 19.920 | |
9 | Al/PVC 70 (19×2,15)- 0,6/1kV | 19.920 | |
10 | Al/PVC 95 (19×2,52)- 0,6/1kV | 27.100 | |
11 | Al/PVC 95 (19×2,53)- 0,6/1kV | 27.100 | |
12 | Al/PVC 120 (37×2,03)- 0,6/1kV | 32.900 | |
13 | Al/PVC 120 (19×2,81)- 0,6/1kV | 32.900 | |
14 | Al/PVC 150 (37×2,25)- 0,6/1kV | 42.300 | |
15 | Al/PVC 150 (19×3,17)- 0,6/1kV | 42.300 | |
16 | Al/PVC 185 (37×2,52)- 0,6/1kV | 51.800 | |
17 | Al/PVC 150 (37×2,53)- 0,6/1kV | 51.800 | |
18 | AV 240 | 65.600 | |
19 | AV 300 | 82.100 |
Bảng giá: Cáp Duplex Thịnh Phát
Cáp duplex ruột đồng cách điện PVC
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp Duplex cách điện PVC-V75-0,6/1kV
|
DuCV 2×6 | 30.470 |
2 | DuCV 2×7 | 35.640 | |
3 | DuCV 2×8 | 39.820 | |
4 | DuCV 2×10 | 49.610 | |
5 | DuCV 2×11 | 53.130 | |
6 | DuCV 2×14 | 68.860 | |
7 | DuCV 2×16 | 76.230 |
Cáp duplex ruột nhôm cách điện PVC
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp Duplex cách điện PVC-V75
|
DuAV 2×10 | 9.280 |
2 | DuAV 2×11 | 9.940 | |
3 | DuAV 2×16 | 13.340 | |
4 | DuAV 2×22 | 18.000 | |
5 | DuAV 2×25 | 20.130 | |
6 | DuAV 2×35 | 26.450 | |
7 | DuAV 2×50 | 36.600 |
Báo giá: Cáp điện kế Muller Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp Muller 2 lõi dẫn đồng cách điện PVC bảo vệ PVC giáp băng nhôm
|
ĐK-CVV 2×4 (0,6/1kV) | 38.100 |
2 | ĐK-CVV 2×6 (0,6/1kV) | 53.200 | |
3 | ĐK-CVV 2×7 (0,6/1kV) | 54.860 | |
4 | ĐK-CVV 2×10 (0,6/1kV) | 76.700 | |
5 | ĐK-CVV 2×11 (0,6/1kV) | 79.100 | |
6 | ĐK-CVV 2×16 (0,6/1kV) | 99.500 | |
7 | ĐK-CVV 2×25 (0,6/1kV) | 155.900 | |
8 | ĐK-CVV 2×35 (0,6/1kV) | 206.400 |
*Bảng giá dây cáp điện Thịnh Phát dành cho đại lý áp dụng từ 27/02/2021 đến khi có thông báo mới.
*Giá bán và chiết khấu dây cáp điện Thịnh Phát thay đổi theo từng thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý dây cáp điện Thịnh Phát để cập nhật giá tốt nhất hiện nay.
Cập Nhật Giá Cáp Nhôm Vặn Xoắn Thịnh Phát Mới Nhất
Bảng giá: Cáp nhôm vặn xoắn 2 lõi – Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp vặn xoắn 2 lõi dẫn nhôm cách điện XLPE
|
LV-ABC-Al 2×16 (0,6/1kV) | 14.270 |
2 | LV-ABC-Al 2×25 (0,6/1kV) | 18.840 | |
3 | LV-ABC-Al 2×35 (0,6/1kV) | 24.000 | |
4 | LV-ABC-Al 2×50 (0,6/1kV) | 35.100 | |
5 | LV-ABC-Al 2×70 (0,6/1kV) | 45.300 | |
6 | LV-ABC-Al 2×95 (0,6/1kV) | 58.200 | |
7 | LV-ABC-Al 2×120 (0,6/1kV) | 73.600 | |
8 | LV-ABC-Al 2×150 (0,6/1kV) | 88.500 |
Báo giá: Cáp nhôm vặn xoắn 3 lõi – Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp vặn xoắn 3 lõi dẫn nhôm cách điện XLPE
|
LV-ABC-Al 3×16 (0,6/1kV) | 19.300 |
2 | LV-ABC-Al 3×25 (0,6/1kV) | 27.400 | |
3 | LV-ABC-Al 3×35 (0,6/1kV) | 35.100 | |
4 | LV-ABC-Al 3×50 (0,6/1kV) | 48.600 | |
5 | LV-ABC-Al 3×70 (0,6/1kV) | 65.100 | |
6 | LV-ABC-Al 3×95 (0,6/1kV) | 86.800 | |
7 | LV-ABC-Al 3×120 (0,6/1kV) | 108.700 | |
8 | LV-ABC-Al 3×150 (0,6/1kV) | 131.100 |
Cập nhật giá: Cáp nhôm vặn xoắn 4 lõi – Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp vặn xoắn 4 lõi dẫn nhôm cách điện XLPE
|
LV-ABC-Al 4×16 (0,6/1kV) | 27.000 |
2 | LV-ABC-Al 4×25 (0,6/1kV) | 36.200 | |
3 | LV-ABC-Al 4×35 (0,6/1kV) | 46.400 | |
4 | LV-ABC-Al 4×50 (0,6/1kV) | 62.900 | |
5 | LV-ABC-Al 4×70 (0,6/1kV) | 86.200 | |
6 | LV-ABC-Al 4×95 (0,6/1kV) | 113.700 | |
7 | LV-ABC-Al 4×120 (0,6/1kV) | 144.000 | |
8 | LV-ABC-Al 4×150 (0,6/1kV) | 173.700 | |
9 | LV-ABC-Al 4×185 (0,6/1kV) | 226.120 |
*Bảng giá dây cáp điện Thịnh Phát dành cho đại lý áp dụng từ 27/02/2021 đến khi có thông báo mới.
*Giá bán và chiết khấu dây cáp điện Thịnh Phát thay đổi theo từng thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý dây cáp điện Thịnh Phát để cập nhật giá tốt nhất hiện nay.
Dây Dẫn Trần Thịnh Phát
Catalogue Dây Dẫn Trần Thịnh Phát Mới Nhất
[embeddoc url=”https://muabandien.vn/wp-content/uploads/2021/12/CATALOGUE-DAY-DAN-TRAN-THINH-PHAT-THIPHACABLE.pdf”]Cập Nhật Giá Dây Dẫn Trần Thịnh Phát Mới Nhất
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Dây đồng trần
|
C 10 | 23.240 |
2 | C 16 | 36.600 | |
3 | C 25 | 57.190 | |
4 | C 35 | 80.270 | |
5 | C 50 | 115.890 | |
6 | C 70 | 160.350 | |
7 | C 95 | 217.960 | |
8 | C 120 | 279.950 | |
9 | C 150 | 342.480 |
*Bảng giá dây cáp điện Thịnh Phát dành cho đại lý áp dụng từ 27/02/2021 đến khi có thông báo mới.
*Giá bán và chiết khấu dây cáp điện Thịnh Phát thay đổi theo từng thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý dây cáp điện Thịnh Phát để cập nhật giá tốt nhất hiện nay.
Dây Cáp Điện Trung Thế Thịnh Phát
Catalogue Cáp Trung Thế Thịnh Phát Mới Nhất
[embeddoc url=”https://muabandien.vn/wp-content/uploads/2021/12/CATALOGUE-DAY-CAP-DIEN-LUC-TRUNG-THE-THINH-PHAT-THIPHACABLE.pdf”]Cập Nhật Giá Cáp Đồng Trung Thế Thịnh Phát Mới Nhất
Cập nhật giá cáp đồng trung thế CXV/S – Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp trung thế 1 lõi đồng, không giáp, có vỏ bọc
|
CXV/S-35 – 12/20(24)kV | 208.900 |
2 | CXV/S-50 – 12/20(24)kV | 259.100 | |
3 | CXV/S-70 – 12/20(24)kV | 332.100 | |
4 | CXV/S-95 – 12/20(24)kV | 423.900 | |
5 | CXV/S-120 – 12/20(24)kV | 508.100 | |
6 | CXV/S-150 – 12/20(24)kV | 605.200 | |
7 | CXV/S-185 – 12/20(24)kV | 728.000 | |
8 | CXV/S-240 – 12/20(24)kV | 919.500 | |
9 | CXV/S-300 – 12/20(24)kV | 1.125.900 | |
10 | CXV/S-400 – 12/20(24)kV | 1.406.400 | |
11 | CXV/S-500 – 12/20(24)kV | 1.761.600 |
Bảng giá cáp đồng trung thế CXV/DATA – Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp trung thế 1 lõi đồng, có giáp, có vỏ bọc
|
CXV/DATA-1×35 – 12/20(24)kV | 281.710 |
2 | CXV/DATA-1×50 – 12/20(24)kV | 338.360 | |
3 | CXV/DATA-1×70 – 12/20(24)kV | 426.470 | |
4 | CXV/DATA-1×95 – 12/20(24)kV | 530.530 | |
5 | CXV/DATA-1×120 – 12/20(24)kV | 627.220 | |
6 | CXV/DATA-1×150 – 12/20(24)kV | 775.280 | |
7 | CXV/DATA-1×185 – 12/20(24)kV | 877.140 | |
8 | CXV/DATA-1×240 – 12/20(24)kV | 1.116.500 | |
9 | CXV/DATA-1×300 – 12/20(24)kV | 1.329.130 | |
10 | CXV/DATA-1×400 – 12/20(24)kV | 1.647.690 | |
11 | CXV/DATA-1×500 – 12/20(24)kV | 2.047.540 |
Báo giá cáp đồng trung thế CXV/DSTA – Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp trung thế 3 lõi đồng, có giáp, có vỏ bọc
|
CXV/DSTA-3×35 – 12/20(24)kV | 756.300 |
2 | CXV/DSTA-3×50 – 12/20(24)kV | 914.300 | |
3 | CXV/DSTA-3×70 – 12/20(24)kV | 1.165.200 | |
4 | CXV/DSTA-3×95 – 12/20(24)kV | 1.464.400 | |
5 | CXV/DSTA-3×120 – 12/20(24)kV | 1.731.800 | |
6 | CXV/DSTA-3×150 – 12/20(24)kV | 2.152.100 | |
7 | CXV/DSTA-3×185 – 12/20(24)kV | 2.444.100 | |
8 | CXV/DSTA-3×240 – 12/20(24)kV | 3.158.300 | |
9 | CXV/DSTA-3×300 – 12/20(24)kV | 3.749.900 | |
10 | CXV/DSTA-3×400 – 12/20(24)kV | 4.641.800 |
Cập nhật giá cáp đồng trung thế Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC – Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp trung thế 1 lõi đồng, 2 lớp giáp băng nhôm, vỏ bọc PVC
|
Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-1×35 – 12/20(24)kV | LH 0903 924 986 |
2 | Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-1×50 – 12/20(24)kV | LH 0903 924 986 | |
3 | Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-1×70 – 12/20(24)kV | LH 0903 924 986 | |
4 | Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-1×95 – 12/20(24)kV | LH 0903 924 986 | |
5 | Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-1×120 – 12/20(24)kV | LH 0903 924 986 | |
6 | Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-1×150 – 12/20(24)kV | LH 0903 924 986 | |
7 | Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-1×185 – 12/20(24)kV | LH 0903 924 986 | |
8 | Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-1×240 – 12/20(24)kV | LH 0903 924 986 | |
9 | Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-1×300 – 12/20(24)kV | LH 0903 924 986 | |
10 | Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-1×400 – 12/20(24)kV | LH 0903 924 986 | |
11 | Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-1×500 – 12/20(24)kV | LH 0903 924 986 |
Bảng giá cáp đồng trung thế Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W – Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp trung thế 1 lõi đồng có chống thấm, 2 lớp giáp băng nhôm, vỏ bọc PVC
|
Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W-1×35 – 12/20(24)kV | LH 0903 924 986 |
2 | Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W-1×50 – 12/20(24)kV | LH 0903 924 986 | |
3 | Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W-1×70 – 12/20(24)kV | LH 0903 924 986 | |
4 | Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W-1×95 – 12/20(24)kV | LH 0903 924 986 | |
5 | Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W-1×120 – 12/20(24)kV | LH 0903 924 986 | |
6 | Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W-1×150 – 12/20(24)kV | LH 0903 924 986 | |
7 | Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W-1×185 – 12/20(24)kV | LH 0903 924 986 | |
8 | Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W-1×240 – 12/20(24)kV | LH 0903 924 986 | |
9 | Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W-1×300 – 12/20(24)kV | LH 0903 924 986 | |
10 | Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W-1×400 – 12/20(24)kV | LH 0903 924 986 | |
11 | Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W-1×500 – 12/20(24)kV | LH 0903 924 986 |
Báo giá cáp đồng trung thế CXV/AWA – Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp trung thế 1 lõi đồng, có giáp sợi nhôm, có vỏ bọc
|
CXV/AWA-1×35 – 12/20(24)kV | 261.500 |
2 | CXV/AWA-1×50 – 12/20(24)kV | 310.200 | |
3 | CXV/AWA-1×70 – 12/20(24)kV | 403.100 | |
4 | CXV/AWA-1×95 – 12/20(24)kV | 498.100 | |
5 | CXV/AWA-1×120 – 12/20(24)kV | 586.200 | |
6 | CXV/AWA-1×150 – 12/20(24)kV | 720.600 | |
7 | CXV/AWA-1×185 – 12/20(24)kV | 813.800 | |
8 | CXV/AWA-1×240 – 12/20(24)kV | 1.034.200 | |
9 | CXV/AWA-1×300 – 12/20(24)kV | 1.247.000 | |
10 | CXV/AWA-1×400 – 12/20(24)kV | 1.537.800 | |
11 | CXV/AWA-1×500 – 12/20(24)kV | 1.902.600 |
Cập nhật giá cáp đồng trung thế CXV/SWA – Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp trung thế 3 lõi đồng, có giáp sợi nhôm, có vỏ bọc
|
CXV/SWA-3×35 – 12/20(24)kV | 870.400 |
2 | CXV/SWA-3×50 – 12/20(24)kV | 1.024.000 | |
3 | CXV/SWA-3×70 – 12/20(24)kV | 1.262.100 | |
4 | CXV/SWA-3×95 – 12/20(24)kV | 1.615.900 | |
5 | CXV/SWA-3×120 – 12/20(24)kV | 1.936.500 | |
6 | CXV/SWA-3×150 – 12/20(24)kV | 2.345.100 | |
7 | CXV/SWA-3×185 – 12/20(24)kV | 2.671.600 | |
8 | CXV/SWA-3×240 – 12/20(24)kV | 3.330.700 | |
9 | CXV/SWA-3×300 – 12/20(24)kV | 3.951.500 | |
10 | CXV/SWA-3×400 – 12/20(24)kV | 4.627.700 |
*Bảng giá dây cáp điện Thịnh Phát dành cho đại lý, chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng VAT 10%.
*Giá bán và chiết khấu dây cáp điện Thịnh Phát thay đổi theo từng thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý dây cáp điện Thịnh Phát để cập nhật giá tốt nhất hiện nay.
Cập Nhật Giá Cáp Nhôm Bọc Trung Thế Thịnh Phát Mới Nhất
Cập nhật giá cáp nhôm trung thế AXV/S – Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp trung thế 1 lõi nhôm, không giáp, có vỏ bọc
|
AXV/S-1×35 – 12/20(24)kV | 93.500 |
2 | AXV/S-1×50 – 12/20(24)kV | 103.700 | |
3 | AXV/S-1×70 – 12/20(24)kV | 117.000 | |
4 | AXV/S-1×95 – 12/20(24)kV | 133.200 | |
5 | AXV/S-1×120 – 12/20(24)kV | 146.700 | |
6 | AXV/S-1×150 – 12/20(24)kV | 165.100 | |
7 | AXV/S-1×185 – 12/20(24)kV | 183.000 | |
8 | AXV/S-1×240 – 12/20(24)kV | 209.600 | |
9 | AXV/S-1×300 – 12/20(24)kV | 240.700 | |
10 | AXV/S-1×400 – 12/20(24)kV | 280.600 |
Bảng giá cáp nhôm trung thế AXV/SWA – Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp trung thế 3 lõi nhôm, có giáp sợi nhôm, có vỏ bọc
|
AXV/SWA-3×50 – 12/20(24)kV | 538.900 |
2 | AXV/SWA-3×70 – 12/20(24)kV | 569.400 | |
3 | AXV/SWA-3×95 – 12/20(24)kV | 691.000 | |
4 | AXV/SWA-3×120 – 12/20(24)kV | 776.100 | |
5 | AXV/SWA-3×150 – 12/20(24)kV | 872.000 | |
6 | AXV/SWA-3×185 – 12/20(24)kV | 944.500 | |
7 | AXV/SWA-3×240 – 12/20(24)kV | 1.065.700 | |
8 | AXV/SWA-3×300 – 12/20(24)kV | 1.183.100 | |
9 | AXV/SWA-3×400 – 12/20(24)kV | 1.338.900 |
Báo giá cáp nhôm trung thế AXV/AWA – Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp trung thế 1 lõi nhôm, có giáp sợi nhôm, có vỏ bọc
|
AXV/AWA-1×50 – 12/20(24)kV | 156.500 |
2 | AXV/AWA-1×70 – 12/20(24)kV | 179.200 | |
3 | AXV/AWA-1×95 – 12/20(24)kV | 198.000 | |
4 | AXV/AWA-1×120 – 12/20(24)kV | 214.500 | |
5 | AXV/AWA-1×150 – 12/20(24)kV | 240.500 | |
6 | AXV/AWA-1×185 – 12/20(24)kV | 257.300 | |
7 | AXV/AWA-1×240 – 12/20(24)kV | 291.100 | |
8 | AXV/AWA-1×300 – 12/20(24)kV | 345.600 | |
9 | AXV/AWA-1×400 – 12/20(24)kV | 389.900 |
Cập nhật giá cáp nhôm trung thế AXV/DATA- Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp trung thế 1 lõi nhôm, có giáp băng nhôm, có vỏ bọc
|
AXV/DATA-1×50 – 12/20(24)kV | 146.500 |
2 | AXV/DATA-1×70 – 12/20(24)kV | 163.000 | |
3 | AXV/DATA-1×95 – 12/20(24)kV | 181.500 | |
4 | AXV/DATA-1×120 – 12/20(24)kV | 197.900 | |
5 | AXV/DATA-1×150 – 12/20(24)kV | 218.200 | |
6 | AXV/DATA-1×185 – 12/20(24)kV | 239.700 | |
7 | AXV/DATA-1×240 – 12/20(24)kV | 269.700 | |
8 | AXV/DATA-1×300 – 12/20(24)kV | 305.400 | |
9 | AXV/DATA-1×400 – 12/20(24)kV | 351.800 |
Bảng giá cáp nhôm trung thế AXV/DSTA- Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp trung thế 3 lõi nhôm, có giáp băng thép, có vỏ bọc
|
AXV/DSTA-3×50 – 12/20(24)kV | 449.500 |
2 | AXV/DSTA-3×70 – 12/20(24)kV | 500.000 | |
3 | AXV/DSTA-3×95 – 12/20(24)kV | 567.400 | |
4 | AXV/DSTA-3×120 – 12/20(24)kV | 619.200 | |
5 | AXV/DSTA-3×150 – 12/20(24)kV | 710.600 | |
6 | AXV/DSTA-3×185 – 12/20(24)kV | 812.800 | |
7 | AXV/DSTA-3×240 – 12/20(24)kV | 930.500 | |
8 | AXV/DSTA-3×300 – 12/20(24)kV | 1.037.800 | |
9 | AXV/DSTA-3×400 – 12/20(24)kV | 1.185.300 |
*Bảng giá dây cáp điện Thịnh Phát dành cho đại lý, chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng VAT 10%.
*Giá bán và chiết khấu dây cáp điện Thịnh Phát thay đổi theo từng thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý dây cáp điện Thịnh Phát để cập nhật giá tốt nhất hiện nay.
- HOTLINE: 0903 924 986 (bấm vào số để gọi)
- ZALO: 0903 924 986 (bấm vào số để kết nối)
Miễn phí giao hàng tận công trình: TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Vũng Tàu, Long An.
- HOTLINE: 0903 924 986 (bấm vào số để gọi)
- ZALO: 0903 924 986 (bấm vào số để kết nối)
Cáp Chống Cháy Thịnh Phát
Catalogue Cáp Chống Cháy Thịnh Phát Mới Nhất
[embeddoc url=”https://muabandien.vn/wp-content/uploads/2021/12/CATALOGUE-CAP-CHONG-CHAY-THINH-PHAT-THIPHACABLE.pdf”]Cập Nhật Giá Cáp Chống Cháy Thịnh Phát Mới Nhất
Bảng giá: Cáp chống cháy cách điện LSZH – Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp chống cháy 1 lõi bọc 1 lớp cách điện LSZH
|
Cu/Mica/LSZH 1×2.5 – 0,6/1kV | 11.770 |
2 | Cu/Mica/LSZH 1×4 – 0,6/1kV | 16.910 | |
3 | Cu/Mica/LSZH 1×6 – 0,6/1kV | 23.240 | |
4 | Cu/Mica/LSZH 1×1 – 0,6/1kV | 6.050 | |
5 | Cu/Mica/LSZH 1×10 – 0,6/1kV | 35.750 | |
6 | Cu/Mica/LSZH 1×16 – 0,6/1kV | 53.680 |
Báo giá: Cáp chống cháy cách điện XLPE vỏ bọc LSZH (cáp 1 lõi) Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp chống cháy cách điện XLPE vỏ bọc LSZH
|
Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×1,5 – 0,6/1kV | 9.790 |
2 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×2,5 – 0,6/1kV | 13.640 | |
3 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×4 – 0,6/1kV | 18.620 | |
4 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×6 – 0,6/1kV | 25.000 | |
5 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×10 – 0,6/1kV | 36.860 | |
6 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×16 – 0,6/1kV | 54.820 | |
7 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×25 – 0,6/1kV | 82.040 | |
8 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×35 – 0,6/1kV | 109.600 | |
9 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×50 – 0,6/1kV | 145.290 | |
10 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×70 – 0,6/1kV | 207.280 | |
11 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×95 – 0,6/1kV | 283.390 | |
12 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×120 – 0,6/1kV | 357.000 | |
13 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×150 – 0,6/1kV | 443.190 | |
14 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×185 – 0,6/1kV | 540.290 | |
15 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 1×240 – 0,6/1kV | 714.710 |
Cập nhật giá: Cáp chống cháy cách điện XLPE vỏ bọc LSZH (cáp 2-3-4 lõi) – Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp chống cháy 2 lõi cách điện XLPE vỏ bọc LSZH
|
Cu/Mica/XLPE/LSZH 2×1,5 – 0,6/1kV | 24.560 |
2 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 2×1,25 – 0,6/1kV | 23.150 | |
3 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 2×2,5 – 0,6/1kV | 31.960 | |
4 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 2×4 – 0,6/1kV | 42.950 | |
5 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 2×25 – 0,6/1kV | 176.510 | |
6 |
Cáp chống cháy 3 lõi cách điện XLPE vỏ bọc LSZH
|
Cu/Mica/XLPE/LSZH 3×2,5 – 0,6/1kV | 40.940 |
7 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 3×4 – 0,6/1kV | 56.790 | |
8 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 3×6 – 0,6/1kV | 77.080 | |
9 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 3×25 – 0,6/1kV | 251.100 | |
10 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 3×35 – 0,6/1kV | 335.950 | |
11 |
Cáp chống cháy 4 lõi cách điện XLPE vỏ bọc LSZH
|
Cu/Mica/XLPE/LSZH 4×2,5 – 0,6/1kV | 51.580 |
12 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 4×4 – 0,6/1kV | 72.280 | |
13 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 4×6 – 0,6/1kV | 98.440 | |
14 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 4×10 – 0,6/1kV | 145.680 | |
15 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 4×16 – 0,6/1kV | 218.430 | |
16 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 4×25 – 0,6/1kV | 329.670 | |
17 | Cu/Mica/XLPE/LSZH 4×35 – 0,6/1kV | 441.860 |
Bảng giá: Cáp chống cháy bọc cách điện FR-PVC – Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp chống cháy 1 lõi bọc 1 lớp cách điện FR-PVC
|
Cu/Mica/FR-PVC 1.5 | 7.660 |
2 | Cu/Mica/FR-PVC 2.5 | 10.310 | |
3 | Cu/Mica/FR-PVC 4 | 14.740 | |
4 | Cu/Mica/FR-PVC 6 | 19.960 |
Báo giá: Cáp chống cháy cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC – Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp chống cháy 1 lõi cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
|
Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×1,5 – 0,6/1kV | 10.350 |
2 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×2,5 – 0,6/1kV | 13.500 | |
3 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×4 – 0,6/1kV | 17.540 | |
4 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×6 – 0,6/1kV | 23.000 | |
5 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×8 – 0,6/1kV | 30.210 | |
6 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×10 – 0,6/1kV | 34.000 | |
7 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×16 – 0,6/1kV | 48.000 | |
8 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×25 – 0,6/1kV | 72.600 | |
9 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×35 – 0,6/1kV | 97.100 | |
10 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×50 – 0,6/1kV | 131.400 | |
11 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×70 – 0,6/1kV | 182.100 | |
12 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 1×95 – 0,6/1kV | 247.200 | |
13 |
Cáp chống cháy 2 lõi cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
|
Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 2×0,75 – 0,6/1kV | 16.110 |
14 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 2×1 – 0,6/1kV | 24.800 | |
15 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 2×1,25 – 0,6/1kV | 19.780 | |
16 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 2×1,5 – 0,6/1kV | 28.600 | |
17 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 2×2,5 – 0,6/1kV | 35.400 | |
18 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 2×4 – 0,6/1kV | 45.900 | |
19 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 2×6 – 0,6/1kV | 58.300 | |
20 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 2×10 – 0,6/1kV | 77.900 | |
21 |
Cáp chống cháy 3 lõi cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
|
Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×1 – 0,6/1kV | 30.600 |
22 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×1,5 – 0,6/1kV | 35.300 | |
23 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×2,5 – 0,6/1kV | 45.300 | |
24 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×4 – 0,6/1kV | 59.400 | |
25 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×6 – 0,6/1kV | 76.800 | |
26 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×10 – 0,6/1kV | 112.500 | |
27 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×16 – 0,6/1kV | 157.300 | |
28 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×25 – 0,6/1kV | 230.200 | |
29 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×35 – 0,6/1kV | 302.900 | |
30 |
Cáp chống cháy 4 lõi cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
|
Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×1 – 0,6/1kV | 37.800 |
31 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×1,5 – 0,6/1kV | 44.700 | |
32 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×2,5 – 0,6/1kV | 56.600 | |
33 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×4 – 0,6/1kV | 75.200 | |
34 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×6 – 0,6/1kV | 98.100 | |
35 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×10 – 0,6/1kV | 144.000 | |
36 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×16 – 0,6/1kV | 199.100 | |
37 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×25 – 0,6/1kV | 298.000 | |
38 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×35 – 0,6/1kV | 395.400 | |
39 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×50 – 0,6/1kV | 536.300 | |
40 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×75 – 0,6/1kV | 742.300 | |
41 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 4×95 – 0,6/1kV | 1.008.100 |
Cập nhật giá: Cáp chống cháy 3 pha 4 lõi cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC – Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp chống cháy 3+1 cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
|
Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×35+1×16 – 0,6/1kV | 347.500 |
2 | Cu/Mica/XLPE/FR-PVC 3×50+1×25 – 0,6/1kV | 480.300 |
Bảng giá: Cáp điều khiển chống cháy Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp điều khiển chống cháy, ít khói, không Halogen
|
Cu/Mica/XLPE/CTS/LSZH 18×1.5 | 160.490 |
2 | Cu/Mica/XLPE/LSZH/ 2×1.25 | 23.150 |
*Bảng giá dây cáp điện Thịnh Phát dành cho đại lý áp dụng từ 27/02/2021 đến khi có thông báo mới.
*Giá bán và chiết khấu dây cáp điện Thịnh Phát thay đổi theo từng thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý dây cáp điện Thịnh Phát để cập nhật giá tốt nhất hiện nay.
Cập Nhật Giá Cáp Chậm Cháy Thịnh Phát Mới Nhất
Bảng giá: Cáp chậm cháy cách điện LSZH – Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp chậm cháy 1 lõi bọc 1 lớp cách điện LSZH
|
Cu/LSZH 1×2,5 – 0,6/1kV | 9.070 |
2 | Cu/LSZH 1×16 – 0,6/1kV | 49.510 | |
3 | Cu/LSZH 35 – 0,6/1kV | 103.970 | |
4 | Cu/LSZH 50 – 0,6/1kV | 140.550 | |
5 | Cu/LSZH 1×70 – 0,6/1kV | 201.460 | |
6 | Cu/LSZH 1×95 – 0,6/1kV | 277.840 |
Báo giá: Cáp chậm cháy cách điện XLPE vỏ bọc LSZH (cáp 1 lõi) Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp chậm cháy 1 lõi cách điện XLPE vỏ bọc LSZH
|
Cu/XLPE/LSZH 1×16 – 0,6/1kV | 49.820 |
2 | Cu/XLPE/LSZH 1×25 – 0,6/1kV | 76.930 | |
3 | Cu/XLPE/LSZH 1×35 – 0,6/1kV | 103.740 | |
4 | Cu/XLPE/LSZH 1×50 – 0,6/1kV | 138.770 | |
5 | Cu/XLPE/LSZH 1×70 – 0,6/1kV | 199.660 | |
6 | Cu/XLPE/LSZH 1×95 – 0,6/1kV | 272.850 | |
7 | Cu/XLPE/LSZH 1×120 – 0,6/1kV | 346.860 | |
8 | Cu/XLPE/LSZH 1×185 – 0,6/1kV | 526.920 | |
9 | Cu/XLPE/LSZH 1×300 – 0,6/1kV | 874.950 | |
10 | Cu/XLPE/LSZH 1×240 – 0,6/1kV | 699.280 |
Cập nhật giá: Cáp chậm cháy cách điện XLPE vỏ bọc LSZH (nhiều lõi) – Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp chậm cháy 3 lõi cách điện XLPE vỏ bọc LSZH
|
Cu/XLPE/LSZH 3×1,5 – 0,6/1kV | 22.330 |
2 | Cu/XLPE/LSZH 3×2,5 – 0,6/1kV | 32.150 | |
3 | Cu/XLPE/LSZH 3×4 – 0,6/1kV | 47.000 | |
4 | Cu/XLPE/LSZH 3×6 – 0,6/1kV | 66.160 | |
5 | Cu/XLPE/LSZH 3×16 – 0,6/1kV | 152.520 | |
6 |
Cáp chậm cháy 4 lõi cách điện XLPE vỏ bọc LSZH
|
Cu/XLPE/LSZH 4×1,5 – 0,6/1kV | 27.670 |
7 | Cu/XLPE/LSZH 4×2,5 – 0,6/1kV | 40.600 | |
8 | Cu/XLPE/LSZH 4×25 – 0,6/1kV | 307.510 | |
9 | Cu/XLPE/LSZH 4×35 – 0,6/1kV | 417.180 | |
10 | Cu/XLPE/LSZH 4×50 – 0,6/1kV | 562.890 | |
11 | Cu/XLPE/LSZH 4×70 – 0,6/1kV | 817.390 | |
12 | Cu/XLPE/LSZH 4×95 – 0,6/1kV | 1.115.410 | |
13 | Cu/XLPE/LSZH 4×120 – 0,6/1kV | 1.416.780 | |
14 | Cu/XLPE/LSZH 4×185 – 0,6/1kV | 2.161.070 | |
15 | Cu/XLPE/LSZH 4×300 – 0,6/1kV | 1.769.520 | |
16 | Cu/XLPE/LSZH 4×240 – 0,6/1kV | 2.877.320 | |
17 |
Cáp chậm cháy 5 lõi cách điện XLPE vỏ bọc LSZH
|
Cu/XLPE/LSZH 5×6 – 0,6/1kV | 104.920 |
18 | Cu/XLPE/LSZH 5×10 – 0,6/1kV | 160.060 | |
19 | Cu/XLPE/LSZH 5×16 – 0,6/1kV | 247.850 | |
20 | Cu/XLPE/LSZH 5×25 – 0,6/1kV | 382.380 | |
21 |
Cáp chậm cháy cách điện XLPE vỏ bọc LSZH
|
Cu/XLPE/LSZH 7×2,5 – 0,6/1kV | 64.710 |
22 | Cu/XLPE/LSZH 10×1.5 – 0,6/1kV | 61.950 |
Bảng giá: Cáp chậm cháy cách điện FR-PVC- Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp chậm cháy 1 lõi bọc 1 lớp cách điện FR-PVC
|
Cu/FR-PVC 1×1,5 – 0,6/1kV | 5.360 |
2 | Cu/FR-PVC 1×2,5 – 0,6/1kV | 7.680 | |
3 | Cu/FR-PVC 1×4 – 0,6/1kV | 11.500 | |
4 | Cu/FR-PVC 1×6 – 0,6/1kV | 16.480 | |
5 | Cu/FR-PVC 1×10 – 0,6/1kV | 26.400 | |
6 | Cu/FR-PVC 1×16 – 0,6/1kV | 39.500 | |
7 | Cu/FR-PVC 1×25 – 0,6/1kV | 62.200 | |
8 | Cu/FR-PVC 1×35 – 0,6/1kV | 85.300 | |
9 | Cu/FR-PVC 1×50 – 0,6/1kV | 118.700 | |
10 | Cu/FR-PVC 1×70 – 0,6/1kV | 167.200 | |
11 | Cu/FR-PVC 1×95 – 0,6/1kV | 230.500 |
Báo giá: Cáp chậm cháy cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC – Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp chậm cháy 1 lõi cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
|
Cu/XLPE/FR-PVC 1×1,5 – 0,6/1kV | 7.020 |
2 | Cu/XLPE/FR-PVC 1×2,5 – 0,6/1kV | 9.990 | |
3 | Cu/XLPE/FR-PVC 1×4 – 0,6/1kV | 13.750 | |
4 | Cu/XLPE/FR-PVC 1×6 – 0,6/1kV | 18.890 | |
5 | Cu/XLPE/FR-PVC 1×10 – 0,6/1kV | 29.100 | |
6 | Cu/XLPE/FR-PVC 1×16 – 0,6/1kV | 42.800 | |
7 | Cu/XLPE/FR-PVC 1×25 – 0,6/1kV | 65.600 | |
8 | Cu/XLPE/FR-PVC 1×35 – 0,6/1kV | 89.100 | |
9 | Cu/XLPE/FR-PVC 1×50 – 0,6/1kV | 120.200 | |
10 |
Cáp chậm cháy 2 lõi cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
|
Cu/XLPE/FR-PVC 2×1 – 0,6/1kV | 16.910 |
11 | Cu/XLPE/FR-PVC 2×1,5 – 0,6/1kV | 20.300 | |
12 | Cu/XLPE/FR-PVC 2×2,5 – 0,6/1kV | 26.700 | |
13 | Cu/XLPE/FR-PVC 2×4 – 0,6/1kV | 36.500 | |
14 | Cu/XLPE/FR-PVC 2×6 – 0,6/1kV | 48.200 | |
15 | Cu/XLPE/FR-PVC 2×10 – 0,6/1kV | 71.700 | |
16 | Cu/XLPE/FR-PVC 2×16 – 0,6/1kV | 98.800 | |
17 | Cu/XLPE/FR-PVC 2×25 – 0,6/1kV | 146.600 | |
18 | Cu/XLPE/FR-PVC 2×35 – 0,6/1kV | 195.200 | |
19 | Cu/XLPE/FR-PVC 2×50 – 0,6/1kV | 258.200 | |
20 | Cu/XLPE/FR-PVC 2×70 – 0,6/1kV | 358.900 | |
21 | Cu/XLPE/FR-PVC 2×95 – 0,6/1kV | 488.600 | |
22 |
Cáp chậm cháy 3 lõi cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
|
Cu/XLPE/FR-PVC 3×2,5 – 0,6/1kV | 33.500 |
23 | Cu/XLPE/FR-PVC 3×4 – 0,6/1kV | 46.700 | |
24 | Cu/XLPE/FR-PVC 3×6 – 0,6/1kV | 63.200 | |
25 | Cu/XLPE/FR-PVC 3×10 – 0,6/1kV | 96.200 | |
26 | Cu/XLPE/FR-PVC 3×16 – 0,6/1kV | 137.300 | |
27 |
Cáp chậm cháy 4 lõi cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
|
Cu/XLPE/FR-PVC 4×10 – 0,6/1kV | 123.400 |
28 | Cu/XLPE/FR-PVC 4×16 – 0,6/1kV | 177.300 | |
29 | Cu/XLPE/FR-PVC 4×25 – 0,6/1kV | 269.000 | |
30 | Cu/XLPE/FR-PVC 4×35 – 0,6/1kV | 362.500 | |
31 | Cu/XLPE/FR-PVC 4×50 – 0,6/1kV | 488.300 | |
32 | Cu/XLPE/FR-PVC 4×70 – 0,6/1kV | 688.700 | |
33 | Cu/XLPE/FR-PVC 4×95 – 0,6/1kV | 944.900 | |
34 | Cu/XLPE/FR-PVC 4×1,5 – 0,6/1kV | 30.200 | |
35 | Cu/XLPE/FR-PVC 4×2,5 – 0,6/1kV | 41.300 | |
36 | Cu/XLPE/FR-PVC 4×4 – 0,6/1kV | 58.600 | |
37 | Cu/XLPE/FR-PVC 4×6 – 0,6/1kV | 80.300 |
Cập nhật giá: Cáp chậm cháy 3 pha 4 lõi – cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC – Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp chậm cháy 3+1 lõi cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC
|
Cu/XLPE/FR-PVC 3×10+1×6 – 0,6/1kV | 112.500 |
2 | Cu/XLPE/FR-PVC 3×16+1×10 – 0,6/1kV | 166.600 | |
3 | Cu/XLPE/FR-PVC 3×25+1×16 – 0,6/1kV | 246.000 | |
4 | Cu/XLPE/FR-PVC 3×35+1×16 – 0,6/1kV | 316.100 | |
5 | Cu/XLPE/FR-PVC 3×35+1×25 – 0,6/1kV | 338.900 | |
6 | Cu/XLPE/FR-PVC 3×50+1×25 – 0,6/1kV | 433.700 | |
7 | Cu/XLPE/FR-PVC 3×50+1×35 – 0,6/1kV | 456.900 | |
8 | Cu/XLPE/FR-PVC 3×70+1×50 – 0,6/1kV | 638.300 | |
9 | Cu/XLPE/FR-PVC 3×95+1×70 – 0,6/1kV | 881.800 |
Bảng giá: Cáp chậm cháy cách điện FR-PVC vỏ bọc FR-PVC – Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp chậm cháy cách điện FR-PVC vỏ bọc FR-PVC
|
Cu/FR-PVC/FR-PVC 2×1,5 | 16.700 |
2 | Cu/FR-PVC/FR-PVC 2×2,5 | 23.510 | |
3 | Cu/FR-PVC/FR-PVC 2×6 | 47.340 | |
4 | Cu/FR-PVC/FR-PVC 3×2,5 | 31.770 | |
5 | Cu/FR-PVC/FR-PVC 4×2,5 | 40.250 | |
6 | Cu/FR-PVC/FR-PVC 4×6 | 86.130 |
Báo giá: Cáp chậm cháy cách điện PVC vỏ bọc FR-PVC – Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp chậm cháy cách điện PVC vỏ bọc FR-PVC
|
Cu/PVC/FR-PVC 1×5 | 138.880 |
2 | Cu/PVC/FR-PVC 2×1,5 | 16.410 | |
3 | Cu/PVC/FR-PVC 2×2,5 | 23.160 | |
4 | Cu/PVC/FR-PVC 2×6 | 33.700 | |
5 | Cu/PVC/FR-PVC 4×2,5 | 39.210 | |
6 | Cu/PVC/FR-PVC 4×4 | 59.820 | |
7 | Cu/PVC/FR-PVC 4×6 | 84.860 | |
8 | Cu/PVC/FR-PVC 4×16 | 200.580 |
Cập nhật giá: Cáp chậm cháy Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp chậm cháy, ít khói, không Halogen
|
ApW/XLPE/LSZH/DATA/LSZH 1×300 – 3kV | 155.850 |
2 | C5/XLPE/FR-PVC 4×4 | 58.820 | |
3 | C5/PVC/FR-PVC 5×1.5 | 32.080 | |
4 | C5/PVC/FR-PVC 12X1 | 51.370 |
Bảng giá: Cáp điều khiển chậm cháy cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC – Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp điều khiển chậm cháy cách điện XLPE vỏ bảo vệ FR-PVC
|
Cu/XLPE/FR-PVC 10×1,5 | 60.320 |
2 | Cu/XLPE/FR-PVC 10×1,25 | 51.690 | |
3 | Cu/XLPE/FR-PVC 15×1,5 | 100.300 |
Báo giá: Cáp điều khiển chậm cháy cách điện PVC vỏ bọc FR-PVC – Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 |
Cáp điều khiển chậm cháy cách điện PVC bảo vệ FR-PVC
|
Cu/PVC/FR-PVC 1×1,5 – 0,6/1kV | 8.040 |
2 | Cu/PVC/FR-PVC 2×1 – 0,6/1kV | 13.560 | |
3 | Cu/PVC/FR-PVC 2×1,25 – 0,6/1kV | 15.300 | |
4 | Cu/PVC/FR-PVC 2×5 – 0,6/1kV | 17.240 | |
5 | Cu/PVC/FR-PVC 2×4 – 0,6/1kV | 34.970 | |
6 | Cu/PVC/FR-PVC 3×1,5 – 0,6/1kV | 22.140 | |
7 | Cu/PVC/FR-PVC 4×1,5 – 0,6/1kV | 27.340 | |
8 | Cu/PVC/FR-PVC 4×1,25 – 0,6/1kV | 23.780 | |
9 | Cu/PVC/FR-PVC 4×5 – 0,6/1kV | 40.010 | |
10 | Cu/PVC/FR-PVC 4×4 – 0,6/1kV | 60.760 | |
11 | Cu/PVC/FR-PVC 7×1,5 – 0,6/1kV | 42.670 | |
12 | Cu/PVC/FR-PVC 7×2,5 – 0,6/1kV | 63.990 | |
13 | Cu/PVC/FR-PVC 12×1,5 – 0,6/1kV | 70.920 | |
14 | Cu/PVC/FR-PVC 14×2,5 – 0,6/1kV | 127.830 | |
15 | Cu/PVC/FR-PVC 20×1,5 – 0,6/1kV | 114.340 |
Cập nhật giá: Cáp điều khiển chậm cháy cách điện XLPE vỏ bọc FR-PVC – Thịnh Phát
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 | Cáp điều khiển chậm cháy cách điện XLPE vỏ bọc LSZH | Cu/XLPE/LSZH 5×1.5 | 33.170 |
*Bảng giá dây cáp điện Thịnh Phát dành cho đại lý áp dụng từ 27/02/2021 đến khi có thông báo mới.
*Giá bán và chiết khấu dây cáp điện Thịnh Phát thay đổi theo từng thời điểm và giá trị đơn hàng, vui lòng liên hệ Đại lý dây cáp điện Thịnh Phát để cập nhật giá tốt nhất hiện nay.
Đại Lý Dây Cáp Điện Thịnh Phát
Chúng tôi hiện là đại lý cáp điện Thịnh Phát TPHCM và các tỉnh thành miền nam. Chúng tôi luôn nỗ lực đem đến cho quý khách giải pháp tối ưu – an toàn – tiết kiệm cho công trình điện.
- Tư vấn miễn phí, báo giá nhanh chóng, phục vụ chu đáo.
- Giá đại lý, giá sỉ, giá rẻ, ưu đãi và chiết khấu tốt nhất.
- Giao hàng nhanh, đúng loại, đủ mẫu, đúng hẹn công trình.
- Dịch vụ bán hàng chuyên nghiệp, tận tâm.
Mời quý khách liên hệ thông tin bên dưới để tham khảo và đặt hàng các loại vật tư điện – đáp ứng yêu cầu thi công lắp đặt.
Lựa chọn Muabandien.com là bạn lựa chọn:
✔️ Giá tốt cho việc đầu tư hệ thống thiết bị điện, tủ điện, cáp điện, vật tư trạm biến áp và đường dây.
✔️ Chất lượng sản phẩm được bảo đảm từ các thương hiệu uy tín trong và ngoài nước.
✔️ Chuyên nghiệp từ khâu tư vấn - báo giá đến dịch vụ vận chuyển - giao hàng đúng hẹn công trình.
Muabandien.com đáp ứng nhu cầu về vật tư điện cho công trình, dự án toàn quốc. Hãy để lại số điện thoại để được hỗ trợ nhanh nhất!